Cân bằng phương trình bằng phương pháp thăng bằng e Ag + H2SO4

C. 3 D.4

Câu hỏi hot cùng chủ đề

LIVESTREAM 2K4 ÔN THI THPT QUỐC GIA 2022

UNIT 9: LANGUAGE - NGỮ PHÁP TRỌNG TÂM BUỔI 2 - 2k5 Livestream TIẾNG ANH cô QUỲNH TRANG

Tiếng Anh (mới)

Xem thêm ...

Chủ đề

Công cụ hóa học

Phương trình hóa học

Chất hóa học

Chuỗi phản ứng

Phản ứng nhiệt phân

Phản ứng phân huỷ

Phản ứng trao đổi

Lớp 11

Phản ứng oxi-hoá khử

Lớp 10

Lớp 9

Phản ứng thế

Phản ứng hoá hợp

Phản ứng nhiệt nhôm

Lớp 8

Phương trình hóa học vô cơ

Phương trình thi Đại Học

Phản ứng điện phân

Lớp 12

Phản ứng thuận nghịch (cân bằng)

Phán ứng tách

Phản ứng trung hoà

Phản ứng toả nhiệt

Phản ứng Halogen hoá

Phản ứng clo hoá

Phản ứng thuận nghịch

Phương trình hóa học hữu cơ

Phản ứng đime hóa

Phản ứng cộng

Phản ứng Cracking

Phản ứng Este hóa

Phản ứng tráng gương

Phản ứng oxi hóa - khử nội phân tử

Phản ứng thủy phân

Phản ứng Anxyl hoá

Phản ứng iot hóa

Phản ứng ngưng tụ

Phán ứng Hydro hoá

Phản ứng trùng ngưng

Phản ứng trùng hợp

Dãy điện hóa

Dãy hoạt động của kim loại

Bảng tính tan

Bảng tuần hoàn

Tìm kiếm phương trình hóa học nhanh nhất

Tìm kiếm phương trình hóa học đơn giản và nhanh nhất tại Cunghocvui. Học Hóa không còn là nỗi lo với Chuyên mục Phương trình hóa học của chúng tôi

Bạn hãy nhập các chất được ngăn cách bằng dấu cách ' '

Một số ví dụ mẫu

Ag + H2SO4 - Cân bằng phương trình hóa học

Chi tiết phương trình

2Ag + 2H2SO4 2H2O + SO2 + Ag2SO4
Rắn Đặc nóng lỏng khí rắn
trắng bạc không màu ,mùi hắc

Nguyên tử-Phân tử khối

(g/mol)

Số

mol

Khối lượng

(g)
Thông tin thêm

Điều kiện: Không có

Cách thực hiện: cho bạc tác dụng với H2SO4.

Hiện tượng: có khí mùi hắc thoát ra.

Tính khối lượng

Phản ứng oxi-hoá khử

Nếu thấy hay, hãy ủng hộ và chia sẻ nhé!

Phương trình điều chế Ag Xem tất cả

Au + KAg(CN)2 Ag + KAu(CN)2
kt

Au + KAg(CN)2 Ag + K[Au(CN)2]
kết tủa

2[Ag(NH3)2]OH + HCOOH (NH4)2CO3 + 2Ag + H2O + 2NH3

2H2O + HCHO + 2[Ag(NH3)2]OH 2Ag + 3NH4OH + HCOONH4
kt

Phương trình điều chế H2SO4 Xem tất cả

2KHSO4 H2SO4 + K2SO4

nH2O + H2SO4.nSO3 n+1H2SO4

2SO2 + (NH3OH)2SO4 H2SO4 + 2HSO3NH2
kt

2H + 2KCr(SO4)2 H2SO4 + K2SO4 + 2CrSO4

Phương trình điều chế H2O Xem tất cả

NO2NH2 H2O + N2O

H2S + CsOH H2O + Cs2S

H2S + RbOH H2O + RbSH

H2S + LiOH H2O + LiSH

Phương trình điều chế SO2 Xem tất cả

U(SO4)2 O2 + 2SO2 + UO2
nâu

3O2 + CS2 2SO2 + CO2

3O2 + SnS2 2SO2 + SnO2

3O2 + SiS2 SiO2 + 2SO2
khí

Phương trình điều chế Ag2SO4 Xem tất cả

2AgNO3 + FeSO4 Fe(NO3)2 + Ag2SO4

H2SO4 + 2AgF Ag2SO4 + 2HF
đậm đặc kt khí

4Ag + 2O2 + 2SO2 2Ag2SO4

2AgBr + H2SO4 Ag2SO4 + 2HBr
đậm đặc kt khí

Bài liên quan

  • Tìm kiếm chất hóa học
  • Phương trình thi Đại Học
  • Công thức Hóa học
  • Mẹo Hóa học