Cút và cút trơn khác nhau như thế nào

- Phân loại theo cổ áo: Có áo cổ to và áo cổ nhỏ. Áo cổ to là hàng chính hãng lắp cho cút to còn áo cổ nhỏ là hàng China lắp cho cút nhỏ

Tìm hiểu về cút và áo do Phúc Long phân phối

Với nhiều năm kinh nghiệm hoạt động trong lĩnh vực máy công trình, Phúc Long đã liên kết với nhiều nhà máy hàng đầu để sản xuất cút và áo đồng bộ với ống:

Một số thuật ngữ chuyên dùng trong Ngành cấp thoát nước tiếng Anh - tiếng Việt


 Một số thuật ngữ chuyên dùng trong Ngành cấp thoát nước tiếng Anh - tiếng Việt

Tên kỹ thuậ​t (Tiếng Anh – Tiếng Việt) của các phụ kiện ống PP-R

  • Socket : Đầu nối thẳng, măng sông, khớp nối 
  • 90 Elbow : Nối góc 90 độ, Cút 90 độ, Cút Vuông, Co 90
  • 45  Elbow: Nối góc 45 độ, chếch, Lơi
  • T-Part: Tê đều
  • Reducer : Côn hạ bậc, Côn thu
  • Unequal T : Tê thu
  • Cap: Đầu bịt, bịt2
  • Threaded Cap: Đầu bịt có ren, Bịt ren
  • Sleeve: Đai ống
  • Flange : Vòng đệm
  • V Pipe Bridge: Ống cong chữ V
  • Pipe Bridge: Ống cong
  • PP Union: Rắc co nhựa
  • Elbow Female: Nối góc 90 ren trong, Cút ren trong, Co ren trong
  • Elbow Male: Nối góc 90 ren ngoài, Cút ren ngoài, Co ren ngoài
  • Adaptor Female: Đầu nối ren trong, măng sông ren trong, nối ren trong
  • Adaptor Male: Đầu nối ren ngoài, măng sông ren ngoài, nối ren ngoài
  • Union Female: Rắc co ren trong
  • Union Male: Rắc co ren ngoài
  • T-Part Female: Tê ren trong
  • T-Part Male: Tê ren ngoài
  • Valve: Van nhựa
  • Valve Special: Van mở 100%
  • PP Ball Valve: Van bi gạt rắc co
  • Chromium Valve: Van Inox tay ngắn
  • Chromium Valve – Long: Van Inox tay dài

Các từ khóa thông dụng được dùng trong hệ thống cấp thoát nước

  • adjusting valve : van điều chỉnh
  • air-operated valve : van khí nén
  • alarm valve : van báo động
  • amplifying valve : đèn khuếch đại
  • angle valve : van góc
  • automatic valve : van tự động
  • auxiliaty tank : bình phụ; thùng phụ
  • back valve : van ngược
  • balanced needle valve : van kim cân bằng
  • balanced valve : van cân bằng
  • ball and lever valve : van hình cầu-đòn bẩy
  • ball valve : van hình cầu, van kiểu phao
  • bleeder valve : van xả
  • borehold : bãi giếng (gồm nhiều giếng nước )
  • bottom discharge valve : van xả ở đáy
  • brake valve : van hãm
  • bucket valve : van pit tông
  • butterfly valve : van bớm; van tiết lưu
  • by-pass valve : van nhánh
  • catch tank : bình xả
  • charging tank : bình nạp
  • charging valve : van nạp liệu
  • check valve : van cản; van đóng; van kiểm tra
  • clack valve : van bản lề
  • clapper valve : van bản lề
  • clarifying tank : bể lắng, bể thanh lọc
  • collecting tank : bình góp, bình thu
  • collector well : Giếng thu nước (cho nước ngầm)
  • compartmented tank : bình chứa nhiều ngăn, thùng nhiều ngăn
  • compensation valve : van cân bằng, van bù
  • compression valve : van nén
  • conical valve : van côn, van hình nón
  • control valve : van điều chỉnh; van kiểm tra;
  • cup valve : van hình chén
  • cut-off valve : van ngắt, van chặn
  • delivery valve : van tăng áp; van cung cấp;
  • depositing tank : bể lắng bùn
  • destritus tank : bể tự hoại
  • diaphragm valve : van màng chắn
  • digestion tank : bể tự hoại
  • dip tank : bể nhúng (để xử lý)
  • direct valve : van trực tiếp
  • discharge valve : van xả, van tháo
  • disk valve : van đĩa
  • distribution pipeline : tuyến ống phân phối (tuyến ống cấp II
  • distribution valve : van phân phối
  • dosing tank : thùng định lượng
  • double-beat valve : van khóa kép, van hai đế
  • draining valve : van thoát nớc, van xả
  • drilling valve : van khoan
  • drinking water supply : Cấp nước sinh hoạt
  • ejection valve : van phun
  • electro-hydraulic control valve : van điều chỉnh điện thủy lực
  • elevated reservoir : Đài chứa nước
  • elevated tank : tháp nước, đài nước
  • emergency closing valve : van khóa bảo hiểm
  • emergency tank : bình dự trữ; bể dự trữ cấp cứu
  • emptying valve : van tháo, van xả
  • exhaust tank : thùng xả, thùng thải; ống xả
  • exhaust valve : van tháo, van xả
  • expansion tank : bình giảm áp; thùng giảm áp
  • expansion valve : van giãn nở
  • feed tank : thùng tiếp liệu; bình tiếp liệu
  • feed valve : van nạp, van cung cấp
  • feed-regulating valve : van điều chỉnh cung cấp
  • filter : bể lọc
  • flap valve : van bản lề
  • float tank : bình có phao, thùng có phao
  • float valve : van phao
  • flooding valve : van tràn
  • flowing water tank : bể nước chảy
  • free discharge valve : van tháo tự do, van cửa cống
  • fuel valve : van nhiên liệu
  • gage tank : thùng đong
  • gas valve : van ga, van khí đốt
  • gate valve : van cổng
  • gathering tank : bình góp, bể góp
  • gauge valve : van thử nước
  • gauging tank : bình đong, thùng đong
  • globe valve : van hình cầu
  • governor valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
  • ground reservoir : Bể chứa xây kiểu ngầm
  • ground water : nước ngầm
  • ground water stream : dòng nước ngầm
  • hand operated valve : van tay
  • head tank : két nước có áp
  • hinged valve : van bản lề
  • holding tank : thùng chứa, thùng gom
  • hydraulic valve : van thủy lực
  • injection valve : van phun
  • inlet valve : van nạp
  • intake valve : van nạp
  • interconnecting valve : van liên hợp
  • inverted valve : van ngược
  • leaf valve : van lá, van cánh; van bản lề
  • levelling valve : van chỉnh mức
  • lift valve : van nâng
  • main valve : van chính
  • measuring tank : thùng đong
  • motor: mô tơ
  • multiple valve : van nhiều nhánh
  • mushroom valve : van đĩa
  • needle valve : van kim
  • nozzle control valve : van điều khiển vòi phun
  • operating valve : van phân phối
  • orifice valve : van tiết lưu;
  • oulet valve : van xả, van thoát
  • overflow valve : van tràn
  • overhead storage water tank : tháp nước có áp
  • overpressure valve : van quá áp
  • paddle valve : van bản lề
  • penstock valve : van ống thủy lực
  • pilot valve : van điều khiển; đèn kiểm tra
  • pintle valve : van kim
  • pipe valve : van ống dẫn
  • piston valve : van pít tông
  • plate valve : van tấm
  • plug valve : van bít
  • precipitation tank : bể lắng; thùng lắng
  • pressure operated valve : van áp lực
  • pressure relief valve : van chiết áp
  • priming tank : thùng mồi nước, két mồi nước
  • pump : Máy bơm
  • pump strainer : Rọ lọc ở đầu ống hút của bơm để ngăn rác
  • pumping station : trạm bơm
  • rapid filter : bể lọc nhanh
  • raw water : Nước thô
  • raw water pipeline : tuyến ống dẫn nước thô
  • raw water pumping station : Trạm bơm nước thô, trạm bơm cấp I
  • rebound valve : van ngược
  • reducing valve : van giảm áp
  • reflux valve : van ngược
  • regulating tank : bình cấp liệu; thùng cấp liệu
  • regulating valve : van tiết lưu, van điều chỉnh
  • rejection tank : buồng thải
  • release valve : van x
  • relief valve : van giảm áp, van xả
  • reservoir : Bể chứa nước sạch
  • return valve : van hồi lưu, van dẫn về
  • reverse-acting valve : van tác động ngược
  • reversing valve : van đảo, van thuận nghịch
  • revolving valve : van xoay
  • ribbed tank : bình có gờ,
  • safety valve : van an toàn, van bảo hiểm
  • sand tank : thùng cát
  • screw valve : van xoắn ốc
  • sediment tank : thùng lắng
  • sedimentation tank : Bể lắng
  • selector valve : đèn chọn lọc
  • self-acting valve : van lưu động
  • self-closing valve : van tự khóa, van tự đóng
  • self-sealing tank : bình tự hàn kín
  • separating tank : bình tách, bình lắng 
  • septic tank : hố rác tự hoại; hố phân tự hoại
  • servo-motor valve : van trợ động
  • settling tank : bể lắng
  • sewage tank : bể lắng nước thải
  • shut-off valve : van ngắt
  • slide valve : van trượt
  • slime tank : bể lắng mùn khoan;
  • slurry tank : thùng vữa; thùng nước mùn; bể lắng mùn khoan
  • spring valve : van lò xo
  • springless valve : van không lò xo
  • starting valve : van khởi động
  • steam valve : van hơi
  • stop valve : van đóng, van khóa
  • storage tank : thùng chứa, thùng bảo quản, thùng trữ, bể trữ
  • straight-way valve : van thông
  • suction pipe : ống hút nước
  • suction valve : van hút
  • suds tank : bể chứa nước xà phòng
  • sump tank : bể hứng; hố nước rác, bể phân
  • supply tank : bể cấp liệu; bể cung cấp
  • supply valve : van cung cấp, van nạp
  • surface water : nước mặt
  • surge tank : buồng điều áp
  • tailrace surge tank : buồng điều áp có máng thoát; 
  • tempering tank : bể ram, bể tôi
  • thermostatic control valve : van điều ổn nhiệt 
  • three-way valve : van ba nhánh
  • throttle valve : van tiết lưu
  • through-way valve : van thông
  • transfer valve : van thông; van thoát
  • transforming valve : van giảm áp, van điều áp
  • transmission pipeline : tuyến ống truyền tải ( tuyến ống cấp I)
  • treated water : Nước đã qua xử lý, nước sạch
  • treated water pumping station : Trạm bơm nước sạch, trạm bơm cấp II 
  • triple valve : van ba nhánh
  • tube needle valve : van kim 
  • tube valve : van ống
  • turning valve : van quay
  • two-way valve : van hai nhánh
  • underground storage tank : bể chứa ngầm (dưới đất) 
  • vacuum tank : bình chân không; thùng chân không
  • water bearing stratum (aquifer, aquafer) : Tầng chứa nước 
  • water table (ground water level) : Mực nước ngầm
  • water tank : thùng nước, bể nước, xitéc nước 
  • water-cooled valve : van làm nguội bằng nước
  • water-escape valve : van thoát nước; van bảo hiểm 
  • water-storage tank : bể trữ nước