Con gái nghĩa là gì

Tiếng ViệtSửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kɔn˧˧ ɣaːj˧˥kɔŋ˧˥ ɣa̰ːj˩˧kɔŋ˧˧ ɣaːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kɔn˧˥ ɣaːj˩˩kɔn˧˥˧ ɣa̰ːj˩˧

Danh từSửa đổi

con gái

  1. người gái sinh ra từ cha mẹ
  2. người trẻ gái

Đồng nghĩaSửa đổi

  • nữ

Từ liên hệSửa đổi

  • con
  • trẻ em

Trái nghĩaSửa đổi

  • con trai

DịchSửa đổi

  • Tiếng Anh: daughter (1), girl (2)
  • Tiếng Hà Lan: dochter gc (1), meisje gt (2)
  • Tiếng Nga: дочь gc (doč) (1), девочка gc (dévočka) (2)
  • Tiếng Pháp: fille gc (1 & 2)