Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

Những phương tiện hỗ trợ bạn di chuyển hàng ngày như ô tô, xe máy, xe bus, hay máy bay…đều rất quen thuộc với chúng ta. Liệu bạn có thể gọi tên chúng trong tiếng anh được không? Nếu chưa, hãy học từ vựng tiếng anh thông dụng qua hình ảnh theo chủ đề các phương tiện vận chuyển dưới đây nhé!

Các phương tiện vận chuyển rất đa dạng, nên rất nhiều từ vựng bạn phải ghi nhớ. Sẽ dễ dàng hơn nếu bạn học chúng bằng hình ảnh kèm theo:

Học từ vựng tiếng anh chủ đề phương tiện vận chuyển qua hình ảnh

Từ vựng Hình ảnh Phiên âm Dịch nghĩa
Plane  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/pleɪn/ Máy bay
Helicopter  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/ Máy bay trực thăng
Submarine  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ˌsʌb.məˈriːn/ Tàu ngầm
Cycle  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ˈsaɪ.kəl/ Xe đạp
Lorry  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ˈlɒr.i/ Xe tải
Tanker  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ˈtæŋ.kər/ Tàu chở dầu, gas
Tube train/Underground train  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/tʃuːb,treɪn/ Tàu điện ngầm
Boat  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/bəʊt/ Thuyền nhỏ ( thường dùng để di chuyển trên sông)
Moped  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ˈməʊ.ped/ Xe đạp điện
Taxi  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ˈtæk.si/ Ta-xi
Van  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/væn/ Xe tải (chuyên chở hành lý, hoặc người)
Bus  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/bʌs/ Xe buýt
Motorbike  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ˈməʊ.tə.baɪk/ Xe máy
Train  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/treɪn/ Tàu hỏa
Yacht  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/jɒt/ Du thuyền
Car  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/kɑːr/ Ô tô
Ship  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/ʃɪp/ Tàu thủy
Tram  
Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì
/træm/ Xe chở khách công cộng

Vậy là bạn đã biết gọi các phương tiện vận chuyển trong tiếng anh rồi nhé! Còn bây giờ, sentory.vn sẽ giới thiệu thêm các mẫu câu tiếng anh gắn liền với các phương tiện vận chuyển trên:

Các mẫu câu hỏi về tàu hỏ/xe buýt

Các mẫu câu hỏi về tàu hỏa/xe buýt
– Could you tell me the time of the next train/bus to Yen Trung, please?

– Is it an express train/bus, or do I have change trains/buses?

– Is there a buffet car?

– What platform/stop does it leave from?

– What time does it depart/arrive?

– How long is the journey?

– Anh có thể nói cho tôi biết chuyến tàu/ xe buýt tiếp theo tới yên Trung lúc nào không?

– Đây có phải là chuyến tàu/ xe buýt nhanh không hay tôi phải thay đổi chuyến tàu/ xe buýt?

– Ở đây có toa xe hàng ăn phải không?

– Nó rời từ sân ga nào vậy?

– Khi nào thì nó khởi hành/ đến?

– Hành trình kéo dài trong bao lâu?

– I’d like a ticket to Ha Noi, please

– Can I reserve a seat?

– How much is it?

– Tôi muốn một vé đi Hà Nội

– Tôi có thể đặt chỗ không?

– Giá bao nhiêu vậy?

– Is there a flight to Vinh, please?

– Is it a direct flight, or do I have to change, please?

– Do they serve food?

– Is there an airport bus?

– Can I have a window/aisle seat?

– What time do I have to check in?

– What time does it take off/land?

– How long is the flight?

– Có chuyến bay tới Vinh, phải không?

– Có phải chuyến bay thẳng hay tôi phải chuyển đổi?

– Họ có phục vụ thức ăn không?

– Có xe buýt sân bay không?

– Tôi có thể ngồi gần cửa sổ/lối đi không?

– Khi nào thì tôi phải check in?

– Mấy giờ thì máy bay cất cánh/hạ cánh?

– Chuyến bay kéo dài bao lâu?

Cuối cùng, hãy tham khảo một đoạn hội thoại mẫu dưới đây:

Đoạn hội thoại Dịch nghĩa
– Good morning! What can I help you?

– Is this the right desk? My flight is VA101

– Yes, that’s right. Can I have your passport, and your ticket, please?

– Here you are

– Thank you. Do you have any luggage to check in, Ms. Giang?

– Yes. Just one

– Could you put them on the conveyor belt, please?

– Sure. I don’t think they are over

– No. That’s fine. Would you like a window or aisle seat?

– A window seat, please

– Here are your luggage tags, and your boarding card. Your seat is 30A

– Thank you. What is the boarding time?

– The plane is boarding in 20 minutes.

Đang xem: Phương tiện vận chuyển tiếng anh là gì

Xem thêm: Mách Bạn 5 Cách Trị Thâm Mụn Cấp Tốc Hiệu Quả, Và An Toàn Tại Nhà

Xem thêm: nước hoa vùng kín dionel secret love chính hãng

You leave from Gate 2. Have you good flight

– Thank you! Good bye

– Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho cô?

– Đây có phải là bàn làm thủ tục không? Chuyến bay của tôi là VA101

– Vâng, đúng rồi ạ ! Tôi có thể mượn hộ chiếu và vé của cô, được không ?

– Của anh đây

– Cảm ơn cô. Cô có hành lý để kiểm tra không, cô Giang ?

– Có. Chỉ cái này thôi

– Phiền cô đặt chúng lên băng chuyền nhận hàng

– Chắc chắn rồi. Tôi không nghĩ là chúng có vấn để

– Không. Nó ổn mà. Cô muốn ngồi nghế gần cửa sổ hay lối đi ?

– Vui lòng cho tôi 1 ghế gần cửa sổ nhé

– Đây là hành lý và thẻ lên máy bay của cô. Số ghế 30A

– Xin cảm ơn. Mấy giờ lên tàu vậy ?

– Máy bay sẽ mở cửa trong 20 phút nữa. Phiền cô đi theo Cổng số 2. Chúc cô có chuyến bay tốt đẹp

– Xin cảm ơn. Tạm biệt

Vậy là hôm nay các bạn đã cùng sentory.vn học từ vựng tiếng anh theo chủ đề các phương tiện vận chuyển qua hình ảnh rất thú vị và hữu ích phải không? Đừng quên ghi nhớ các mẫu câu tiếng anh gắn liền với các phương tiện ấy nhé!

Gợi ý cách giới thiệu bản thân về tình trạng hôn nhân và gia đình

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

Giới thiệu về Tết bằng tiếng Anh

Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất thế giới nên nhu cầu học, sử dụng,…

Giao thông là một chủ đề rất phổ biến và thông dụng trong cuộc sống. Nó xuất hiện nhiều trong các câu chuyện cũng như giao tiếp hằng ngày. Cùng Step Up khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông giúp bạn nên tăng vốn từ vựng tiếng Anh ở mảng này để giao tiếp tiếng Anh thành thạo hơn.

1. Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

Phương tiện giao thông là chủ đề từ vựng mà chúng ta cần phải biết vì dù đi bất cứ đâu chúng ta cũng cần đến những phương tiện này, đặc biệt là khi công tác hay đi du lịch tại nước ngoài. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông thông dụng nhất.

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

Phương tiện giao thông đường bộ

Đây là loại phương tiện giao thông cơ bản nhất, được con người sử dụng rất nhiều từ xa xưa đến nay. Cùng Step Up tìm hiểu về sự chuyển mình của các phương tiện giao thông đường bộ từ xe bò, xe thô sơ lên ô tô, xe máy…

  • Cart: xe ngựa
  • Bicycle/ bike: xe đạp
  • Motorcycle/ motorbike: xe máy
  • Scooter: xe tay ga
  • Car: ô tô
  • Truck/ lorry: xe tải
  • Van: xe tải nhỏ
  • Minicab/Cab: xe cho thuê
  • Tram: Xe điện
  • Caravan: xe nhà di động
  • Moped: Xe máy có bàn đạp

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh về bộ phận xe máy

Phương tiện giao thông công cộng

Phương tiện công cộng giúp chúng ta tiết kiệm thời gian giải quyết các vấn đề về ùn tắc. Cùng khám phá trong bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông xem những phương tiện giao thông công cộng được gọi tên như thế nào nhé:

  • Bus: xe buýt
  • Taxi: xe taxi
  • Tube: tàu điện ngầm 
  • Underground: tàu điện ngầm
  • Subway: tàu điện ngầm
  • High-speed train: tàu cao tốc
  • Railway train: tàu hỏa
  • Coach: xe khách

Phương tiện giao thông đường thủy

Những phương tiện giao thông đường thủy phục vụ cho các hoạt động du lịch và hoạt động vận chuyển hàng hóa. Cùng Step Up tìm hiểu xem các phương tiện giao thông trong tiếng Anh được gọi tên như thế nào nhé:

  • Boat: thuyền
  • Ferry: phà
  • Hovercraft: tàu di chuyển nhờ đệm không khí
  • Speedboat: tàu siêu tốc
  • Ship: tàu thủy
  • Sailboat: thuyền buồm
  • Cargo ship: tàu chở hàng trên biển
  • Cruise ship: tàu du lịch (du thuyền)
  • Rowing boat: thuyền có mái chèo
  • Canoe: xuồng

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

Phương tiện hàng không

Khi muốn di chuyển xa trong nước hoặc xuất ngoại thì chúng ta phải đi bằng những phương tiện giao thông hàng không. 

  • Airplane/plan: máy bay
  • Helicopter: trực thăng
  • Hot-air balloon: khinh khí cầu
  • Glider: tàu lượn
  • Propeller plane: máy bay động cơ cánh quạt

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

Tìm hiểu thêm: Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh về sân bay

2. Một số từ vựng Tiếng Anh về biển báo giao thông

Bạn nhìn thấy nhiều biển báo giao thông khác nhau nhưng không biết ý nghĩa của chúng? Biển báo giao thông tiếng Anh dưới đây sẽ giúp bạn hiểu hơn được phần nào luật giao thông để đi lại một cách an toàn nhé:

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

  • Bend: đường gấp khúc
  • Two way traffic: đường hai chiều
  • Road narrows: đường hẹp
  • Roundabout: bùng binh
  • Bump: đường xóc
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Slippery road: đường trơn
  • Uneven road: đường mấp mô
  • Cross road: đường giao  nhau
  • No entry: cấm vào
  • No horn: cấm còi
  • No overtaking: cấm vượt
  • Speed limit: giới hạn tốc độ
  • No U-Turn: cấm vòng
  • Dead end: đường cụt
  • No crossing: cấm qua đường  
  • No parking: cấm đỗ xe
  • Railway: đường sắt
  • Road goes right: đường rẽ phải   
  • Road narrows: đường hẹp    
  • Road widens: đường trở nên rộng hơn
  • T-Junction: ngã ba hình chữ T
  • Your priority: được ưu tiên
  • Handicap parking: chỗ đậu xe cho người khuyết tật    
  • End of dual carriageway: hết làn đường kép
  • Slow down: giảm tốc độ
  • Speed limit: giới hạn tốc độ

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

3. Một số từ vựng tiếng Anh khác về giao thông

Ngoài các phương tiện trên, trong giao thông tiếng Anh còn có rất nhiều các từ vựng liên quan khác. Cùng tìm hiểu xem những từ vựng đó là gì nhé:

  • Road: đường
  • Traffic: giao thông
  • Vehicle: phương tiện
  • Roadside: lề đường
  • Ring road: đường vành đai
  • Sidewalk: vỉa hè
  • Crosswalk/ pedestrian crossing: vạch sang đường
  • Fork: ngã ba
  • One-way street: đường một chiều
  • Two-way street: đường hai chiều
  • Driving licence: bằng lái xe
  • Traffic light: đèn giao thông
  • Level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
  • Traffic jam: tắc đường
  • Signpost: biển báo
  • Junction: Giao lộ
  • Crossroads: Ngã tư

4. Cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh

Có nhiều cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh về phương tiện giao thông. Tuy nhiên dưới đây là mẫu câu hỏi cơ bản và thông dụng nhất để bạn có thể áp dụng thực hành hỏi về các phương tiện giao thông trong tiếng Anh:

  • Câu hỏi: How do/does +S + V + Địa danh
  • Trả lời: S + V + Địa danh + by + phương tiện giao thông

Lưu ý: Bạn chỉ cần trả lời như By bus/taxi/car,… khi trả lời về các phương tiện giao thông. Tuy nhiên bạn nên trả lời đầy đủ cả câu trong trường hợp giao tiếp lịch sự

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

Ví dụ:

How do you travel to work?

(Bạn đi làm bằng cách nào?)

I get to work by car.

(Tôi đi bằng ô tô.)

5. Đoạn văn mẫu về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh

Sau khi đã học các từ vựng về các phương tiện giao thông bằng tiếng Anh, chúng ta hãy viết những đoạn văn sử dụng từ vựng đã học để ghi nhớ từ vựng lâu hơn nhé. Dưới đây là mẫu đoạn văn có sử dụng từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông: 

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

“Since ancient times, humans have invented many means of transport: from ox carts, rudimentary horse carriage to modern cars and planes. Even reaching into space with a space shuttle. I love this plane because it’s nice and friendly with the environment. Planes help us move faster, without traffic congestion. While sitting on the plane, I can watch the clear blue sky. Isn’t that great? However, it has a drawback that is expensive to travel.”

Dịch nghĩa: Từ thuở xa xưa, loài người đã phát minh ra rất nhiều phương tiện giao thông: từ xe bò, xe ngựa thô sơ cho đến xe hơi, máy bay hiện đại. Thậm chí còn vươn ra đến tận vũ trụ bằng tàu con thoi. Tôi thích chiếc máy bay này vì nó đẹp và thân thiện với môi trường. Máy bay giúp chúng ta di chuyển nhanh hơn, không gặp tình trạng tắc đường. Khi ngồi trên máy bay, tôi có thể nhìn ngắm bầu trời trong xanh. Thật tuyệt phải không? Tuy nhiên nó có một nhược điểm đó là tốn nhiều chi phí đi lại.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO

Trên đây là trọn bộ từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông cũng như cách hỏi về phương tiện giao thông trong tiếng Anh. Bạn có thể tìm hiểu thêm nhiw chủ đề từ vựng thú vị khác qua Hack Não 1500 – Cuốn sách từ vựng với 50% hình ảnh và audio sinh động bán chạy số 1 Tiki năm 2018. Step UP chúc bạn học tập tốt!

Các phương tiện vận chuyển tiếng Anh là gì

NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH THEO PHƯƠNG PHÁP MỚI