Campsite đọc là gì

campsite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

campsite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campsite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campsite.

Từ điển Anh Việt

campsite

* danh từ

địa điểm cắm trại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

campsite

a site where people on holiday can pitch a tent

Synonyms: campground, camping site, camping ground, bivouac, encampment, camping area