Cấu trúc as as là gì

Trong quá trình học tiếng Anh, hẳn chúng ta đều không xa lạ gì với cấu trúc As … as, tuy nhiên cấu trúc này vẫn còn gây nhầm lẫn cho khá nhiều bạn, mặc dù việc sử dụng cấu trúc As … as kết hợp với nhiều từ loại sẽ giúp cho khả năng giao tiếp tiếng Anh của bạn “lên trình” hơn rất nhiều. Với bài viết hôm nay, Vietop sẽ cung cấp cho các bạn những kiến thức tổng quát về cấu trúc As … as, mời các bạn tham khảo qua nhé!

Các cấu trúc As … as phổ biến

As … as trong so sánh

Cấu trúc as as là gì

Cấu trúc As … as trong so sánh được sử dụng khi ta muốn so sánh hai yếu tố ngang bằng nhau, với cấu trúc sau.

S1 + V + as + adj/adv + as + S2

E.g.: She is as tall as her brother. (Cô ấy cao bằng anh trai mình.)

Peter runs as fast as Anna. (Peter chạy nhanh như Anna.)

Cấu trúc As … as trong so sánh còn được sử dụng khi ta muốn so sánh hai yếu tố không ngang bằng nhau, với cấu trúc sau.

S1 + V / to be (not) + as + adj/adv + as + S2

E.g.: He didn’t swim as well as he often does. (Anh ấy đã bơi không giỏi như mọi hôm.)

Trong câu phủ định, As thứ nhất trong cấu trúc có thể được thay bằng So.

E.g.: I can’t ever reach that level. I’m not so smart as the students of that school. (Tôi không bao giờ có thể đạt đến trình độ đó. Tôi không quá thông minh như học sinh của trường đó.)

As … as đi cùng các cụm từ khác

Cấu trúc As far as (theo như)

As far as + something/ somebody + to be + know/concerned/ remember/ see… 

E.g.: As far as I know, Khánh is the youngest staff at this company. (Theo tôi biết, Khánh là nhân viên trẻ nhất tại công ty này.)

As far as Linn can see, she has done nothing wrong. (Theo quan điểm của Linn, cô ấy đã không làm điều gì sai trái.)

Cấu trúc As long as (miễn là, chỉ cần)

Cấu trúc as as là gì

As long as + clause 1, clause 2OR clause 2 + as long as + clause 1

As long as có thể nằm ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi As long as nằm ở đầu câu, 2 mệnh đề sẽ được tách bằng dấu phẩy, trường hợp As long as nằm giữa câu thì ta sẽ không cần dấu phẩy.

E.g.: As long as I’m patient, I will gain success soon. (Chỉ cần tôi kiên nhẫn, tôi sẽ sớm gặt hái được thành công.)

The students were very serious as long as the teacher was in class. (Các học sinh rất nghiêm túc miễn là giáo viên ở trong lớp.)

Cấu trúc As early as (ngay từ, sớm nhất)

E.g.: As early as the first time she meets Mike, she loved him. (Ngay từ lần đầu tiên cô gặp Mike, cô đã yêu anh ta.)

We may announce the winners as early as tomorrow. (Chúng ta có thể công bố những người chiến thắng sớm nhất vào ngày mai.)

Cấu trúc As well as (không chỉ … mà còn, cũng như)

As well as = not only … but also

E.g.: Mike is good at studying as well as friendly. (Mike không những học giỏi mà còn thân thiện nữa.)

My classmates, as well as I , are very happy when our teacher recovers from illness. (Tôi, cũng như các bạn trong lớp, rất vui mừng khi thầy giáo khỏi bệnh.)

Cấu trúc As good as (gần như)

E.g.: The decorating is as good as finished – I just need to finish off the painting. (Việc trang trí gần như đã hoàn thành – tôi chỉ cần hoàn thành bức tranh.)

Bạn lưu ý, để so sánh “cũng như” hoặc “không chỉ… mà còn” thì ta dùng As well as, còn “gần như” thì dùng “As good as”

Cấu trúc As much as (từng ấy, nhiều nhất)

S + V + as much as + S + V

E.g.: She exercises as much as she can. (Cô ấy tập thể dục nhiều nhất có thể.)

Cấu trúc As soon as (2 hành động diễn ra liên tiếp)

S1 + V (hiện tại đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn)
S1 + V (quá khứ đơn) + as soon as + S2 + V (quá khứ đơn/quá khứ hoàn thành)
S1 + V (tương lai đơn) + as soon as + S2 + V (hiện tại đơn/hiện tại hoàn thành)

As soon as có thể nằm ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi As soon as nằm ở đầu câu, 2 mệnh đề sẽ được tách bằng dấu phẩy, trường hợp As soon as nằm giữa câu thì ta sẽ không cần dấu phẩy.

E.g.: Ben checks his phone for messages as soon as he wakes up. (Ben kiểm tra điện thoại ngay khi vừa thức dậy.)

I felt better as soon as I drank a cup of chocolate. (Tôi cảm thấy thoải mái hơn ngay sau khi được uống một cốc sô-cô-la.)

As soon as it stops raining, Mary will go to the store. (Ngay khi trời tạnh mưa, Mary sẽ đến cửa hàng.)

Bài tập cấu trúc As … as

Bài tập

Bài tập 1: Use either “as … as” or “not as … as” in the sentences below.

  1. The blue car is ___________ the red car. (fast)
  2. Grapefruit juice is  ___________ lemonade. (not/sweet)
  3. Phillip is  ___________ Lam. (not/tall)
  4. The violin is  ___________ the cello. (not/low)
  5. This copy is  ___________ the other one. (bad)
  6. Mark is  ___________ Jim. (optimistic)
  7. Today it’s  ___________ yesterday. (not/hot)
  8. The chicken soup was  ___________ the pork soup. (delicious)
  9. Silver is  ___________ gold. (not/heavy)
  10. Fred is  ___________ Quang. (brave)
  11. John is (tall) ___________ as tall as Glen.
  12. We can run (fast) ___________  they can.
  13. My mom is (not / strict) ___________  your mom.
  14. Your mobile phone is (not / trendy) ___________  mine.
  15. This yoghurt (not / taste / good) ___________  the one I bought yesterday.

Bài tập 2: Choose the correct answer

  1. You may have ice cream ___________ you eat all vegetables
  • As well as
  • As much as
  • As long as
  • As far as
  1. Please reply my email ___________ possible.
  1. ___________ I know the movie has got excellent reviews from the film critics.
  • As far as
  • As well as
  • As far as
  • As soon as
  1. Thomas is clever___________ handsome.
  • As far as
  • As soon as
  • As well as
  • As long as
  1. He earns ___________ his wife does.
  • As well as
  • As much as
  • As long as
  • As far as
  1. Alain has done a lot of mistakes. His career is ___________  over.
  1. Mr. Smith isn’t ___________ he looks.
  • As far as
  • As well as
  • As far as
  • As old as
  1. ___________ the 1870s, songs were written about smuggling.
  • As far as
  • As soon as
  • As early as
  • As long as

Đáp án

Bài tập 1:

  1. as fast as
  2. not as sweet as
  3. not as tall as
  4. not as low as
  5. as bad as
  6. as optimistic as
  7. not as hot as
  8. as delicious as
  9. not as heavy as
  10. as brave as
  11. as tall as
  12. as fast as
  13. not as strict as
  14. not as trendy as
  15. tastes not as good as

Bài tập 2:

  1. As long as
  2. As soon as
  3. As far as
  4. As well as
  5. As much as
  6. As good as
  7. As old as
  8. As early as

Hy vọng qua bài viết trên, Vietop đã có thể giúp các bạn nắm vững hơn kiến thức về các cấu trúc As …as cũng như cách sử dụng chúng trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt và hãy cùng đón chờ các bài viết tiếp theo về ngữ pháp tiếng Anh nhé!

Cấu trúc as as là gì

“Interested in” là một dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh rất phổ biến, thế nhưng một số bạn vẫn còn gặp khó khăn trong việc ghi nhớ và sử dụng. Với bài viết hôm nay, IELTS Vietop sẽ...

Cấu trúc as as là gì

Như các bạn đã biết, liên từ là một thành phần quan trọng, là chất keo kết dính các vế riêng biệt tạo thành một câu văn hoàn chỉnh, rành mạch và rõ nghĩa. Và bài học hôm nay...

Cấu trúc as as là gì

Phân biệt As a result và As a result of một cách rõ ràng giúp bạn học dễ dàng hơn trong văn nói cũng như văn viết. Đây là hai cụm từ rất thường xuyên được sử dụng trong...

Cấu trúc as as là gì

Câu điều kiện là một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng khi học tiếng Anh. Với bài viết ngày hôm nay, Vietop xin gửi đến các bạn phần kiến thức tổng quát cũng như bài tập câu...

Cấu trúc as as là gì

Mạo từ là một trong những bài học cơ bản nhất mà người học tiếng Anh nào cũng cần phải biết. Có tất cả hai loại mạo từ đó là mạo từ xác định (the) và không xác định...

Cấu trúc as as là gì

Câu điều kiện loại 0 là cấu trúc quan trọng và được thường xuyên sử dụng nhiều trong tiếng Anh, kể cả những bài kiểm tra ngữ pháp. Trong bài viết này, Vietop sẽ chia sẻ chi tiết về...