Ảo tưởng tiếng trung là gì

Từ vựng HSK 5 (Phần 4)

701. guō 锅          nồi , cái nồi

702.guójí 国籍         quốc tịch

703.guójì 国际 quốc tế

704. guójiā 国家 quốc gia

705. Guóqìngjié 国庆节 ngày quốc khánh

706. guǒrán 果然  quả nhiên

707.guǒshí 果实          quả thật

708.guǒzhī 果汁  nước hoa quả

709. guò 过 (动)  qua , đi qua

710.guo 过 (助)

711.guòchéng 过程  quá trình

712. guòfèn 过分         quá đáng

713. guòmǐn 过敏         dị ứng

714. guòqī 过期         quá thời hạn , quá hạn , hết hạn

715. guòqù 过去  quá khứ , đã qua

716. hā 哈            ha

717. hái 还  còn , vẫn , vẫn còn

718. háishì 还是  vẫn , còn , vẫn cứ

719.háizi 孩子  con cái

720. hǎiguān 海关        hải quan

721.hǎixiān 海鲜         hải sản

722.hǎiyáng 海洋 hải dương , biển

723. hàipà 害怕  sợ , sợ hãi

724. hàixiū 害羞  ngại ngùng , e ấp

725. hánjià 寒假 nghỉ đông

726. hǎn 喊           la , hét

727.hàn 汗 mồ hôi

728. Hànyǔ 汉语  tiếng hán

729.hángbān 航班   chuyến bay

  1. hángyè 行业 nghề , ngành , ngành nghề

731. háohuá 豪华         xa hoa , phô trương , xa xỉ , hoang phí

732.hǎo 好  tốt , đẹp

733. hǎochī 好吃  ngon

734. hǎochu 好处  điểm tốt , mặt tốt

735. hǎoxiàng 好像  dường như ,hình như

736. hào 号  số

737. hàomǎ 号码 chữ số , con số

738. hàoqí 好奇          tò mò , hiếu kì

739. hē 喝  uống

740. hé 河  sông

741. hé 和 và

742. hépíng 和平         hòa bình

743.hébì 何必         hà tất

744. hékuàng 何况         huống hồ

745. héfǎ 合法         hợp pháp

746. hégé 合格  đạt tiêu chuẩn , hợp lệ

747. hélǐ 合理     hợp lí

748. héshì 合适  thích hợp

749. hétong 合同         hợp đồng

750. héyǐng 合影  chụp ảnh chung , chụp hình chung

751. hézuò 合作         hợp tác

752. héxīn 核心  hạt nhân , trung tâm

753. hézi 盒子  cái hộp

754. hēi 黑  tối , đen

755. hēibǎn 黑板  bảng đen

756. hěn 很  rất

757. hèn 恨       hận

758. héng 横           ngang , hoành

759. hóng 红  màu đỏ

760.hóuzi 猴子  con khỉ

761. hòu 厚  dày

762. hòuguǒ 后果  hậu quả

763. hòuhuǐ 后悔  hối hận

764. hòulái 后来  sau này , về sau

765. hòumiàn 后面  phía sau , mặt sau , đằng sau

766. hūrán 忽然  đột nhiên , bỗng nhiên

767. hūshì 忽视         xem nhẹ , coi nhẹ

768. hūxī 呼吸         hô gọi , kêu gọi

769. hú 壶 hũ , ấm , bình

770.húdié 蝴蝶   con bướm

771. húshuō 胡说         nói xằng , nói càn , nói bừa

772. hútòng 胡同         ngõ , hẻm , ngõ hẻm

773.húxū 胡须         râu

774. hútu 糊涂         không rõ , mơ hồ , lơ mơ

775.hùshi 护士  y tá , hộ sĩ

776. hùzhào 护照  hộ chiếu

777. hùxiāng 互相  tương hộ , lẫn nhau , với nhau

778. huā 花 (动) tiêu , tiêu xài

779.huāshēng 花生         đậu phộng , đậu phụng

780.huāyuán 花园 hoa viên , vườn hoa

781.huábīng 滑冰           trượt băng

782.huáchuán 划船         xuồng , thuyền

783.huáyì 华裔        trung quốc và vùng lân cận , người gốc Hoa

784.huà 画  vẽ , bức tranh

785.huàtí 话题         đề tài , chủ đề

786. huàxué 化学         hóa học

787. huáiniàn 怀念         hoài niệm , nhớ nhung

788. huáiyí 怀疑  hoài nghi

789.huài 坏  xấu , không tốt , tồi

790. huānyíng 欢迎  hoan nghênh

791. huán 还 trả lại

792. huánjìng 环境  hoàn cảnh

793. huǎnjiě 缓解         hóa giải

794. huàn 换  đổi , trao đổi , hoán đổi

795. huànxiǎng 幻想  ảo tưởng , hoang tưởng

796. huāngzhāng 慌张           hoang mang , rối loạn

797. huáng 黄 màu , màu vàng

798. huángguā 黄瓜         dưa chuột , dưa leo

799. huángjīn 黄金         hoàng kim , quý báu

800. huángdì 皇帝         hoàng đế

801. huánghòu 皇后         hoàng hậu

802. huī 挥           khua , khoa , vung , múa , vẫy

803. huī 灰           tro , than , muội

804. huīchén 灰尘  bụi , bụi đất , bụi bặm

805. huīxīn 灰心         nản lòng , buồn lòng , chùn bước

806. huīfù 恢复         khôi phục , bình phục

807. huí 回 hồi , về , trở về

808. huídá 回答  đáp , trả lời , giải đáp

809. huíyì 回忆  hồi ức , kí ức

810. huì 会  biết

811. huìyì 会议  hội nghị

812. huìlǜ 汇率         tỷ giá hối đoái

813. hūnlǐ 婚礼    hôn lễ

814. hūnyīn 婚姻         hôn nhân

815. huódòng 活动 hoạt động

816. huópō 活泼  hoạt bát , linh hoạt , nhanh nhẹn

817. huóyuè 活跃         sinh động , sôi nổi , hoạt động mạnh

818. huǒ 火  lửa , hỏa

819. huǒchái 火柴      diêm , diêm quẹt

820. huǒchēzhàn 火车站 bến xe lửa , bến tàu hỏa

821. huǒbàn 伙伴         đối tác

822. huòdé 获得   đạt được , giành được

823. huòzhě 或者    hoặc

824. jīběn 基本         cơ bản

825. jīchǔ 基础  cơ sở

826. jīchǎng 机场  sân bay , phi trường

827. jīhuì 机会  cơ hội

828. jīqì 机器          cơ khí

829. jīdàn 鸡蛋  trứng gà

830. jīdòng 激动  kích động

831. jīliè 激烈         kịch liệt

832. jīhū 几乎  hầu như, gần như , chừng

833. jījí 积极 tích cực

834.jīlěi 积累  tích lũ

835. jīròu 肌肉 cơ bắp , bắt thịt

836. jí 极  cực

837. jíqí 极其  cực kỳ , vô cùng , hết sức

838. jígé 及格         đạt tiêu chuẩn , hợp cách

839. jíshí 及时  kịp thời

840.jíhé 集合  tập hợp , tập trung

841. jítǐ 集体          tập thể

842. jízhōng 集中          tập trung

843. jímáng 急忙         vội vàng, gấp gáp

844. jíshǐ 即使  cho dù , dù cho

845. jǐ 几  mấy

846. jì 寄  gửi

847. jìde 记得  còn nhớ , nhớ lại , nhớ

848. jìlù 记录          kỷ lục ,  ghi lại , ghi chép

849. jìyì 记忆         nhớ , nhớ lại , hồi tưởng

850.jìzhě 记者  phóng viên , kí giả , nhà báo

851.jìhuà 计划  kế hoạch

852. jìsuàn 计算        máy tính

853. jìjié 季节 tiết , mùa , vụ , mùa vụ

854. xì lǐngdài系 领带       thắt cà vạt

855. jìlù 纪录 ghi lại , ghi chép

856. jìlǜ 纪律         kỉ luật

857. jìniàn 纪念         kỉ niệm

858.jìmò 寂寞         cô đơn , một mình

859. jìrán 既然 đã

860.jìshù 技术  kĩ thuật

861. jìxù 继续  tiếp tục

862. jiā 家  nhà

863. jiājù 家具  gia cụ , đồ dùng gia đình

864. jiātíng 家庭          gia đình

865. jiāwù 家务         việc nhà

866.jiāxiāng 家乡         quê nhà , quê hương

867. jiābān 加班  tăng ca

868. jiāyóuzhàn 加油站  trạm đổ xăng

869. jiābīn 嘉宾         khách quý

870. jiāzi 夹子  cái kẹp

871. jiǎ 甲           giáp , A

872. jiǎ 假  giả

873. jiǎrú 假如 giả dụ , nếu như

874. jiǎzhuāng 假装         giả vờ , vờ

875. jià 嫁           gả

876. jiàgé 价格  giá cả

877. jiàzhí 价值 giá trị

878. jiàshǐ 驾驶          lái , điều khiển

879. jiān 煎 cắt , xén

880. jiānbǎng 肩膀    vai , bả vai , bờ vai

881. jiānchí 坚持  kiên trì

882. jiānjué 坚决         kiên quyết

883. jiānqiáng 坚强         kiên cường

884. jiānjù 艰巨         gian khổ , nặng nề , khó khăn

885. jiānkǔ 艰苦         gian khổ , vất vả

886. jiānruì 尖锐         sắc bén , sắc nhọn

887. jiǎn 捡           nhặt , lượm , nhặt lấy

888. jiǎnchá 检查  kiểm tra

889. jiǎndān 简单  đơn giản

890. jiǎnlì 简历         sơ yếu lí lịch

891. jiǎnzhí 简直         quả là , thật là , tưởng như là

892. jiǎndāo 剪刀         kéo

893. jiǎnféi 减肥  giảm béo

894. jiǎnshǎo 减少  giảm thiểu , thiếu bớt

895. jiàn 件  kiện , chiế

896. jiànkāng 健康  khỏe mạnh , tráng kiện

897. jiànshēnfáng 健身房     phòng tập gym

898. jiànlì 建立         xây dựng , kiến trúc , lập nên

899. jiànshè 建设          xây dựng , kiến thiết

900. jiànyì 建议         kiến nghị , đề nghị

901. jiànzhù 建筑         kiến trúc

902. jiànmiàn 见面  gặp mặt

903. jiànpán 键盘         bàn phím

904. jiānglái 将来  tương lai

905. jiǎng 讲  giảng , nói , kể

906. jiǎngjiu 讲究         chú ý , coi trọng , xem trọng

907. jiǎngzuò 讲座         tọa đàm , báo cáo

908. jiǎngjīn 奖金  tiền thưởng

909. jiàngdī 降低 hạ thấp , giảm bớt , hạ , giảm

910. jiàngluò 降落           rơi xuống , hạ xuống , đáp xuống

911. jiàngyóu 酱油         nước tương, xì dầu

912. jiāo 教  dạy

913. jiāo 浇         tưới , giội , đổ

914. jiāo 交  giao , nộp , đưa , giao nộp

915.jiāohuàn 交换         trao đổi , đổi

916. jiāojì 交际         giao tế , giao tiếp , xã giao , giao thiệp

917. jiāoliú 交流  giao lưu , trao đổi

918. jiāotōng 交通  giao thông

919. jiāo’ào 骄傲  kiêu ngạo , kiêu hãnh , tự hào

920. jiāoqū 郊区          ngoại ô

921. jiāoshuǐ 胶水         nhựa cao su , keo dính cao su

922. jiǎo 脚  chân

923. jiǎo 角  góc

924. jiǎodù 角度         góc độ

925. jiǎohuá 狡猾         xảo quyệt , gian giảo , giảo hoạt

926. jiǎozi 饺子 sủi cảo

927. jiào 叫  gọi

928. jiàocái 教材  tài liệu giảng dạy , tài liệu dạy học

929. jiàoliàn 教练         huấn luyện

930. jiàoshì 教室 phòng học , lớp học , giảng đường

931. jiàoshòu 教授  giáo sư

932. jiàoxùn 教训         bài học

933. jiàoyù 教育  giáo dục

934. jiē 接  tiếp , nhận

935. jiēchù 接触         tiếp xúc

936. jiēdài 接待         tiếp đãi , chiêu đãi , tiếp đón

937. jiējìn 接近          tiếp cận

938. jiēshòu 接受  tiếp nhận , tiếp thu

939.jiēzhe 接着         đón , đỡ lấy , bắt lấy

940. jiēdào 街道  phố ,đường

941. jiēduàn 阶段         giai đoạn , bước

942. jiēshi 结实  chắc , bền

943. jié 节           tiết

944. jiémù 节目 tiết mục

945. jiérì 节日  ngày lễ tết

946. jiéshěng 节省         tiết kiệm

947. jiéyuē 节约 tiết kiệm

948. jiégòu 结构         kết cấu

949. jiéguǒ 结果 kết quả

950. jiéhé 结合 kết hợp

951. jiéhūn 结婚 kết hôn

952. jiélùn 结论          kết luận

953. jiéshù 结束 kết thúc

954. jiézhàng 结账

955. jiěfàng 解放         giải phóng , phóng thích

956. jiějué 解决  giải quyết

957. jiěshì 解释  giải thích

958. jiěshuōyuán 解说员

959. jiějie 姐姐  chị gái

960. jiè 届           khóa , lần

961. jiè 借  mượn

962. jièkǒu 借口  mượn cớ , lấy cớ ,  viện cớ

963. jièshào 介绍 giới thiệu

964. jièyān 戒烟         cai thuốc

965. jièzhi 戒指 nhẫn

966. jīntiān 今天  hôm nay

967. jīnshǔ 金属         kim loại , kim khí

968. jǐn 紧          chặt

969. jǐnjí 紧急         khẩn cấp , cấp bách

970. jǐnzhāng 紧张 căng thẳng

971. jǐnguǎn 尽管  mặc dù , cho dù

972. jǐnshèn 谨慎         cẩn thận , thận trọng , dè dặt

973. jìn 进  tiến , vào

974. jìnbù 进步         tiến bộ, tiến lên , đi lên

975. jìnkǒu 进口         nhập khẩu

976. jìnxíng 进行  tiến hành

977. jìn 近  gần

978. jìndài 近代 cận đại

979. jìnlì 尽力         tận lực , hết sức , nỗ lực

980. jìnliàng 尽量         cố gắng hết sức ,  cố sức

981. jìnzhǐ 禁止  cấm chỉ

982. jīngcǎi 精彩  ưu việt , xuất sắc

983. jīnglì 精力         sức lực , tinh lực , tinh thần và thể lực

984. jīngshén 精神  tinh thần

985. jīngcháng 经常  thường xuyên

986. jīngdiǎn 经典         kinh điển

987. jīngguò 经过 trải qua , đi qua

988. jīngjì 经济  kinh tế

989. jīnglǐ 经理  giám đốc

990. jīnglì 经历  từng trải , trải qua

991. jīngyàn 经验  kinh nghiệm

992. jīngyíng 经营          kinh doanh

993. jīngjù 京剧  kinh kịch

994. jǐngchá 警察  cảnh sát

995. jǐngsè 景色          cảnh sắc , phong cảnh , cảnh vật

996. jìng’ài 敬爱         kính yêu , kính mến

997. jìngrán 竟然     mà lại , vậy mà

998. jìngzhēng 竞争  cạnh tranh

999. jìngzi 镜子  cái gương

1000. jiūjìng 究竟   kết quả , thành quả , kết cục