Cloropren là gì

Cloropren là gì

Để điều chế cao su cloropren, người ta tiến hành trùng hợp monome nào sau đây?

A. CH2=C(CH3)–CH=CH2.

B. CH2=CCl–CH=CH2.

C. CH2=C(CH3)–CH=CHCl.

D. ClCH=C(CH3)–CH=CH2

Đáp án B

Để điều chế cao su cloropren \((-CH_2-C(Cl)=CH-CH_2-)_n\), người ta trùng hợp

\(CH_2=CCl-CH=CH_2\)

Chọn B

Cloropren là gì

Cloropren là gì
A-801c dia dia âu de =.= . 25/6/2015

. 26/06/2015

Cloropren là gì
bùi thị ly ly ừ hem.. tks nguyennguyen1997 nhé... . 23/6/2015

. 24/06/2015

Cloropren là gì
Nguyễn Đình Nguyên lycolidi tại có H2 đó bạn!! H+dư mới td zs KL=>H2 . 23/6/2015

. 24/06/2015

Cloropren là gì
skyes . 23/6/2015

. 24/06/2015

Cloropren là gì
Hồ Khoa Toàn tại dốt . 23/6/2015

. 24/06/2015

Cloropren là gì
Nguyễn Đình Nguyên dễ mà để sai thê thảm rk?=) . 23/6/2015

. 24/06/2015

Cloropren là gì
Hồ Khoa Toàn sai thê thảm . 23/6/2015

. 24/06/2015

Cloropren là gì
Võ Thu Hương ............. . 8/6/2015

. 09/06/2015

Cloropren là gì
Đoàn Thị Thu Thủy ....... . 4/1/2015

. 05/01/2015

Cloropren là gì
Mr.phung quenlailan.. . 29/6/2014

. 30/06/2014

Cloropren là gì
Huỳnh Quốc Huy cái đệch ngu nữa rồi . 29/6/2014

. 30/06/2014

Cloropren là gì
KmFLeaF KmfLeaf floropren củng tương tự . 27/5/2014

. 28/05/2014

Cloropren là gì
lê đức anh haizzzzzzzz . 19/5/2014

. 20/05/2014

Cloropren là gì
chiến tên là 2 clo buta 1 3 dien en . 9/4/2014

. 10/04/2014

Cloropren là gì
Nguyen Duc Lan nhớ thay CH3 nhé.haha . 23/10/2012

. 24/10/2012

Cloropren là gì

Cloropren là gì

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

  • Cloropren là gì

    I want to be back by breakfast là gì vậy anh chị? Em nghĩ ngoài nghĩa trở lại bữa sáng thì nó còn có nghĩa khác nữa đúng không ạ?

    Chi tiết

  • Cloropren là gì

    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To neces...
    Rừng ơi cho em hỏi ngữ pháp 1 chút, chỗ be able ở đây là theo cú pháp nào đấy ạ:
    The mountainous village is warm in the summer and cold in the winter, necessitating the school be able to keep students both cool and warm, depending on the season.
    --> Phải chăng nhà báo viết sai ngữ pháp ạ?
    Theo Oxford thì to necessitate có 3 dạng ngữ pháp chính
    1/ To necessitate something
    (VD: Recent financial scandals have necessitated changes in parliamentary procedures.)
    2/ To necessitate doing something
    (VD: Increased traffic necessitated widening the road.)
    3/ To necessitate somebody/something doing something
    (VD: His new job necessitated him/his getting up at six.)
    https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/necessitate?q=necessitate

    Xem thêm.

    Chi tiết

  • Cloropren là gì

    xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".
    We stood for a few moments, admiring the view.
    Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.

    Chi tiết

  • Cloropren là gì

    Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!

    Chi tiết