Bột trét tường tiếng Trung là gì

1 bản lề Jiǎoliàn 铰链 2 bản lề co giãn Shēnsuō jiǎoliàn 伸缩铰链 3 bản lề tháo lắp Chāixiè shì jiǎoliàn 拆卸式铰链 4 bê tông Hùnníngtǔ 混凝土 5 bùn nhão, vữa Níjiāng 泥浆 6 cái cán Bǐng 柄 7 cát mịn Xì shā 细沙 8 cát thô Cū shā 粗沙 9 cửa lưới Shāchuāng 纱窗 10 cửa sắt Tiě mén 铁门 11 cửa sổ hoa thị, cửa sổ mắt cáo Yuán huā chuāng 圆花窗 12 cửa sổ lưới dây thép Tiěsīwǎng chuāng 铁丝网窗 13 cửa sổ mái Wūdǐng chuāng 屋顶窗 14 cửa sổ nhôm Lǚ chuāng 铝窗 15 cửa sổ trượt Huádòng chuāng 滑动窗 16 dầu trẩu Tóngyóu 桐油 17 dung môi pha loãng Xīshì yè 稀释液 18 đá Shítou 石头 19 đá hoa cương Huā gāng shí 花岗石 20 đá hoa cương, đá cẩm thạch Dàlǐshí 大理石 21 đá mài Mó guāngshí 磨光石 22 đá nhẵn Guāng miàn shí 光面石 23 đá phiến Shí piàn 石片 24 đá sỏi, đá cuội Luǎnshí 卵石 25 đá vôi Shíhuīshí 石灰石 26 đá xanh lục Lǜ shí 绿石 27 đá xanh, đá vôi Qīngshí 青石 28 đòn bẩy Gànggǎn 杠杆 29 đồ sơn Túliào 涂料 30 đốt gỗ, thớ gỗ Mù jié 木节 31 gạch Zhuān 砖 32 gạch cát Shā tóu 砂头 33 gạch chịu lửa Nàihuǒ zhuān 耐火砖 34 gạch chịu mòn Shuǐmó zhuān 水磨砖 35 gạch chưa nung Zhuānpī 砖坯 36 gạch đỏ Hóng zhuān 红砖 37 gạch khảm Xiāngqiàn zhuān 镶嵌砖 38 gạch lát bậc thang Jiē zhuān 阶砖 39 gạch lát sàn Pū dìzhuān 铺地砖 40 gạch lỗ Kōngxīnzhuān 空心砖 41 gạch lưu ly Liú li zhuān 琉璃砖 42 gạch màu Cǎi zhuān 彩砖 43 gạch men Cízhuān 瓷砖 44 gạch men lát nền Miànzhuān 面砖 45 gạch ốp tường Diāo bì zhuān 雕壁砖 46 gạch thủy tinh Bōlizhuān 玻璃砖 47 gạch trang trí Shì zhuān 饰砖 48 gạch xanh Qīng zhuān 青砖 49 giấy dán tường Qiángzhǐ 墙纸 50 giấy ráp, giấy nhám Shā pízhǐ 沙皮纸 51 gỗ dán Xiāng bǎn 镶板 52 gỗ khảm Xiāngqiàn mù 镶嵌木 53 gỗ mềm Ruǎnmù 软木 54 gỗ miếng Kuài mù 块木 55 gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc Yuánmù 原木 56 gỗ trang trí Shì mù 饰木 57 gỗ vuông Fāng mù 方木 58 kính Bōlí 玻璃 59 kính chịu lực Qiánghuà bōlí 强化玻璃 60 kính ghép hoa văn Pīnhuā bōlí 拼花玻璃 61 kính hoa văn Huā shì bōlí 花式玻璃 62 kính láng (kính trơn) Mó guāng bōlí 磨光玻璃 63 kính màu Yǒusè bōlí 有色玻璃 64 kính mờ Móshā bōlí 磨砂玻璃 65 kính nổi Fú fǎ bōlí 浮法玻璃 66 kính pha sợi thép Gāngsī bōlí 钢丝玻璃 67 kính phẳng Píngbǎn bōlí 平板玻璃 68 kính phù điêu Fúdiāo bōlí 浮雕玻璃 69 lati, mèn, thanh gỗ mỏng (để lát trần nhà) Bǎn tiáo 板条 70 matit Yóuhuī 油灰 71 máy phun sơn Pēnqī qì 喷漆器 72 ngói Wǎ 瓦 73 ngói amiăng (ngói thạch miên) Shímián wǎ 石棉瓦 74 ngói bằng Píng wǎ 平瓦 75 ngói lồi Tú wǎ 凸瓦 76 ngói lõm Āo wǎ 凹瓦 77 ngói lượn sóng Bōxíng wǎ 波形瓦 78 ngói máng Cáo wǎ 槽瓦 79 ngói màu Cǎi wǎ 彩瓦 80 ngói nóc, ngói bò Jí wǎ 脊瓦 81 ngói rìa Yán kǒu wǎ 沿口瓦 82 ngói thủy tinh Bōlí wǎ 玻璃瓦 83 ngói trang trí Shì wǎ 饰瓦 84 ngói vụn Wǎlì 瓦砾 85 nước vôi Shíhuī jiāng 石灰浆 86 nước vôi keo Jiāo huī shuǐ 胶灰水 87 nước vôi trắng Báihuī shuǐ 白灰水 88 pha lê Shuǐjīng shí 水晶石 89 rãnh trượt Kāi cáo 开槽 90 ren (của bu loong) Luówén 螺纹 91 sàn gạch men, gạch bông Cízhuān dì 瓷砖地 92 sàn gạch mozic Mǎsàikè dì 马赛克地 93 sàn gỗ kiểu vây cá Yúlín dìbǎn 鱼鳞地板 94 sàn gỗ tếch Yòumù dìbǎn 柚木地板 95 sàn nhựa Sùliào dìbǎn 塑料地板 96 sàn xi măng Shuǐní dì 水泥地 97 sáp/xi đánh bóng ván sàn Dìbǎn là 地板蜡 98 sơn chống ẩm Fángcháo qī 防潮漆 99 sơn dẻo Sùjiāo qī 塑胶漆 100 sơn trong suốt, sơn bóng Tòumíng qī 透明漆 101 sơn tường Qiáng miàn túliào 墙面涂料 102 tay quay Qūbǐng 曲柄 103 thanh gỗ mảnh đẻ làm mành, thanh chớp Bǎiyè bǎn 百叶板 104 thuốc làm khô Cuī gān jì 催干剂 105 vách ngăn, ván ngăn Gé bǎn 隔板 106 vải dán tường Qiáng bù 墙布 107 ván ba lớp, gỗ ba lớp Sān jiábǎn 三夹板 108 ván ép gỗ dán Jiāohébǎn 胶合板 109 ván lót sàn Bǎn tiáo dìbǎn 板条地板 110 ván ốp tường Hù qiáng bǎn 护墙板 111 ván tường Bì bǎn 壁板 112 vân gỗ Mù wén 木纹 113 vân mịn, vân nhỏ Xì wén 细纹 114 vật liệu gỗ Mùliào 木料 115 vôi Shíhuī 石灰 116 vôi đã tôi Shúshíhuī 熟石灰 117 vôi sống Shēngshíhuī 生石灰 118 vữa trát tường Huījiāng 灰浆 119 vữa vôi Shíhuī huī shā 石灰灰砂 120 vữa xi măng Shuǐní huī shā 水泥灰砂 121 xà beng Qiào gùn 撬棍 122 xi măng Shuǐní 水泥 123 xi măng chịu lửa Nàihuǒ shuǐní 耐火水泥 124 xi măng chống thấm Fángcháo shuǐní 防潮水泥 125 xi măng khô nhanh (xi măng mác cao) Kuài gān shuǐní 快干水泥 126 xi măng trắng Bái shuǐní 白水泥 127 xi măng xám Huīzhí shuǐní 灰质水泥 128 xi măng xanh Qīng shuǐní 青水泥