chí cốt Dịch Sang Tiếng Anh Là
+ (bạn chí cốt) bosom/sworn friend; sidekick; soul mate
Cụm Từ Liên Quan :
//
Dịch Nghĩa chi cot - chí cốt Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford