Cơ quan Chính phủ tiếng Anh là gì
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
65
Show
Cùng tìm hiểu bộ máy nhà nước Việt Nam bằng tiếng Anh nhé. Xem trong tiếng Anh thì những từ ngữ này được miêu tả như thế nào . 1. Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước - Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam --------> Socialist Republic of Viet Nam (SRV) - Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa ViệtNam --------> President of the Socialist Republic of Viet Nam - Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam --------> Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam2. Tên của Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ - Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam --------> Government of the Socialist Republic of Viet Nam (GOV) - Bộ Quốc phòng -------->Ministry of National Defence (MND) - Bộ Công an --------> Ministry of Public Security (MPS) - Bộ Ngoại giao --------> Ministry of Foreign Affairs (MOFA) - Bộ Tư pháp --------> Ministry of Justice (MOJ) - Bộ Tài chính --------> Ministry of Finance (MOF) - Bộ Công Thương --------> Ministry of Industry and Trade (MOIT) - Bộ Lao động Thương binh và Xã hội --------> Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs (MOLISA) - Bộ Giao thông vận tải --------> Ministry of Transport (MOT) - Bộ Xây dựng --------> Ministry of Construction (MOC) - Bộ Thông tin và Truyền thông --------> Ministry of Information and Communications (MIC) - Bộ Giáo dục và Đào tạo --------> Ministry of Education and Training (MOET) - Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn --------> Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD) - Bộ Kế hoạch và Đầu tư --------> Ministry of Planning and Investment (MPI) - Bộ Nội vụ --------> Ministry of Home Affairs (MOHA) - Bộ Y tế --------> Ministry of Health (MOH) - Bộ Khoa học và Công nghệ --------> Ministry of Science and Technology (MOST) - Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch --------> Ministry of Culture, Sports and Tourism (MOCST) - Bộ Tài nguyên và Môi trường --------> Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) - Thanh tra Chính phủ --------> Government Inspectorate (GI) - Ngân hàng Nhà nước Việt Nam --------> The State Bank of Viet Nam (SBV) - Ủy ban Dân tộc --------> Committee for Ethnic Affairs (CEMA) - Văn phòng Chính phủ --------> Office of the Government (GO)3. Tên của các Cơ quan thuộc Chính phủ - Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh --------> Ho Chi Minh Mausoleum Management (HCMM) - Bảo hiểm xã hội Việt Nam --------> Viet Nam Social Security (VSI) - Thông tấn xã Việt Nam --------> Viet Nam News Agency (VNA) - Đài Tiếng nói Việt Nam --------> Voice of Viet Nam (VOV) - Đài Truyền hình Việt Nam --------> Viet Nam Television (VTV) - Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh --------> Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration (HCMA) - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam --------> Viet Nam Academy of Science and Technology (VAST) - Viện Khoa học Xã hội Việt Nam --------> Viet Nam Academy of Social Sciences (VASS)4. Chức danh Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ - Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam --------> Prime Minister of the Socialist Republic of Viet Nam - Phó Thủ tướng Thường trực --------> Permanent Deputy Prime Minister - Phó Thủ tướng --------> Deputy Prime Minister - Bộ trưởng Bộ Quốc phòng --------> Minister of National Defence - Bộ trưởng Bộ Công an --------> Minister of Public Security - Bộ trưởng Bộ Ngoại giao --------> Minister of Foreign Affairs - Bộ trưởng Bộ Tư pháp --------> Minister of Justice - Bộ trưởng Bộ Tài chính --------> Minister of Finance - Bộ trưởng Bộ Công Thương --------> Minister of Industry and Trade - Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội --------> Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs - Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải --------> Minister of Transport - Bộ trưởng Bộ Xây dựng --------> Minister of Construction - Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông --------> Minister of Information and Communications - Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo --------> Minister of Education and Training - Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn --------> Minister of Agriculture and Rural Development - Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư --------> Minister of Planning and Investment - Bộ trưởng Bộ Nội vụ --------> Minister of Home Affairs - Bộ trưởng Bộ Y tế --------> Minister of Health - Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ --------> Minister of Science and Technology - Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch --------> Minister of Culture, Sports and Tourism - Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường --------> Minister of Natural Resources and Environment - Tổng Thanh tra Chính phủ --------> Inspector-General - Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam --------> Governor of the State Bank of Viet Nam - Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc --------> Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs - Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ --------> Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government5. Văn phòng Chủ tịch nước và chức danh Lãnh đạo Văn phòng - Văn phòng Chủ tịch nước --------> Office of the President - Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước --------> Chairman/Chairwoman of the Office of the President - Phó Chủ nhiệm Văn phòng Chủ tịch nước --------> Vice Chairman/Chairwoman of the Office of the President - Trợ lý Chủ tịch nước --------> Assistant to the President6. Tên chung của các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ - Văn phòng Bộ --------> Ministry Office - Thanh tra Bộ --------> Ministry Inspectorate - Tổng cục --------> Directorate - Ủy ban --------> Committee/Commission - Cục --------> Department/Authority/Agency - Vụ --------> Department - Học viện --------> Academy - Viện --------> Institute - Trung tâm --------> Centre - Ban --------> Board - Phòng --------> Division - Vụ Tổ chức Cán bộ --------> Department of Personnel and Organisation - Vụ Pháp chế --------> Department of Legal Affairs - Vụ Hợp tác quốc tế --------> Department of International Cooperation7. Chức danh từ cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ. - Thứ trưởng Thường trực --------> Permanent Deputy Minister - Thứ trưởng --------> Deputy Minister - Tổng Cục trưởng --------> Director General - Phó Tổng Cục trưởng --------> Deputy Director General - Phó Chủ nhiệm Thường trực --------> Permanent Vice Chairman/Chairwoman - Phó Chủ nhiệm --------> Vice Chairman/Chairwoman - Trợ lý Bộ trưởng --------> Assistant Minister - Chủ nhiệm Ủy ban --------> Chairman/Chairwoman of Committee - Phó Chủ nhiệm Ủy ban --------> Vice Chairman/Chairwoman of Committee - Chánh Văn phòng Bộ --------> Chief of the Ministry Office - Phó Chánh Văn phòng Bộ --------> Deputy Chief of the Ministry Office - Cục trưởng --------> Director General - Phó Cục trưởng --------> Deputy Director General - Vụ trưởng --------> Director General - Phó Vụ trưởng --------> Deputy Director General - Giám đốc Học viện --------> President of Academy - Phó Giám đốc Học viện --------> Vice President of Academy - Viện trưởng --------> Director of Institute - Phó Viện trưởng --------> Deputy Director of Institute - Giám đốc Trung tâm --------> Director of Centre - Phó giám đốc Trung tâm --------> Deputy Director of Centre - Trưởng phòng --------> Head of Division - Phó trưởng phòng --------> Deputy Head of Division - Chuyên viên cao cấp --------> Senior Official - Chuyên viên chính --------> Principal Official - Chuyên viên --------> Official - Thanh tra viên cao cấp --------> Senior Inspector - Thanh tra viên chính --------> Principal Inspector - Thanh tra viên --------> Inspector8. Chức danh của Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ - Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh --------> Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management - Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh --------> Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management - Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam --------> General Director of Viet Nam Social Security - Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam --------> Deputy General Director of Viet Nam Social Security - Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam--------> General Director of Viet Nam News Agency - Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam --------> Deputy General Director of Viet Nam News Agency - Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam --------> General Director of Voice of Viet Nam - Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam --------> Deputy General Director of Voice of Viet Nam - Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam --------> General Director of Viet Nam Television - Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam --------> Deputy General Director of Viet Nam Television - Giám đốc Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh --------> President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration - Phó Giám đốc Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh --------> Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration - Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam --------> President of Viet Nam Academy of Science and Technology - Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam --------> Vice President of Viet Nam Academy of Science and Technology - Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam --------> President of Viet Nam Academy of Social Sciences - Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam --------> Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences9. Tên của các đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục (Tổng cục, Ủy ban ) - Văn phòng --------> Office - Chánh Văn phòng --------> Chief of Office - Phó Chánh Văn phòng --------> Deputy Chief of Office - Cục --------> Department - Cục trưởng --------> Director - Phó Cục trưởng --------> Deputy Director - Vụ --------> Department - Vụ trưởng --------> Director - Phó Vụ trưởng --------> Deputy Director - Ban --------> Board - Trưởng Ban --------> Head - Phó Trưởng Ban --------> Deputy Head - Chi cục --------> Branch - Chi cục trưởng --------> Manager - Chi cục phó --------> Deputy Manager - Phòng --------> Division - Trưởng phòng --------> Head of Division - Phó Trưởng phòng --------> Deputy Head of Division10. Tên thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc - Thủ đô Hà Nội --------> Hà Nội Capital - Thành phố --------> City - Tỉnh --------> Province - Quận, Huyện --------> District - Xã --------> Commune - Phường --------> Ward - Thôn/Ấp/Bản/Phum --------> Hamlet, Village - Ủy ban nhân dân (các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường) --------> Peoples Committee - Văn phòng --------> Office - Sở --------> Department - Ban --------> Board - Phòng (trực thuộc UBND) --------> Committee Division - Thị xã, Thị trấn --------> Town11. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp - Chủ tịch Ủy ban nhân dân --------> Chairman/Chairwoman of the Peoples Committee - Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân --------> Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the Peoples Committee - Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân --------> Vice Chairman/Chairwoman of the Peoples Committee - Ủy viên Ủy ban nhân dân --------> Member of the Peoples Committee - Giám đốc Sở --------> Director of Department - Phó Giám đốc Sở Deputy --------> Director of Department - Chánh Văn phòng --------> Chief of Office - Phó Chánh Văn phòng --------> Deputy Chief of Office - Chánh Thanh tra --------> Chief Inspector - Phó Chánh Thanh tra --------> Deputy Chief Inspector - Trưởng phòng --------> Head of Division - Phó Trưởng phòng --------> Deputy Head of Division - Chuyên viên cao cấp --------> Senior Official - Chuyên viên chính --------> Principal Official - Chuyên viên --------> Official Còn rất nhiều bài họctiếng Anh giao tiếp hàng ngàynữa. Các bạn chú ý đón đọc nhé Tìm hiểu thềm về : Learning Englishkeys ( Chìa khóa thành công trong tiếng Anh ) Violympic tiếng Anhtại Tôi |