Chèo kéo là gì

Hướng dẫn cách tra cứu

Sử dụng phím tắt

  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.

Sử dụng chuột

  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.

Lưu ý

  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

chèo kéo nghĩa là gì?, chèo kéo được viết tắt của từ nào và định nghĩa như thế nào?, Ở đây bạn tìm thấy có 1 định nghĩa hãy thêm 1 ý nghĩa và 1 ví dụ

CÂU TRẢ LỜI

chèo kéo trong tiếng anh là:

to invite with insistence, solicit

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bình luận

Tên *

Email *

Trang web

Lưu tên của tôi, email, và trang web trong trình duyệt này cho lần bình luận kế tiếp của tôi.

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "chèo kéo", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ chèo kéo, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ chèo kéo trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh

1. Nghiêm cấm chèo kéo Local Guides.

Soliciting Local Guides is strictly prohibited.

2. Tôi không thể để bị phát hiện trước khi chèo kéo được bọn Cilicia về phía ta.

I could not risk discovery short of turning the Cilicians to our cause.

3. Bài hát đã từng được kênh phát thanh US Alternative cố gắng chèo kéo để trở thành single duy nhất của album có trên kênh này vào 6 tháng 10 năm 2003.

The song was solicited to US alternative radio as the album's only single on 6 October 2003.

  • Từ điển Việt - Việt

Động từ

(Khẩu ngữ) cố níu lại mời mọc cho bằng được
chèo kéo khách hàngĐồng nghĩa: níu kéo

Các từ tiếp theo

  • Chèo lái

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mái chèo ở phía sau thuyền dùng để lái; phân biệt với chèo mũi 2 Động từ 2.1 điều khiển thuyền...

  • Chèo mũi

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 mái chèo ở phía mũi thuyền, dùng để chèo hoặc để điều khiển hướng đi của thuyền khi cần thiết;...

  • Chèo queo

    Tính từ (lối nằm) nghiêng và co người lại nằm chèo queo một góc

  • Chém

    Động từ làm cho đứt bằng cách bổ mạnh lưỡi gươm, lưỡi dao vào chém đầu chém tre, đẵn gỗ (Thông tục) lợi dụng...

  • Chém cha

    (Văn chương) tiếng nguyền rủa \"Chém cha cái số hoa đào, Gỡ ra rồi lại buộc vào như chơi!\" (TKiều)

  • Chém giết

    Động từ đâm chém để giết nhau (nói khái quát) cảnh chém giết trong phim ảnh

  • Chém to kho mặn

    (Khẩu ngữ) ví lối làm việc hoặc ăn nói quá đơn giản, thô kệch, chỉ chú trọng về thực chất mà coi nhẹ sự khéo léo,...

  • Chém vè

    Động từ (Phương ngữ) ẩn mình dưới nước hoặc những nơi lùm bụi rậm rạp gần bờ nước để trốn (chỉ nói về người)...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Chèo kéo là gì

    check out the balls on this bloke là gì ạ mọi người?

    Chi tiết

  • Chèo kéo là gì

    Cho em hỏi câu Perhaps a bit touristy (trong nghĩa cảnh cặp vợ chồng đang nhìn vào cái bản giới thiệu của một quán ăn hay quán nước gì đó) sau đó họ còn nói (ta cũng là khách du lịch mà) vậy thì câu đó có nghĩa gì ạ?

    Chi tiết

  • Chèo kéo là gì

    A measly eight-ball nghĩa là gì ạ?

    Chi tiết

  • Chèo kéo là gì

    mọi người cho em hỏi là từ sentimentality có nghĩa là gì vậy ạ, e có tra trên cambrigde mà ko hiểu rõ cho lắm ạ

    Chi tiết

  • Chèo kéo là gì

    Mọi người cho em hỏi câu này dịch sang tiếng việt như nào vậy ạ ?
    "mass-market retailing and the promotion of flowers for everyday use permit consumers to help themselves through cash-and-carry merchandising"

    Chi tiết

  • Chèo kéo là gì

    I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?

    Chi tiết

  • Mời bạn vào đây để xem thêm các câu hỏi