400 baht Thái bằng bao nhiêu tiền Việt

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

3

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 04/11/2022 đến 03/11/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 684,76 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng THB và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND cao nhất là 717,77 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái vào 20/01/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ THB và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND thấp nhất là 658,36 đồng Việt Nam cho mỗi baht Thái vào 02/10/2023.

Đồng THB tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá THB/VND tăng +3,33%. Điều này có nghĩa là baht Thái đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Baht Thái sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn THB trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá THB sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Công cụ chuyển đổi 400 Baht Thái Lan (THB) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá THB (Baht Thái Lan) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

    Lịch sử tỷ giá 400 THB (Baht Thái Lan) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

    NgàyBaht Thái LanĐồng Việt Nam04/11/2023400 THB= 280.076,000000 VND03/11/2023400 THB= 280.076,000000 VND02/11/2023400 THB= 278.500,000000 VND01/11/2023400 THB= 276.348,000000 VND31/10/2023400 THB= 279.164,000000 VND30/10/2023400 THB= 277.752,000000 VND29/10/2023400 THB= 276.504,000000 VND

    Đổi 400 Bạt Thái Lan đến Đồng việt nam from nước Thái Lan đến Việt Nam. Exchange-Rates.com công cụ chuyển đổi tiền tệ sử dụng tỷ giá hối đoái được cập nhật sau mỗi 5-10 phút.

    Tìm hiểu thêm về THB VND Tỷ giá, bao gồm một biểu đồ của giá lịch sử. Chúng tôi sử dụng tỷ giá hối đoái giữa thị trường cho tất cả các chuyển đổi tiền tệ.

    1 Bạt Thái Lan đến Đồng việt nam (TỶ GIÁ TRAO ĐỔI TRỰC TIẾP): 689.417781

    Đơn vị tiền tệ của Thái Lan là baht Thái và satang. Có 100 satang trong một đồng baht Thái.

    Giá trị chuyển đổi 7 ngày trước là 680.688442. Kiểm tra THB đến VND xu hướng.

    Đổi Bạt Thái Lan sang các loại tiền tệ khác thích 400 Bạt Thái Lan đến Đồng Dirham của Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất hoặc là 400 Bạt Thái Lan đến Đô la New Zealand

    Các loại tiền điện tử hàng đầu (dựa trên vốn hóa thị trường) được giới thiệu tại Exchange-Rates.com trang web nữa, thích 400 Bạt Thái Lan đến Bitcoin, 400 Bạt Thái Lan đến Ethereum, 400 Bạt Thái Lan đến Cardano, hoặc là 400 Bạt Thái Lan đến Dogecoin.

    Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


    Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

    Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

    280076 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác280076 Việt Nam Đồng (VND)280076 Việt Nam Đồng (VND)280076 Việt Nam Đồng (VND)17.473734121933568 Đô la Úc (AUD)280076 Việt Nam Đồng (VND)15.453065773574705 Đô la Canada (CAD)280076 Việt Nam Đồng (VND)10.174998819293828 Franc Thụy Sĩ (CHF)280076 Việt Nam Đồng (VND)81.84020360992686 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)280076 Việt Nam Đồng (VND)78.62135562579653 Krone Đan Mạch (DKK)280076 Việt Nam Đồng (VND)10.446504168143079 Đồng EURO (EUR)280076 Việt Nam Đồng (VND)9.216694802865613 Bảng Anh (GBP)280076 Việt Nam Đồng (VND)87.98097613535342 Đô la Hồng Kông (HKD)280076 Việt Nam Đồng (VND)917.1693355601401 Rupee Ấn Độ (INR)280076 Việt Nam Đồng (VND)1670.1013714967205 Yên Nhật (JPY)280076 Việt Nam Đồng (VND)14377.618069815195 Won Hàn Quốc (KRW)280076 Việt Nam Đồng (VND)3.4020977959173755 Dinar Kuwait (KWD)280076 Việt Nam Đồng (VND)53.4212764983463 Ringgit Malaysia (MYR)280076 Việt Nam Đồng (VND)124.91626191400064 Krone Na Uy (NOK)280076 Việt Nam Đồng (VND)1006.5986198964922 Rúp Nga (RUB)280076 Việt Nam Đồng (VND)41.31743240532024 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)280076 Việt Nam Đồng (VND)123.9186606257964 Krona Thụy Điển (SEK)280076 Việt Nam Đồng (VND)15.311392958670458 Đô la Singapore (SGD)280076 Việt Nam Đồng (VND)399.99999999999994 Baht Thái (THB)280076 Việt Nam Đồng (VND)11.3437019036047 Đô la Mỹ (USD)