Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Tên tiếng Trung thì bạn có thể tự đặt theo ý thích. Hoặc đơn giản nhất là: dịch tên tiếng việt sang tiếng trung quốc. Và dưới đây là TOÀN BỘ tên tiếng Việt sang tiếng Trung cực kỳ đầy đủ.

Ngoài ra, bạn có thể tra cả Họ, tên đệm của mình luôn. Nào cùng xem tên tiếng Trung của bạn là gì nhé.

Hướng dẫn xem cách viết tên tiếng Trung

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì
Ấn vào tên tiếng Trung để xem cách viết

Tên, Họ tiếng Trung theo vần

Vần A

1. Á Yà 亚

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

2. ÁI Ài 爱
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

3. AN An 安
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

4. ÂN Ēn 恩
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

5. ẨN Yǐn 隐
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


6. ẤN Yìn 印
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

7. ANH Yīng 英
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

8. ÁNH Yìng 映
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

9. ẢNH Yǐng 影
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

10. ÂU Qū 区
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Tiếp theo sang tên tiếng Hoa vần B. Hãy ấn vào tên để xem cách viết nhé.

Vần B

11. BA Bō 波

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

12. BÁ Bó 伯
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

13. BẮC Běi 北
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

14. BÁCH Bǎi 百
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

15. BẠCH Bái 白
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

16. BAN Bān 班
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

17. BẢN Běn 本
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

18. BĂNG Bīng 冰
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

19. BẰNG Féng 冯
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

20. BẢO Bǎo 宝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

21. BÁT Bā 八
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

22. BẢY Qī 七
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

23. BÉ Bì 閉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

24. BẾN Biàn 变
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

25. BỈ Bǐ 彼
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

26. BÌ Bì 碧
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

27. BÍCH Bì 碧
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

28. BIÊN Biān 边
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

29. BINH Bīng 兵
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

30. BÍNH Bǐng 柄
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

31. BÌNH Píng 平
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

32. BỐI Bèi 贝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

33. BỘI Bèi 背
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


34. BÙI Péi 裴
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

35. BỬU Bǎo 宝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần C

36. CA Gē 歌

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

37. CẦM Qín 琴
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

38. CẨM Jǐn 锦
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

39. CẬN Jìn 近
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

40. CẢNH Jǐng 景
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

41. CAO Gāo 高
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

42. CÁT Jí 吉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

43. CẦU Qiú 球
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

44. CHẤN Zhèn 震
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

45. CHÁNH Zhēng 争
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

46. CHÀNH Gěng 梗
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

47. CHÁNH Zhèng 正
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

48. CHÂN Zhēn 真
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

49. CHẤN Zhèn 震
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

50. CHÂU Zhū 朱
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

51. CHI Zhī 芝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

52. CHÍ Zhì 志
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

53. CHIẾN Zhàn 战
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

54. CHIỂU Zhǎo 沼
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

55. CHINH Zhēng 征
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

56. CHÍNH Zhèng 正
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


57. CHỈNH Zhěng 整
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

58. CHU Zhū 珠
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

59. CHƯ Zhū 诸
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

60. CHUẨN Zhǔn 准
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

61. CHÚC Zhù 祝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

62. CHUNG Zhōng 终
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

63. CHÚNG Zhòng 众
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

64. CHƯNG Zhēng 征
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

65. CHƯƠNG Zhāng 章
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

66. CHƯỞNG Zhǎng 掌
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

67. CHUYÊN Zhuān 专
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

68. CÔN Kūn 昆
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

69. CÔNG Gōng 公
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

70. CỪ Bàng 棒
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

71. CÚC Jú 菊
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

72. CUNG Gōng 工
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

73. CƯƠNG Jiāng 疆
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

74. CƯỜNG Qiáng 强
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

75. CỬU Jiǔ 九
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần D

76. DẠ Yè 夜

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

77. ĐẮC De 得
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

78. ĐẠI Dà 大
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

79. ĐAM Dān 担
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

80. ĐÀM Tán 谈
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

81. ĐẢM Dān 担
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

82. ĐẠM Dàn 淡
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

83. DÂN Mín 民
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

84. DẦN Yín 寅
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

85. ĐAN Dān 丹
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

86. ĐĂNG Dēng 登
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

87. ĐĂNG Dēng 灯
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

88. ĐẢNG Dǎng 党
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

89. ĐẲNG Děng 等
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

90. ĐẶNG Dèng 邓
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

91. DANH Míng 名
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

92. ĐÀO Táo 桃
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

93. ĐẢO Dǎo 岛
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

94. ĐẠO Dào 道
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

95. ĐẠT Dá 达
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

96. DẬU Yǒu 酉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

97. ĐẤU Dòu 斗
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

98. ĐÍCH Dí 嫡
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

99. ĐỊCH Dí 狄
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

100. DIỄM Yàn 艳
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

101. ĐIỀM Tián 恬
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

102. ĐIỂM Diǎn 点
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

103. DIỄN Yǎn 演
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

104. DIỆN Miàn 面
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

105. ĐIỀN Tián 田
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

106. ĐIỂN Diǎn 典
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

107. ĐIỆN Diàn 电
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

108. DIỆP Yè 叶
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

109. ĐIỆP Dié 蝶
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

110. DIỆU Miào 妙
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

111. ĐIỀU Tiáo 条
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

112. DINH Yíng 营
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

113. ĐINH Dīng 丁
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

114. ĐÍNH Dìng 订
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

115. ĐÌNH Tíng 庭
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

116. ĐỊNH Dìng 定
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

117. DỊU Róu 柔
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

118. ĐÔ Dōu 都
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

119. ĐỖ Dù 杜
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

120. ĐỘ Dù 度
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

121. ĐOÀI Duì 兑
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

122. DOÃN Yǐn 尹
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

123. ĐOAN Duān 端
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

124. ĐOÀN Tuán 团
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

125. DOANH Yíng 嬴
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

126. ĐÔN Dūn 惇
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

127. ĐÔNG Dōng 东
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

128. ĐỒNG Tóng 仝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

129. ĐỘNG Dòng 洞
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

130. DU Yóu 游
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

131. DƯ Yú 余
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

132. DỰ Xū 吁
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

133. DỤC Yù 育
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

134. ĐỨC Dé 德
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

135. DUNG Róng 蓉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

136. DŨNG Yǒng 勇
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

137. DỤNG Yòng 用
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

138. ĐƯỢC De 得
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

139. DƯƠNG Yáng 羊
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

140. DƯỠNG Yǎng 养
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

141. ĐƯỜNG Táng 唐
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


142. DƯƠNG Yáng 杨
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

143. DUY Wéi 维
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

144. DUYÊN Yuán 缘
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

145. DUYỆT Yuè 阅
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần G

146. GẤM Jǐn 錦

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

147. GIA Jiā 嘉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

148. GIANG Jiāng 江
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

149. GIAO Jiāo 交
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

150. GIÁP Jiǎ 甲
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

151. GIỚI Jiè 界
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần H

152. HÀ Hé 何

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

153. HẠ Xià 夏
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

154. HẢI Hǎi 海
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

155. HÁN Hàn 汉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

156. HÀN Hán 韩
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

157. HÂN Xīn 欣
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

158. HẰNG Héng 姮
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

159. HÀNH Xíng 行
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

160. HẠNH Xíng 行
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

161. HÀO Háo 豪
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

162. HẢO Hǎo 好
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

163. HẠO Hào 昊
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

164. HẬU Hòu 后
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

165. HIÊN Xuān 萱
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

166. HIẾN Xiàn 献
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

167. HIỀN Xián 贤
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

168. HIỂN Xiǎn 显
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

169. HIỆN Xiàn 现
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

170. HIỆP Xiá 侠
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

171. HIẾU Xiào 孝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

172. HIỂU Xiào 孝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

173. HIỆU Xiào 校
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

174. HINH Xīn 馨
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

175. HỒ Hú 湖
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

176. HOA Huā 花
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

177. HÓA Huà 化
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

178. HÒA Hé 和
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

179. HỎA Huǒ 火
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

180. HOẠCH Huò 获
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

181. HOÀI Huái 怀
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

182. HOAN Huan 欢
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

183. HOÁN Huàn 奂
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

184. HOÀN Huán 环
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

185. HOẠN Huàn 宦
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

186. HOÀNG Huáng 黄
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

187. HOÀNH Héng 横
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


188. HOẠT Huó 活
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

189. HỌC Xué 学
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

190. HỐI Huǐ 悔
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

191. HỒI Huí 回
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

192. HỘI Huì 会
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

193. HỢI Hài 亥
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

194. HỒNG Hóng 红
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

195. HỢP Hé 合
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

196. HỨA Xǔ 許
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

197. HUÂN Xūn 勋
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

198. HUẤN Xun 训
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

199. HUẾ Huì 喙
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

200. HUỆ Huì 惠
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

201. HÙNG Xióng 雄
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

202. HƯNG Xìng 兴
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

203. HƯƠNG Xiāng 香
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

204. HƯỚNG Xiàng 向
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

205. HƯỜNG Hóng 红
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

206. HƯỞNG Xiǎng 响
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

207. HƯU Xiū 休
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

208. HỮU You 友
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

209. HỰU Yòu 又
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

210. HUY Huī 辉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

211. HUYỀN Xuán 玄
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

212. HUYỆN Xiàn 县
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

213. HUYNH Xiōng 兄
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

214. HUỲNH Huáng 黄
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Cùng tra tên trong tiếng Trung vần K nhé.

Vần K

215. KẾT Jié 结

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

216. KHA Kē 轲
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

217. KHẢ Kě 可
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

218. KHẢI Kǎi 凯
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

219. KHÂM Qīn 钦
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

220. KHANG Kāng 康
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

221. KHANH Qīng 卿
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

222. KHÁNH Qìng 庆
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

223. KHẨU Kǒu 口
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

224. KHIÊM Qiān 谦
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

225. KHIẾT Jié 洁
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

226. KHOA Kē 科
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

227. KHỎE Hǎo 好
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

228. KHÔI Kuì 魁
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

229. KHUẤT Qū 屈
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

230. KHUÊ Guī 圭
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

231. KHUYÊN Quān 圈
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

232. KHUYẾN Quàn 劝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

233. KIÊN Jiān 坚
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

234. KIỆT Jié 杰
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

235. KIỀU Qiào 翘
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

236. KIM Jīn 金
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

237. KÍNH Jìng 敬
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

238. KỲ Qí 淇
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

239. KỶ Jì 纪
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần L

240. LÃ Lǚ 吕

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

241. LẠC Lè 乐
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

242. LAI Lái 来
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

243. LẠI Lài 赖
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

244. LAM Lán 蓝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

245. LÂM Lín 林
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

246. LÂN Lín 麟
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

247. LĂNG Líng 陵
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

248. LÀNH Lìng 令
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

249. LÃNH Lǐng 领
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

250. LÊ Lí 黎
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

251. LỄ Lǐ 礼
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

252. LỆ Lì 丽
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

253. LEN Lián 縺
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

254. LI Máo 犛
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

255. LỊCH Lì 历
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

256. LIÊN Lián 莲
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

257. LIỄU Liǔ 柳
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

258. LINH Líng 泠
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

259. LOAN Wān 湾
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

260. LỘC Lù 禄
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

261. LỢI Lì 利
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

262. LONG Lóng 龙
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

263. LỤA Chóu 绸
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

264. LUÂN Lún 伦
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

265. LUẬN Lùn 论
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

266. LỤC Lù 陸
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

267. LỰC Lì 力
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

268. LƯƠNG Liáng 良
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

269. LƯỢNG Liàng 亮
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

270. LƯU Liú 刘
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

271. LUYẾN Liàn 恋
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

272. LY Lí 璃
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

273. LÝ Li 李
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần M

274. MÃ Mǎ 马

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

275. MAI Méi 梅
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

276. MẬN Li 李
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

277. MẠNH Mèng 孟
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

278. MẬU Mào 贸
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

279. MÂY Yún 云
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

280. MẾN Miǎn 缅
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

281. MỊ Mī 咪
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


282. MỊCH Mi 幂
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

283. MIÊN Mián 绵
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

284. MINH Míng 明
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

285. MƠ Mèng 梦
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

286. MỔ Pōu 剖
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

287. MY Méi 嵋
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

288. MỸ Měi 美
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần N

289. NAM Nán 南

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

290. NGÂN Yín 银
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

291. NGÁT Fù 馥
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

292. NGHỆ Yì 艺
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

293. NGHỊ Yì 议
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

294. NGHĨA Yì 义
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

295. NGÔ Wú 吴
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

296. NGỘ Wù 悟
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

297. NGOAN Guāi 乖
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

298. NGỌC Yù 玉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

299. NGUYÊN Yuán 原
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

300. NGUYỄN Ruǎn 阮
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

301. NHÃ Yā 雅
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

302. NHÂM Rén 壬
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

303. NHÀN Xián 闲
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

304. NHÂN Rén 人
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

305. NHẤT Yī 一
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

306. NHẬT Rì 日
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

307. NHI Er 儿
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

308. NHIÊN Rán 然
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

309. NHƯ Rú 如
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

310. NHUNG Róng 绒
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

311. NHƯỢC Ruò 若
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

312. NINH É 娥
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

313. NỮ Nǚ 女
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

314. NƯƠNG Niang 娘
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần O

315. OANH Yíng 萦

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Tiếp theo, dịch tên sang tiếng trung cho vần P.

Vần P

316. PHÁC Pǔ 朴

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

317. PHẠM Fàn 范
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

318. PHAN Fān 藩
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

319. PHÁP Fǎ 法
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

320. PHI Fēi -菲
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

321. PHÍ Fèi 费
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

322. PHONG Fēng 峰
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

323. PHONG Fēng 风
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

324. PHÚ Fù 富
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

325. PHÙ Fú 扶
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

326. PHÚC Fú 福
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

327. PHÙNG Féng 冯
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

328. PHỤNG Fèng 凤
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


329. PHƯƠNG Fāng 芳
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

330. PHƯỢNG Fèng 凤
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần Q

331. QUÁCH Guō 郭

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

332. QUAN Guān 关
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

333. QUÂN Jūn 军
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

334. QUANG Guāng 光
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

335. QUẢNG Guǎng 广
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

336. QUẾ Guì 桂
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

337. QUỐC Guó 国
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

338. QUÝ Guì 贵
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

339. QUYÊN Juān 娟
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

340. QUYỀN Quán 权
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

341. QUYẾT Jué 决
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

342. QUỲNH Qióng 琼
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần S

343. SÂM Sēn 森

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

344. SẨM Shěn 審
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

345. SANG Shuāng 瀧
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

346. SÁNG Chuàng 创
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

347. SEN Lián 莲
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

348. SƠN Shān 山
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

349. SONG Shuāng 双
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

350. SƯƠNG Shuāng 霜
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Trong vần T này sẽ có tên trung quốc của mình nhé ^^.

Vần T

351. TẠ Xiè 谢

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

352. TÀI Cái 才
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

353. TÂN Xīn 新
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

354. TẤN Jìn 晋
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

355. TĂNG Céng 曾
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

356. TÀO Cáo 曹
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

357. TẠO Zào 造
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

358. THẠCH Shí 石
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

359. THÁI Tài 泰
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

360. THÁM Tàn 探
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

361. THẮM Shēn 深
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

362. THẦN Shén 神
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

363. THẮNG Shèng 胜
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

364. THANH Qīng 青
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

365. THÀNH Chéng 城
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

366. THÀNH Chéng 成
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

367. THÀNH Chéng 诚
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

368. THẠNH Shèng 盛
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

369. THAO Táo 洮
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

370. THẢO Cǎo 草
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

371. THẾ Shì 世
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

372. THI Shī 诗
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

373. THỊ Shì 氏
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

374. THIÊM Tiān 添
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

375. THIÊN Tiān 天
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

376. THIỀN Chán 禅
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

377. THIỆN Shàn 善
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

378. THIỆU Shào 绍
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

379. THỊNH Shèng 盛
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

380. THO Qiū 萩
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

381. THƠ Shī 诗
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

382. THỔ Tǔ 土
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

383. THOA Chāi 釵
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

384. THOẠI Huà 话
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

385. THOAN Jùn 竣
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

386. THƠM Xiāng 香
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

387. THÔNG Tōng 通
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

388. THU Qiū 秋
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

389. THƯ Shū 书
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

390. THUẬN Shùn 顺
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

391. THỤC Shú 熟
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

392. THƯƠNG Cāng 鸧
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

393. THƯƠNG Chuàng 怆
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

394. THƯỢNG Shàng 上
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

395. THÚY Cuì 翠
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

396. THÙY Chuí 垂
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

397. THỦY Shuǐ 水
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

398. THỤY Ruì 瑞
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

399. TIÊN Xian 仙
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

400. TIẾN Jìn 进
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

401. TIỆP Jié 捷
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

402. TÍN Xìn 信
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

403. TÌNH Qíng 情
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

404. TỊNH Jìng 净
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

405. TÔ Sū 苏
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

406. TOÀN Quán 全
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

407. TOẢN Zǎn 攒
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

408. TÔN Sūn 孙
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

409. TRÀ Chá 茶
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

410. TRÂM Zān 簪
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

411. TRẦM Chén 沉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

412. TRẦN Chén 陈
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

413. TRANG Zhuāng 妝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

414. TRÁNG Zhuàng 壮
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

415. TRÍ Zhì 智
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

416. TRIỂN Zhǎn 展
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

417. TRIẾT Zhé 哲
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

418. TRIỀU Cháo 朝
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

419. TRIỆU Zhào 赵
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

420. TRỊNH Zhèng 郑
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

421. TRINH Zhēn 贞
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


422. TRỌNG Zhòng 重
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

423. TRUNG Zhōng 忠
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

424. TRƯƠNG Zhāng 张
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

425. TÚ Sù 宿
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

426. TƯ Xū 胥
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

427. TƯ Sī 私
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

428. TUÂN Xún 荀
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

429. TUẤN Jùn 俊
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

430. TUỆ Huì 慧
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

431. TÙNG Sōng 松
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

432. TƯỜNG Xiáng 祥
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

433. TƯỞNG Xiǎng 想
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

434. TUYÊN Xuān 宣
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

435. TUYỀN Xuán 璿
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

436. TUYỀN Quán 泉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

437. TUYẾT Xuě 雪
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

438. TÝ Zi 子
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần U

439. UYÊN Yuān 鸳

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

440. UYỂN Yuàn 苑
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

441. UYỂN Wǎn 婉
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần V

442. VÂN Yún 芸

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

443. VĂN Wén 文
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

444. VẤN Wèn 问
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

445. VI Wéi 韦
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

446. VĨ Wěi 伟
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

447. VIẾT Yuē 曰
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

448. VIỆT Yuè 越
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

449. VINH Róng 荣
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

450. VĨNH Yǒng 永
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

451. VỊNH Yǒng 咏
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

452. VÕ Wǔ 武
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

453. VŨ Wǔ 武
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

454. VŨ Wǔ 羽
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

455. VƯƠNG Wáng 王
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

456. VƯỢNG Wàng 旺
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

457. VY Wéi 韦
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

458. VỸ Wěi 伟
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần X

459. XÂM Jìn 浸

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

460. XUÂN Chūn 春
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

461. XUYÊN Chuān 川
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

462. XUYẾN Chuàn 串
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

Vần Y

463. Ý Yì 意

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

464. YÊN Ān 安
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

465. YẾN Yàn 燕
Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì

100 họ của người Hoa thông dụng

Cảng Cái Lân tiếng Trung là gì


Ngoài ra, bạn có thể xem thêm những Tên tiếng trung hay ở đây:

» Tên Trung Quốc Hay
Hãy comment tên tiếng trung trung quốc của bạn để mọi người cùng biết. Bạn nào chưa có tên trung quốc của mình, hãy share bài viết lên facebook. Sau đó comment tại đây để được giải đáp nhé.
4.9/5 - (51 bình chọn)
CẢNH BÁO: toihoctiengtrung.com chỉ có duy nhất 1 website này. Hiện tại toihoctiengtrungquoc .com dùng danh nghĩa bên mình để chuộc lợi. Mong các bạn đề phòng.