Cook nghĩa Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈkʊk/
[ˈkʊk]

Danh từSửa đổi

cook  /ˈkʊk/

  1. Đầu bếp, cấp dưỡng, anh nuôi.

Thành ngữSửa đổi

  • too many cooks spoil the broth: (Tục ngữ) Lắm thầy thối ma.

Ngoại động từSửa đổi

cook ngoại động từ /ˈkʊk/

  1. Nấu, nấu chín.
  2. (Thông tục) Giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu... ). to cook an election   gian lận trong cuộc bầu cử
  3. (Từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy... ). to be cooked   bị kiệt sức

Chia động từSửa đổicook

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cook
Phân từ hiện tại cooking
Phân từ quá khứ cooked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cook cook hoặc cookest¹ cooks hoặc cooketh¹ cook cook cook
Quá khứ cooked cooked hoặc cookedst¹ cooked cooked cooked cooked
Tương lai will/shall²cook will/shallcook hoặc wilt/shalt¹cook will/shallcook will/shallcook will/shallcook will/shallcook
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cook cook hoặc cookest¹ cook cook cook cook
Quá khứ cooked cooked cooked cooked cooked cooked
Tương lai weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cook lets cook cook
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

cook nội động từ /ˈkʊk/

  1. Nhà nấu bếp, nấu ăn.
  2. Chín, nấu nhừ. these potatoes do not cook well   khoai tây này khó nấu nhừ

Thành ngữSửa đổi

  • to cook off: Nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun... ).
  • to cook up:
  1. Bịa ra, tưởng tượng ra, bày đặt ra (câu chuyện... ).
  2. Dự tính, ngấm ngầm, bày (mưu).
  • to cook somebody's goose: (Từ lóng) Giết ai, khử ai đi.

Chia động từSửa đổicook

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cook
Phân từ hiện tại cooking
Phân từ quá khứ cooked
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cook cook hoặc cookest¹ cooks hoặc cooketh¹ cook cook cook
Quá khứ cooked cooked hoặc cookedst¹ cooked cooked cooked cooked
Tương lai will/shall²cook will/shallcook hoặc wilt/shalt¹cook will/shallcook will/shallcook will/shallcook will/shallcook
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cook cook hoặc cookest¹ cook cook cook cook
Quá khứ cooked cooked cooked cooked cooked cooked
Tương lai weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook weretocook hoặc shouldcook
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cook lets cook cook
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)