0 4mm bằng bao nhiêu cm
Máy tính đổi từ Milimét sang Centimét (mn → cm). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả. Show
Centimét sang Milimét (Hoán đổi đơn vị) MilimétMilimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI). Milimet là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét, tương đương với một phần nghìn mét (đơn vị chiều dài cơ sở theo SI). Cách quy đổi mn → m1 Milimét bằng 0.001 Mét: 1 mm = 0.001 m 1 m = 1000 mm Mét1 m tương đương với 1,0936 thước, hoặc 39,370 inch. Từ năm 1983, mét đã được chính thức xác định là chiều dài đường ánh sáng đi được trong chân không trong khoảng thời gian 1/299.792.458 giây. Để chuyển đổi Milimet - CentimetMilimet Để chuyển đổicông cụ chuyển đổi Centimet sang Milimet Dễ dàng chuyển đổi Milimet (mm) sang (cm) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.Công cụ chuyển đổi từ Milimet sang hoạt động như thế nào?Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Milimet ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (cm)Kết quả chuyển đổi giữa Milimet vàlà bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Milimet sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này= Milimet *0.1 Để chuyển đổi Milimet sang ...
Công cụ chuyển đổi 2 Milimet sang Centimet?2 Milimet bằng 0,2000 Centimet Công cụ chuyển đổi 5 Milimet sang Centimet?5 Milimet bằng 0,5000 Centimet Công cụ chuyển đổi 10 Milimet sang Centimet?10 Milimet bằng 1,0000 Centimet Công cụ chuyển đổi 20 Milimet sang Centimet?20 Milimet bằng 2,0000 Centimet Công cụ chuyển đổi 100 Milimet sang Centimet?100 Milimet bằng 10,0000 Centimet chuyển đổi cm sang mm ► Làm thế nào để chuyển đổi từ milimét sang centimet1 mm bằng 0,1 cm: 1 mm = 0,1 cm Khoảng cách d tính bằng cm (cm) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 10: d (cm) = d (mm) / 10 Thí dụChuyển từ 20 milimét sang xentimét: d (cm) = 20mm / 10 = 2cm Bảng chuyển đổi Milimét sang XentimétMilimét (mm)Centimet (cm)0,01 mm0,001 cm0,1 mm0,01 cm1 mm0,1 cm2 mm0,2 cm3 mm0,3 cm4 mm0,4 cm5 mm0,5 cm6 mm0,6 cm7 mm0,7 cm8 mm0,8 cm9 mm0,9 cm10 mm1 centimet20 mm2 cm30 mm3 cm40 mm4 cm50 mm5 cm60 mm6 cm70 mm7 cm80 mm8 cm90 mm9 cm100 mm10 cmchuyển đổi cm sang mm ► Xem thêm1 Milimét = 0.1 Centimet10 Milimét = 1 Centimet2500 Milimét = 250 Centimet2 Milimét = 0.2 Centimet20 Milimét = 2 Centimet5000 Milimét = 500 Centimet3 Milimét = 0.3 Centimet30 Milimét = 3 Centimet10000 Milimét = 1000 Centimet4 Milimét = 0.4 Centimet40 Milimét = 4 Centimet25000 Milimét = 2500 Centimet5 Milimét = 0.5 Centimet50 Milimét = 5 Centimet50000 Milimét = 5000 Centimet6 Milimét = 0.6 Centimet100 Milimét = 10 Centimet100000 Milimét = 10000 Centimet7 Milimét = 0.7 Centimet250 Milimét = 25 Centimet250000 Milimét = 25000 Centimet8 Milimét = 0.8 Centimet500 Milimét = 50 Centimet500000 Milimét = 50000 Centimet9 Milimét = 0.9 Centimet1000 Milimét = 100 Centimet1000000 Milimét = 100000 CentimetQuy đổi từ Mm sang CmNgo Thinh2022-08-06T21:38:35+07:00(Last Updated On: 06/08/2022 by Lytuong.net)
Cách đổi Milimet sang Centimet1 mm bằng 0,1 cm: 1 mm = 0,1 cm Khoảng cách d tính bằng centimét (cm) bằng khoảng cách d tính bằng milimét (mm) chia cho 10: d (cm) = d (mm) / 10 Ví dụ: Chuyển đổi 30 mm sang cm: d (cm) = 30/10 = 3cm Bảng chuyển đổi từ milimét sang centimetMilimét (mm)Centimet (cm)0,01 mm0,001 cm0,1 mm0,01 cm1 mm0,1 cm2 mm0,2 cm3 mm0,3 cm4 mm0,4 cm5 mm0,5 cm6 mm0,6 cm7 mm0,7 cm8 mm0,8 cm9 mm0,9 cm10 mm1 centimet20 mm2 cm30 mm3 cm40 mm4 cm50 mm5 cm60 mm6 cm70 mm7 cm80 mm8 cm90 mm9 cm100 mm10 cmXem thêm:
5/5 - (1 bình chọn) Bài viết liên quan:
Bài viết trước Bài viết tiếp theo Chuyển đổi chiều dài Cm, Mm |