Come into contact with nghĩa là gì
Từ: contact/kɔntækt/
Cụm từ/thành ngữ to come in (into) contact with tiếp xúc với, giao thiệp với out of contact không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc to lose contact with mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai) Từ gần giống contactor contact lenses contact man |