Chuck la gi
Đăng ký Đăng nhập Ý nghĩa của từ chuck là gì: chuck nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ chuck. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chuck mình
Privacy policy Liên hệ Change language Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển chuck [t∫ʌk] | danh từ tiếng cục cục (gà mái gọi con) tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người) nội động từ cục cục (gà mái) tặc lưỡi, chặc lưỡi (người) danh từ (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm ngoại động từ (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp đặt vào ngàm danh từ (từ lóng) đồ ăn, thức ăn (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy sự day day, sự lắc nhẹ (cằm) sự ném, sự liệng, sự quăng (thông tục) sự đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai ( số nhiều) trò chơi đáo lỗ chơi đáo lỗ ngoại động từ day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm) day day nhẹ cằm người nào ném, liệng, quăng, vứt ném cho tôi xin bao diêm kia bỏ phí, lãng phí phung phí tiền bạc, xài phí tiền của tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát) bỏ, thôi bỏ việc bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ! vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng chuck [t∫ʌk] | Kỹ thuật mâm cặp; đồ kẹp; trục gá; cặp bằng mâm cặp; gia công trên mân cặp Sinh học phần bả con thịt (bò); phần cổ con thịt (cừu); phần tư con thịt bê; ống cán Toán học mâm cặp Vật lý mâm cặp Xây dựng, Kiến trúc mâm cặp; đồ kẹp; trục gá; cặp bằng mâm cặp; gia công trên mân cặp chuck | chuck antonym: keep Bản dịchVí dụ về đơn ngữThe chuck itself is separated from the electric motor that spins it by another air suspension. Chuck called for armored carriers to take the hotel's occupants out of the hot zone. Chuck learns that they will accomplish this by being very affectionate. Chuck eventually helped win the soccer match even after losing his newfound powers, but stated that he was going out of the superhero business. After chicken chucking, the used frozen chickens are ground up and made into dog food.
Hơn
Chuk chuk nghĩa là gì?CHUK CHUK - TỰ HÀO THƯƠNG HIỆU VIỆT
Chuk Chuk phát âm như “chút chút” là cách nói lái mà Gen Z Việt sử dụng như một thói quen với vẻ hóm hỉnh, hài hước.
Chuk nghĩa là gì?Ném, liệng, quăng, vứt.
Thế Chuck là gì?ném, liệng, quăng, vứt
(từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!
|