Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

Học tiếng Anh và nhất là học và luyện thi TOEIC, chắc hẳn là bạn đã gặp rất nhiều từ dễ nhầm lẫn đúng không nào? Hôm nay chúng ta sẽ "chinh phục" một từ dễ nhầm lẫn nhé!

1. Phân biệt fit và suit

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/ fit (verb): vừa vặn (về kích cỡ, hình dáng)

Vd: I tried the dress on but it didn't FIT.

(Tôi thử cái váy nhưng nó không vừa.)

2/ suit (verb): hợp (về màu sắc, phong cách,)

Vd: I don't think this coat really SUITS me.

(Tôi không nghĩ là cái áo khoác này hợp với tôi.)

**suit (verb) cũng được dùng khi nói về việc gì đó thuận tiện

Vd: If we met at 2, would that SUIT you?

(Nếu chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ, như thế có tiện cho bạn không?)

2. Phân biệt continuous và continual

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

"continuous" và "continual" đều bắt nguồn từ động từ"continue" nhưng chúng có chútkhác biệt về nghĩa.

1/ continuous (adj): liên tục, không ngừng

Vd: The rain has been continuous since this morning.

(Trời mưa không dứt từ sáng nay.)

2/ continual (adj): liên tiếp nhưng có ngắt quãng

Vd: I felt annoyed by his continual interruptions.

(Tôi cảm thấy phiền vì anh ta chốc chốc lại ngắt lời tôi.)

3. Phân biệt especially và specially

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/ especially (adv): đặc biệt, cụ thể là

Vd: I love all kinds of fruit, ESPECIALLY apples.

(Tôi thích tất cả các loại trái cây, đặc biệt là táo.)

2/ specially (adv): dành cho một mục đính đặc biệt, cụ thể và thường được dùng với V3/ed

Vd: This song was SPECIALLY written for his birthday.

(Bài hát này được viết dành riêng cho sinh nhật của anh ấy.)

**Trong tiếng Anh của người Anh, especially và specially thường được dùng như nhau.

Vd: I made this ESPECIALLY/SPECIALLY for you.

(Tôi làm cái này dành riêng cho bạn.)

4. Phân biệt borrow và lend

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/ borrow (verb): mượn của ai

**borrow something (from somebody)

Vd: I BORROWED a book from my brother.

(Tôi mượn anh tôi một cuốn sách.)

2/ lend (verb): cho ai mượn

**lend somebody something

Vd: My brother LENT me a book.

(Anh tôi cho tôi mượn một cuốn sách.)

**lend something to somebody

Vd: I LENT my book to Sue.

(Tôi cho Sue mượn cuốn sách của mình.)

5. Phân biệt win và beat

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/ win (verb): thắng cuộc thi, trận đấu; thắng được tiền, giải thưởng

Vd: When we play chess, my sister usually WINS.

(Khi chúng tôi chơi cờ, chị tôi thường thắng.)

Vd: Britain WON five gold medals.

(Anh giành được 5 huy chương vàng.)

2/ beat (verb): thắng/đánh bại ai đó

Vd: My sister BEAT me at chess.

(Chị tôi thắng tôi ván cờ.)

6. Phân biệt gratefulvà thankful

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/grateful(adj): dùng để thể hiện lòng biết ơn vì ai đó đã làm điều gì đó cho mình

Vd: Im very GRATEFUL for your help.

(Tôi rất biết ơn sự giúp đỡ của bạn.)

2/thankful(adj): dùng để thể hiện sự biết ơn, cảm thấy nhẹ nhõmkhi có thể tránh được chuyện không may

Vd: Im THANKFULthat we got home before the storm started.

(Ơn trời, chúng tôi về nhà trước khi cơn bão bắt đầu.)

7. Phân biệt imply và infer

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/imply(verb): (người nói, người viết)ám chỉ

Vd: The article IMPLIED that the pilot was responsible for the accident.

(Bài báo ám chỉ rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi vụ tai nạn này.)

2/infer(verb): (người nghe, người đọc)suy ra

Vd: I INFERRED from the article that the pilot was responsible for the accident.

(Tôi suy ra từ bài báo rằng viên phi công là người chịu trách nhiệm chi vụ tai nạn này.)

8. Phân biệt layvà lie

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/lay laid laid(verb): đặt, để cái gì => cần tân ngữ

Vd: She LAID the baby down gently on the bed.

(Cô ấy đặt đứa bé một cách nhẹ nhàng xuống giường.)

2/lie lay lain(verb): nằm => không cần tân ngữ

Vd: She likes to LIE on the beach.

(Cô ấy thíchnằm trên bãi biển.)

** Nguyên nhân gây nhiều người hay nhầm lẫn giữa lay và lie là do động từ cột hai của lie cũng là lay, giống như động từ lay (đặt, để). Để tránh nhầm lẫn, ta có thể xem liệu phía sau có tân ngữ hay không, từ đó ta biết động từ đó thực sự là lay hay là động từ cột hai của lie

Vd: He just LAY there smiling.

(Anh ta chỉ nằm đó mỉm cười.)

Vd: He LAYS the books down on the table.

(Anh ta đặt những cuốn sách xuống bàn.)

***Ngoài ra lie còn một nghĩa khác là nói dối. Lúc này động từ cột hai và cột ba của lie sẽ là lie lied lied

9. Phân biệt see, look, watch và view

Bốn từđều thường được dịch là "nhìn" hoặc "xem", nhưng chúng khác nhau ở việc vô tình hay chú ý nhìn, và nhìn có lâu hay không.

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/see: nhìn thấy một vậtkhông có chủ đích, nghĩa là bạn vô tình nhìn thấy vì vật đó vô tình lọt vào tầm nhìn.

Vd:I saw Ms. Keating leaving her office this morning. Sáng nay tôi thấy cô Keating rời khỏi văn phòng. (Tôi vô tình trông thấy, không hề có ý định theo dõi cô Keating)

2/look:nhìn có chủ ý, hướng mắt về cái gì đó để quan sát.

Vd: Sarah looked at John and smiled. Sarah nhìnJohn và mỉm cười. (Sarah chủ ý hướng mắtvề phía John)

3/ watch:nhìn, không những có chủ ý, mà còn theo dõi diễn biến hoạt động của một vật hay sự kiện nào đó.

Vd: I enjoy watching the sunset at the beach. Tôi thích ngắm mặt trời lặn ở bãi biển. (Tôi quan sát mặt trời lặn dần trong một khoảng thời gian)

4/view:nhìn có chủ ý tương tự như "look", và còn thường mang yếu tố thưởng thức.

Vd: People from all over the world came to view her work. Mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến ngắm tác phẩm của bà ấy. (nhìn có chủ ý và có yếu tố thưởng thức)

** Trường hợp đặc biệt: "see" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động nhìn có chủ ý như "watch" và "view" đối với nghĩa xem phim, xem chương trình truyền hình, xem thi đấy thể thao,...

Vd: Did you see the World Cup finallast night? It was totally awesome! Bạn có xem trận chung kết World Cuptối hôm qua không? Cực kì hay luôn!

10. Phân biệt say, tell, talk và speak

Bốn từđều thường được dịch là "nhìn" hoặc "xem", nhưng chúng khác nhau ở việc vô tình hay chú ý nhìn, và nhìn có lâu hay không.

Các từ cùng trường nghĩa trong tiếng Anh

1/ say:có nghĩalà "nói một cái gì đó" (nhất định phải có"một cái gì đó" theo sau "say")

Vd:

  1. Jimmysaid: "Goodnight!" Jimmy nói: "Chúc ngủ ngon".
  2. Kate said that it was raining outside. Kate nói ở ngoài đang mưa.

2/talk: chỉ đơn thuần là "nói chuyện", và thường được dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp thông thường và không trang trọng

Vd: Thomas was talking with his friends when his phone rang. Thomas đang nói chuyện với bạn lúc điện thoại của ấy reo lên.

3/ tell có 3nghĩa sau:

  1. kể:Sam told me the whole story. Sam kể cho tôi nghe toàn bộ sự việc.
  2. nói cho biết:Sam told me that Lisa had gone home. Sam nói cho tôi biết rằng Lisa đã về nhà.
  3. yêu cầu ai làm gì đó:Sam told me to wait for him at the bus stop. Sam nói vớitôi (yêu cầu tôi) hãy đợi anh ấy ở trạm xe buýt.

4/speak có nghĩa "nói" giống "talk" nhưng có 2 điểm khác:

  1. Được dùng để chỉ hành động đối thoại hoặc giao tiếp trang trọng hơn:I would like to speak to your manager. Tôi muốn được nói chuyện với quản lí của bạn.
  2. Hành động nói được một ngôn ngữ nào đó: Taylor speaks German fluently. Taylor nói tiếng Đức thông thạo.

Học và Cải thiện khả năng tiếng Anh của bạncùng Tiếng Anh Mỗi Ngày

Nếu việc nâng cao khả năng tiếng Anh sẽ mang lại kết quả tốt hơn cho việc học hay công việc của bạn, thì Tiếng Anh Mỗi Ngày có thể giúp bạn đạt được mục tiêu đó.

Thông qua Chương trình Học tiếng Anh Mỗi Ngày, Tiếng Anh Mỗi Ngày giúp bạn:

  • Luyện nghe tiếng Anh: từ cơ bản đến nâng cao, qua audios và videos.
  • Học và vận dụng được những từ vựng tiếng Anh thiết yếu.
  • Nắm vững ngữ pháp tiếng Anh.
  • Học về các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng.

Khi học ở Tiếng Anh Mỗi Ngày (TAMN), bạn sẽ không:

  • Không học vẹt
  • Không học để đối phó

Bởi vì có một cách học tốt hơn: học để thật sự giỏi tiếng Anh, để có thể sử dụng được và tạo ra kết quả trong học tập và công việc.

Giúp bạn xây dựng nền móng cho tương lai tươi sáng thông qua việc học tốt tiếng Anh là mục tiêu mà Tiếng Anh Mỗi Ngày sẽ nỗ lực hết sức để cùng bạn đạt được.

Xem mô tả chi tiết về Học tiếng Anh Mỗi Ngày

Tiếng Anh là một ngôn ngữ đa dạng với rất nhiều cặp từ đồng nghĩa. Tuy nhiên, như đã phân thích ở bài viết Phần 1, đại đa số từ đồng nghĩa trong tiếng Anh là từ gần nghĩa. Ở bài viết này, người viết tiếp tục giới thiệu một số cặp từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn và cách phân biệt chúng.

Phân biệt các từ gần nghĩa Comprise/ Compose/ Consist/ Contain/ Include/ Constitute

Những động từ comprise, compose, consist, contain hay constitute đều có nguồn gốc từ Latin com-/ con-, mang nghĩa là cùng nhau, cùng với (together, with). Những từ này, và include đều miêu tả mối quan hệ giữa tổng thể và thành phần, bộ phận. Một số từ có thể sử dụng thay thế nhau trong những trường hợp nhất định. Tuy nhiên, giữa các từ gần nghĩa trên vẫn có sự khác biệt mà người đọc cần nắm rõ.

Trước hết, để hiểu sự khác biệt giữa 7 động từ gần nghĩa trên, người đọc cần phân biệt 2 khái niệm: exhaustive list và non-exhaustive list.

Exhaustive list là danh sách đầy đủ, bao gồm tất cả thành phần của một tổng thể nào đó.

Ví dụ 1: Her responsibilities consist of answering the phone and greeting visitors (Nhiệm vụ của cô ấy bao gồm trả lời điện thoại và đón tiếp du khách)

Non-exhaustive list là danh sách không đầy đủ, có thể chỉ đưa thông tin về một vài, nhưng không phải tất cả, thành phần của một tổng thể.

Ví dụ 2: Her responsibilities include answering the phone and greeting visitors (Nhiệm vụ của cô ấy bao gồm trả lời điện thoại và đón tiếp du khách)

Phân tích: Ở cả 2 ví dụ trên, tổng thể là trách nhiệm của cô ấy (her responsibilities), thành phần của trách nhiệm đó là trả lời điện thoại (answering the phone) và đón tiếp du khách (greeting visitors). 2 động từ consist of và include khi dịch sang tiếng Việt đều mang nghĩa bao gồm. Tuy nhiên, có sự khác biệt lớn giữa 2 từ.

Khi dùng consist of, người viết muốn chỉ ra rằng cô ấy chỉ có 2 trách nhiệm là trả lời điện thoại và đón tiếp du khách. Ngoài ra, không có trách nhiệm nào khác. Đây là ví dụ của exhaustive list.

Ví dụ thứ 2 là non-exhaustive list. Bên cạnh 2 trách nhiệm được liệt kê ra trong câu, cô gái được nhắc đến có thể có những trách nhiệm khác nữa.

Trong 7 từ gần nghĩa comprise, compose, consist, contain, include, constitute, một số từ được dùng cho non-exhaustive list, một số từ được dùng cho exhaustive list.

Động từ miêu tả non-exhaustive list: contain, include

Contain

Khi A contain B, A chứa đựng B (B ở trong A) (A has B inside it) hoặc B là một thành phần tạo nên A (A has B as a part of it). A thường là vật hữu hình.

Ví dụ 1:

  • The box contains supermarket food (Chiếc hộp chứa đồ ăn siêu thị)
  • The museum contains a number of original artworks. (Bảo tàng chứa nhiều sản phẩm nghệ thuật nguyên bản)

Phân tích: Với 2 ví dụ trên, contain mang nghĩa chứa đựng, thay vì nghĩa bao gồm. Chiếc hộp hay bảo tàng là vật chứa, nơi chứa.

Include

Khi A include B, B là một trong những thành phần của A (A has B as one of its parts)

Ví dụ 1: These documents include sensitive information (Những tài liệu này bao gồm nhiều thông tin nhạy cảm)

Phân tích: Trong ví dụ trên, sensitive information là một trong những phần của these documents. Vì vậy, sử dụng include là hợp lý. Ngoài ra, ở trường hợp này contain có thể thay thế include: These documents contain sensitive information.

Contain ở đây mang nghĩa bao gồm thành phần. Vì documents là sự vật hữu hình, contain là từ phù hợp để diễn tả nội dung: thông tin nhạy cảm là một trong những thành phần của những tài liệu này.

Cần lưu ý rằng khi sử dụng contain hay include, ví dụ này mang nghĩa những thông tin nhạy cảm chỉ là một phần của tài liệu. Ngoài thông tin nhạy cảm, tài liệu vẫn còn những thành phần khác.

Ví dụ: The trip includes a visit to the Science Museum (Chuyến đi bao gồm cuộc ghé thăm Bảo tàng Khoa học)

Phân tích: Chuyến đi ghé thăm các địa điểm, trong đó có Bảo tàng Khoa học. Vì vậy, người viết sử dụng include. Tuy nhiên, contain không thể thay thế include trong trường hợp này do chuyến đi không phải một vật hữu hình.

The tour contained a visit to the Science Museum.

Động từ miêu tả exhaustive list: consist of/ compose/ comprise/ constitute/ make up

Consist of

Khi A consists of B, B là những thành phần hình thành nên A.

Cấu trúc: The whole (tổng thể) + consist of (bao gồm, được hình thành từ) + all its parts (tất cả thành phần)

Ví dụ: The trip consists of visits to the Science Museum, the London Eye and Tower of London (Chuyến đi bao gồm cuộc ghé thăm Bảo tàng Khoa học, vòng quay London Eye và tháp London)

Phân tích: Nếu ở ví dụ sử dụng include, Bảo tàng Khoa học chỉ là một trong những địa điểm của chuyến đi thì ở ví dụ này, khi dùng consist of, người viết thể hiện rằng 3 điểm Bảo tàng Khoa học, vòng quay London Eye và tháp London là tất cả những điểm ghé thăm của chuyến đi.

Ví dụ: The house consists of 2 bedrooms, a kitchen and a living room. (Ngôi nhà bao gồm 2 phòng ngủ, 1 nhà bếp và 1 phòng khách.)

Phân tích: Người viết sử dụng consist of nghĩa là 2 phòng ngủ, 1 nhà bếp và 1 phòng khách là tất cả các phòng trong ngôi nhà đó

Khi sử dụng consist of nhưng không liệt kê hết tất cả thành phần, người viết/ người nói thường thêm trạng từ như mainly/largely/primarily (phần lớn, chủ yếu) hoặc một cụm phía sau để nhắc đến những thành phần khác.

Ví dụ:

  • The audience consists mainly of teenagers (Khán giả bao gồm phần lớn là thanh niên)
  • The class consists of students from Vietnam, Laos and other Asian countries (Lớp học bao gồm học sinh từ Việt Nam, Lào và các nước Châu Á khác)

Consist of chỉ được sử dụng ở thể chủ động.

The house is consisted of 2 bedrooms, a kitchen and a living room.

Comprise

Comprise mang sắc thái trang trọng hơn consist of. Comprise có 3 cách sử dụng:

Cách 1: Đây là cách dùng ở thể chủ động. Comprise ở cách dùng này đồng nghĩa với consist of:

Cấu trúc: The whole + comprise (bao gồm, được hình thành từ) + all its parts

Ví dụ 1: The house comprises 2 bedrooms, a kitchen and a living room.

Cách 2: Ở thể bị động, be comprised of có cùng cấu trúc và nghĩa như comprise ở cách 1:

Cấu trúc: The whole + be comprised of (bao gồm, được hình thành từ) + all its parts

Ví dụ:

  • The house is comprised of 2 bedrooms, a kitchen and a living room.
  • The course is comprised of 10 core modules (Khoá học bao gồm 10 học phần cốt lõi)

Cách 3: Ngoài ra comprise còn mang nghĩa: là thành phần tạo nên tổng thể. Ở cách dùng này, comprise thường đi cùng những từ miêu tả tỷ lệ như proportion (tỷ lệ), percentage (phần trăm), majority (phần lớn),.

Cấu trúc: The parts (thành phần) + comprise (tạo nên) + the whole

Ví dụ: Old people comprise a large proportion of those living in poverty. (Người già chiếm phần lớn trong số những người nghèo khổ.)

Phân tích: Trong ví dụ trên, comprise mang nghĩa chiếm, tạo nên, thay vì mang nghĩa bao gồm như cách 1 và cách 2. Old people là thành phần, those living in poverty là tổng thể, a large proportion là tỷ lệ của thành phần so với tổng thể.

Ví dụ: Oil and coal comprise 70% of the nations exports. (Dầu và than đá chiếm 70% tổng xuất khẩu quốc gia.)

Phân tích: Tương tự như ví dụ 5, nhưng ở ví dụ này, tỷ lệ 2 loại hàng hoá (oil and coal) chiếm được cụ thể hoá bằng số: 70%.

Compose

Compose mang sắc thái trang trọng hơn 2 từ gần nghĩa consist of và comprise. Compose có thể được sử dụng ở cả thể bị động và chủ động.

Cách 1: Be composed of mang nghĩa bao gồm, được hình thành từ. Be composed of thường được sử dụng để nói về thành phần tự nhiên của một thứ gì đó hoặc những loại người hình thành nên một nhóm:

The whole + be composed of (bao gồm, được hình thành từ) + all its parts

Ví dụ 1: Air is composed mainly of nitrogen and oxygen (Không khí được hình thành chủ yếu từ nitơ và oxy)

Phân tích: Ở ví dụ này, be composed of được sử dụng để liệt kê thành phần tạo nên không khí. Tuy không liệt kê hết tất cả thành phần, người viết có sử dụng trạng từ mainly để chỉ nitơ và oxy là thành phần chính.

Ví dụ 2: The committee is composed of doctors, academics and members of the public (Uỷ ban bao gồm bác sỹ, học giả và quần chúng nhân dân)

Phân tích: Tất cả thành phần của tổng thể (uỷ ban) là bác sỹ, học giả và quần chúng nhân dân.

Cách 2: Compose mang nghĩa kết hợp với nhau để tạo thành tổng thể

The parts + compose (tạo nên) + the whole

Ví dụ 3: Ten people compose this committee (10 người hình thành nên uỷ ban này)

Constitute

Động từ constitute có nhiều nghĩa và sử dụng được ở cả thể chủ động và bị động. Tuy nhiên, để miêu tả về mối quan hệ giữa thành phần và tổng thể, constitute chỉ dùng được ở thể chủ động, với nghĩa tạo nên.

Cấu trúc: The parts + constitute + the whole

Ví dụ 1:

  • We must redefine what constitutes a family. (Chúng ta cần tái định nghĩa điều gì tạo nên một gia đình.)
  • People under the age of 40 constitute/ comprise the majority of the labour force. (Những người dưới 40 tuổi tạo nên/chiếm phần lớn lực lượng lao động.)
  • Phân tích: Ở ví dụ 2, constitute và comprise có thể thay thế được cho nhau. Cả 2 từ đều thường đi kèm với các từ chỉ tỷ lệ (majority, proportion, percentage,).

Tóm lại:

Loại

Từ

Nghĩa

Cách sử dụng

Lưu ý

Động từ dùng với non-exhaustive list (danh sách không bao gồm đầy đủ thành phần của một tổng thể)

Include

Khi A include B, B là một trong những thành phần của A (A has B as one of its parts)

Contain

Khi A contain B, A chứa đựng B (B ở trong A) (A has B inside it) hoặc B là một thành phần tạo nên A (A has B as a part of it).

A thường là vật hữu hình như vật chứa (hộp, cặp, túi xách,), văn bản, lá thư, hoặc nơi chốn.

Động từ dùng với exhaustive list (danh sách bao gồm đầy đủ thành phần của tổng thể)

Consist of

Bao gồm, được hình thành từ

The whole + consist of + all its parts

Consist of không được dùng ở thể bị động

Khi sử dụng các động từ ở nhóm này nhưng không liệt kê hết tất cả thành phần, người viết/ người nói thường thêm trạng từ như mainly/largely/primarily (phần lớn, chủ yếu) hoặc một cụm phía sau để nhắc đến những thành phần khác.

Comprise/Be comprised of

Bao gồm, được hình thành từ

The whole + comprise/ be comprised of + all its parts

Comprise/Be comprised of mang sắc thái trang trọng hơn consist of

Tuy ở 2 thể bị động và chủ động, comprise và be comprised of lại có nghĩa và cách sử dụng giống nhau.

Comprise

Tạo nên, hình thành

The parts + comprise + the whole

Ở cách dùng này, comprise thường đi cùng những từ miêu tả tỷ lệ như proportion (tỷ lệ), percentage (phần trăm), majority (phần lớn),.

Be composed of

Bao gồm, được hình thành từ

The whole + be composed of + all its parts

Compose và be composed of mang sắc thái trang trọng hơn consist of và comprise

Compose được sử dụng ở cả thể bị động và chủ động, nhưng nghĩa lại khác nhau

Be composed of thường được sử dụng để nói về thành phần tự nhiên của một thứ gì đó hoặc những loại người hình thành nên một nhóm

Compose

Tạo nên, hình thành

The parts + compose + the whole

Đây là cách dùng rất trang trọng, ít được sử dụng

Constitute

Tạo nên, hình thành

The parts + compose + the whole

Constitute có thể đi kèm những từ chỉ tỷ lệ. Trong những trường hợp đó, constitute và comprise có thể thay thế cho nhau.

Đọc thêm: Những từ tiếng Anh có cách sử dụng gây tranh cãi Phần 1

Phân biệt các từ gần nghĩa Possibility/ Chance/ Opportunity

Opportunity, possibility và chance là 3 từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn, tưởng chừng giống nhau nhưng lại có cách sử dụng khác biệt, đặc biệt trong kết hợp ngữ (collocation)

Possibility có hai nghĩa. Possibility mang nghĩa khả năng một điều gì đó là sự thật hoặc sẽ xảy ra. Với nghĩa này, đứng sau possibility thường là of + noun phrase (cụm danh từ) hoặc of + v-ing form (động từ đuôi -ing) hoặc that-clause (mệnh đề that)

Ví dụ 1:

  • There is a strong possibility that it will rain (Có khả năng cao là trời sẽ mưa)
  • He refused to rule out the possibility of a tax increase (Anh ấy không loại trừ khả năng thuế sẽ tăng)

Ở 2 ví dụ trên, người viết dùng possibility để diễn tả những việc có khả năng sẽ xảy ra: trời mưa và tăng thuế.

Bên cạnh đó, possibility còn được dùng để chỉ cơ hội để đạt được điều gì đó hoặc để miêu tả một điều gì đó có thể làm, có thể thử. Với nghĩa này, đứng sau possibility thường là of + noun phrase hoặc of + v-ing form.

Ví dụ: We even began to consider the possibility of moving there permanently. (Chúng tôi thậm chí đã bắt đầu cân nhắc việc chuyển đến đó lâu dài)

Phân tích: Possibility ở ví dụ này mang nghĩa chỉ một việc có thể thử: chuyển đến đó lâu dài.

Ví dụ: His recent performance opens up the possibility for him to complete in the Olympic Games (Phần thể hiện gần đây của anh ấy mở ra cơ hội cho anh ấy hoàn thành Olympic Games)

Phân tích: Ở ví dụ này, possibility mang nghĩa cơ hội. Với phần thể hiện gần đây, anh ấy có cơ hội mới: tham gia Olympic Games. Với nghĩa và kết hợp ngữ (open up) này, opportunity có thể thay thế possibility: His recent performance opens up the opportunity for him to complete in the Olympic Games.

Một số kết hợp ngữ khác với possibility:

  • Explore a possibility (suy nghĩ kỹ và tìm ra cơ hội)
  • Offer a possibility (mang đến cơ hội)
  • Exhaust the possibilities (thử mọi cách có thể)

Opportunity được dùng để viết/nói về những tình huống mà một người có thể làm điều mà họ muốn làm. Opportunity là cơ hội đạt được do cố gắng, do những hành động của con người (không phải do may mắn ngẫu nhiên). Đi sau opportunity thường là to + verb, of + v-ing, for + noun/ v-ing.

Ví dụ 1: Tim was lucky enough to have the opportunity to travel. (Tim may mắn có cơ hội được đi du lịch)

Ví dụ này nói về tình huống mà Tim được làm điều anh ấy muốn làm. Việc sử dụng opportunity chứng tỏ cơ hội đi du lịch là cơ hội Tim có được do cố gắng của anh ấy.

Lưu ý, người đọc không dùng have the possibility

I was lucky enough to have the possibility to travel

Một số kết hợp ngữ với opportunity:

  • Take/use opportunity (làm điều mà mình có cơ hội làm)
  • Seize/grasp an opportunity (làm điều mà mình có cơ hội làm một cách hào hứng)
  • Miss/lose an opportunity (không làm điều mà mình có cơ hội làm)

Chance mang nghĩa khả năng một điều gì đó sẽ xảy ra, đặc biệt là điều người viết/ nói mong muốn. Trong khi possibility mang sắc thái trung lập, dùng để miêu tả cả việc tốt lẫn việc xấu, chance thường được dùng để miêu tả việc người viết/nói mong muốn sẽ xảy ra. Đứng sau chance thường là of + noun phrase/ v-ing hoặc that + clause.

Ví dụ: I think you have a good chance of getting the job (Tôi nghĩ có khả năng bạn sẽ nhận được công việc đó)

Phân tích: Ví dụ miêu tả một việc có khả năng cao sẽ xảy ra (như mong muốn): nhận được công việc

Ví dụ: There is a good chance that hell be back in time (Có khả năng cao anh ấy sẽ trở về đúng giờ)

Phân tích: Ở ví dụ này, chance được dùng để chỉ khả năng một việc gì đó sẽ xảy ra. Possibility có thể thay thế chance trong trường hợp này: There is a good possibility that hell be back in time

Bên cạnh đó, chance còn mang nghĩa một thời điểm hay tình huống phù hợp để một người làm điều mình mong muốn. Khác với opportunity là cơ hội đạt được do hành động, nỗ lực của con người, chance thường được sử dụng để miêu tả cơ hội có được do may mắn nhiều hơn là do sự chuẩn bị, suy nghĩ kỹ càng. Đứng sau chance có thể là to + verb hoặc of + noun phrase/ v-ing.

Ví dụ 1: Tim was lucky enough to have the chance to travel. (Tim may mắn có cơ hội được đi du lịch.)

Phân tích: Dù được dịch ra cùng nghĩa với ví dụ 1 của từ opportunity, 2 ví dụ có sự khác biệt nhỏ. Với từ opportunity, cơ hội Tim được đi du lịch là kết quả của sự chuẩn bị, do Tim cố gắng đạt được. Với từ chance, cơ hội đi du lịch của Tim là cơ hội do may mắn nhiều hơn là nỗ lực.

Một số ví dụ về kết hợp ngữ với chance:

  • Take a chance (nắm bắt cơ hội)
  • Grab/seize a chance (chớp lấy cơ hội một cách nhanh chóng)
  • Miss/ lose a chance (tuột mất cơ hội)

Tóm lại, possibility và chance là hai từ gần nghĩa đều mang nghĩa khả năng điều gì đó xảy ra. Possibility mang sắc thái trung lập, còn chance thường được dùng để nói về khả năng xảy ra của một việc tích cực. Possibility, chance và opportunity đều mang nghĩa cơ hội. Tuy nhiên, chance là cơ hội có được do may mắn nhiều hơn là do cố gắng, sự chuẩn bị của con người. Opportunity là cơ hội có được phần nhiều do cố gắng. Bên cạnh đó, sự khác biệt trong cách sử dụng 3 từ trên còn nằm ở kết hợp ngữ.

Đọc thêm: Từ có nghĩa thứ hai thường dùng (Common Second Meanings)

Lời kết

Trên đây là một vài cặp từ gần nghĩa dễ nhầm lẫn trong cách sử dụng. Mong rằng bài viết đã giúp người đọc hiểu rõ nghĩa và trường hợp sử dụng của mỗi từ. Việc dùng từ phù hợp cho từng ngữ cảnh sẽ giúp người đọc tăng hiệu quả truyền đạt, cải thiện điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh. Người đọc có thể tham khảo khóa học ngữ pháp tại ZIM để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình.

Đọc thêm: Phân biệt các cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn trong bài thi IELTS

Trần Ngọc Minh An