Cách dùng a few a little

Với những ví dụ cụ thế trên, chúng tôi hy vọng bạn đã thực sự hiểu rõ về little, a little, few, a few , qua đó hiểu rỏ dùng để sử dụng. Nếu bạn có yêu cầu nào khác hoặc muốn liên hệ với chúng tôi dịch thuật tiếng Anh hoặc đóng góp ý kiến vui lòng gọi Hotline: 0946.688.883. Xem thêm chủ đề tiếp theo possessive case (sở hữu cách) là gì? Trong giao tiếp hàng ngày chúng ta thường xuyên phải sử dụng lượng từ để biểu đạt số lượng sự vật. Tiếng Anh có vô vàn lượng từ như thế, tuy nhiên trong bài hôm nay FLYER sẽ giới thiệu đến các bạn bốn lượng từ thường xuyên được sử dụng nhưng dễ gây nhầm lẫn nhất là: few, a few, little, a little. Cùng khám phá ngay với FLYER nhé!

Cách dùng a few a little
Cách dùng few, a few, little, a little

1. Nghĩa của “A few” và “few”

Trước hết ta đến với khái niệm và cách dùng của  “a few” và “few”. Theo từ điển Cambridge, “few” hay “a few” có nghĩa là “rất ít”, “số lượng nhỏ”  và cả hai đều đi với danh từ đếm được.

Cấu trúc:

A few + danh từ đếm được (ở dạng số nhiều) 

Và:

Few + danh từ đếm được (ở dạng số nhiều) 

Điểm khác nhau duy nhất của hai từ này đó là về sắc thái. Trong khi “few” mang tính phủ định, và có ý nghĩa tiêu cực là “ít nhưng không đủ dùng” thì “a few” mang nghĩa tích cực hơn “ít nhưng đủ dùng”.

Cách dùng a few a little
A few, few là gì?

Ví dụ:

  • – I just have a few books and documentaries, enough for reference reading.

Tôi chỉ có một và cuốn sách và tài liệu, nhưng vẫn đủ để tham khảo

  • – Few people stayed in the city yesterday.

Rất ít người còn ở lại trong thành phố ngày hôm qua.

  • – In the past, few people lived to be 100.

Ngày trước, có rất ít người sống đến 100 tuổi.

  • – I didn’t get any cards yesterday but today there were a few.

Hôm qua tôi chẳng được tấm thiệp nào, nhưng hôm nay được vài tấm.

2. Nghĩa của “A little” và “little”

Cách dùng a few a little
A little, little là gì?

Giống như cặp trên, “a little” và “little” cũng mang nghĩa là “ít”, “số lượng nhỏ”. Tuy nhiên hai cụm từ này luôn luôn đi kèm với danh từ không đếm được.

Cấu trúc:

A little + danh từ đếm được (ở dạng số nhiều) 

Và:

Little + danh từ đếm được (ở dạng số nhiều) 

Tương tự như “few” , “little” cũng mang nghĩa phủ định là mang sắc thái tiêu cực hơn “ít nhưng không đủ dùng”. “A little” sẽ được dùng trong trường hợp lượng vật vẫn đủ để sử dụng.

Ví dụ:

  • – We have little milk, I am going to buy some more tomorrow

Chúng ta còn một chút sữa, tôi sẽ đi mua thêm sữa vào ngày mai.

  • – She still has a little money, enough to buy some food.

Cô ấy vẫn còn một chút tiền, đủ để mua một chút thức ăn.

  • – Can I have a little more sugar?

Cho tôi thêm một ít đường nữa được không?

  • – I don’t want to talk with you anymore, I have little time left.

Tôi không muốn nói chuyện với anh nữa, tôi còn rất ít thời gian.

Chú ý: Ngoài ra, “little” còn được dùng với ý nghĩa “trẻ”, “ít tuổi”

Ví dụ:

  • – When I was a little kid, I was very obedient.

Khi tôi còn là một đứa trẻ, tôi đã rất ngoan ngoãn

3. Phân biệt a few, few và a little, little

Cách dùng a few a little
Phân biệt a few, few và a little, little

Qua phần lý thuyết và ví dụ ở trên, các bạn cũng có thể phân biệt được bốn từ này. Tuy nhiên, FLYER sẽ giúp bạn có một cái nhìn tổng quát hơn về sự khác nhau giữa chúng nhé.

TừNghĩaCách dùngVí dụFewRất ítĐi với danh từ đếm được dạng số nhiều. Dùng trong trường hợp không còn đủ dùng.However, they hold very few leadership positions.
Tuy nhiên, họ nắm rất ít các vị trí lãnh đạo.A fewÍtĐi với danh từ đếm được dạng số nhiều. Dùng trong trường hợp còn đủ dùng.They had only a few biscuits and a few oranges.
Họ chỉ có một chút bánh quy và vài quả cam.LittleRất ítĐi với danh từ không đếm được. Dùng trong trường hợp không còn đủ dùng.We have very little information, not enough to accuse him.
Chúng tôi có rất ít thông tin, không đủ để buộc tội anh ta.A littleítĐi với danh từ không đếm được. Dùng trong trường hợp còn đủ dùng.I was tired but I ate a little rice soup. It’s ok now.
Tôi đã rất mệt nhưng tôi đã ăn một chút cháo. Bây giờ thì ổn rồi.

4. Một số thành ngữ với few và little

a man/woman of few words: Thành ngữ này dùng để chỉ những người ít nói

Ví dụ:

  • My grandfather was a man of few words, but when he spoke it was worth listening to.

Ông tôi là một người ít nói nhưng những lời ông nói ra rất đáng để nghe.

few and far between: Dùng để diễn tả những tình huống, hành động không xảy ra thường xuyên.

Ví dụ:

  • The buses to our village are few and far between

Xe buýt chạy đến làng chúng tôi không thường xuyên lắm.

little by little: Diễn tả một hành động nào đó xảy ra một cách từ từ và đều đặn.

Ví dụ:

  • Her health seems to be improving little by little.

Sức khỏe của bà ta dường như khả quan dần dần.

A little bit: Cụm từ này có nghĩa là một chút, một xíu, một lát (đôi khi chúng ta có thể lược luôn “bit”)

Ví dụ: 

  • I was a little bit worried by what he said before.

Tôi có chút lo lắng về những gì ông ấy nói trước đó.

  • I’ll wait a little longer and then I’ll phone them.

Tôi sẽ đợi thêm một chút rồi sẽ gọi điện cho họ.

5. Bài tập vận dụng

Bài tập : Điền a few, few, a little, little thích hợp vào chỗ trống.

Name

Email

1. England has sunshine in the winter. That's why so many British people go on holiday to sunny places!

2. There's food left in the cupboard. Shall we eat it tonight?

3. There are programmes on TV that I want to watch. I prefer to download a film or read a book.

4. She actually  has  self-confidence. She has a lot of trouble talking to new people.

5. There are women politicians in the US. Some people think there should be more.

6. It's a great pity, but the hospital has medicine. They can't help many people.

7. I've bought cakes to give away. Would you like one?

8. There's soda left in the fridge. It should be enough for our cocktail.

9.  children from this school go on to college, unfortunately.

10. Do you need information on Chinese grammar? I have books on the topic if you would like to borrow them.

Cách dùng a few a little

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Cách dùng a few a little

Time's up

Cancel

6. Tổng kết 

Trên đây là toàn bộ kiến thức về few, a few, little, a little. FLYER tin rằng qua phần lý thuyết và bài tập trên, các bạn đã có cái nhìn khái quát nhất về bốn lượng từ này. Hãy luyện tập thường xuyên để có thể nhanh chóng sử dụng thành thạo lượng từ nhé.

Các bạn có thể tham khảo thêm các bài tập liên quan đến lượng từ cũng như kiến thức khác tại Phòng luyện thi ảo FLYER. Với bộ đề thi “khủng” được FLYER biên soạn tích hợp cùng các tính năng game hấp dẫn và giao diện bắt mắt, đảm bảo buổi học tiếng Anh của bạn sẽ thú vị và hiệu quả hơn rất nhiều. Hãy cùng tham gia cùng FLYER ngay nào!

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.

A Few A Little nghĩa là gì?

"A little" và "a few" nghĩa là một ít, một vài hoặc đủ. "Little" hoặc "Very little", "few" hoặc "very few" có nghĩa là không đủ hoặc hầu như không có.

A few sử dụng như thế nào?

Few. Few + danh từ đếm được số nhiều: rất ít, không đủ để làm gì (có tính phủ định) Ví dụ: I have few books, not enough for reference reading. ( ... .
A few. A few + danh từ đếm được số nhiều: có một chút, đủ để làm gì. Ví dụ: I have a few books, enough for reference reading. (.

Little dụng cho gì?

Cụ thể: Few, little: rất ít, hầu như không có, không đủ dùng, không nhiều như mong đợi. a few, a little: chỉ có một ít, một vài thôi nhưng vẫn đủ dùng, nhiều hơn mong đợi, vẫn hơn là không có.

Few dụng trong câu gì?

A little và A few có nghĩa là có một chút, đủ đầy và sử dụng với hàm ý tích cực. Cả few, a few, little và a little đều sử dụng trong câu khẳng định, rất ít khi được xuất hiện trong câu hỏi hoặc câu phủ định.