Bong bóng xà phòng Tiếng Anh là gì

bong bóng trong Tiếng Anh là gì?

bong bóng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bong bóng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

bong bóng

* dtừ

bladder

bong bóng cá swimming-bladder

bong bóng lợn pig bladder

balloon

chiếc bong bóng hồng pink balloon

bubble

thổi bong bóng xà phòng to blow soap bubbles

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

bong bóng

* noun

Bladder

bong bóng cá: a fish bladder

bong bóng lợn: a pig bladder

Balloon

chiếc bong bóng hồng: a pink balloon

Bubble

thổi bong bóng xà phòng: to blow soap bubbles

Từ điển Việt Anh - VNE.

bong bóng

balloon, bladder, bubble