Có tác dụng tiếng anh là gì

Tác dụng không mong muốn là một khái niệm rộng có liên quan đến những tác động có hại, không mong muốn hoặc nguy hiểm mà một loại thuốc có thể có.

1.

Thử nghiệm lâm sàng cho thấy loại thuốc mới có một số tác dụng không mong muốn.

The clinical trial showed that the new drug has some adverse effects.

2.

Tôi chỉ hy vọng những tác dụng không mong muốn không quá đáng kể.

I just hope the adverse effects are not that significant.

Chúng ta cùng phân biệt hai khái niệm có nghĩa gần nhau là side effect và adverse effect nha!

- side effect (tác dụng phụ), bất kể tốt xấu: This drug has too many side effects. (Thuốc này có quá nhiều tác dụng phụ.)

- adverse effect (tác dụng không mong muốn), chỉ nói về tác dụng xấu: I just hope the adverse effects are not that significant. (Tôi chỉ hy vọng những tác dụng không mong muốn không quá đáng kể.)

Em muốn hỏi chút "công dụng" tiếng anh nói thế nào? Đa tạ nha.

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người học về định nghĩa, cách dùng cũng như những kiến thức bổ ích khác xoay quanh cụm từ Be beneficial to.

Key takeaways

1. Định nghĩa: cụm từ Be beneficial to mang nghĩa “có lợi, có ích, hữu ích cho ai hay điều gì”.

  • Cách dùng Be beneficial to trong tiếng Anh: được dùng khi muốn ám chỉ thứ gì đó có ích, có lợi hay mang lại lợi ích cho ai hoặc điều gì.
  • Dạng khẳng định: S + be beneficial to + somebody/something/Vo
  • Dạng phủ định: S + be + not + beneficial to + somebody/something/Vo

2. Những lưu ý khi dùng tính từ Beneficial:

  • Giới từ đứng sau benenficial: có thể dùng giới từ “for” sau beneficial nhưng “beneficial to” có mức độ phổ biến cao hơn.
  • Beneficial và Beneficent là hai tính từ hoàn toàn khác nhau.

3. Một số cách diễn đạt tương tự Be beneficial to:

  • Be advantageous to: mang nghĩa “có ích hay thuận lợi cho ai/điều gì”. Cấu trúc: S + be + (not) + advantageous to + somebody/something/Vo
  • Be useful to: mang nghĩa “ hữu ích, bổ ích đối với ai hay điều gì”. Cấu trúc: S + be + (not) useful to + somebody/something/Vo

Định nghĩa: cụm từ Be beneficial to mang nghĩa “có lợi, có ích, hữu ích cho ai hay điều gì”.

Phiên âm: /biː ˌbɛnɪˈfɪʃəl tuː/

Có tác dụng tiếng anh là gì

Ví dụ:

  • Living in the peaceful countryside with fresh air will be beneficial to her health. (Sống ở vùng nông thôn yên bình với không khí trong lành sẽ có lợi cho sức khỏe của cô ấy.)
  • I think that merging the two companies together will be beneficial to both parties. ( Tôi nghĩ rằng việc sáp nhập hai công ty lại với nhau sẽ có lợi cho đôi bên.)
  • Investing in the real estate market right now may be beneficial to our company. (Việc đầu tư vào thị trường bất động sản ngay lúc này có thể có lợi ích cho công ty của chúng ta.)
  • Regular health check-up every 6 months is extremely beneficial to our health. (Kiểm tra sức khỏe định kỳ mỗi 6 tháng một lần thì cực kỳ có lợi cho sức khỏe của chúng ta.)

Cách dùng cấu trúc Be beneficial to trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, cụm từ Be beneficial to được dùng khi muốn ám chỉ thứ gì đó có ích, có lợi hay mang lại lợi ích cho ai hoặc điều gì. Lưu ý, động từ tobe trong cấu trúc được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp mà câu đang hướng đến, đồng thời, đứng sau cấu trúc này có thể là danh từ, cụm danh từ hoặc động từ nguyên mẫu.

Dạng khẳng định: S + be beneficial to + somebody/something/Vo

Ví dụ:

  • My mother believes that studying abroad in the US will be beneficial to my future. (Mẹ tôi tin rằng việc đi du học sang Mỹ sẽ có lợi cho tương lai sau này của tôi.)
  • Being exposed to English from a young age is beneficial to children's language acquisition. (Tiếp xúc với tiếng Anh từ bé thì có lợi cho việc tiếp thu ngôn ngữ của trẻ.)
  • Many studies have shown that it is beneficial to use retinol for the purpose of preventing the aging process of the skin. (Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng thật hữu ích để sử dụng retinol với mục đích ngăn ngừa quá trình lão hóa da.)

Dạng phủ định: S + be + not + beneficial to + somebody/something/Vo

Ví dụ:

  • The use of functional foods of unknown origin is not beneficial to our health. (Việc sử dụng những thực phẩm chức năng không rõ nguồn gốc thì không có lợi cho sức khỏe của chúng ta.)
  • Many people say that using a phone while eating is not beneficial to the digestive process of the stomach. (Nhiều người cho rằng việc sử dụng điện thoại trong lúc ăn thì không có lợi cho quá trình tiêu hóa của dạ dày.)
  • It is not beneficial to consume too much fast food. (Việc tiêu thụ quá nhiều thức ăn nhanh thì không có lợi chút nào.)

Có tác dụng tiếng anh là gì

Những lưu ý khi dùng tính từ Beneficial

Giới từ đứng sau beneficial

Thực tế, ngoài giới từ “to” trong cấu trúc được đề cập ở trên thì người học cũng có thể dùng giới từ “for” sau tính từ beneficial nhưng “beneficial to” có mức độ phổ biến cao hơn. Cả hai cách dùng này đều đúng ngữ pháp và có nghĩa tượng tự nhau, tuy nhiên, vẫn có một lưu ý nhỏ để có thể phân biệt chúng.

Cụ thể:

  • “Beneficial to” thường đứng trước những danh từ cụ thể.

Ví dụ: This organic food is beneficial to your little cat. (Loại thức ăn hữu cơ này thì có lợi cho chú mèo nhỏ của bạn.)

  • “Beneficial for” thường đứng trước những danh từ mang tính chung chung hay bao quát hơn.

Ví dụ: The practice of yoga is beneficial for healthy living. (Thực hành yoga có lợi cho việc sống lành mạnh.)

Beneficial và Beneficent

Do có cách viết khá giống nhau nên nhiều người học có sự nhầm lẫn về hai tính từ Beneficial và Beneficent. Thực tế, chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh hoàn toàn khác nhau và có nghĩa khác nhau.

  • Beneficial /bɛnɪˈfɪʃəl/: là tính từ mang nghĩa “hữu ích, có lợi, có ích”.

Ví dụ: Antibiotics are both beneficial and harmful. (Thuốc kháng sinh thì vừa có lợi vừa có hại.)

  • Beneficent /bɪˈnɛfɪsənt/: là tính từ mang nghĩa “tốt bụng, thương người, hay giúp người”.

Ví dụ: Anna is an extremely beneficent nurse. (Anna là một y tá vô cùng tốt bụng.)

Một số cách diễn đạt tương tự cấu trúc Be beneficial to

Ngoài cụm từ Be beneficial to, người học có thể tham khảo một số cấu trúc khác có cách dùng tương tự như sau:

Be advantageous to

Định nghĩa: cụm từ Be advantageous to mang nghĩa “có ích hay thuận lợi cho ai/điều gì”.

Phiên âm: /biː ˌædvənˈteɪʤəs tuː/

Cấu trúc: S + be + (not) + advantageous to + somebody/something/Vo

Ví dụ: Applying the new production process will be extremely advantageous to the company's growth. (Việc áp dụng quy trình sản xuất mới sẽ cực kỳ có ích cho sự phát triển của công ty.)

Be useful to

Định nghĩa: cụm từ Be useful to mang nghĩa “ hữu ích, bổ ích đối với ai hay điều gì”.

Phiên âm: /biː ˈjuːsfʊl tuː/

Cấu trúc: S + be + (not) useful to + somebody/something/Vo

Ví dụ: It is useful to spend time reading books every day. (Thật bổ ích khi dành thời gian đọc sách mỗi ngày.)

Có tác dụng tiếng anh là gì

Cách vận dụng cấu trúc Be beneficial to trong IELTS Writing

Trong IELTS Writing Task 2, “Be beneficial to” được sử dụng khi cần diễn đạt về lợi ích mà một thứ gì đó mang lại, người học cũng có thể dùng nó để paraphrase đề bài hay dùng để thay thế cho những tính từ vốn đã quá quen thuộc như “good, useful, helpful” trong những ngữ cảnh thích hợp để tránh lỗi lặp từ. Xét một vài ví dụ áp dụng sau đây:

Đề bài 1: Some people think that all university students should study whatever they like. Others, however, believe that they should only be allowed to study subjects that will be useful in the future such as those related to science and technology. Discuss both these views and give your own opinion.

(Một số người nghĩ rằng tất cả sinh viên đại học nên học bất cứ thứ gì họ thích. Tuy nhiên, những người khác tin rằng họ chỉ nên được phép học những môn học sẽ hữu ích trong tương lai, chẳng hạn như những môn học liên quan đến khoa học và công nghệ. Thảo luận về cả hai quan điểm này và đưa ra ý kiến ​​của riêng bạn.)

Mở bài mẫu: Over the past decades, it has been widely assumed that all university students should learn subjects that interest them. On the other hand, some individuals argue that they should solely be allowed to study subjects that will be beneficial to them in the future, such as science and technology. I personally agree with the first point of view.

(Trong những thập kỷ qua, người ta cho rằng tất cả sinh viên đại học nên học những môn học mà họ yêu thích. Mặt khác, một số cá nhân cho rằng chỉ nên cho phép họ học những môn có lợi cho họ trong tương lai, chẳng hạn như khoa học và công nghệ. Cá nhân tôi đồng ý với quan điểm thứ nhất.)

Có tác dụng tiếng anh là gì

Đề bài 2: A country becomes more interesting and develops more quickly when its population includes a mixture of nationalities. To what extent do you agree or disagree?

(Một quốc gia trở nên thú vị hơn và phát triển nhanh hơn khi dân số của quốc gia đó bao gồm nhiều quốc tịch khác nhau. Bạn đồng ý hay không đồng ý với những điểm nào?)

Mở bài mẫu: Due to the fact that each race has distinct qualities and strengths, it is believed that when a nation's population is diverse, it becomes more fascinating and undergoes rapid development. I totally agree with the idea that the diversity of nationalities in a country could be beneficial to that country both culturally and economically.

(Do thực tế là mỗi chủng tộc sẽ có những phẩm chất và thế mạnh riêng biệt, người ta tin rằng khi dân số của một quốc gia đa dạng, quốc gia đó sẽ trở nên hấp dẫn hơn và phát triển nhanh chóng. Tôi hoàn toàn đồng ý với ý kiến cho rằng sự đa dạng về quốc tịch trong một quốc gia có thể mang lại lợi ích cho quốc gia đó cả về khía cạnh văn hóa lẫn kinh tế.)

Bài tập vận dụng

Dịch các câu sau sang tiếng Anh có sử dụng cụm từ Be beneficial to

  1. Tôi cảm thấy điều khoản bổ sung trong hợp đồng này thì không có lợi cho tôi.
  2. Việc đặt phòng sớm thì có lợi cho khách hàng vì sẽ nhận được nhiều ưu dãi hơn.
  3. Tiếp xúc với máy tính nhiều giờ mỗi ngày thì hoàn toàn không có lợi cho mắt của bạn.
  4. Lisa cảm thấy việc ly hôn vào thời điểm này thì rất có lợi cho cô ta.

Đáp án tham khảo

  1. I feel that the additional clause in this contract is not beneficial to me.
  2. Booking early is beneficial to customers because they will receive more incentives.
  3. Spending many hours a day in front of a computer is not beneficial to your eyes.
  4. Lisa feels that the divorce at this time is very beneficial to her.

Tổng kết

Cụm từ được dùng trong trường hợp muốn ám chỉ thứ gì đó có lợi hay mang lại lợi ích cho ai hoặc điều gì. Ngoài cụm từ này thì Be advantageous to và Be useful to cũng là hai cấu trúc có nghĩa tương đồng mà người học có thể tham khảo. Bên cạnh đó, người học nên ghi nhớ một số lưu ý khi sử dụng tính từ “beneficial” để tránh những nhầm lẫn không đáng có.

Tác giả hy vọng người học sẽ áp dụng thường xuyên cấu trúc Be beneficial to này trong giao tiếp cũng như trong các bài viết học thuật để kiến thức được khắc sâu hơn.

Trích nguồn tham khảo:

  1. Lassen, Martin. “Beneficial to or For - What’s the Difference? (Examples).” Grammarhow, 10 Aug. 2022, grammarhow.com/beneficial-to-or-for.

Cambridge Dictionary. Beneficial Definition: 1. Helpful, Useful, or Good: 2. Helpful, Useful, or Good: 3. Tending to Help; Having a Good…. Learn More. 16 Nov. 2022, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/beneficial.