Cộc lốc Tiếng Anh là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gruff trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gruff tiếng Anh nghĩa là gì.

gruff /grʌf/ (gruffy) /'grʌfi/* tính từ- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)
  • foresting tiếng Anh là gì?
  • force-land tiếng Anh là gì?
  • phellogenetic tiếng Anh là gì?
  • spiritedly tiếng Anh là gì?
  • inhibiter tiếng Anh là gì?
  • harridans tiếng Anh là gì?
  • debutant tiếng Anh là gì?
  • fortuneless tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của gruff trong tiếng Anh

gruff có nghĩa là: gruff /grʌf/ (gruffy) /'grʌfi/* tính từ- cộc lốc, cộc cằn, thô lỗ (người, giọng nói, thái độ...)

Đây là cách dùng gruff tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gruff tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

gruff /grʌf/ (gruffy) /'grʌfi/* tính từ- cộc lốc tiếng Anh là gì? cộc cằn tiếng Anh là gì? thô lỗ (người tiếng Anh là gì? giọng nói tiếng Anh là gì?

thái độ...)

Tiếng ViệtSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̰ʔwk˨˩ ləwk˧˥kə̰wk˨˨ lə̰wk˩˧kəwk˨˩˨ ləwk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwk˨˨ ləwk˩˩kə̰wk˨˨ ləwk˩˩kə̰wk˨˨ lə̰wk˩˧

Tính từSửa đổi

cộc lốc

  1. (Cách nói năng) Ngắn, cụt và trống không, gây cảm giác thiếu lễ độ. Trả lời cộc lốc. Nói cộc lốc.

DịchSửa đổi

  • tiếng Anh: curt

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Dịch Nghĩa hoi coc loc - hơi cộc lốc Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Dịch Nghĩa coc loc - cộc lốc Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary