Call sb up là gì

Động từ Call được sử dụng khá phổ biến trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Một số cụm động từ đi với Call như Call waiting, Call away,Call with me, được dùng để diễn đạt ý kiến của chủ thể một cách rõ ràng chi tiết. Bên cạnh đó, có một cụm động từ thường xuyên đi với Call thường xuất hiện trong văn viết và cả trong giao tiếp hàng ngày, đó chính là Call up. Vậy Call up có nghĩa là gì, đặt câu với Call up như thế nào, cách sử dụng như thế nào... Bạn có biết về cấu trúc của nó không ? Hãy cũng mình tìm hiểu về cấu trúc Call up một cách cụ thể và đầy đủ nhất qua bài viết này nhé! Chúc bạn học tốt!!!
Call sb up là gì

call up trong tiếng Anh

1. Call up Trong Tiếng Anh là gì?

Call up

Cách phát âm: /ˈkɔːl .ʌp/

Định nghĩa:

Call up thông thường dùng để gọi ai đó hoặc thứ gì đó cũng là lớp nghĩa được sử dụng khá phổ biến nhất trong nhiều ngữ cảnh. Ngoài ra trong trường hợp còn được hiểu là gọi điện thoại cho một ai đó để yêu cầu họ đến điểm đã hẹn,miêu tả việc gọi cho một đối tượng khi muốn thu hút sự chú ý của một số người. Tùy vào cách gọi tên sẽ quyết định đến tính lịch sự hay thân quen của người được nói đến.

Loại từ Tiếng Anh:

Call up là một cụm động từ thường được sử dụng với đa lớp nghĩa gọi hay liên lạc Tuy nhiên cụm từ này có thể được kết hợp với nhiều loại từ khác nhau để tạo ra nhiều cụm từ đa nghĩa.

Sử dụng trong nhiều cấu trúc các thì trong Tiếng Anh.

Đôi khi, Call up có thể vừa là động từ vừa là danh từ trong một vài trường hợp đặc biệt.

  • This time was her first visit since her call-up and it hadn't changed at all.
  • Lần này là chuyến thăm đầu tiên của cô ấy kể từ khi cô ấy được gọi và nó không thay đổi chút nào.
  • And as time goes by quickly, your staff can be dramatically reduced, for the age limits of call-up will rise.
  • Và khi thời gian trôi qua nhanh chóng, nhân viên của bạn có thể bị giảm đáng kể, vì giới hạn độ tuổi được gọi sẽ tăng lên.

2. Cách sử dụng call up trong nhiều tình huống khác nhau cơ bản trong Tiếng Anh:

Call sb up là gì

call up trong tiếng Anh

Trường hợp call up đóng vai trò như một danh từ lệnh gia nhập một tổ chức quân sự:

  • She was very upset and surprised when her boyfriend received his call-up in next year.
  • Cô ấy đã rất khó chịu và bất ngờ khi nghe tin bạn trai của cô ấy được gọi đi lính trong năm tới

Danh từ thể hiên một lời mời để chơi trong một đội chính thức, đặc biệt là quốc gia:

  • Jack was delighted when he received the call up to the German national team.
  • Jack rất vui mừng khi nhận được cuộc gọi lên tuyển Đức.

Danh từ call up được hiểu như là một mệnh lệnh cho một nhóm binh sĩ hoạt động trong một chiến dịch quân sự:

  • Last year has been one of the heaviest months for call-ups of members national country
  • Năm ngoái là một trong những tháng nặng nề nhất đối với việc triệu tập các thành viên trên toàn quốc

3. Các cụm từ thông dụng với call up:

Call sb up là gì

call up trong tiếng Anh

call somebody up do something: gọi ai đó làm gì đó

  • Chalier called his mom up to tell me about it yesterday.
  • Chalier đã gọi cho mẹ anh ấy để nói với tôi về điều đó ngày hôm qua.
  • They going to call up and cancel my subscription.
  • Họ sẽ gọi và hủy đăng ký của tôi.
  • I was called up three months after broke out world economic crisis.
  • Tôi được gọi lên ba tháng sau khi cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới nổ ra.

call something up: gọi cái gì đó lên

  • I called up their hotline, but it didnt have the information I was looking for during the past.
  • Tôi đã gọi đến đường dây nóng của họ, nhưng nó không có thông tin mà tôi đã tìm kiếm trong quá khứ.
  • My friend can call up the spirits of the dead talk about with anybody.
  • Bạn của tôi có thể gọi linh hồn của người chết lên nói chuyện với bất kỳ ai.

call-up papers: giấy gọi lên

  • It was nearly two months since her call up papers had come here, two months since boss had not come back.
  • Đã gần hai tháng kể từ khi cô gọi giấy tờ đến đây, hai tháng rồi sếp không về.
  • She had protested strongly firmly refused when her call-up papers came.
  • Cô đã phản đối quyết liệt từ chối khi có giấy gọi nhập học.
  • Her call-up papers had come here for three days and she must go away tomorrow.
  • Giấy gọi của cô ấy đã đến đây được ba ngày và cô ấy phải đi vào ngày mai.
  • The Ministry of Defence served call up papers on one thounsand army reservists.
  • Bộ Quốc phòng đã tống đạt giấy triệu tập đối với một nghìn quân nhân dự bị.

4. Các cụm từ liên quan đến động từ call trong Tiếng Anh:

Cụm từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

call somebody names:

gọi tên một ai đó

call stridently and insistently:

gọi một cách kiên quyết và khăng khăng

call to attention:

kêu gọi sự chú ý

call up the soul:

gọi hồn

call upon contractors:

kêu gọi các nhà thầu

call in pay:

gọi trả tiền

call up cashier:

gọi thu ngân

call up enlistment:

gọi nhập ngũ

Hi vọng với bài viết này, StudyTiengAnh đã giúp bạn hiểu hơn về call up trong tiếng Anh!!!