A slice of the action là gì


a piece of ass

sex, intercourse, nookie If it's just a piece of ass you want, why don't you find a prostitute?

piece of ass

(See a piece of ass)

cái mông

1. tiếng lóng xúc phạm Ai đó tham gia (nhà) vào hoạt động tình dục; một đối tác tình dục tiềm năng. Thường nói về một người phụ nữ. Có một mảnh mông đẹp ở cuối quầy bar. Tôi sẽ đến nói chuyện với cô ấy, xem liệu tui có thể làm điều gì đó xảy ra hay không. tiếng lóng xúc phạm Theo phần mở rộng, hoạt động tình dục nói chung. Thường được nói bởi nam giới để chỉ hoạt động như vậy với phụ nữ. Chúa ơi, tui đã bất có một mảnh mông trong nhiều tuần! Tôi phải nghỉ chơi hay sao đó .. Xem thêm: ass, of, allotment

allotment of ass

Ngoài ra, miếng đuôi. Giao hợp tình dục, như trong Ông vừa được ra cho một phần của ass. [Tiếng lóng thô tục; giữa những năm 1900]. Xem thêm: mông, của, mảnh

một mảnh mông (hoặc đuôi)

một người phụ nữ được coi là về mặt tình dục. tiếng lóng thô tục. Xem thêm: mông, của, mảnh

mảnh đít

và mông và mảnh đuôi và mảnh chụp và mảnh đuôi
1. N. một người nào đó được coi như một đối tác trong giao cấu. (Thường là phụ nữ. Thường bị phản đối.) Trời ạ, anh ta bất phải là một kẻ ăn bám đẹp đẽ sao?
2. N. một hành vi giao cấu; giao cấu với ai đó. (Thường bị phản đối.) Nếu Todd bất nhận ra một cái đuôi mỗi ngày một lần, anh ta thực sự là một kẻ cáu kỉnh. . Xem thêm: ass, of, allotment

allotment of ass

Tiếng lóng thô tục Một người, đặc biệt là phụ nữ, được coi là hấp dẫn tình dục .. Xem thêm: ass, of, piece. Xem thêm:

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Đó là một quá trình học tập chủ yếu dựa vào trí nhớ. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “A piece of cake” trong tiếng Anh nhé!

A slice of the action là gì

Hình ảnh minh hoạ A piece of cake

1. A piece of cake nghĩa là gì

A piece of cake là một cách nói rằng điều gì đó rất dễ thực hiện.

Nếu bạn nghĩ điều gì đó rất dễ làm, bạn có thể nói đó là một miếng bánh. Mọi người thường nói điều này để ngăn ai đó cảm thấy lo lắng về việc họ phải làm, kiểu như coi việc lớn hay quan trọng đó là một miếng bánh nhỏ và rất dễ để giải quyết.

Nguồn gốc của cụm từ “A piece of cake”: Nó có thể không liên quan đến khía cạnh nấu ăn, bởi vì nướng một chiếc bánh ngọt hoặc chiếc bánh yêu cầu một chút công việc. Đầu tiên, bạn phải mua tất cả các thành phần. Sau đó, bạn phải làm nó bằng cách đổ bột mì vào một cái bát, mở một ít trứng và thêm tất cả các phần cần thiết lại với nhau. Sau đó, nó phải được trộn lên và cho vào lò nướng, và bạn đợi cho nó chín. Được rồi, nó không chính xác là khó, nhưng tôi cũng sẽ không nói rằng nó dễ dàng. Tóm lại, tôi không nghĩ nguồn gốc của thành ngữ này đến từ việc làm bánh.

Tuy nhiên, ăn bánh xong thì sao? Yeah, ăn một miếng bánh thật dễ dàng vì nó rất ngon! Vậy thì, có thể nguồn gốc của câu thành ngữ này xuất phát từ việc bạn dễ ăn một miếng bánh?

Dù sao, cụm từ này (với nghĩa bóng của nó) ít nhất cũng có từ những năm 1930. Thuật ngữ này được sử dụng vào thời điểm đó bởi một nhà thơ người Mỹ tên là Ogden Nash. Ông đã viết một cuốn sách có tên là Con đường hoa anh thảo vào năm 1936.

A slice of the action là gì

Hình ảnh minh hoạ cho A piece of cake

2. Một vài ví dụ minh hoạ

  • I'd known that administering medication to a cat may be difficult, but my cat didn't seem to mind; it was a piece of cake.
  • Tôi biết rằng việc cho mèo uống thuốc có thể khó khăn, nhưng con mèo của tôi dường như không bận tâm; chuyện đó thật đơn giản.
  •  
  • I've been working hard in preparation for this next bicycle race, so it should be a piece of cake for me.
  • Tôi đã làm việc chăm chỉ để chuẩn bị cho cuộc đua xe đạp tiếp theo này, vì vậy nó sẽ là một điều dễ dàng cho tôi.
  •  
  • Don't worry, Kristina; this interview process will be a piece of cake for you because you possess all of the necessary qualifications, and I believe you are the greatest candidate.
  • Đừng lo lắng, Kristina; Quá trình phỏng vấn này sẽ là một điều dễ dàng cho bạn vì bạn có tất cả các bằng cấp cần thiết, và tôi tin rằng bạn là ứng cử viên sáng giá nhất.
  •  
  • I'll have to put in a lot of effort for the theoretical portion of the test, but the practical section will be a piece of cake because I've been preparing for far too long.
  • Tôi sẽ phải cố gắng rất nhiều cho phần lý thuyết của bài thi, nhưng phần thực hành sẽ chỉ là một điều dễ dàng vì tôi đã chuẩn bị quá lâu rồi.

3. Từ vựng liên quan đến A piece of cake

Từ vựng

Ý nghĩa

A slice/piece of the action

Nếu ai đó muốn có một phần của hành động hoặc một phần của hành động, họ muốn tham gia vào một hoạt động hoặc tình huống thú vị, thường là để kiếm tiền hoặc trở nên quan trọng hơn.

A place in the sun

Một nơi trong ánh nắng mặt trời

 

(Nếu bạn nói rằng ai đó đã tìm thấy vị trí của họ dưới ánh mặt trời, bạn có nghĩa là họ đang ở trong một công việc hoặc một tình huống mà họ sẽ hạnh phúc và có mọi thứ họ muốn.)

Cruise control

Được sử dụng để chỉ một tình huống trong đó ai đó có thể tiếp tục dễ dàng mà không cần cố gắng nhiều hoặc suy nghĩ nhiều; hệ thống trên xe cho phép người lái đặt tốc độ xe sẽ tiếp tục chạy trừ khi người lái thay đổi tốc độ đó bằng cách nhấn phanh hoặc chân ga

Frictionless

Không có ma sát (= lực làm cho một vật khó trượt ngang hoặc di chuyển qua một vật nào đó); diễn ra rất dễ dàng mà không có bất kỳ điều gì làm cho nó chậm hơn hoặc khó hơn

Hey presto

Cho biết khi một cái gì đó xuất hiện hoặc xảy ra nhanh chóng hoặc dễ dàng đến mức nó có vẻ là ma thuật

Pushover

Điều gì đó dễ thực hiện hoặc giành chiến thắng, hoặc một người dễ bị thuyết phục, ảnh hưởng hoặc bị đánh bại

A slice of the action là gì

Hình ảnh minh hoạ cho A piece of cake

Để học từ vựng dễ dàng hơn, điều quan trọng là bạn phải biết tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hiểu được tầm quan trọng và cách học chúng có thể giúp bạn học ngôn ngữ nhanh hơn nhiều. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “A piece of cake” nhé.