Ancient town là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈeɪnt.ʃənt/Hoa Kỳ[ˈeɪnt.ʃənt]

Danh từSửa đổi

ancient  /ˈeɪnt.ʃənt/

  1. Xưa, cổ . ancient Rome   cổ La mã ancient word   đời thượng cổ
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Lá cờ, cờ hiệu; người cầm cờ hiệu.
  3. (Từ mỹ,nghĩa mỹ) Tác giả cổ điển.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)