1 mét vuông bằng bao nhiêu inch

1 inch bằng bao nhiêu m , cm . cách quy đổi nhanh nhất và đơn giản nhất mà bất kỳ ai cũng có thể tự tính một cách chính xác

Inch không phải là đơn vị tính diện tích được sử dụng phổ biến khi tính theo diện tích đất tại Việt nam chúng ta. Tuy vậy đây lại là đơn vị rất phổ biến ở Anh – Mỹ ,

Cho dù chỉ xuất hiện nhiều ở một vài nước, nhưng những đất nước này đều là các cường quốc trên thế giới,  vì thế mà vẫn có một số thứ chúng ta cần quy đổi theo inch ( được sử dụng để tính kích thước của các thiết bị điện tử rất nhiều ). Và rất có thể trong thời gian tới , chúng ta cũng sử dụng inch trong lĩnh vực bất động sản để tính diện tích của ô đất.

1 mét vuông bằng bao nhiêu inch
Hướng dẫn, công thức đổi 1 inch bằng bao nhiêu m

1 inch quy đổi thế nào sang cm, mm, m

Kể từ những năm giữa thế kỷ 20, các nước trên thế giới đã thống nhất tiêu chuẩn hóa đơn vị 1 inch ra các đơn vị khác đó là m ( mét ) để dễ dàng hơn trong việc tính toán khi cần.

Làm thế nào để sử dụng

Công cụ này là rất dễ sử dụng:

  1. Tìm đơn vị bạn muốn chuyển đổi từ, sau đó gõ giá trị bạn đang chuyển đổi bên cạnh các đơn vị.
    • Bạn có thể nhập giá trị số lượng cơ bản như 8, 17 hoặc 267.98
    • Hoặc bạn có thể nhập số điện thoại trong khoa học ký hiệu, chẳng hạn như 1.0e-5, 1.0e + 18, 9.68e + 19
  2. Nhấn vào nút Convert. Giá trị của bạn ngay lập tức được chuyển đổi sang đơn vị khác trên trang.

Thông tin thêm về bộ chuyển đổi này

Một mét vuông là tương đương với bao nhiêu inch vuông? Câu trả lời là 1550.0031000062
Một inch vuông là tương đương với bao nhiêu mét vuông? Câu trả lời là 0.00064516

Thêm thông tin về đơn vị này: mét vuông / inch vuông

Các đơn vị cơ sở của khu vực trong hệ thống quốc tế đơn vị (SI) là: mét vuông (m2)

  • 1 mét vuông bằng 1550.0031000062 inch vuông
  • 1 inch vuông bằng 0.00064516 mét vuông

Máy tính đổi từ Mét vuông sang Inch (m2 → in2). Nhập số đơn vị vào ô bên dưới bạn sẽ có ngay kết quả.

1 mét vuông bằng bao nhiêu inch

   

Inch sang Mét vuông (Hoán đổi đơn vị)

Mét vuông

Một đơn vị diện tích bằng một mét chiều dài nhân với một mét chiều rộng. Mét vuông được viết tắt là “m2”.

Về đơn vị quy đổi

Cùng dùng để đo lường diện tích còn có các đơn vị khác như milimet vuông (mm2), centimet vuông (cm2), Héc tô mét vuông (hm2), Deximet vuông (dm2), Đề ca mét vuông (dam2), Kilomet vuông (km2).

Tuỳ thuộc vào diện tích và quy mô công trình mà sẽ có yêu cầu về đơn vị đo lường cho phù hợp. Ngoài m2 còn có thể sử dụng cm2, ha, dm2 hoặc km2. Mỗi đơn vị sẽ cách nhau 100 lần từ trước tới sau tính theo độ dài của khoảng cách:

  • 1m2 = 0,000 001 km2
  • 1m2 = 10.000 cm2
  • 1m2 = 0,0001 hecta
  • 1m2 = 0,01 dam2 = 0,0001 hm2 = 0,000001 km2.
  • 1m2 = 100 dm2 = 10000 cm2 = 1000000 mm2.

Cách quy đổi m2 → in2

1 Mét vuông bằng 1550.0031000062 Inch:

1 m2 = 1550.0031000062 in2

1 in2 = 0.00064516 m2

Inch

Bạn đã từng nghe rất nhiều đến từ Inch như tivi bao nhiêu inch, màn hình bao nhiêu inch. Vậy Inch là gì?

Inch, số nhiều là inches; ký hiệu hoặc viết tắt là in, đôi khi là ″ - dấu phẩy trên kép là tên của một đơn vị chiều dài trong một số hệ thống đo lường khác nhau, bao gồm Hệ đo lường Anh và Hệ đo lường Mỹ.

1 inch quy đổi ra cm, m, mm bằng bao nhiêu

1 inch bằng bao nhiêu cm: 1 inch = 2,54cm

1 cm bằng bao nhiêu inch: 1 cm = 0,393700787 inch

Chuyển đổi inch sang mm: 1 inch = 25,4mm

Đổi đơn vị inch sang m: 1 inch = 0,0254m

Như vậy, khi inch càng lớn như 2 inch, 3 inch, chúng ta chỉ cần lấy số lượng inch nhân với hệ số quy đổi như trên để quy ra đơn vị m, cm, mm thông thường.

1 Inch vuông = 0.000645 Mét vuông10 Inch vuông = 0.0065 Mét vuông2500 Inch vuông = 1.6129 Mét vuông2 Inch vuông = 0.0013 Mét vuông20 Inch vuông = 0.0129 Mét vuông5000 Inch vuông = 3.2258 Mét vuông3 Inch vuông = 0.0019 Mét vuông30 Inch vuông = 0.0194 Mét vuông10000 Inch vuông = 6.4516 Mét vuông4 Inch vuông = 0.0026 Mét vuông40 Inch vuông = 0.0258 Mét vuông25000 Inch vuông = 16.129 Mét vuông5 Inch vuông = 0.0032 Mét vuông50 Inch vuông = 0.0323 Mét vuông50000 Inch vuông = 32.258 Mét vuông6 Inch vuông = 0.0039 Mét vuông100 Inch vuông = 0.0645 Mét vuông100000 Inch vuông = 64.516 Mét vuông7 Inch vuông = 0.0045 Mét vuông250 Inch vuông = 0.1613 Mét vuông250000 Inch vuông = 161.29 Mét vuông8 Inch vuông = 0.0052 Mét vuông500 Inch vuông = 0.3226 Mét vuông500000 Inch vuông = 322.58 Mét vuông9 Inch vuông = 0.0058 Mét vuông1000 Inch vuông = 0.6452 Mét vuông1000000 Inch vuông = 645.16 Mét vuông

Để chuyển đổi Mét vuông - Inch vuông

Mét vuông

Để chuyển đổi

công cụ chuyển đổi Inch vuông sang Mét vuông Dễ dàng chuyển đổi Mét vuông (m2) sang (in2) bằng công cụ trực tuyến đơn giản này.

Công cụ chuyển đổi từ Mét vuông sang hoạt động như thế nào?

Đây là công cụ rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần nhập số lượng bạn muốn chuyển (bằng Mét vuông ) và nhấp "Chuyển đổi" để biết kết quả chuyển đổi sang (in2)

Kết quả chuyển đổi giữa Mét vuông và

là bao nhiêu Để biết kết quả chuyển đổi từ Mét vuông sang , bạn có thể sử dụng công thức đơn giản này = Mét vuông *1550.003

Để chuyển đổi Mét vuông sang ...

  • ...Kilomét vuông [m2 > km2]
  • ...Hecta [m2 > ha]
  • ...Mẫu Anh [m2 > ac]
  • ...Centimét vuông [m2 > cm2]
  • ...Milimét vuông [m2 > mm2]
  • ...Dặm vuông [m2 > mi2]
  • ...Yard vuông [m2 > yd2]
  • ...Foot vuông [m2 > ft2]
  • ...Inch vuông [m2 > in2]

Công cụ chuyển đổi 0.00 Mét vuông sang Inch vuông ?

0,00 Mét vuông bằng 3 Inch vuông [m2 > km2]0

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét vuông sang Inch vuông ?

0,01 Mét vuông bằng 8 Inch vuông [m2 > km2]1

Công cụ chuyển đổi 0.01 Mét vuông sang Inch vuông ?

0,01 Mét vuông bằng 16 Inch vuông [m2 > km2]2

Công cụ chuyển đổi 0.02 Mét vuông sang Inch vuông ?

0,02 Mét vuông bằng 31 Inch vuông [m2 > km2]3

Công cụ chuyển đổi 0.10 Mét vuông sang Inch vuông ?

0,10 Mét vuông bằng 155 Inch vuông [m2 > km2]4