Ý nghĩa của từ khóa: bright English Vietnamese bright* tính từ- sáng, sáng chói=bright sunshine+ mặt trời sáng chói- tươi=bright red+ đỏ tươi- sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ=a bright force+ khuôn mặt sáng sủa=a bright smile+ nụ cười rạng rỡ=bright eyes+ cặp mắt sáng ngời=a future+ tương lai rực rỡ- (thường), (mỉa mai) sáng dạ, thông minh, nhanh trí=a bright boy+ một đứa bé sáng dạ- vui tươi- lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn!to look on the bright side of everything- (xem) side* phó từ- sáng chói, sáng ngời English Vietnamese brightchuyện gì ; chuốc ; chói chang ; chói ; chớp nhoáng ; chớp ; còn nhanh nhẹn ; còn tươi ; có triển vọng ; của bright ; gã sáng ; lai rạng rỡ ; lạc quan ; minh lắm ; minh minh ; minh ; màu sáng ; mặt sáng ; mặt ; nhoáng sáng ; như chớp nhoáng ; những ; phát sáng ; quang đãng ; ranh ma ; rõ ; rạng rỡ ; rực rỡ ; sáng chói ; sáng dạ ; sáng giá ; sáng lạn ; sáng màu ; sáng ngời ; sáng rõ ; sáng rực ; sáng suốt ; sáng sủa cho lắm ; sáng sủa ; sáng ; sẵn ; thông minh ; triển vọng ; tươi sáng ; tươi ; tương ; xẹt sáng ; ánh ; đủ điên ;brightchuyện gì ; chuốc ; chói chang ; chói ; chớp nhoáng ; chớp ; còn nhanh nhẹn ; còn tươi ; có triển vọng ; của bright ; gã sáng ; lai rạng rỡ ; minh lắm ; minh minh ; minh ; màu sáng ; màu ; như chớp nhoáng ; những ; phát sáng ; quang đãng ; ranh ma ; rõ ; rạng rỡ ; rực rỡ ; rực ; sáng chói ; sáng dạ ; sáng giá ; sáng lạn ; sáng màu ; sáng ngời ; sáng rõ ; sáng rực ; sáng suốt ; sáng sủa cho lắm ; sáng sủa ; sáng ; sẵn ; thông minh ; thẹo ; trao ; triển vọng ; tươi sáng ; tươi ; tương ; xẹt sáng ; ánh ; đẹp trời ; đủ điên ; English English bright; brilliant; colorful; colourful; vividhaving striking colorbright; smartcharacterized by quickness and ease in learningbright; burnished; lustrous; shining; shinymade smooth and bright by or as if by rubbing; reflecting a sheen or glowbright; undimmednot made dim or less brightbright; brilliantclear and sharp and ringingbright; hopeful; promisingfull or promisebright; brightly; brilliantlywith brightness English Vietnamese brightness* danh từ- sự sáng ngời; sự rực rỡ- sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh tríaverage bright- (Tech) độ chói trung bình