Bồi hồi Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: heartbeat

English Vietnamese
heartbeat
* danh từ
- nhịp đập của tim
- (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động

English Vietnamese
heartbeat
cái xác ; nhịp tim ; nhịp đập còn tim ; nếu được ; quả tim ; tim mình ; tim mạch ; tim đập ; tức ; đập bình bịch ; đập con tim ; đập ;
heartbeat
cái xác ; nhịp tim ; nhịp ; nhịp đập còn tim ; nếu được ; quả tim ; tim mình ; tim mạch ; tim ; tim đập ; tức ; đập bình bịch ; đập con tim ; đập ;

English English
heartbeat; beat; pulsation; pulse
the rhythmic contraction and expansion of the arteries with each beat of the heart
heartbeat; blink of an eye; flash; instant; jiffy; new york minute; split second; trice; twinkling; wink
a very short time (as the time it takes the eye to blink or the heart to beat)

English Vietnamese
heartbeat
* danh từ
- nhịp đập của tim
- (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động
heartbeat
cái xác ; nhịp tim ; nhịp đập còn tim ; nếu được ; quả tim ; tim mình ; tim mạch ; tim đập ; tức ; đập bình bịch ; đập con tim ; đập ;