Chuck la gi

Chuck la gi

  • Thành viên
  • A-Z
  • Đăng ký Đăng nhập

    Ý nghĩa của từ chuck là gì:

    chuck nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ chuck. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa chuck mình


    1

    0

    Chuck la gi
      0
    Chuck la gi

    Tiếng cục cục (gà mái gọi con). | Tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người). | Cục cục (gà mái). | Tặc lưỡi, chặc lưỡi (người). | Mâm cặp, bàn c� [..]

    Nguồn: vi.wiktionary.org


    2

    0

    Chuck la gi
      0
    Chuck la gi

    chuck

    mâm cặp

    Nguồn: 41ccm5.youneed.us


    Thêm ý nghĩa của chuck

    Số từ:

    Email confirmation:
    Tên:
    E-mail: (* Tùy chọn)


    << chronicle chump >>


    Privacy policy       Liên hệ       Change language

    Đóng tất cả

    Kết quả từ 3 từ điển

    chuck

    [t∫ʌk]

    |

    Chuck la gi

    danh từ

    tiếng cục cục (gà mái gọi con)

    tiếng tặc lưỡi, tiếng chặc lưỡi (người)

    nội động từ

    cục cục (gà mái)

    tặc lưỡi, chặc lưỡi (người)

    danh từ

    (kỹ thuật) mâm cặp, bàn cặp, ngàm

    ngoại động từ

    (kỹ thuật) đặt vào bàn cặp

    đặt vào ngàm

    danh từ

    (từ lóng) đồ ăn, thức ăn

    (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy

    sự day day, sự lắc nhẹ (cằm)

    sự ném, sự liệng, sự quăng

    (thông tục) sự đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi

    đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai

    ( số nhiều) trò chơi đáo lỗ

    chơi đáo lỗ

    ngoại động từ

    day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm)

    day day nhẹ cằm người nào

    ném, liệng, quăng, vứt

    ném cho tôi xin bao diêm kia

    bỏ phí, lãng phí

    phung phí tiền bạc, xài phí tiền của

    tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát)

    bỏ, thôi

    bỏ việc

    bỏ cuộc đấu, bỏ việc đang cố làm

    (từ lóng) thôi đi!, thế là đủ!

    vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng

    chuck

    [t∫ʌk]

    |

    Chuck la gi

    Kỹ thuật

    mâm cặp; đồ kẹp; trục gá; cặp bằng mâm cặp; gia công trên mân cặp

    Sinh học

    phần bả con thịt (bò); phần cổ con thịt (cừu); phần tư con thịt bê; ống cán

    Toán học

    mâm cặp

    Vật lý

    mâm cặp

    Xây dựng, Kiến trúc

    mâm cặp; đồ kẹp; trục gá; cặp bằng mâm cặp; gia công trên mân cặp

    chuck

    |

    Chuck la gi

    chuck

  • food, provisions, provender (literary or humorous), grub (informal)
  • chock, wedge, block, clamp
  • throw, hurl, toss, fling, pitch, lob
  • quit, resign, walk off, leave, walk out, throw in the towel (informal), give up
  • tap, pat, pat lightly, tickle
  • get rid of, throw out, throw away, dispose of, discard

    antonym: keep

  • Bản dịch

    Ví dụ về đơn ngữ

    The chuck itself is separated from the electric motor that spins it by another air suspension.

    Chuck called for armored carriers to take the hotel's occupants out of the hot zone.

    Chuck learns that they will accomplish this by being very affectionate.

    Chuck eventually helped win the soccer match even after losing his newfound powers, but stated that he was going out of the superhero business.

    After chicken chucking, the used frozen chickens are ground up and made into dog food.

    Hơn

    • A
    • B
    • C
    • D
    • E
    • F
    • G
    • H
    • I
    • J
    • K
    • L
    • M
    • N
    • O
    • P
    • Q
    • R
    • S
    • T
    • U
    • V
    • W
    • X
    • Y
    • Z
    • 0-9

    Chuk chuk nghĩa là gì?

    CHUK CHUK - TỰ HÀO THƯƠNG HIỆU VIỆT Chuk Chuk phát âm như “chút chút” cách nói lái mà Gen Z Việt sử dụng như một thói quen với vẻ hóm hỉnh, hài hước.

    Chuk nghĩa là gì?

    Ném, liệng, quăng, vứt.

    Thế Chuck là gì?

    ném, liệng, quăng, vứt (từ lóng) thôi đi!, thế đủ!