Đầu nút kéo ven sông 5 1/16 năm 2022

Đầu nút kéo ven sông 5 1/16 năm 2022

Visit Our Museum

at the American Polish Cultural Center in Troy, Michigan

Đầu nút kéo ven sông 5 1/16 năm 2022

apply for a Stan Musial Scholarship by March 15

Đầu nút kéo ven sông 5 1/16 năm 2022

with the Hope of Inspiring Personal Excellence

Welcome…

The National Polish-American Sports Hall of Fame (NPASHF) was founded in 1973 to honor and recognize outstanding American athletes, both amateur and professional, of Polish descent. This virtual version of the Hall features the history of their accomplishments.

47th Annual National Polish-American Sports Hall of Fame Induction Banquet

Click the image to watch the newest members at the National Polish-American Sports Hall of Fame induction banquet.

Đầu nút kéo ven sông 5 1/16 năm 2022

Đầu nút kéo ven sông 5 1/16 năm 2022

1 Đầu chuyển tuýp đen TOPTUL KACA3224 1"(F) x 3/4"(M) NSX: OPTUL Đầu chuyển tuýp đen Ega Master 60702 1"(F) x 3/4"(M). NSX: Ega Master 1 Cái Đầu chuyển tuýp đen TOPTUL KACA3224 1"(F) x 3/4"(M) NSX: OPTUL Ega Master/ Tây Ban Nha 1.815.000 2 Khóa đuôi chuột 17-19 Kingtony 15001719P NSX: Kingtony Khóa đuôi chuột 17-19 Kingtony 15001719P. NSX: Kingtony 8 Cái Khóa đuôi chuột 17-19 Kingtony 15001719P NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 220.000 3 Khóa đuôi chuột 19-21 kingtony 15001921P NSX: Kingtony Khóa đuôi chuột 19-21 kingtony 15001921P. NSX: Kingtony 10 Cái Khóa đuôi chuột 19-21 kingtony 15001921P NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 231.000 4 Khóa đuôi chuột 19- 24 kingtony 15001924P NSX: Kingtony Khóa đuôi chuột 19- 24 mm LU-DCHT-1924. NSX:Top 7 Cái Khóa đuôi chuột 19- 24 kingtony 15001924P NSX: Kingtony Top/Taiwan 242.000 5 Khóa đuôi chuột 24-27 kingtony 15002427P NSX: Kingtony Khóa đuôi chuột 24-27 kingtony 15002427P. NSX: Kingtony 2 Cái Khóa đuôi chuột 24-27 kingtony 15002427P NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 253.000 6 Cần khóa tuýp đuôi chuột 32 x 36mm Licota ARW-40M3236 NSX: Licota Cần khóa tuýp đuôi chuột 32 x 36mm Licota ARW-40M3236. NSX: Licota 2 Cái Cần khóa tuýp đuôi chuột 32 x 36mm Licota ARW-40M3236 NSX: Licota Licota/ Taiwan 275.000 7 Bộ tuýp 135 chi tiết Kingtony - Model: 9033CR - Kích thước: 475 x 360 x 90mm (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) "Bộ tuýp 135 chi tiết 9033CR. NSX: Kingtony.Kích thước: 475 x 360 x 90mm.- 12 đầu tuýp lục giác ngắn hệ mét 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm. - 10 đầu tuýp lục giác ngắn hệ inch 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2"". - 12 đầu tuýp lục giác dài hệ mét 4, 4.5, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13mm. - 10 đầu tuýp lục giác dài hệ inch 5/32, 3/16, 7/32, 1/4, 9/32, 5/16, 11/32, 3/8, 7/16, 1/2”. - 15 đầu tuýp lồi 12 cạnh 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22mm. - 23 đầu tuýp 12 cạnh hệ mét 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, 27, 28, 30, 32mm. - 14 đầu tuýp 12 cạnh hệ inch 3/8, 7/16, 1/2, 9/16, 5/8, 11/16, 3/4, 13/16, 7/8, 15/16, 1, 1-1/8, 1-3/16, 1-1/4”. - 6 đầu vít sao hệ mét H3, H4, H5, H6, H8, H10mm. - 6 đầu vít sao hệ inch 1/8, 3/16, 7/32, 1/4, 5/16, 3/8”. - 4 đầu vít bake No PH1, PH 2, PH 3, PH 4. - 3 chìa lục giác H1.5, H2, H2.5. - 1 cần nối 4-1/2”. - 2 drive spin disc 3/8”, 1/2"". - 1 tuýp lục giác mở buri. - 1 tuýp lục giác bông mở buri. - 2 cần tự động. - 1 tua vít. - 1 đầu nối vít. - 1 cần đảo chiều - 2 chữ T. - 4 đầu nối. - 2 đầu lắc léo. - 1 đầu tuýp bugi. NSX/XX: Kingtony/Taiwan 1 Bộ Bộ tuýp 135 chi tiết Kingtony - Model: 9033CR - Kích thước: 475 x 360 x 90mm (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Kingtony/ Taiwan 1.375.000 8 Bộ tuýp 45 chi tiết Total THT1, 1/4 inch (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ tuýp 45 chi tiết Total THT1, 1/4 inch. - 12 đầu tuýp sao 4, 5, 5.5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14mm. - 4 đầu vít dẹp 4.0, 6.5, 7.0, 8.0. - 3 đầu Vít bake 1, 2, 3. - 8 đầu vít lục giác 2.5, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10mm. - 9 đầu vít sao T8, T9, T10, T15, T20, T25, T27, T30, T40. - 3 đầu vít hoa thị PZ1, PZ2, PZ3. - 1 đầu nối 50mm. - 1 thanh nối. - 1 tua vít 150mm. - 1 cần mở tự động. - 1 cần xiết tự động 140mm. - 1 đầu lắc léo 38mm. - Kích thước 244 x 118 x 37mm. - Trọng lượng: 3kg. NSX: Total 1 Bộ Bộ tuýp 45 chi tiết Total THT1, 1/4 inch (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Total/ China 385.000 9 Bộ tua vít đa năng 115 trong 1 tay cầm chống trược cao cấp (sửa linh kiện điện tử) Model: S177 Kích thước: 90x160x52mm (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) "Bộ tua vít đa năng 115 trong 1 tay cầm chống trược cao cấp (sửa linh kiện điện tử). Model: S177. Xuất xứ: Đài loan. Kích thước: 90x160x52mm. Phụ kiện bao gồm: 1 tay cầm (thân vít), 1 trục mở rộng,1 thanh nối dài,1 nhíp cong,3 dụng cụ nhựa dùng nạy, bật nắp,1 hút mở máy, 1 que chọt sim, 1 khử từ, 6 phím nạy tam giác, 1 vặn vít. Mũi vít gồm 98 chi tiết: +H0.7,H0.9,H1.0,H1.3,H1.5,H2.0,H2.5,H3.0,H3.5,H4.0,H4.5,H5.0,H6.0.+T1,T2.T3,T4,T5,T6,T7,T8,T9,T10,T15,T20.+6H,7H,8H,9H,10H,15H,20H,25H.+M2.5,M3.0,M3.5,M4.0,M4.5,M5.0,M5.5.+SL1.0*2,SL1.3*2,SL1.5*2,SL2.0*2,SL2.5*2,SL3.0,SL3.5.+PH0000*2,PH000*2,PH00*2,PH0*2,PH1*2,PH2*2. +Y0.6*2,Y1.5*2,Y2.0,Y2.3,Y3.0. +PZ000,PZ00,PZ0,PZ1,PZ2. +0.8*2,1.2*2,1.5,2.0. +2.0,2.3,2.7,3.0. +U2.3,U2.6,U8. +S0,S1,S2. +3.8,4.5. +MID, SIM,PH2. 1 Bộ Bộ tua vít đa năng 115 trong 1 tay cầm chống trược cao cấp (sửa linh kiện điện tử) Model: S177 Kích thước: 90x160x52mm (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Gumic/ Taiwan 279.400 10 Bộ tuýp 3/4 " 23 chi tiết hệ mét - Model: 6323MR (3/4 inch) - 17 đầu tuýp lục giác 21, 22m 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 41, 46, 50mm 3 đầu nối 1 cần xiết tự động 1 cần xiết đảo chiều 1 đầu lắc léo Bộ tuýp 3/4 " 23 chi tiết hệ mét - Model: 6323MR (3/4 inch) - 17 đầu tuýp lục giác 21, 22m 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 41, 46, 50mm 3 đầu nối 1 cần xiết tự động 1 cần xiết đảo chiều 1 đầu lắc léo 3 Bộ Bộ tuýp 3/4 " 23 chi tiết hệ mét - Model: 6323MR (3/4 inch) - 17 đầu tuýp lục giác 21, 22m 23, 24, 26, 27, 28, 29, 30, 32, 34, 35, 36, 38, 41, 46, 50mm 3 đầu nối 1 cần xiết tự động 1 cần xiết đảo chiều 1 đầu lắc léo Kingtony/ Taiwan 1.760.000 11 Bộ tuýp 1/2" 24 chi tiết hệ mét - Model: 4526MR (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ tuýp 1/2" 24 chi tiết hệ mét. - Model: 4526MR. - 18 đầu tuýp lục giác (6 cạnh): 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm. - 2 cần nối. - 1 cần xiết đảo chiều. - 1 xiết tự động. - 1 đầu tuýp dài. - 1 cần chữ T. NSX: Kingtony 5 Bộ Bộ tuýp 1/2" 24 chi tiết hệ mét - Model: 4526MR (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Kingtony/ Taiwan 880.000 12 Bộ đầu tuýp 1/2 inch Yato YT-38861 (10 chi tiết) - Model: YT-38861 Bộ10 đầu tuýp: 10, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 NSX: YATO Bộ đầu tuýp 1/2 inch Yato YT-38861 (10 chi tiết). - Model: YT-38861. Bộ 10 đầu tuýp: 10, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 mm. NSX: YATO 4 Bộ Bộ đầu tuýp 1/2 inch Yato YT-38861 (10 chi tiết) - Model: YT-38861 Bộ10 đầu tuýp: 10, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24 NSX: YATO Yato/ China 634.700 13 Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 6 chi tiết Kingtony 4476MP - Mã sản phẩm: 4476MP - Kích cỡ đầu tuýp dài : 5 - 6 - 8 - 10 -12 - 14mm - Chiều dài thân tuýp: 150mm - Trọng lượng: 1.7kg NSX: Kingtony Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 6 chi tiết Kingtony 4476MP. - Mã sản phẩm: 4476MP. - Kích cỡ đầu tuýp dài : 5 - 6 - 8 - 10 -12 - 14mm. - Chiều dài thân tuýp: 150mm. - Trọng lượng: 1.7kg. NSX: Kingtony 1 Bộ Bộ tuýp đen mũi lục giác dài 1/2 6 chi tiết Kingtony 4476MP - Mã sản phẩm: 4476MP - Kích cỡ đầu tuýp dài : 5 - 6 - 8 - 10 -12 - 14mm - Chiều dài thân tuýp: 150mm - Trọng lượng: 1.7kg NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 770.000 14 Bộ lục giác hệ mét 10 cây Kingtony 20210MR Bao gồm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17 NSX: Kingtony Bộ lục giác hệ mét 10 cây Kingtony 20210MR. Bao gồm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17 mm. NSX: Kingtony 6 Bộ Bộ lục giác hệ mét 10 cây Kingtony 20210MR Bao gồm: 3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 12, 14, 17 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 165.000 15 Bộ lục giác Proskit 8PK-027 - Chất liệu: Thép không gỉ - Bao gồm: 30 cây (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ lục giác Proskit 8PK-027. - Chất liệu: Thép không gỉ. - Bao gồm: 30 cây. - Kích thước đầu(mm): 0.7,0.9,1.3,1.5,2,2.5,3,4,4.5,5,5.5,6,7,8,10. - Kích thước đầu(inch): 0.028'',0.035'',0.050'',1/16'',5/64'',3/32'',7/64'',1/8'',9/64'',5/32'',3/16'',7/32'',1/4'',5/16'',3/8''. NSX: Pro'skit 4 Bộ Bộ lục giác Proskit 8PK-027 - Chất liệu: Thép không gỉ - Bao gồm: 30 cây (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Pro'skit/ Taiwan 838.200 16 Bộ lục giác bông dài Crossman 66-096 NSX: Crossman Bộ lục giác bông dài Crossman 66-096. NSX: Crossman 5 Bộ Bộ lục giác bông dài Crossman 66-096 NSX: Crossman Crossman/China 104.500 17 Lục giác 6 mm SATA 81312 Mã sản phẩm: #020066 NSX: SATA Lục giác 6 mm Ega Matser 61524. Mã sản phẩm: 61524. NSX: Ega Master 10 Cái Lục giác 6 mm SATA 81312 Mã sản phẩm: #020066 NSX: SATA Ega Master/ Tây Ban Nha 115.500 18 Lục giác ngắn 27mm Ega Master 65961 NSX: Ega Master Lục giác ngắn 27mm Ega Master 65961. NSX: Ega Master 2 Cái Lục giác ngắn 27mm Ega Master 65961 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 1.716.000 19 Lục giác 22 mm SATA 84328 NSX: SATA Lục giác 22 mm Ega Master 67306. NSX: Ega Master 2 Cái Lục giác 22 mm SATA 84328 NSX: SATA Ega Master/ Tây Ban Nha 1.595.000 20 Bộ tua vít cách điện VDE GS 1000V Model: VDE GS 1000V Chất liệu mũi vít bằng thép Cr-V cao cấp Tay cầm và bọc vít bằng nhựa cách điện lên đến 1000V (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ tua vít cách điện VDE GS 1000V. Model: 38016. Chất liệu mũi vít bằng thép Cr-V cao cấp. Tay cầm và bọc vít bằng nhựa cách điện lên đến 1000V. Bộ sản phẩm bao gồm 13 chi tiết: + 4 cây vít: 1.2x6.5x100mm, 1x5.5x100mm, 0.8x4x100mmx0.5x3x100mm. + 2 chiếc Phillips: PH2x100mm, PH1x80mm; + 2 chiếc Pozidriv: PZ2x100mm, PZ1x80mmx; + 3 cái Torx: T20x100mm, T15x100mm, T10x100mm. + 1 Vít thử điện. + 1 cán tay cầm. NSX: Tolsen 4 Bộ Bộ tua vít cách điện VDE GS 1000V Model: VDE GS 1000V Chất liệu mũi vít bằng thép Cr-V cao cấp Tay cầm và bọc vít bằng nhựa cách điện lên đến 1000V (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Tolsen/ China 352.000 21 Đầu lực điện tử 40-200Nm Kingtony 34407-1A - Model: 34407-1A (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Đầu lực điện tử 40-200Nm Kingtony 34407-1A. - Model: 34407-1A. - Độ chính xác: +/-2%. - Bộ nhớ lưu trữ: 50 giá trị đo. - Hiển thị độ phân giải: 0.1Nm/ ft.lb, 0.01kgf.m. - Cách thao tác: Peak/ Trace. - Chọn đơn vị hiển thị: kgf.m, ft.lb, Nm. - Pin: CR2032x1PC. - Tự động tắt: Sau 80 giây. NSX: Kingtony 1 Cái Đầu lực điện tử 40-200Nm Kingtony 34407-1A - Model: 34407-1A (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Kingtony/ Taiwan 495.000 22 CẦN XIẾT CHỈNH LỰC WERA 20 – 100NM 1/2″ WERA 05075621001 - Model : WERA 05075621001 - Kích thước đầu vít: 1/2″ - Dải lực (Nm): 20 – 100N.m - Độ chia (Nm): 0.5N.m - NSX: Wera Cần xiết chỉnh lực 1/2" Ega Master. Model 62954. Dải lực: 25-125 Nm - Kích thước đầu vít: 1/2″ - Độ chia (Nm): 0.5N.m. NSX: Ega Master 1 Cái CẦN XIẾT CHỈNH LỰC WERA 20 – 100NM 1/2″ WERA 05075621001 - Model : WERA 05075621001 - Kích thước đầu vít: 1/2″ - Dải lực (Nm): 20 – 100N.m - Độ chia (Nm): 0.5N.m - NSX: Wera Ega Master/ Tây Ban Nha 12.100.000 23 CẦN XIẾT CÂN CHỈNH LỰC, 2.5 – 25NM, 1/4″, WERA 05075604001 - Model : WERA 05075604001 - Độ chính xác: ± 4% giá trị cài đặt - Dải lực: 2,5 – 25Nm - Độ chia: 0,1Nm - Đầu vuông: 1/4″ - NSX: Wera CẦN XIẾT CÂN CHỈNH LỰC, 2.5 – 25NM, 1/4″, WERA 05075604001. - Model : WERA 05075604001. - Xuất Xứ : Wera/Taiwan. - Độ chính xác: ± 4% giá trị cài đặt. - Dải lực: 2,5 – 25Nm. - Độ chia: 0,1Nm. - Đầu vuông: 1/4″. -NSX: Wera 1 Cái CẦN XIẾT CÂN CHỈNH LỰC, 2.5 – 25NM, 1/4″, WERA 05075604001 - Model : WERA 05075604001 - Độ chính xác: ± 4% giá trị cài đặt - Dải lực: 2,5 – 25Nm - Độ chia: 0,1Nm - Đầu vuông: 1/4″ - NSX: Wera Wera/ Taiwan 9.350.000 24 Cần xiết lực 3/4" Kingtony 34662-3DG Lực xiết: 200 – 1000Nm Vạch chia lực 5Nm Tổng chiểu dài 1238mm NSX: Kingtony Cần xiết lực 3/4" Kingtony 34662-3DG. Lực xiết: 200 – 1000Nm, Vạch chia lực 5Nm. Tổng chiểu dài 1238mm. NSX: Kingtony 1 Cái Cần xiết lực 3/4" Kingtony 34662-3DG Lực xiết: 200 – 1000Nm Vạch chia lực 5Nm Tổng chiểu dài 1238mm NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 3.432.000 25 Bộ cần xiết lực 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL GAAI1101 - 1 Cần xiết lực ANAH0121: 14x18mm, 40-210Nm - 1 Đầu cần xiết lực ANAL0206 1/2"Dr. 14x18mm - 9 Đầu cần xiết lực ANAK01: 13,14,15,17,19, 22, 24, 27, 30mm NSX: TOPTUL Bộ cần xiết lực 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL. AAI1101. - 1 Cần xiết lực ANAH0121: 14x18mm, 40-210Nm. - 1 Đầu cần xiết lực ANAL0206 1/2"Dr. 14x18mm. - 9 Đầu cần xiết lực ANAK01: 13,14,15,17,19, 22, 24, 27, 30mm. NSX: TOPTUL 2 Bộ Bộ cần xiết lực 1/2 inch 11 chi tiết TOPTUL GAAI1101 - 1 Cần xiết lực ANAH0121: 14x18mm, 40-210Nm - 1 Đầu cần xiết lực ANAL0206 1/2"Dr. 14x18mm - 9 Đầu cần xiết lực ANAK01: 13,14,15,17,19, 22, 24, 27, 30mm NSX: TOPTUL Toptul/ Taiwan 1.045.000 26 Hộp đồ nghề 6 ngăn 64 chi tiết Yato YT-38950 - Model: YT-38950 - NSX: YATO - Trọng lượng: 10.6 kg - Kích thước : 46x22x24,5 cm - Chất liệu : Thép, sơn tĩnh điện (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Hộp đồ nghề 6 ngăn 64 chi tiết Yato YT-38950. - Model: YT-38950. - NSX: YATO. - Trọng lượng: 10.6 kg. - Kích thước : 46x22x24,5 cm. - Chất liệu : Thép, sơn tĩnh điện. Bộ 18 đầu khẩu 1/2 " từ 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 27, 30, 32mm. 3 tay nối dài 1/2 “ (76mm, 127mm, 254mm ).1 khớp nối gấp khúc ½”. 1 đầu mở bugi ½” 21mm. 1 Thanh trượt T-Bar ½” dài 255mm. 1 Tay vặn tự động ½” dài 255mm. 1 Cần vặn tay ½” dài 457mm. Bộ 18 cờ lê vòng miệng : 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 24 mm. Bộ 6 tô vít gồm 3 cái 2 cạnh 5x100, 6x150, 8x200mm; 3 cái 4 cạnh: PH1x100, PH2x150, PH3x200mm. Bộ 9 cây lục giác: 1.5, 2, 2.5, 3, 4, 5, 6, 8, 10 mm. 1 Kìm điện tổ hợp 7”/ 180mm. 1 Kìm cắt 160mm. 1 Kìm nhọn 160mm. 1 Kìm mỏ quạ 10”/ 250mm. 1 Kìm chết 7”/ 180 mm 1 Bộ Hộp đồ nghề 6 ngăn 64 chi tiết Yato YT-38950 - Model: YT-38950 - NSX: YATO - Trọng lượng: 10.6 kg - Kích thước : 46x22x24,5 cm - Chất liệu : Thép, sơn tĩnh điện (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Yato/ China 6.050.000 27 Bộ cờ lê tay vặn Yato 108 món YT-38791, 1/2inch - Model: YT-38791 - NSX: YATO (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) "Bộ cờ lê tay vặn Yato 108 món YT-38791, 1/2inch. - Model: YT-38791. - NSX: YATO 1/2"":10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,24 mm (L=38mm),27,30,32mm (L=42mm) 1/4"": 4,4.5,5,5.5,6,7,8,9,10,11,12,13,14mm (L=25mm), CrV 50BV30 1/2"":14,15,17,19,22mm (L=76mm) 1/4"": 6,7,8,9,10,11,12,13mm (L=50mm) CrV 50BV30. 1/2"" (127, 254 mm), 1/4"" (50.8, 101.6 mm) CrV 50BV30. 1/2"", 1/4"" CrV 50BV30. 1/2"": 16, 21mm, CrV 50BV30. 1/4"": (152.4mm), CrV 50BV30. 1/2"", 1/4"": 72T, CrV 6140. 1/2""(F)x 5/16""(F). 1/4"" (150mm), CrV 50BV30.1/4"":T8,T10,T15,T20,T25,T27,T30, AISI S2/ CrV 50BV30. 1/4"": PH1, PH2, AISI S2, CrV 50BV30. 1/4"": PZ1, PZ2,AISI S2/ CrV 50BV30. 1/4"":4,5.5,6.5mm, AISI S2/CrV 50BV30. 1/4"":3,4,5,6mm, AISI S2/CrV 50BV30. 5/16"": PH3, PH4 (L=30mm), AISI S2. 5/16"": PZ3, PZ4 (L=30mm), AISI S2. 5/16"": T40,T45,T50,T55,T60 (L=30mm), AISI S2. 5/16"": 8,10,12mm (L=30mm), AISI S2. 5/16"": 7,8,10,12,14mm (L=30mm), AISI S2. 1/2"": E10, E12,E14,E16,E18,E20,E24mm 2 Bộ Bộ cờ lê tay vặn Yato 108 món YT-38791, 1/2inch - Model: YT-38791 - NSX: YATO (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Yato/ China 2.530.000 28 KHAY BỘ ĐIẾU LỤC GIÁC CHỮ L 10 CHI TIẾT YATO YT-55456 - Model: YT-55456 - NSX: YATO Bộ10 ĐIẾU: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19 BỘ ĐIẾU LỤC GIÁC CHỮ L 10 CHI TIẾT Ega Master. Model: 61171, 61172, 61173, 61174, 61175, 61176, 61177, 61178, 61181, 61183. NSX: Ega Master. Bộ 10 ĐIẾU: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19 mm. Túi vải cao cấp 2 Bộ KHAY BỘ ĐIẾU LỤC GIÁC CHỮ L 10 CHI TIẾT YATO YT-55456 - Model: YT-55456 - NSX: YATO Bộ10 ĐIẾU: 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19 Ega Master/ Tây Ban Nha 5.016.000 29 Kìm mở phe trong đầu cong 90 độ - Model: 473-J41 - Đường kính mở: 85-165mm - Chiều dài: 320mm - NSX: Elora Kìm mở phe trong đầu cong 90 độ. - Model: 62229. - Đường kính mở: 85-200mm. - Chiều dài: 300mm. - NSX: Ega Master 4 Cái Kìm mở phe trong đầu cong 90 độ - Model: 473-J41 - Đường kính mở: 85-165mm - Chiều dài: 320mm - NSX: Elora Ega Master/ Tây Ban Nha 1.716.000 30 Kìm mở phe ngoài Holex - Model: 719905 A4 - Chiều dài: 320mm - Đường kính mở phe ngoài: 85-140mm NSX: Holex Kìm mở phe ngoài Ega Master. Model: 62217. - Chiều dài: 320mm. - Đường kính mở phe ngoài: 85-200mm. NSX: Ega Master 2 Cái Kìm mở phe ngoài Holex - Model: 719905 A4 - Chiều dài: 320mm - Đường kính mở phe ngoài: 85-140mm NSX: Holex Ega Master/ Tây Ban Nha 1.760.000 31 Kìm cắt cao cấp Stanley STHT84607-8 - Model: STHT84607-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Kìm cắt cao cấp Stanley STHT84607-8. - Model: STHT84607-8. - Quy cách: 8″. NSX: Stanley 4 Cái Kìm cắt cao cấp Stanley STHT84607-8 - Model: STHT84607-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Stanley/ China 385.000 32 Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84029-8 - Model: STHT84029-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84029-8. - Model: STHT84029-8. - Quy cách: 8″. NSX: Stanley 4 Cái Kìm điện tổ hợp Stanley STHT84029-8 - Model: STHT84029-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Stanley/ China 495.000 33 Kềm mỏ nhọn 8" Stanley STHT84032-8 - Model: STHT84032-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Kềm mỏ nhọn 8" Stanley STHT84032-8. - Model: STHT84032-8. - Quy cách: 8″. NSX: Stanley 3 Cái Kềm mỏ nhọn 8" Stanley STHT84032-8 - Model: STHT84032-8 - Quy cách: 8″ NSX: Stanley Stanley/ China 605.000 34 Kìm bấm cosse Crossman 95-281 - Bấm được đầu cosse: 1.25, 2, 3.5, 5.5mm2 - Kích thước: 10" (250mm) NSX: Crossman Kìm bấm cosse Crossman 95-281. - Bấm được đầu cosse: 1.25, 2, 3.5, 5.5mm2. - Kích thước: 10" (250mm). NSX: Crossman 1 Cái Kìm bấm cosse Crossman 95-281 - Bấm được đầu cosse: 1.25, 2, 3.5, 5.5mm2 - Kích thước: 10" (250mm) NSX: Crossman Crossman/China 165.000 35 Tua vít hai đầu Crossman 46-500 - Model: 46-500 6 X 200L NSX: Crossman Tua vít hai đầu Crossman 46-500. - Model: 46-500. 6 X 200L. NSX: Crossman 13 Cái Tua vít hai đầu Crossman 46-500 - Model: 46-500 6 X 200L NSX: Crossman Crossman/China 33.000 36 Tua vít đóng đầu dẹp 10x300 Kingtony 14821012 Kích thước: 10x300mm NSX: Kingtony Tua vít đóng đầu dẹp 10x300 Kingtony. 14821012. Kích thước: 10x300mm. NSX: Kingtony 12 Cái Tua vít đóng đầu dẹp 10x300 Kingtony 14821012 Kích thước: 10x300mm NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 27.500 37 Tua vít bake Stanley 65-257 - Kích thước: 8x150mm NSX: Stanley Tua vít bake Stanley 65-257. - Kích thước: 8x150mm. NSX: Stanley 10 Cái Tua vít bake Stanley 65-257 - Kích thước: 8x150mm NSX: Stanley Stanley/ Taiwan 110.000 38 Cảo 2 chấu: 12” cảo hai chấu Kingtony 7962-12 NSX: Kingtony Cảo 2 chấu 12” cảo hai chấu KWT CRV2-12. NSX: KWT 3 Cái Cảo 2 chấu: 12” cảo hai chấu Kingtony 7962-12 NSX: Kingtony KWT/ China 1.320.000 39 Cảo ba chấu 4″ Crossman Model: 83-004 NSX: Crossman Cảo ba chấu 4" Asaki. Model: AK-1038. NSX: Asaki 1 Cái Cảo ba chấu 4″ Crossman Model: 83-004 NSX: Crossman Asaki/ China 495.000 40 Cảo ba chấu 6″ Crossman Model: 83-006 NSX: Crossman Cảo ba chấu 6" Asaki. Model: AK-1039. NSX: Asaki 1 Cái Cảo ba chấu 6″ Crossman Model: 83-006 NSX: Crossman Asaki/ China 9.350.000 41 Cảo ba chấu 8″ Crossman Model: CRO-830-008 NSX: Crossman Cảo ba chấu 8" Asaki. Model: AK-1040. NSX: Asaki 1 Cái Cảo ba chấu 8″ Crossman Model: CRO-830-008 NSX: Crossman Asaki/ China 1.760.000 42 Cảo ba chấu 10″ Crossman Model: CRO-830-010 NSX: Crossman Cảo ba chấu 10" Asaki. Model: AK-1041. NSX: Asaki 2 Cái Cảo ba chấu 10″ Crossman Model: CRO-830-010 NSX: Crossman Asaki/ China 2.420.000 43 Cảo ba chấu 12″ Crossman Model: CRO-83-012 NSX: Crossman Cảo ba chấu 12" Asaki. Model: AK-1042. NSX: Asaki 2 Cái Cảo ba chấu 12″ Crossman Model: CRO-83-012 NSX: Crossman Asaki/ China 3.300.000 44 Kìm chết 10 inch, 62172 - Kích thước: 10" - Chất liệu: Thép titan, phủ crom NSX: Ega master Kìm chết 10 inch, 62172. - Kích thước: 10". - Chất liệu: Thép titan, phủ crom. NSX: Ega master 10 Cái Kìm chết 10 inch, 62172 - Kích thước: 10" - Chất liệu: Thép titan, phủ crom NSX: Ega master Ega Master/ Tây Ban Nha 649.000 45 Bộ kìm phe Kingtony 6 cây Model: 42116GP (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ kìm phe Kingtony 6 cây. Model: 62180, 62181, 62224, 62182, 62183, 62216. Kìm mở phe trong mũi cong 170 mm Ega Master 62180. Kìm mở phe trong mũi thẳng 175 mm Ega Master 62181. Kìm mở phe trong mũi thẳng 230 mm Ega Master 62224. Kìm mở phe ngoài mũi cong 170 mm Ega Master 62182. Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 175 mm Ega Master 62183. Kìm mở phe ngoài mũi thẳng 230 mm Ega Master 62216. NSX: Ega Master 3 Bộ Bộ kìm phe Kingtony 6 cây Model: 42116GP (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Ega Master/ Tây Ban Nha 3.300.000 46 Mỏ lết 10 inch Kingtony 3611-10 NSX: Kingtony Mỏ lết 10 inch Ega Master: 61119. NSX: Ega Master 4 cái Mỏ lết 10 inch Kingtony 3611-10 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 605.000 47 Mỏ lết 12 inch Kingtony 3611-12 NSX: Kingtony Mỏ lết 12 inch Ega Master 61120. NSX: Ega Matser 3 cái Mỏ lết 12 inch Kingtony 3611-12 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 715.000 48 Mỏ lết 18 inch Kingtony 3611-18 NSX: Kingtony Mỏ lết 18 inch Ega Master 61122. NSX: Ega Matser 3 cái Mỏ lết 18 inch Kingtony 3611-18 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 2.750.000 49 Bộ tua vít đóng + khẩu hệ 1/2" King Tony 4505MR (10 chi tiết) - Model: 4505MR - NSX: Kingtony - 4 đầu tuýp 8, 10, 12, 14mm; - 2 mũi vít bake 4 cạnh; - 2 mũi vít dẹp; - 1 đầu tuýp; - 1 đầu mở Bộ tua vít đóng + khẩu hệ 1/2" Kingtony 4505MR (10 chi tiết). - Model: 4505MR. - NSX: Kingtony. - 4 đầu tuýp 8, 10, 12, 14mm; - 2 mũi vít bake 4 cạnh; - 2 mũi vít dẹp; - 1 đầu tuýp; - 1 đầu mở 3 Bộ Bộ tua vít đóng + khẩu hệ 1/2" King Tony 4505MR (10 chi tiết) - Model: 4505MR - NSX: Kingtony - 4 đầu tuýp 8, 10, 12, 14mm; - 2 mũi vít bake 4 cạnh; - 2 mũi vít dẹp; - 1 đầu tuýp; - 1 đầu mở Kingtony/ Taiwan 220.000 50 Bộ vam giật bi trong và bi ngoài Model: AE310008 Mã hàng: JONN-AE310008 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ vam giật bi trong và bi ngoài. Model: AE310008. Mã hàng: JONN-AE310008. Bao gồm: - Thanh chữ T (S45C thép carbon) 5/8 x 18T x L425mm - Búa giật 53mm x L100mm, 1.2kg. - Vam trong: 15 - 30mm. - Vam trong: 30 - 80mm. - Vam ngoài: 30 - 80mm. - Đầu đổi 31x10. - Đầu đổi 18x6.5. - Đầu 3 chân. - Có hộp đựng, xách tay thuận tiện. NSX: JONNESWAY 1 Bộ Bộ vam giật bi trong và bi ngoài Model: AE310008 Mã hàng: JONN-AE310008 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) JONNESWAY/ Taiwan 4.400.000 51 Ê tô bàn nguội Bench vice 10inch/250mm C90-10 Cimic Chất liệu: hợp kim gang Hàm kẹp mở rộng tối đa: 150mm Trọng lượng: 29kg NSX: Bench Ê tô bàn nguội Bench vice 10inch/250mm C90-10 Cimic. Chất liệu: hợp kim gang. Hàm kẹp mở rộng tối đa: 150mm. Trọng lượng: 29kg. NSX: Bench 4 Cái Ê tô bàn nguội Bench vice 10inch/250mm C90-10 Cimic Chất liệu: hợp kim gang Hàm kẹp mở rộng tối đa: 150mm Trọng lượng: 29kg NSX: Bench Bench/China 2.750.000 52 Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885 NSX: Asaki Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885. NSX: Asaki 3 Cái Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885 NSX: Asaki Asaki/ China 3.300.000 53 Dụng Cụ Uốn Ống Thép Size Ống 15Mm,22Mm Workpro W103008 Thông số kỹ thuật Màu sắc: Xanh dương Góc uốn: 90 độ NSX: Workpro Dụng Cụ Uốn Ống Thép Size Ống 15Mm,22Mm Workpro W103008. Thông số kỹ thuật: Màu sắc: Xanh dương. Góc uốn: 90 độ. NSX: Workpro 1 Cái Dụng Cụ Uốn Ống Thép Size Ống 15Mm,22Mm Workpro W103008 Thông số kỹ thuật Màu sắc: Xanh dương Góc uốn: 90 độ NSX: Workpro Workpro/China 1.650.000 54 Dụng Cụ Uốn Ống 6Mm 8Mm 10Mm Model: Ega Master 68111 NSX: Ega Master Dụng Cụ Uốn Ống 6Mm 8Mm 10Mm . Model: Ega Master 68111. NSX: Ega Master 1 Cái Dụng Cụ Uốn Ống 6Mm 8Mm 10Mm Model: Ega Master 68111 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 1.100.000 55 Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKS HT M14x1.5 HTD NSX: HTD Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKS HT M14x1.5 HTD. NSX: HTD 1 Bộ Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKS HT M14x1.5 HTD NSX: HTD HTD/ Nhật 275.000 56 Bộ 3 mũi taro ren thẳng M16x2 Ega Master 57712 NSX: Ega Master Bộ 3 mũi taro ren thẳng M16x2 Ega Master 57712. NSX: Ega Master 4 Bộ Bộ 3 mũi taro ren thẳng M16x2 Ega Master 57712 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 1.650.000 57 Bộ 3mũi taro ren thẳng M20x2.5 Ega Master 57714 NSX: Ega Master Bộ 3mũi taro ren thẳng M20x2.5 Ega Master 57714. NSX: Ega Master 4 Bộ Bộ 3mũi taro ren thẳng M20x2.5 Ega Master 57714 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 2.420.000 58 Bộ 3 mũi taro ren thẳng M22x2.5 Ega Master 57715 NSX: Ega Master Bộ 3 mũi taro ren thẳng M22x2.5 Ega Master 57715. NSX: Ega Master 3 Bộ Bộ 3 mũi taro ren thẳng M22x2.5 Ega Master 57715 NSX: Ega Master Ega Master/ Tây Ban Nha 3.300.000 59 Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKC M30x3.5 NSX: SKC Bộ 3 mũi taro ren thẳng HTD M30x3.5. NSX: HTD 4 bộ Bộ 3 mũi taro ren thẳng SKC M30x3.5 NSX: SKC HTD/ Nhật 1.980.000 60 Mũi đục sắt dẹp Total 25mm THT4211216 NSX: Total Mũi đục sắt dẹp Ega Master 25mm 63332. NSX: Ega Master 3 Cái Mũi đục sắt dẹp Total 25mm THT4211216 NSX: Total Ega Master/ Tây Ban Nha 550.000 61 Xà beng thân lục giác Asaki AK-9651 20 x 600mm NSX: Asaki Xà beng thân lục giác Asaki AK-9651 20 x 600mm. NSX: Asaki 4 Cây Xà beng thân lục giác Asaki AK-9651 20 x 600mm NSX: Asaki Asaki/ China 946.000 62 Xe nâng tay Mitsubishi Model: BF30M - Tải trọng nâng 3000kg - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm - Chiều cao nâng cao nhất 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài) 685 x 1220mm - Sử dụng bánh xe cao su lõi nhôm chịu lực cao NSX: Mitsubishi Xe nâng tay Mitsubishi Model: BF30M. - Tải trọng nâng 3000kg. - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm. - Chiều cao nâng cao nhất 200mm. - Kích thước càng nâng (rộng x dài) 685 x 1220mm. - Sử dụng bánh xe cao su lõi nhôm chịu lực cao. NSX: Mitsubishi 1 Cái Xe nâng tay Mitsubishi Model: BF30M - Tải trọng nâng 3000kg - Chiều cao nâng thấp nhất 85mm - Chiều cao nâng cao nhất 200mm - Kích thước càng nâng (rộng x dài) 685 x 1220mm - Sử dụng bánh xe cao su lõi nhôm chịu lực cao NSX: Mitsubishi Mitsubishi/ China 14.580.000 63 Bộ đục lỗ 15 món ( 3-25mm ) túi dù BOSI BS529015 kích thước :3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 22, 25 NSX: BOSI Bộ đục lỗ 15 món ( 3-25mm ) túi dù BOSI BS529015. kích thước :3, 4, 5, 6, 7, 8, 10, 11, 12,13, 14, 16, 19, 22, 25 mm. NSX: BOSI 2 Bộ Bộ đục lỗ 15 món ( 3-25mm ) túi dù BOSI BS529015 kích thước :3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 16, 19, 22, 25 NSX: BOSI Bosi/China 253.000 64 Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50, ELORA Germany 353S-8 Bao gồm các size M6-M8, M8-M11, M11-M14, M14-M18, M18-M24, M24-M33, M33-M50 NSX: ELORA Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50, Ega Master 61593. Bao gồm các size M6-M8, M8-M11, M11-M14, M14-M18, M18-M24, M24-M33, M33-M50. NSX: Ega Master 4 Bộ Bộ nhổ bulong gãy 8 cây M3 đến M50, ELORA Germany 353S-8 Bao gồm các size M6-M8, M8-M11, M11-M14, M14-M18, M18-M24, M24-M33, M33-M50 NSX: ELORA Ega Master/ Tây Ban Nha 2.750.000 65 Cáp lụa (bản tròn): 2T x 1m NSX: ADTECH Cáp lụa (bản tròn): 2T x 1m. NSX: ADTECH 9 Sợi Cáp lụa (bản tròn): 2T x 1m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 594.000 66 Cáp lụa (bản tròn): 2T x 2m NSX: ADTECH Cáp lụa (bản tròn): 2T x 2m. NSX: ADTECH 7 Sợi Cáp lụa (bản tròn): 2T x 2m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 723.600 67 Cáp lụa (bản tròn): 2T x 4m NSX: ADTECH Cáp lụa (bản tròn): 2T x 4m. NSX: ADTECH 7 Sợi Cáp lụa (bản tròn): 2T x 4m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 972.000 68 Cáp lụa (bản tròn): 3T x 2m NSX: ADTECH Cáp lụa (bản tròn): 3T x 2m. NSX: ADTECH 12 Sợi Cáp lụa (bản tròn): 3T x 2m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 842.400 69 Cáp lụa (bản tròn): 3T x 4m NSX: ADTECH Cáp lụa (bản tròn): 3T x 4m. NSX: ADTECH 12 Sợi Cáp lụa (bản tròn): 3T x 4m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.080.000 70 Cáp lụa (bản tròn): 5T x 4m NSX: ADTECH Cáp lụa (bản tròn): 5T x 4m. NSX: ADTECH 12 Sợi Cáp lụa (bản tròn): 5T x 4m NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.728.000 71 Cáp lụa (bản dẹp): 1T x 1m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 1T x 1m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 6 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 1T x 1m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 486.000 72 Cáp lụa (bản dẹp): 1T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 1T x 2m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 4 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 1T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 518.400 73 Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 1m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 1m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 2 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 1m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 583.200 74 Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 2m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 10 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 388.800 75 Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 4m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 4m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 4 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 2T x 4m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 637.200 76 Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 2m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 6 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 777.600 77 Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 3m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 46 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 864.000 78 Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 5m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 5m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 4 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 3T x 5m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 939.600 79 Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 2m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 9 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 2m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 961.200 80 Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 3m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 10 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.080.000 81 Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 4m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 4m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 7 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 5T x 4m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.188.000 82 Cáp lụa (bản dẹp): 8T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH Cáp lụa (bản dẹp): 8T x 3m, 2 đầu mắt. NSX: ADTECH 4 Sợi Cáp lụa (bản dẹp): 8T x 3m, 2 đầu mắt NSX: ADTECH ADTECH/ Việt Nam 1.404.000 83 Cáp thép vòng tròn không mối nối 10 tấn dài 2m NSX: Chungwoo Cáp thép vòng tròn không mối nối 10 tấn dài 2m. NSX: CS 2 Sợi Cáp thép vòng tròn không mối nối 10 tấn dài 2m NSX: Chungwoo CS/ Hàn Quốc 2.200.000 84 Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 5 tấn x 4m NSX: Chungwoo Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 5 tấn x 4m. NSX: CS 4 Sợi Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 5 tấn x 4m NSX: Chungwoo CS/ Hàn Quốc 1.870.000 85 Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 10 tấn x 4m NSX: Chungwoo Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 10 tấn x 4m. NSX: CS 8 Sợi Sling cáp thép hai đầu mắt mềm 10 tấn x 4m NSX: Chungwoo CS/ Hàn Quốc 3.850.000 86 Cáp vải tròn 30T X 2340mm ADTECH Cáp vải tròn 30T X 2340mm ADTECH 1 Sợi Cáp vải tròn 30T X 2340mm ADTECH ADTECH/ Việt Nam 4.536.000 87 Cáp vải tròn 30T X 2420mm ADTECH Cáp vải tròn 30T X 2420mm ADTECH 1 Sợi Cáp vải tròn 30T X 2420mm ADTECH ADTECH/ Việt Nam 4.752.000 88 Sling cáp thép 2 đầu vòng 30T x 6m NSX: Chungwoo Sling cáp thép 2 đầu vòng 30T x 6m. NSX: CS 2 Sợi Sling cáp thép 2 đầu vòng 30T x 6m NSX: Chungwoo CS/ Hàn Quốc 17.600.000 89 Bu lông vòng mắt Eye bolt M12, WLL: 220kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M12, WLL: 220kg. NSX: Daichang 6 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M12, WLL: 220kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 253.000 90 Bu lông vòng mắt Eye bolt M16, WLL: 450kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M16, WLL: 450kg. NSX: Daichang 6 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M16, WLL: 450kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 308.000 91 Bu lông vòng mắt Eye bolt M18, WLL: 550kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M18, WLL: 550kg. NSX: Daichang 2 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M18, WLL: 550kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 330.000 92 Bu lông vòng mắt Eye bolt M20, WLL: 630kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M20, WLL: 630kg. NSX: Daichang 6 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M20, WLL: 630kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 363.000 93 Bu lông vòng mắt Eye bolt M24, WLL: 950kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M24, WLL: 950kg. NSX: Daichang 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M24, WLL: 950kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 418.000 94 Bu lông vòng mắt Eye bolt M36, WLL: 2300kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M36, WLL: 2300kg. NSX: Daichang 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M36, WLL: 2300kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 957.000 95 Bu lông vòng mắt Eye bolt M48, WLL: 4500kg NSX: Daichan Bu lông vòng mắt Eye bolt M48, WLL: 4500kg. NSX: Daichang 2 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt M48, WLL: 4500kg NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 1.265.000 96 Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G3/4-ZP Thread: 3/4" BSP WLL: 1200kg Bu lông vòng mắt Eye bolt. Model: P4046.G3/4-ZP. Thread: 3/4" BSP. WLL: 1200kg 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G3/4-ZP Thread: 3/4" BSP WLL: 1200kg Automotion/ China 550.000 97 Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-ZP Thread: 1" BSP WLL: 1800kg Bu lông vòng mắt Eye bolt. Model: P4046.G1-ZP. Thread: 1" BSP. WLL: 1800kg 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-ZP Thread: 1" BSP WLL: 1800kg Automotion/ China 605.000 98 Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-1/4-ZP Thread: 1-1/4" BSP WLL: 4300kg Bu lông vòng mắt Eye bolt. Model: P4046.G1-1/4-ZP. Thread: 1-1/4" BSP. WLL: 4300kg 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-1/4-ZP Thread: 1-1/4" BSP WLL: 4300kg Automotion/ China 638.000 99 Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-1/2-ZP Thread: 1-1/2" BSP WLL: 6100kg Bu lông vòng mắt Eye bolt. Model: P4046.G1-1/2-ZP. Thread: 1-1/2" BSP. WLL: 6100kg 4 cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Model: P4046.G1-1/2-ZP Thread: 1-1/2" BSP WLL: 6100kg Automotion/ China 682.000 100 Bu lông vòng mắt Eye bolt Thread: =2 1/4 - 4 1/2UNC Bu lông vòng mắt Eye bolt. Thread: =2 1/4 - 4 1/2UNC 4 Cái Bu lông vòng mắt Eye bolt Thread: =2 1/4 - 4 1/2UNC Yiyun/ China 715.000 101 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M8 Thread: M8 x 1.25 WLL: 0.3T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M8. Thread: M8 x 1.25. WLL: 0.4T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M8 Thread: M8 x 1.25 WLL: 0.3T Yiyun/ China 2.970.000 102 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M10 Thread: M10 x 1.5 WLL: 0.45T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M10. Thread: M10 x 1.5. WLL: 0.6T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M10 Thread: M10 x 1.5 WLL: 0.45T Yiyun/ China 3.410.000 103 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M12-B Thread: M12 x 1.75 WLL: 0.7T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M12-B. Thread: M12 x 1.75. WLL: 1.05T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M12-B Thread: M12 x 1.75 WLL: 0.7T Yiyun/ China 3.850.000 104 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M14 Thread: M14 x 2 WLL: 1T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M14. Thread: M14 x 2. WLL: 1.25T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M14 Thread: M14 x 2 WLL: 1T Yiyun/ China 4.070.000 105 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M16-B Thread: M16 x 2 WLL: 1.9T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M16-B. Thread: M16 x 2. WLL: 1.9T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M16-B Thread: M16 x 2 WLL: 1.9T Yiyun/ China 4.400.000 106 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M18-S Thread: M18 x 2.5 WLL: 1.9T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M18-S. Thread: M18 x 2.5. WLL: 1.9T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M18-S Thread: M18 x 2.5 WLL: 1.9T Yiyun/ China 4.950.000 107 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M20-S Thread: M20 x 2.5 WLL: 2T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M20-S. Thread: M20 x 2.5. WLL: 2T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M20-S Thread: M20 x 2.5 WLL: 2T Yiyun/ China 5.500.000 108 Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M36 Thread: M36 x 4.0 WLL: 10T Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring. Model: YDS-M36. Thread: M36 x 4.0. WLL: 10T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M36 Thread: M36 x 4.0 WLL: 10T Yiyun/ China 7.590.000 109 Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M42 Thread: M42 x 4.5 WLL: 12.5T Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring. Model: YDS-M42. Thread: M42 x 4.5. WLL: 12.5T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M42 Thread: M42 x 4.5 WLL: 12.5T Yiyun/ China 7.700.000 110 Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M48 Thread: M48 x 5 WLL: 20T Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring. Model: YDS-M48. Thread: M48 x 5. WLL: 20T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Swivel hoist ring Model: YDS-M48 Thread: M48 x 5 WLL: 20T Yiyun/ China 17.600.000 111 Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M80-S Thread: M80 x 6.0 WLL: 30T Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring. Model: YD083-M80-S. Thread: M80 x 6.0. WLL: 30T 2 Cái Bu lông vòng mắt xoay Universal swivel hoist ring Model: YD083-M80-S Thread: M80 x 6.0 WLL: 30T Yiyun/ China 29.172.000 112 Ma ní omega chốt vặn ren 1 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 1 tấn. NSX: KBC 4 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 1 tấn NSX: Daichan KBC/ Hàn Quốc 330.000 113 Ma ní omega chốt vặn ren 2 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 2 tấn. NSX: Daichang 8 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 2 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 418.000 114 Ma ní omega chốt vặn ren 3.25 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 3.25 tấn. NSX: Daichang 38 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 3.25 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 495.000 115 Ma ní omega chốt vặn ren 4.75 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 4.75 tấn. NSX: Daichang 4 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 4.75 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 506.000 116 Ma ní omega chốt vặn ren 6.5 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 6.5 tấn. NSX: Daichang 6 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 6.5 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 547.800 117 Ma ní omega chốt vặn ren 12 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 12 tấn. NSX: Daichang 4 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 12 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 880.000 118 Ma ní omega chốt vặn ren 17 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 17 tấn. NSX: Daichang 6 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 17 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 2.037.200 119 Ma ní omega chốt vặn ren 35 tấn NSX: Daichan Ma ní omega chốt vặn ren 35 tấn. NSX: Daichang 4 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 35 tấn NSX: Daichan Daichang/ Hàn Quốc 5.542.900 120 Ma ní omega chốt vặn ren 55tấn NSX: KBC Ma ní omega chốt an toàn 55 tấn. NSX: Daichang 2 Cái Ma ní omega chốt vặn ren 55tấn NSX: KBC Daichang/ Hàn Quốc 14.080.000 121 Palang xích lắc tay Kondotec 1 tấn x 1.5m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 1 tấn x 1.5m. NSX: Kondotec 2 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 1 tấn x 1.5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 4.060.800 122 Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 1.5m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 1.5m. NSX: Kondotec 2 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 1.5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 5.351.400 123 Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 3m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 3m. NSX: Kondotec 6 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 5.929.200 124 Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 5m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 5m. NSX: Kondotec 8 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 2 tấn x 5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 6.327.720 125 Palang xích lắc tay Kondotec 3 tấn 1.5 m NSX: Kondotec Palang xích lắc tay Kondotec 3 tấn 1.5 m. NSX: Kondotec 2 Cái Palang xích lắc tay Kondotec 3 tấn 1.5 m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 6.392.520 126 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 1 tấn x 3m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 1 tấn x 3m. NSX: Kondotec 4 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 1 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 3.240.000 127 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 2 tấn x 3m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 2 tấn x 3m. NSX: Kondotec 5 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 2 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 4.260.600 128 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 3m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 3m. NSX: Kondotec 22 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 4.810.320 129 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 5m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 5m. NSX: Kondotec 8 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 3 tấn x 5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 6.496.200 130 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 5 tấn x 3m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 5 tấn x 3m. NSX: Kondotec 6 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 5 tấn x 3m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 7.344.000 131 Pa lăng xích kéo tay Kondotec 10 tấn x 5m NSX: Kondotec Pa lăng xích kéo tay Kondotec 10 tấn x 5m. NSX: Kondotec 5 Cái Pa lăng xích kéo tay Kondotec 10 tấn x 5m NSX: Kondotec Kondotec/ Nhật 18.781.200 132 Compa vạch dấu Insize 7260-300 0-320mm - Mã sản phẩm: 7260-300 - Bảo hành: 12 tháng - Dải đo: 0-320mm - Kích thước: 300mm - Làm bằng thép cacbon - NSX: Insize Compa vạch dấu Ega Master 0-300mm. Mã sản phẩm: 65641. - Bảo hành: 12 tháng. - Dải đo: 0-300mm. - Kích thước: 300mm. - Làm bằng thép cacbon. - NSX: Ega Master 1 Cái Compa vạch dấu Insize 7260-300 0-320mm - Mã sản phẩm: 7260-300 - Bảo hành: 12 tháng - Dải đo: 0-320mm - Kích thước: 300mm - Làm bằng thép cacbon - NSX: Insize Ega Master/ Tây Ban Nha 682.560 133 Compa đo trong Model: MW518 Size: 0-200mm NSX: Moore&Wright Compa đo trong. Model: 65639. Size: 0-200mm. NSX: Ega Master 2 Cái Compa đo trong Model: MW518 Size: 0-200mm NSX: Moore&Wright Ega Master/ Tây Ban Nha 511.920 134 Compa đo ngoài Model: OC-300J Size: 0-300mm NSX: Niigata Compa đo ngoài. Model: OC-300J. Size: 0-300mm. NSX: Niigata 1 Cái Compa đo ngoài Model: OC-300J Size: 0-300mm NSX: Niigata Niigata/ Nhật 810.000 135 Thước đo khe hở 4 lá TPG-267M Niigata - Mã: TPG-267M (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Thước đo khe hở 4 lá TPG-267M Niigata. - Mã: TPG-267M. - Khoảng đo tổng cộng: 1 ~ 29mm. (1~8mm, 8~15mm, 15~22mm, 22~29mm). - Vạch chia: 0.05mm. - Độ chính xác: ±0.05mm. - Số lá: 4 lá. - Chiều dài lá: 144mm. - Bề dày: 1.2mm. - Vật liệu: Inox cao cấp SUS420J2 từ Nhật. - Trọng lượng: 80g. NSX: Niigata 4 Cái Thước đo khe hở 4 lá TPG-267M Niigata - Mã: TPG-267M (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Niigata/ Nhật 1.604.880 136 Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 Dải đo: 0-5mm Độ chia: 0.001mm NSX: Mitutoyo Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118A-10. Dải đo: 0-5mm. Độ chia: 0.001mm. NSX: Mitutoyo 1 Cái Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2118S-10 Dải đo: 0-5mm Độ chia: 0.001mm NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 2.716.200 137 Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S Dải đo: 0-5mm Độ chia: 0.01mm NSX: Mitutoyo Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044A. Dải đo: 0-5mm. Độ chia: 0.01mm. NSX: Mitutoyo 2 Cái Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 1044S Dải đo: 0-5mm Độ chia: 0.01mm NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 1.399.680 138 Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S Phạm vi đo: 0-10mm Độ chia: 0.01mm Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S. Phạm vi đo: 0-10mm. Độ chia: 0.01mm 6 Cái Đồng hồ so kiểu cơ Mitutoyo 2046S Phạm vi đo: 0-10mm Độ chia: 0.01mm Mitutoyo/ Nhật 960.120 139 Chân đế từ Mitutoyo 7010S-10 NSX: Mitutoyo Chân đế từ Mitutoyo 7010S-10. NSX: Mitutoyo 6 Cái Chân đế từ Mitutoyo 7010S-10 NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ China 837.000 140 Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 - 137 - Thương hiệu: Mitutoyo - Khoảng đo : 0 - 25 mm - Kiểu đo : Đo ngoài - Độ chia : 0.01mm NSX: Mitutoyo Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 - 137. - Thương hiệu: Mitutoyo. - Khoảng đo : 0 - 25 mm. - Kiểu đo : Đo ngoài. - Độ chia : 0.01mm. NSX: Mitutoyo 3 Cái Panme đo ngoài cơ khí Mitutoyo 103 - 137 - Thương hiệu: Mitutoyo - Khoảng đo : 0 - 25 mm - Kiểu đo : Đo ngoài - Độ chia : 0.01mm NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 1.125.360 141 Panme đo rãnh ngoài 122-111 (0-25mm/0.01mm) Thương hiệu: Mitutoyo Phạm vi đo: 0-25mm Độ hiển thị: 0.01mm Độ chính xác: ±3μm NSX: Mitutoyo Panme đo rãnh ngoài 122-111 (0-25mm/0.01mm). Thương hiệu: Mitutoyo. Xuất xứ: Nhật Bản. Phạm vi đo: 0-25mm. Độ hiển thị: 0.01mm. Độ chính xác: ±3μm. NSX: Mitutoyo 1 Cái Panme đo rãnh ngoài 122-111 (0-25mm/0.01mm) Thương hiệu: Mitutoyo Phạm vi đo: 0-25mm Độ hiển thị: 0.01mm Độ chính xác: ±3μm NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 3.676.320 142 Thước đo đường kính trong o-ring Pi-tape RT2WEZ Phạm vi đo: 2"-24" NSX: Pi-tape Thướt đo đường kính trong o-ring Pi-tape RT1SPWEZ. Phạm vi đo: 2"-24". NSX: Pi-tape 1 Cái Thước đo đường kính trong o-ring Pi-tape RT2WEZ Phạm vi đo: 2"-24" NSX: Pi-tape Pi-tape/ USA 16.200.000 143 Bộ thước chữ T 8-150mm Mitutoyo 155-905 NSX: Mitutoyo Bộ thước chữ T 8-150mm Mitutoyo 155-905. NSX: Mitutoyo 1 Bộ Bộ thước chữ T 8-150mm Mitutoyo 155-905 NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 3.868.560 144 Cuộn dây kết nối camera của máy nội soi công nghiệp Boroscope Model: CNS03DV Chiều dài: 40m Đầu camera : 23mm Hỗ trợ đèn : 12 led Cuộn dây kết nối camera của máy nội soi công nghiệp Boroscope. Model: CNS03DV. Chiều dài: 40m. Đầu camera : 23mm. Hỗ trợ đèn : 12 led 1 Cuộn Cuộn dây kết nối camera của máy nội soi công nghiệp Boroscope Model: CNS03DV Chiều dài: 40m Đầu camera : 23mm Hỗ trợ đèn : 12 led Topwill/China 3.960.000 145 Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm/0.01 Model: 103-140-10 NSX: Mitutoyo Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm/0.01. Model: 103-140-10. NSX: Mitutoyo 1 Bộ Panme đo ngoài cơ khí 75-100mm/0.01 Model: 103-140-10 NSX: Mitutoyo Mitutoyo/ Nhật 1.728.000 146 Dụng cụ đo lỗ (Accusize Industrial Tools 4 Pc Small Hole Gauge Set, Ball Type, inch/mm, 1/8 to 1/5, 1/5 to 3/10, 3/10 to 2/5, 2/5 to 1/2, 3604-5001) Manufacturer: Accusize Co., Ltd. Part Number: EG04-5001 Model: EG04-5001 Material: Spring_steel Dụng cụ đo lỗ (Accusize Industrial Tools 4 Pc Small Hole Gauge Set, Ball Type, inch/mm, 1/8 to 1/5, 1/5 to 3/10, 3/10 to 2/5, 2/5 to 1/2, 3604-5001). Manufacturer: Accusize Co., Ltd. Part Number: EG04-5001. Model: EG04-5001. Material: Spring_steel 1 Bộ Dụng cụ đo lỗ (Accusize Industrial Tools 4 Pc Small Hole Gauge Set, Ball Type, inch/mm, 1/8 to 1/5, 1/5 to 3/10, 3/10 to 2/5, 2/5 to 1/2, 3604-5001) Manufacturer: Accusize Co., Ltd. Part Number: EG04-5001 Model: EG04-5001 Material: Spring_steel Accusize/ USA 2.052.000 147 Dụng cụ đo rãnh (Starrett S154LZ Adjustable Parallels Set, 3/8" - 2-1/4" Range, 1-3/4" - 5-1/16" Length (6 Pieces)) Model: S154LZ Manufacturer: Starrett Dụng cụ đo rãnh (Starrett S154LZ Adjustable Parallels Set, 3/8" - 2-1/4" Range, 1-3/4" - 5-1/16" Length (6 Pieces)). Model: S154LZ. Manufacturer: Starrett 1 Bộ Dụng cụ đo rãnh (Starrett S154LZ Adjustable Parallels Set, 3/8" - 2-1/4" Range, 1-3/4" - 5-1/16" Length (6 Pieces)) Model: S154LZ Manufacturer: Starrett Starrett/ USA 1.620.000 148 Bộ căn mấu thép 16 miếng cấp 0 (516-111-10) Bộ căn mẫu thép 16 miếng Cấp 0 Mã đặt hàng:516-111-10 Tiêu chuẩn: ISO/DIN/JIS (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ căn mấu thép 16 miếng cấp 0 (516-111-10). Bộ căn mẫu thép 16 miếng Cấp 0. Mã đặt hàng:516-111-10. Tiêu chuẩn: ISO/DIN/JIS. Bao gồm: 16 miếng 1.00, 1.25, 1.50, 2, 3, 5, 10, 15, 20, 25, 25.25, 30, 35, 40, 45, 50mm. Kính kiểm tra song song: t=12mm 1 cái. Kính kiểm tra song song: t=25mm 1 cái. Đá mài căn mẫu: 1 cái. NSX: Mitutoyo 1 Bộ Bộ căn mấu thép 16 miếng cấp 0 (516-111-10) Bộ căn mẫu thép 16 miếng Cấp 0 Mã đặt hàng:516-111-10 Tiêu chuẩn: ISO/DIN/JIS (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Mitutoyo/ Nhật 19.285.560 149 Thước lá 300x25mm Model: 400-0895 NSX: Bluebird Thước lá 300x25mm. Model: 65774. NSX: Ega Master 9 Cái Thước lá 300x25mm Model: 400-0895 NSX: Bluebird Ega Master/ Tây Ban Nha 324.000 150 Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ Model: 17B+ Hãng sản xuất: FLUKE (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+. Model: 17B+. Hãng sản xuất: FLUKE. C volts: (4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V)/(1.0 % + 3). DC volts: (4.000 V, 40.00 V, 400.0 V, 1000 V)/(0.5 % + 3). AC mV: 400.0 mV/3.0 % + 3. DC mV: 400.0 mV/1.0 % + 10. Kiểm tra đi-ốt: 2.000 V/10%. Ohms: 400.0 Ω/ 0.5 % + 3; (4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ)/0.5 % + 2; 40.00 MΩ/1.5% + 3. Kiểm tra tụ điện: (40.00 nF, 400.0 nF)/2 % + 5; (4.000 μF, 40.00 μF, 400.0 μF, 1000 μF)/5 % + 5. Tần số: (50.00 Hz, 500.0 Hz, 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 kHz)/0.1 % + 3. Dòng AC (μA): (400.0 μA, 4000 μA)/1.5 % + 3. Dòng AC (mA): (40.00 mA, 400.0 mA)/1.5 % + 3. Dòng AC (A): (4.000 A, 10.00 A)/1.5 % + 3. Dòng DC ( μA): (400.0 μA, 4000 μA)/1.5 % + 3. Dòng DC (mA): (40.00 mA, 400.0 mA)/1.5 % + 3. Dòng DC (A): (4.000 A, 10.00 A)/1.5 % + 3. Đo nhiệt độ: 50 °C- 400 °C/2 % ± 1 °C, 0 °C- 50 °C/± 2 °C,-55 °C- 0 °C/ 9 % ± 2 °C. Bảo vệ quá tải. + AC volts: 1000 V. + AC mV: 400 mV. + DC volts: 1000 V. + DC mV: 400 mV. Cấp bảo vệ IP: IP 40. Màn hình hiển thị LCD. Pin: 2 AA, thời lượng pin nhỏ nhất 500 giờ. Kích thước: 183 x 91 x 49.5 mm. Trọng lượng: 455 g. 2 Cái Đồng hồ vạn năng Fluke 17B+ Model: 17B+ Hãng sản xuất: FLUKE (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Fluke/ China 5.020.920 151 Đồng hồ Fluke 772 mA (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Đồng hồ Fluke 772 mA. - mA (clamp): + 0 to 20.99 mA /0.2% + 2 counts. + 21.0mA to 100.0 mA /1% + 5 counts. mA (series with test jacks). + 0 to 24.00 mA /0.2% + 2 counts.- mA source (Maximum mA Drive:24 mA into 1,000 ohms). + 0 to 24.00 mA /0.2% + 2 counts. - mA simulate (Maximum voltage 50 V dc). + 0 to 24.00 mA /0.2% + 2 counts. Diameter conductor: 0.177” or 4.5 mm max. IP Rating:IP 40. Size:59 x 38 x 212 mm, (2.32 x 1.5 x 8.35 in.). NSX: Fluke 1 Cái Đồng hồ Fluke 772 mA (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Fluke/ China 30.780.000 152 Máy đo điện trở cách điện HIOKI - Mã SP: IR4056-21 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy đo điện trở cách điện HIOKI. - Mã SP: IR4056-21. - Điện áp thử :50V/125V/250V/500V/1000VDC. - Điện trở : 100MΩ/250MΩ/500MΩ/2000 MΩ/4000MΩ. - Độ chính xác : ±2 % rdg. ±2 dgt ~ ±5 % rdg. tùy dải đo. - Điện trở giới hạn trong các giải : 0.05 MΩ/0.125 MΩ /0.25 MΩ/0.5 MΩ/1 MΩ. - DCV : 4.2V to 600V, 4 ranges,: ±1.3% rdg. - ACV : 420V/ 600V, 2 ranges,50/60 Hz,±2.3% rdg. Điện trở thấp : 10 Ω to 1000 Ω, 3 ranges, ±3 % rdg. Tùy dải đo. - Hiện thị : LCD. - Kiểm tra mạch, tự động xả, phát hiện AC/DC, So sánh, tự động tắt nguồn. - Nguồn : LR6 (AA) × 4. - Kích thước : 159 mmW × 177 mmH × 53 mmD. - Khối lượng : 600 g. - Phụ kiện : Que đo, HDSD, Pinx4. NSX: HIOKI 1 Cái Máy đo điện trở cách điện HIOKI - Mã SP: IR4056-21 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) HIOKI/ Nhật 6.372.000 153 Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59MAX Dải đo:-30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F) (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59MAX. Dải đo:-30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F). Độ chính xác: ≥ 0 °C là ± 2.0 °C hoặc ± 2.0 %. Thời gian hồi đáp: <500 ms. Độ nhạy: 0.10 đến 1.00. Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm: 8:1. Đo phân giải: 0.1 °C (0.2 °F). Khả năng đọc lại:±1 % của giá trị đọc ±1.0 °C. Nguồn: 1 pin AA IEC LR06. Trọng lượng: 220 g (7.76 oz). Kích thước: (156 x 80 x 50) mm. NSX: FLUKE 3 Cái Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại FLUKE 59MAX Dải đo:-30 °C đến 350 °C (-22 °F đến 662 °F) (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Fluke/ China 2.808.000 154 Máy đo độ rung EXTECH SDL800 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy đo độ rung EXTECH SDL800. Gia tốc: 656ft/s2, 200m/s2, 20.39g. vận tốc: 7.87in/s, 200mm/s, 19.99cm/s. Displacement: 0.078in, 2mm (peak-to-peak). Độ phân dải: 1ft/s2, 0.1m/s2, 0.01g; 0.01in/s, 0.1mm/s, 0.01cm/s; 0.001in, 0.001mm. Cấp chính xác: ±(5%+2 digits). Bộ nhớ: 20,000K giá trị, sử dụng thẻ nhớ 2G SD. Kích thước: 7.2 x 2.9 x 1.9" (182 x 73 x 47.5mm. Trọng lượng: 21.1oz (599g). Các phụ kiện kèm theo: cảm biến, đầu từ tính, thẻ nhớ SD, hộp cứng. NSX: EXTECH 2 Cái Máy đo độ rung EXTECH SDL800 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) EXTECH/ Taiwan 20.001.600 155 Ống nghe điện tử vòng bi SKF TMST 3 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Ống nghe điện tử vòng bi SKF TMST 3. Dải tần số hoạt động; 30 Hz-15kHz. Nhiệt độ vận hành của thiết bị; - 10 đến + 45 °C (14-113 °F). Mức ra của âm lượng Có 32 mức âm lượng.Đèn LED chỉ báo Bật nguồn. Âm lượng. Pin yếu. Đầu ra máy ghi âm tối đa 250 mV. Tai nghe 48 Ohm. Tự động tắt nguồn Sau 2 phút. Pin 4 x AAA/R03 (đi cùng thiết bị). Thời gian Pin 30 tiếng sử dụng liên tục. Kích thước thiết bị đo 220 x 40 x 40 mm (8.6 x 1.6 x 1.6 in.). Chiều dài đầu dò 70 and 300 mm (2.8 and 11.8 in.). NSX: SKF 1 Cái Ống nghe điện tử vòng bi SKF TMST 3 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) SKF/ UK 24.750.000 156 Máy kiểm tra dụng lượng Pin Cell Checker (CELL03) Pulse Load Lead Acid Battery Tester (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy kiểm tra dụng lượng Pin Cell Checker (CELL03) Pulse Load Lead Acid Battery Tester. - Tests battery condition – quickly and easily identifies weak or failing batteries. - Simple to operate, genuine Pulse Load testing with test results in 15 seconds. - Tests 2-volt, 4-volt, 6-volt, 8-volt or 12-volt batteries up to 200AH. - Tests SLA batteries.- Tests battery performance – not just voltage/internal resistance. NSX: SDI 2 Cái Máy kiểm tra dụng lượng Pin Cell Checker (CELL03) Pulse Load Lead Acid Battery Tester (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) SDI/USA 17.496.000 157 Thước cầu 1000mm Model: 1581010100* (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Thước cầu 1000mm. Model: 1581010100*. Cấp chính xác: GG1. Chiều dài; 1000mm. Thiết diện chữ I; 100x30mm. Vật liệu: Thép cao cấp của Đức. Tiêu chuẩn: DIN 874. Trọng lượng: 5Kg. Hộp đựng bằng gỗ mã: 15998100. NSX: Vogel 1 Cái Thước cầu 1000mm Model: 1581010100* (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Vogel/ Đức 18.900.000 158 Khối V ngắn kích thước 500x280x160mm Độ đồng tâm: 0.03mm Độ nhám bề mặt làm việc: Ra=0.63 Vật liệu: GX 18-36 Khối V ngắn kích thước 500x280x160mm. Độ đồng tâm: 0.03mm. Độ nhám bề mặt làm việc: Ra=0.63. Vật liệu: GX 18-36 1 Cặp Khối V ngắn kích thước 500x280x160mm Độ đồng tâm: 0.03mm Độ nhám bề mặt làm việc: Ra=0.63 Vật liệu: GX 18-36 Hiệp Bảo Long/ Việt Nam 9.900.000 159 Thước đo khe hở kiểu nêm TPG-270B Dải đo: 0.4-6mm Độ chính xác: 0.05 Nhà sản xuất : Niigata Thước đo khe hở kiểu nêm TPG-270B. Dải đo: 0.4-6mm. Độ chính xác: 0.05. Nhà sản xuất : Niigata 2 Cái Thước đo khe hở kiểu nêm TPG-270B Dải đo: 0.4-6mm Độ chính xác: 0.05 Nhà sản xuất : Niigata Niigata/ Nhật 631.800 160 Thước đo khe hở kiểu nêm TPG-270A Dải đo: 0.3-4mm Độ chính xác: 0.05 Nhà sản xuất : Niigata Thước đo khe hở kiểu nêm TPG-270A. Dải đo: 0.3-4mm. Độ chính xác: 0.05. Nhà sản xuất : Niigata 2 Cái Thước đo khe hở kiểu nêm TPG-270A Dải đo: 0.3-4mm Độ chính xác: 0.05 Nhà sản xuất : Niigata Niigata/ Nhật 521.640 161 Máy thủy bình LEICA NA332 (32 x) (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy thủy bình LEICA NA332 (32 x). Độ chính xác/1Km đo đi về (ISO17123-2): 1.8 mm. Ảnh ngắm thấu kính: Ảnh thuận . Độ phóng đại (zoom): 32 x. Đường kính thấu kính: 36 mm. Khoảng cách đo ngắn nhất: < 1.0 m. Trường nhìn ở khoảng cách 100 m: < 2.1 mm. Hệ số nhân: 100. Phạm vi làm việc: ± 15 inch. Thiết lập chính xác (độ lệch chuẩn): < 0.5 inch. Độ nhạy: 8 inch/ 2 mm. Độ chia: 360°. Độ chia nhỏ nhất: 1°. Nhiệt độ làm việc: -20°C~+40°C. Trọng lượng: 1.5 Kg. Các phụ kiện đi kèm: 01 Chân nhôm + 01 Mia nhôm 5m. NSX: LEICA 1 Bộ Máy thủy bình LEICA NA332 (32 x) (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) LEICA/ China 12.420.000 162 Thước đo góc INSIZE 2176-300 Kích cỡ: 300mm Độ phân giải: 0-360°/0.1° Cấp chính xác: ±0.3° NSX: INSIZE Thước đo góc INSIZE 2176-300. Kích cỡ: 300mm. Độ phân giải: 0-360°/0.1°. Cấp chính xác: ±0.3°. NSX: INSIZE 1 Cái Thước đo góc INSIZE 2176-300 Kích cỡ: 300mm Độ phân giải: 0-360°/0.1° Cấp chính xác: ±0.3° NSX: INSIZE Insize/ China 1.454.760 163 Dụng cụ lập trình địa chỉ cho thiết bị TCH-B200 NSX: Hochiki Dụng cụ lập trình địa chỉ cho thiết bị TCH-B200. NSX: Hochiki 1 Cái Dụng cụ lập trình địa chỉ cho thiết bị TCH-B200 NSX: Hochiki Hochiki/ USA 4.978.800 164 Đồng hồ áp suất Wika Model 232.50 Kích thước mặt 63mm Inox 316 Dải đo 0 – 40 Bar Kiểu kết nối chân đứng bằng inox Kiểu ren kết nối 1/4″ NPT NSX: Wika Đồng hồ áp suất Wika. Model 232.50. Kích thước mặt 63mm Inox 316. Dải đo 0 – 40 Bar. Kiểu kết nối chân đứng bằng inox. Kiểu ren kết nối 1/4″ NPT. NSX: Wika 1 Cái Đồng hồ áp suất Wika Model 232.50 Kích thước mặt 63mm Inox 316 Dải đo 0 – 40 Bar Kiểu kết nối chân đứng bằng inox Kiểu ren kết nối 1/4″ NPT NSX: Wika Wika/ Poland 3.402.000 165 Đồng hồ đo áp lực Wika Model 232.50 chân Inox Kích thước mặt 100mm Vỏ Inox Dải đo 0 – 100 Bar Kiểu kết nối chân đứng bằng Inox Kiểu ren 1/2″ Npt NSX: Wika Đồng hồ đo áp lực Wika. Model 232.50 chân Inox. Kích thước mặt 100mm Vỏ Inox. Dải đo 0 – 100 Bar. Kiểu kết nối chân đứng bằng Inox. Kiểu ren 1/2″ Npt. NSX: Wika 1 Cái Đồng hồ đo áp lực Wika Model 232.50 chân Inox Kích thước mặt 100mm Vỏ Inox Dải đo 0 – 100 Bar Kiểu kết nối chân đứng bằng Inox Kiểu ren 1/2″ Npt NSX: Wika Wika/ Poland 4.224.960 166 Đồng hồ đo áp suất Wika Model 232.50 Dải đo 0 – 400 bar Kích thước mặt 100mm Vỏ Inox Cấp chính xác: 1.6 Kiểu kết nối chân đứng Inox Kiểu ren 1/4″ NPT NSX: Wika Đồng hồ đo áp suất Wika. Model 232.50. Dải đo 0 – 400 bar. Kích thước mặt 100mm Vỏ Inox. Cấp chính xác: 1.0. Kiểu kết nối chân đứng Inox. Kiểu ren 1/4″ NPT. NSX: Wika 1 Cái Đồng hồ đo áp suất Wika Model 232.50 Dải đo 0 – 400 bar Kích thước mặt 100mm Vỏ Inox Cấp chính xác: 1.6 Kiểu kết nối chân đứng Inox Kiểu ren 1/4″ NPT NSX: Wika Wika/ Poland 3.813.480 167 1. Đèn pha led 400W Daxinco 2. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét 3. Phích cắm 3P 16A 6H IP67 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) 1. Đèn pha led 400W Daxinco. - Mã Hàng DAXIN400-18. - Công suất (W) 400W. - Quang thông (Lm) 150Lm/1w. - Kích thước (DxRxC) 560*320*90mm. - Nhiệt độ màu (CRT: 6500k (ánh sáng trắng). - Góc chiếu sáng (độ) 90︒. - Điện áp sử dụng 100~270v. - Tuổi thọ 60000h. - Cấp bảo vệ (IP) IP 66. - Vật liệu vỏ Nhôm hợp kim Kính cường lực. 2. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét. 3. Phích cắm 3P 16A 6H IP67. - Mã sản phẩm: MPN-0132. - Thương hiệu: MPE. - Số cực 3P (2P + E). - Dòng định mức 16A. - Vị trí cực tiếp địa 6H 4 Cái 1. Đèn pha led 400W Daxinco 2. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét 3. Phích cắm 3P 16A 6H IP67 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Daxinco/ Việt Nam 3.925.900 168 Đèn pha led 50W Daxinco DAXIN50-1224 2. Power Adapter Converter for LED Light Belt AC 220VAC to DC 24V 5A, đầu đực DC 5.5x2.5mm 3. Dây DC Cái 5.5 X 2.1mm 4. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét 5. Phích cắm 3P 16A 6H IP67 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Đèn pha led 50W Daxinco DAXIN50-1224. - Công suất (W) 50W. - Quang thông (Lm) 150Lm/1w. - Kích thước 285x235x160mm. - Nhiệt độ màu 6500k (ánh sáng trắng). - Điện áp sử dụng 12~24v. - Tuổi thọ 60000h. - Cấp bảo vệ (IP) IP 65~66. - Vật liệu vỏ Nhôm hợp kim Kính cường lực. 2. Power Adapter Converter for LED Light Belt. AC 220VAC to DC 24V 5A, đầu đực DC 5.5x2.5mm. 3. Dây DC Cái 5.5 X 2.1mm. 4. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét. 5. Phích cắm 3P 16A 6H IP67. - Mã sản phẩm: MPN-0132. - Thương hiệu: MPE. - Số cực 3P (2P + E). - Dòng định mức 16A. - Vị trí cực tiếp địa 6H. 16 Bộ Đèn pha led 50W Daxinco DAXIN50-1224 2. Power Adapter Converter for LED Light Belt AC 220VAC to DC 24V 5A, đầu đực DC 5.5x2.5mm 3. Dây DC Cái 5.5 X 2.1mm 4. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét 5. Phích cắm 3P 16A 6H IP67 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Daxinco/ Việt Nam 1.515.800 169 Đèn pha led 100W IP66 Daxinco -24 2. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét 3. Phích cắm 3P 16A 6H IP67 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Đèn pha led 100W IP66 Daxinco -24. - Công suất (W) 100w. - Quang thông (Lm) 130Lm/1w. - Kích thước (DxRxC) 350*295*60mm. - Nhiệt độ màu (CRT) 6500k (ánh sáng trắng). - Góc chiếu sáng (độ) 120︒. - Điện áp sử dụng 100~270 VAC. - Tuổi thọ 60000h. - Cấp bảo vệ (IP) IP 65~66. - Vật liệu vỏ Nhôm hợp kim Kính cường lực. 2. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét. 3. Phích cắm 3P 16A 6H IP67. - Mã sản phẩm: MPN-0132. - Thương hiệu: MPE. - Số cực 3P (2P + E). - Dòng định mức 16A. - Vị trí cực tiếp địa 6H 14 Cái Đèn pha led 100W IP66 Daxinco -24 2. Dây điện Cadivi, dây đôi mềm dẹt VCmo 2×1.5mm : 15 mét 3. Phích cắm 3P 16A 6H IP67 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Daxinco/ Việt Nam 1.676.400 170 Đèn pha Halogen 1000W: PS1000 Đèn pha Halogen 1000W: PS1000 5 Bộ Đèn pha Halogen 1000W: PS1000 Citylight/ China 322.300 171 ĐÈN LED dùng pin 12v/20v DCL077B Dewalt Bao gồm: pin 18V, sạc Độ sáng: 2000 lumen Chế độ: 3 chế độ sáng ĐÈN LED dùng pin 12v/20v DCL077B Dewalt. Bao gồm: pin 18V, sạc. Độ sáng: 2000 lumen. Chế độ: 3 chế độ sáng 6 bộ ĐÈN LED dùng pin 12v/20v DCL077B Dewalt Bao gồm: pin 18V, sạc Độ sáng: 2000 lumen Chế độ: 3 chế độ sáng Dewalt/ China 3.300.000 172 ỔN ÁP LIOA DRI 2000II-ỔN ÁP 2KVA DẢI 90V-250V Công suất( Capacity) : 2Kva ( 2000VA) Mã sản phẩm( Code): DRI 2000II Điện áp vào( Input) : 90v-250v Điện áp ra (Output):100v, 110v, 220v Tần số (Frequensy) :50hz- 62hz ỔN ÁP LIOA DRI 2000II-ỔN ÁP 2KVA DẢI 90V-250V. Công suất( Capacity) : 2Kva ( 2000VA). Mã sản phẩm( Code): DRI 2000II. Điện áp vào( Input) : 90v-250v. Điện áp ra. Output):100v, 110v, 220v. Tần số (Frequensy) :50hz- 62hz 1 Cái ỔN ÁP LIOA DRI 2000II-ỔN ÁP 2KVA DẢI 90V-250V Công suất( Capacity) : 2Kva ( 2000VA) Mã sản phẩm( Code): DRI 2000II Điện áp vào( Input) : 90v-250v Điện áp ra (Output):100v, 110v, 220v Tần số (Frequensy) :50hz- 62hz Lioa/ Việt Nam 2.582.280 173 Máy vặn vít động lực pin Dewalt DCF885M2 - Đầu lắp mũi vít: 1/4'' - Lực siết/mở vít 155Nm - Dung lượng pin 4Ah - Tốc độ không tải: 0 - 2.800 vòng/phút - Sản phẩm gồm: 1 hộp đựng, 1 thân máy, 2 Pin 4Ah 18V, 1 Sạc NSX: Dewalt Máy vặn vít động lực pin Dewalt DCF885M2. - Đầu lắp mũi vít: 1/4''. - Lực siết/mở vít 155Nm. - Dung lượng pin 4Ah. - Tốc độ không tải: 0 - 2.800 vòng/phút. - Sản phẩm gồm: 1 hộp đựng, 1 thân máy, 2 Pin 4Ah 18V, 1 Sạc. NSX: Dewalt 3 Bộ Máy vặn vít động lực pin Dewalt DCF885M2 - Đầu lắp mũi vít: 1/4'' - Lực siết/mở vít 155Nm - Dung lượng pin 4Ah - Tốc độ không tải: 0 - 2.800 vòng/phút - Sản phẩm gồm: 1 hộp đựng, 1 thân máy, 2 Pin 4Ah 18V, 1 Sạc NSX: Dewalt Dewalt/ China 5.692.500 174 Máy vặn bu lông động lực pin Dewalt DCF899HP2-KR - Điện thế pin: 18V - Đầu khẩu: 1/2 inch - Lực đập: 950Nm - Sản phầm bao gồm máy, 2 pin 18V:4Ah, sạc DCB115 NSX: Dewalt Máy vặn bu lông động lực pin Dewalt DCF899HP2-KR. - Điện thế pin: 18V. - Đầu khẩu: 1/2 inch. - Lực đập: 950Nm. - Sản phầm bao gồm máy, 2 pin 18V:4Ah, sạc DCB115. NSX: Dewalt 16 Bộ Máy vặn bu lông động lực pin Dewalt DCF899HP2-KR - Điện thế pin: 18V - Đầu khẩu: 1/2 inch - Lực đập: 950Nm - Sản phầm bao gồm máy, 2 pin 18V:4Ah, sạc DCB115 NSX: Dewalt Dewalt/ China 8.696.600 175 Milwaukee Máy siết bu lông pin 18V FUEL M18FHIWF12-502X (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Milwaukee Máy siết bu lông pin 18V FUEL M18FHIWF12-502X. Công nghệ pin Li-Ion. - Chấu kẹp: 12.7mm (1/2"). - Hiệu thế pin 18 V. - Lực momen tối đa: 1897Nm (4 cấp độ). - Khả năng vặn ốc tối đa: M10-M33. - Động cơ không chổi than. - Điều khiển 4 chế độ. - Trọng lượng: 2.6kg. - Sản phẩm bao gồm: 1 máy, 2 pin 18V:5Ah, sạc và hộp đựng. - Thương hiệu: Milwaukee (Mỹ) 4 Bộ Milwaukee Máy siết bu lông pin 18V FUEL M18FHIWF12-502X (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Milwaukee/ China 16.500.000 176 Máy khoan pin động lực Dewalt DCD996P2 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy khoan pin động lực Dewalt DCD996P2. - Hiệu thế pin 18 V. - Lực momen tối đa (cao/thấp) 95 Nm/66 Nm. - Công suất đầu ra ~800 Watt. - Tốc độ không tải 0-500/1,500/2,250 vòng/phút. - Tốc độ đập 0-8,600/25,500/38,250 lần/phút. - Đầu kẹp tự động kim loại 1.5-13mm. - Khả năng: Tường (16mm), gỗ (40mm), sắt (16mm). - Bộ sản phẩm bao gồm Máy, 2 pin 18V:5Ah, sạc/220V và hộp đựng. NSX: Dewalt 1 Bộ Máy khoan pin động lực Dewalt DCD996P2 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Dewalt/ China 7.368.900 177 Thân máy mài cầm tay 18V DEWALT DCG406N (Bao gồm Pin, sạc) - Mã: DEWALT DCG406N (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Thân máy mài cầm tay 18V DEWALT DCG406N (Bao gồm Pin, sạc). - Mã: DEWALT DCG406N. - Voltage: 18V/20v. - Đĩa cắt: 125mm. - Tốc độ không tải: 9000rpm. - Cốt: M14. - Trọng lượng: 1.74kg. NSX: Dewalt 3 Cái Thân máy mài cầm tay 18V DEWALT DCG406N (Bao gồm Pin, sạc) - Mã: DEWALT DCG406N (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Dewalt/ China 6.325.000 178 Máy thổi cầm tay 18V Dewalt DCM562 ( Bao gồm Pin, sạc) (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy thổi cầm tay 18V Dewalt DCM562 ( Bao gồm Pin, sạc). - Mức âm thanh 65 dB (A). - Thương hiệu DeWalt. - Battery Voltage 18V. - Hệ pin Li-ion. - Tốc độ thổi 145 km / h (90 mph). - Lượng không khí 0-400cfm. - Có chức năng điều tốc Chế độ khóa rãnh tay. - Trọng lượng 3.3kg. NSX: Dewalt 1 Cái Máy thổi cầm tay 18V Dewalt DCM562 ( Bao gồm Pin, sạc) (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Dewalt/ China 6.430.600 179 Máy thổi bụi Bosch GBL 620 Lưu lượng khí: 3.5 m3/phút Nguồn điện áp: 220V-230V / 50Hz-60Hz Trọng lượng bao bì: 2,4kg (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy thổi bụi Bosch GBL 620. Lưu lượng khí: 3.5 m3/phút. Nguồn điện áp: 220V-230V / 50Hz-60Hz. Trọng lượng bao bì: 2,4kg. Mô tơ: Mô tơ chổi than. Chất liệu: Vỏ máy (Nhựa cao cấp). Kích thước sản phẩm: 23cm x 23cm x 16cm. Chất liệu vỏ: Nhựa cao cấp. Công suất: 620W. Tốc độ không tải: 16.000 vòng/phút. Trọng lượng sản phẩm: 2kg. NSX: Bosch 1 Cái Máy thổi bụi Bosch GBL 620 Lưu lượng khí: 3.5 m3/phút Nguồn điện áp: 220V-230V / 50Hz-60Hz Trọng lượng bao bì: 2,4kg (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bosch/ India 1.383.800 180 Máy thổi hơi nóng dùng Pin 18V (Bao gồm pin dự phòng, sạc) Model: DCE530N-KR NSX: Dewalt (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy thổi hơi nóng dùng Pin 18V (Bao gồm pin dự phòng, sạc). Model: DCE530N-KR. NSX: Dewalt. Trọng lượng: 0,5kg. Lưu lượng gió: 109-190 lit/phút. Kính thước máy: 160x55x200mm2. Cấp nhiệt độ: thấp 290độ C, Cao 530 độ C 3 Cái Máy thổi hơi nóng dùng Pin 18V (Bao gồm pin dự phòng, sạc) Model: DCE530N-KR NSX: Dewalt (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Dewalt/ China 632.500 181 Máy khò nhiệt Makita HG6530VK: Có màn hình LCD, hiển thị nhiệt độ của máy (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy khò nhiệt Makita HG6530VK: Có màn hình LCD, hiển thị nhiệt độ của máy. Công suất: 2000W. Nhiệt độ không khí: 50 - 650 ° C. Khối lượng không khí: Cấp độ 1: 500L / phút. Cấp độ 2: 280L / phút. Cấp độ 3: 550L / phút. Tổng chiều dài máy: 257mm. Dây điện dài: 2m. Trọng lượng: 1kg. NSX: Makita 1 Cái Máy khò nhiệt Makita HG6530VK: Có màn hình LCD, hiển thị nhiệt độ của máy (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Makita/ China 2.666.400 182 Ổ cắm quay tay kiểu rulo công suất - Model: YATO YT-8016 - NSX: Yato (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Ổ cắm quay tay kiểu rulo công suất. - Model: YATO YT-8016. - NSX: Yato. - Điện áp: 230V. - Dòng điện: 16A. - Điện tải tối đa: 3600W. - Cấp bảo vệ: IP 44. - Loại: Ổ cắm kiểu xách tay (số ổ cắm 4). - Trọng lượng: 8,2kg. - Kích thước: 295x210x430mm 15 Cái Ổ cắm quay tay kiểu rulo công suất - Model: YATO YT-8016 - NSX: Yato (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Yato/ China 4.423.680 183 Quạt hút công nghiệp HST-30 Sải Cánh (mm) : 300 Dòng điện (V): 220 Tần số (Hz) : 50/60 Công suất (W): 300 Quạt hút công nghiệp HST-30. Sải Cánh (mm) : 300. Dòng điện (V): 220. Tần số (Hz) : 50/60. Công suất (W): 300 11 Cái Quạt hút công nghiệp HST-30 Sải Cánh (mm) : 300 Dòng điện (V): 220 Tần số (Hz) : 50/60 Công suất (W): 300 Hasaki/ China 2.400.840 184 Máy hút bụi công nghiệp Hiclean HC 15 Model: Hiclean HC15 NSX: Hiclean (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy hút bụi công nghiệp Hiclean HC 15. Model: Hiclean HC15. NSX: Hiclean. Công suất: 1200W. Dung tích thùng chứa: 15 lít. Lưu lượng khí : 90 l/s. Điện áp: 220V (tần số 50Hz). Dây điện: 7m. Trọng lượng: 8kg. Phụ kiện: ống nhún 2,5m, ống inox 0,5cmx2, 1 ban hút nước 2 Cái Máy hút bụi công nghiệp Hiclean HC 15 Model: Hiclean HC15 NSX: Hiclean (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Hiclean/ China 2.780.800 185 Máy hút bụi công nghiệp TopClean TC-40S - Model: TC-40S (01 motor) (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy hút bụi công nghiệp TopClean TC-40S. - Model: TC-40S (01 motor). - Điện áp: 220 V. - Công suất: 1600W. - Dung tích thùng chứa: 40L. - Lưu lượng khí: 90L/S. - Cân nặng: 13 Kg. - Dây điện: 08 m. -NSX: TopClean 1 Cái Máy hút bụi công nghiệp TopClean TC-40S - Model: TC-40S (01 motor) (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) TopClean/ China 4.889.500 186 Bộ đàm Motorola GP-328 - Mã sản phẩm GP328 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ đàm Motorola XiR P3688. - Mã sản phẩm XiR P3688. -Dải tần: UHF: 403 – 470Mhz. - Số kênh hoạt động 32. - Pin Ni-Lion 2150mAh. - Thời gian sử dụng 14.5 giờ. - Kích thước 127.7 x 61.5 x 42 mm. - Trọng lượng 346 gram. - Phụ kiện kèm theo Pin, bát cài, anten, bộ sạc và tài liệu hướng dẫn sử dụng. NSX: Motorola 2 Cái Bộ đàm Motorola GP-328 - Mã sản phẩm GP328 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Motorola/ Malaysia 8.871.500 187 Máy hàn que điện tử Jasic ZX7 200E (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy hàn que điện tử Jasic ZX7 200E. - Nguồn điện áp: 220V/50Hz. - Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 20A - 200A. - Đường kính que hàn: 1.6mm - 4.0mm. - Trọng lượng sản phẩm: 4kg. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp: + Phích cắm 4P 32A 6H IP44. + Mã sản phẩm: MPN-024. NSX: Jasic 1 Cái Máy hàn que điện tử Jasic ZX7 200E (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Jasic/ China 3.191.400 188 Máy hàn que điện tử Jasic ZX7-300E (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy hàn que điện tử Jasic ZX7-300E. Điện áp vào: AC 220 ±15 %, 50 Hz. Công suất định mức: 9.5KVA. Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 20-300A. Kích thước : 585*315*435mm. Đường kính que hàn: 2.5-5mm. Trọng lượng: 14.5 kg. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp: + Phích cắm 4P 32A 6H IP44. + Mã sản phẩm: MPN-024. NSX: Jasic 5 Cái Máy hàn que điện tử Jasic ZX7-300E (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Jasic/ China 8.043.840 189 Máy mài góc Bosch GWS 900-100 Công Suất: 900W - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch Máy mài góc Bosch GWS 900-100. Công Suất: 900W. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch 7 Cái Máy mài góc Bosch GWS 900-100 Công Suất: 900W - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch Bosch/ China 1.735.800 190 Máy mài 125mm Bosch GWS 15-125 CI Công suất 1500W - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch Máy mài 125mm Bosch GWS 17-125 CI. Công suất 1700W. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch 13 Cái Máy mài 125mm Bosch GWS 15-125 CI Công suất 1500W - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch Bosch/ Đức 3.758.700 191 Máy mài góc Bosch GWS BOSCH GWS22-180LVI Công suất máy: 2200W - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch Máy mài góc Bosch GWS BOSCH GWS 22-180LVI. Công suất máy: 2200W. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch 2 Cái Máy mài góc Bosch GWS BOSCH GWS22-180LVI Công suất máy: 2200W - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch Bosch/ Russia 6.872.800 192 Máy mài thẳng (máy doa) 6mm - Bosch GGS 5000L (500W) - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch Máy mài thẳng (máy doa) 6mm. - Bosch GGS 5000L (500W). - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch 7 Cái Máy mài thẳng (máy doa) 6mm - Bosch GGS 5000L (500W) - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch Bosch/ China 2.597.100 193 Máy cắt sắt 350mm Hồng Ký HK CF332 3HP 3pha Đường kính lưỡi cắt: Ø350 mm Motor: 3HP – 380V Tốc độ cắt: 2800v/p Trọng lượng: 80 kg NSX: Hồng Ký Máy cắt sắt 350mm Hồng Ký HK CF332 3HP 3pha. Đường kính lưỡi cắt: Ø350 mm. Motor: 3HP – 380V. Tốc độ cắt: 2800v/p. Trọng lượng: 80 kg. NSX: Hồng Ký 1 Cái Máy cắt sắt 350mm Hồng Ký HK CF332 3HP 3pha Đường kính lưỡi cắt: Ø350 mm Motor: 3HP – 380V Tốc độ cắt: 2800v/p Trọng lượng: 80 kg NSX: Hồng Ký Hông Ký/ Việt Nam 7.283.100 194 MÁY RÚT ĐINH TÁN RIVE NHÔM RHINO DÙNG PIN 18V Súng rút rive, đinh tán sử dụng pin 18v Bộ sản phẩm bao gồm: - 2 cục pin 18v - 1 nguồn sạc 18v NSX: RHINO MÁY RÚT ĐINH TÁN RIVE NHÔM RHINO DÙNG PIN 18V. Súng rút rive, đinh tán sử dụng pin 18v. Bộ sản phẩm bao gồm: - 2 cục pin 18v. - 1 nguồn sạc 18v. NSX: RHINO 1 Bộ MÁY RÚT ĐINH TÁN RIVE NHÔM RHINO DÙNG PIN 18V Súng rút rive, đinh tán sử dụng pin 18v Bộ sản phẩm bao gồm: - 2 cục pin 18v - 1 nguồn sạc 18v NSX: RHINO RHINO/ China 1.989.360 195 Máy khoan động lực điện Bosch Công suất 750W Model GSB 16 RE (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy khoan động lực điện Bosch. Công suất 750W. Model GSB 16 RE. Xuất xứ Malaysia. Phạm vi khoan. Đường kính khoan: bê tông (16mm), thép (12mm), gỗ (25mm). Đầu cặp: 13mm. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Bosch 6 Cái Máy khoan động lực điện Bosch Công suất 750W Model GSB 16 RE (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bosch/ Malaysia 2.055.900 196 Máy khoan góc 450W Makita DA3010 Tốc độ không tải 0-2,400 Gỗ 25mm (1") Thép 10mm (3/8") Công suất 450W - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Makita Máy khoan góc 450W Makita DA3010. Tốc độ không tải 0-2,400. Gỗ 25mm (1"). Thép 10mm (3/8"). Công suất 450W. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Makita 2 Cái Máy khoan góc 450W Makita DA3010 Tốc độ không tải 0-2,400 Gỗ 25mm (1") Thép 10mm (3/8") Công suất 450W - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: Makita Makita/ Nhật 6.308.500 197 Máy hàn nhựa Leister Triac ST Điện áp 230V Tần số 50Hz Công suất 1600W Nhiệt độ tối đa 700 độ C Máy hàn nhựa Leister Triac ST Điện áp 230V. Tần số 50Hz Công suất 1600W. Nhiệt độ tối đa 700 độ C 1 Cái Máy hàn nhựa Leister Triac ST Điện áp 230V Tần số 50Hz Công suất 1600W Nhiệt độ tối đa 700 độ C Leister/ Thuỵ Sĩ 13.500.000 198 Ống sấy que hàn 5kg Hàn Quốc YCH-5K - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. Ống sấy que hàn 5kg Hàn Quốc YCH-5K. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. 4 Cái Ống sấy que hàn 5kg Hàn Quốc YCH-5K - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. Weldbank/ Hàn Quốc 1.955.800 199 Máy vệ sinh điều hòa Tasco ECO-Clean Bao gồm: Túi vệ sinh điều hòa âm trần RO _ áo vệ sinh máy lạnh lớn _ túi trùm vệ sinh điều hòa công nghiệp _ AT01 Máy vệ sinh điều hòa Tasco ECO-Clean. Bao gồm: Túi vệ sinh điều hòa âm trần RO _ áo vệ sinh máy lạnh lớn _ túi trùm vệ sinh điều hòa công nghiệp _ AT01 2 Cái Máy vệ sinh điều hòa Tasco ECO-Clean Bao gồm: Túi vệ sinh điều hòa âm trần RO _ áo vệ sinh máy lạnh lớn _ túi trùm vệ sinh điều hòa công nghiệp _ AT01 Tasco/ China 5.940.000 200 Tời đa năng KENBO KCD300/600-70m 220v Tải trọng thực: 150/300 kg (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Tời đa năng KENBO KCD300/600-70m 220v. Tải trọng thực: 150/300 kg. Cáp: 70m/6,6mm. Tốc độ: 5/10 mét/phút. Điện áp: 220V. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: KENBO 1 Cái Tời đa năng KENBO KCD300/600-70m 220v Tải trọng thực: 150/300 kg C(Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Kenbo/ China 5.400.000 201 Tời kéo mặt đất Model: KDJ 750-1500-100m Tải trọng thực: 150/300 kg (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Tời kéo mặt đất. Model: KDJ 750-1500-100m. Tải trọng: 1 móc: 750kg, 2 móc: 1500kg (chỉ nên kéo 70% tải đổ lại) Điện áp : 380V. Công suất: 2 kw. Độ dài cáp: 100 m. Quy cách cấp: Ø6. Trọng lượng: 65kg. - Máy sử dụng phích cắm công nghiệp. - Phích cắm 3P 16A 6H IP44. NSX: KDJ 1 Cái Tời kéo mặt đất Model: KDJ 750-1500-100m Tải trọng thực: 150/300 kg (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) KDJ/ China 11.340.000 202 Kích thủy lực Hi-force 4.5 T Model HPS51 Hành Trình: 16mm Chiều cao đóng: 42mm Áp Suất: 700 bar Trọng lượng: 900g NSX: Hi-force Kích thủy lực Hi-force 4.5 T. Model HPS51. Hành Trình: 16mm. Chiều cao đóng: 42mm. Áp Suất: 700 bar. Trọng lượng: 900g. NSX: Hi-force 3 Cái Kích thủy lực Hi-force 4.5 T Model HPS51 Hành Trình: 16mm Chiều cao đóng: 42mm Áp Suất: 700 bar Trọng lượng: 900g NSX: Hi-force Hi-force/ UK 9.420.840 203 Con đội 5 tấn Model: MS-5Y Tải trọng: 5 tấn Chiều cao nâng thấp nhất: 200 mm Chiều cao nâng cao nhất: 390 mm NSX: Masada Con đội 5 tấn. Model: MS-5Y. Tải trọng: 5 tấn. Chiều cao nâng thấp nhất: 200 mm. Chiều cao nâng cao nhất: 390 mm. NSX: Masada 2 Cái Con đội 5 tấn Model: MS-5Y Tải trọng: 5 tấn Chiều cao nâng thấp nhất: 200 mm Chiều cao nâng cao nhất: 390 mm NSX: Masada Masada/ Nhật 1.672.920 204 Kích thủy lực rỗng tâm Enerpac RCH - Model: RCH123 - Capacty: 12 Tấn - Maximum Cylinder Capacity Advance (kN):125 - Stroke (mm): 76 - Collapsed Height A (mm):184 - Extended Height B (mm): 260 NSX: Enerpac Kích thủy lực rỗng tâm Enerpac RCH. - Model: RCH123. - Capacty: 12 Tấn. - Maximum Cylinder Capacity Advance (kN):125. - Stroke (mm): 76. - Collapsed Height A (mm):184. - Extended Height B (mm): 260. NSX: Enerpac 1 Cái Kích thủy lực rỗng tâm Enerpac RCH - Model: RCH123 - Capacty: 12 Tấn - Maximum Cylinder Capacity Advance (kN):125 - Stroke (mm): 76 - Collapsed Height A (mm):184 - Extended Height B (mm): 260 NSX: Enerpac Enerpac/ USA 25.121.880 205 Kích thủy lực Enerpac 30 Tấn - Model: RSM-300 - Stroke: 13mm - Collapsed height: 58mm NSX: Enerpac Kích thủy lực Enerpac 30 Tấn. - Model: RSM-300. - Stroke: 13mm. - Collapsed height: 58mm. NSX: Enerpac 2 Cái Kích thủy lực Enerpac 30 Tấn - Model: RSM-300 - Stroke: 13mm - Collapsed height: 58mm NSX: Enerpac Enerpac/ USA 26.148.960 206 Kích thủy lực Hi-force 50 Tấn Model: HPS500 Stroke: 15mm Collapsed height: 67mm Weight: 6.6 kg NSX: Hi-force Kích thủy lực Hi-force 50 Tấn. Model: HPS500. Stroke: 15mm. Collapsed height: 67mm. Weight: 6.6 kg. NSX: Hi-force 4 Cái Kích thủy lực Hi-force 50 Tấn Model: HPS500 Stroke: 15mm Collapsed height: 67mm Weight: 6.6 kg NSX: Hi-force Hi-force/ UK 18.337.320 207 Kích thủy lực Hi-force 50 Tấn Model: HSS504 Stroke: 102 mm Collapsed height: 201mm NSX: Hi-force Kích thủy lực Hi-force 50 Tấn. Model: HSS504. Stroke: 102 mm. Collapsed height: 201mm. NSX: Hi-force 4 Cái Kích thủy lực Hi-force 50 Tấn Model: HSS504 Stroke: 102 mm Collapsed height: 201mm NSX: Hi-force Hi-force/ UK 30.049.920 208 Xylanh thủy lực 50 tấn, hành trình 51mm, có khóa cơ khí an toàn: - Model: HFG502 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Xylanh thủy lực 50 tấn, hành trình 51mm, có khóa cơ khí an toàn: - Model: HFG502. - Áp làm việc max: 700 bar. - Tải trọng: 50 tấn. - Hành trình: 51mm. - Dung tích dầu: 0.36 lít. - Cân nặng: 16.2kg. - Chiều cao đóng: 173mm. - Đường kính: 127mm. - Đường kính đầu piston: 70mm. - Đầu piston dạng nghiêng tự lựa. - Gồm thanh gạt TTB10. NSX: Hi-force 2 Cái Xylanh thủy lực 50 tấn, hành trình 51mm, có khóa cơ khí an toàn: - Model: HFG502 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Hi-force/ UK 27.973.080 209 Xylanh thủy lực 50 tấn, hành trình 150mm, có khóa cơ khí an toàn: - Model: HFG506 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Xylanh thủy lực 50tấn, hành trình 150mm, có khóa cơ khí an toàn: - Model: HFG506. - Áp làm việc max: 700 bar. - Tải trọng: 50 tấn. - Hành trình: 150mm. - Dung tích dầu: 1.07 lít. - Cân nặng: 25kg. - Chiều cao đóng: 272mm. NSX: Hi-force 1 Cái Xylanh thủy lực 50 tấn, hành trình 150mm, có khóa cơ khí an toàn: - Model: HFG506 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Hi-force/ UK 31.320.000 210 Bộ kích thủy lực Hi-force 50T (trọn bộ gồm bơm, con đội, ống nối, đầu nối) Model number: PCS502 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Bộ kích thủy lực Hi-force 50T (trọn bộ gồm bơm, con đội, ống nối, đầu nối). Model number: PCS502. Cylinder capacity: 50 tonnes. Gồm: Pump (Bơm thủy lực): Model HP110. Capacity: 1 litres. Cylinder (con đội). Model: HLS502. Stroke: 60mm. Close height: 126mm. Hose (ống nối thủy lực): Model: HC2. Length: 2 metres. NSX: Hi-force 2 Bộ Bộ kích thủy lực Hi-force 50T (trọn bộ gồm bơm, con đội, ống nối, đầu nối) Model number: PCS502 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Hi-force/ UK 28.080.000 211 Cảo thủy lực 50 tấn độ mở max 500 mm TLP HHL-50 - độ mở rộng tối đa 500mm - hành trình hoạt động tối đa của xi lanh 60mm - Sản phẩm có trọng lượng 43kg NSX: TLP Cảo thủy lực 50 tấn độ mở max 500 mm TLP HHL-50. - độ mở rộng tối đa 500mm. - hành trình hoạt động tối đa của xi lanh 60mm. - Sản phẩm có trọng lượng 43kg. NSX: TLP 2 Bộ Cảo thủy lực 50 tấn độ mở max 500 mm TLP HHL-50 - độ mở rộng tối đa 500mm - hành trình hoạt động tối đa của xi lanh 60mm - Sản phẩm có trọng lượng 43kg NSX: TLP TLP/ China 7.776.000 212 BỘ CẢO ĐĨA THỦY LỰC ĐA NĂNG 25 CHI TIẾT - LICOTA ATB-1075 Tải trọng tối đa là 10 tấn NSX: LICOTA BỘ CẢO ĐĨA THỦY LỰC ĐA NĂNG 25 CHI TIẾT - LICOTA ATB-1075. Tải trọng tối đa là 10 tấn. NSX: LICOTA 1 Bộ BỘ CẢO ĐĨA THỦY LỰC ĐA NĂNG 25 CHI TIẾT - LICOTA ATB-1075 Tải trọng tối đa là 10 tấn NSX: LICOTA Licota/ Taiwan 1.620.000 213 BƠM TAY THỦY LỰC Hi-Force HP110 gồm (dây thủy lưc, đồng hồ và đầu nối) - Model: HP110 - Hãng sản xuất : Hi-Force - Áp suất: 700 Bar - Dung tich dầu: 1 Lít - Khối lượng: 5.6 Kg NSX: Hi-Force BƠM TAY THỦY LỰC Hi-Force HP110 gồm (dây thủy lưc, đồng hồ và đầu nối). - Model: HP110. - Hãng sản xuất : Hi-Force. - Áp suất: 700 Bar. - Dung tich dầu: 1 Lít. - Khối lượng: 5.6 Kg. NSX: Hi-Force 1 Cái BƠM TAY THỦY LỰC Hi-Force HP110 gồm (dây thủy lưc, đồng hồ và đầu nối) - Model: HP110 - Hãng sản xuất : Hi-Force - Áp suất: 700 Bar - Dung tich dầu: 1 Lít - Khối lượng: 5.6 Kg NSX: Hi-Force Hi-force/ UK 15.768.000 214 Súng mở bu lông bằng khí nén 3/4" YATO YT-09564 Lực siết tối đa : 1300Nm Trọng lượng : 4500g NSX: YATO Súng mở bu lông bằng khí nén. 3/4" YATO YT-09564. Lực siết tối đa : 1300Nm. Trọng lượng : 4500g. NSX: YATO 4 Cái Súng mở bu lông bằng khí nén 3/4" YATO YT-09564 Lực siết tối đa : 1300Nm Trọng lượng : 4500g NSX: YATO Yato/ China 5.500.000 215 Máy mài khuôn khí nén Mã sản phẩm:MAG-121N NSX: UHT (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy mài khuôn khí nén. Mã sản phẩm: MAG-121N. NSX: UHT. Tốc độ vòng quay: 52.500 vòng/phút. Áp suất khí nén: 6 Bar. Đầu kẹp collet: 3mm. Chiều dài: 120mm. Trọng lượng: 140G 2 Cái Máy mài khuôn khí nén Mã sản phẩm:MAG-121N NSX: UHT (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) UHT/JAPAN 2.200.000 216 Máy mài khí nén cầm tay VAG-604 - Kích thước collet: 6mm - Tốc độ: 22.000 vòng/phút - Chiều dài: 175mm - Trọng lượng: 0.6 kg NSX: VERTEX Máy mài khí nén cầm tay VAG-604.- Kích thước collet: 6mm. - Tốc độ: 22.000 vòng/phút. - Chiều dài: 175mm. - Trọng lượng: 0.6 kg. NSX: VERTEX 2 Cái Máy mài khí nén cầm tay VAG-604 - Kích thước collet: 6mm - Tốc độ: 22.000 vòng/phút - Chiều dài: 175mm - Trọng lượng: 0.6 kg NSX: VERTEX Vertex/ Taiwan 1.537.800 217 Máy mài khí nén FG-06-1 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Máy mài khí nén FG-06-1. Chấu cặp đá mài : 3mm. Đường kính đá mài trụ : 10mm. Tốc độ quay: 60.000min-1. Tổng chiều dài: 153mm. Trọng lượng: 0.2 kgs. Lượng khí tiêu hao: 0.17m3/phút. Ống hơi: 4.0mm. NSX: Fuji 5 Cái Máy mài khí nén FG-06-1 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Fuji/ Nhật 10.406.000 218 Máy mài hơi góc KOCA MAG-121N, 3mm Máy mài hơi góc KOCA MAG-121N, 3mm 1 Bộ Máy mài hơi góc KOCA MAG-121N, 3mm KOCA/ Taiwan 1.078.000 219 Bộ máy mài hơi thẳng KOCA MSG-3BSN, 3mm Tốc độ không tải: 65000 vòng/phút Bộ máy mài hơi thẳng KOCA MSG-3BSN, 3mm. Tốc độ không tải: 65000 vòng/phút 1 Bộ Bộ máy mài hơi thẳng KOCA MSG-3BSN, 3mm Tốc độ không tải: 65000 vòng/phút KOCA/ Taiwan 935.000 220 Dây khí nén PN-9,5 (100m, Φ9,5X16mm) Mã sản phẩm: F9,5 NSX: Ponahose Chiều dài: 100 mét Đường kính (Trong x Ngoài): 9,5×16 mm Áp lực làm việc: 80 bar Áp lực đột biến: 180 bar Dây khí nén PN-9,5 (100m, Φ9,5X16mm). Mã sản phẩm: F9,5. NSX: Flex. Chiều dài: 100 mét. Đường kính (Trong x Ngoài): 9,5×16 mm. Áp lực làm việc: 80 bar. Áp lực đột biến: 180 bar 1 Cuộn Dây khí nén PN-9,5 (100m, Φ9,5X16mm) Mã sản phẩm: F9,5 NSX: Ponahose Chiều dài: 100 mét Đường kính (Trong x Ngoài): 9,5×16 mm Áp lực làm việc: 80 bar Áp lực đột biến: 180 bar Flex/ Hàn Quốc 1.620.000 221 Tủ điện cầm tay nhựa Model: PORTABLE DISTRIBUTION BOX FNP8-P502 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Tủ điện cằm tay nhựa. Model: PORTABLE DISTRIBUTION BOX FNP8-P502. - Kích thước: 300*287*230. - Input: + 1 Phíc cắm 4P (3P-E) 32A 6H IP67, + Dây nguồn VCTF 4x4.0 mm2 , dài 20 mét, + 1 Đầu nối dây cáp với hộp điện HX-NLPG36 (Đường kính dây cáp hỗ trợ : 15 mm),- Output: + 1 Ổ cắm âm dạng thẳng 4P (3P-E) 32A 6H IP67. + 2 Ổ cắm âm dạng thẳng 3P (P-N-E) 32A 6H IP67. + 2 Ổ cắm âm dạng thẳng 3P (P-N-E) 16A 6H IP67. - Thiết bị bảo vệ: RCCB 4P 32A 29 Cái Tủ điện cầm tay nhựa Model: PORTABLE DISTRIBUTION BOX FNP8-P502 (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) Nante/China 8.635.000 222 XE ĐẠP ĐIỆN VNBIKE V1 18INH Chiều dài x rộng x cao 1650mm x 760mm x 1050mm (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) XE ĐẠP ĐIỆN VNBIKE V1 18INH. Chiều dài x rộng x cao 1650mm x 760mm x 1050mm. Chiều dài cơ sở 1150mm. Màu sắc: xanh dương. Động cơ JBM 48V250W. Quãng đường di chuyển 40 - 50km/1lần sạc. Vận tốc tối đa 30 - 40km/h. Trọng lượng toàn bộ 170kg. Sạc xe đạp điện 48V-12A. NSX: VNBIKE 20 Cái XE ĐẠP ĐIỆN VNBIKE V1 18INH Chiều dài x rộng x cao 1650mm x 760mm x 1050mm (Nội dung chi tiết theo Chương V-HSYC) VNBIKE/ Việt Nam 11.016.000 223 Bộ mỏ hàn Tig WP-26  Torch body WP26F, Chiều dài 25M Cáp hàn Ø25mm², Ø35mm² Korea Connector Socket DKJ 35-50 – Male Dây khí 5 x 8 mm², M17 Giắc cắm 2-Pin, M12.5mm Bộ mỏ hàn Tig WP-26. Torch body WP26F, Chiều dài 25M. Cáp hàn Ø25mm², Ø35mm² Korea. Connector Socket DKJ 35-50 – Male. Dây khí 5 x 8 mm², M17. Giắc cắm 2-Pin, M12.5mm 5 Cái Bộ mỏ hàn Tig WP-26  Torch body WP26F, Chiều dài 25M Cáp hàn Ø25mm², Ø35mm² Korea Connector Socket DKJ 35-50 – Male Dây khí 5 x 8 mm², M17 Giắc cắm 2-Pin, M12.5mm WP/ China 6.050.000 224 Dụng cụ cắt gioăng mặt bích vcutter Valqua: Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): vcutter Thương hiệu: Valqua Đơn vị tính: Bộ Kích thước gioăng: 10-540 mm Dụng cụ cắt gioăng mặt bích vcutter Valqua: Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): vcutter. Thương hiệu: Valqua. Đơn vị tính: Bộ. Kích thước gioăng: 10-540 mm 2 Bộ Dụng cụ cắt gioăng mặt bích vcutter Valqua: Mã sản phẩm ( Model / Code / Part No. ): vcutter Thương hiệu: Valqua Đơn vị tính: Bộ Kích thước gioăng: 10-540 mm Valqua/ Nhật 23.100.000 225 ĐUỐC KHÒ GAS TAY BÓP Ø 60   -  MÃ SẢN PHẨM: P0000666 - Đường kính đầu ống khò 6cm - Chiều dài tay cầm 60cm - Chiều dài ống dây 400cm - Đầu phun size: 25mm ĐUỐC KHÒ GAS TAY BÓP Ø 60   -  MÃ SẢN PHẨM: P0000666. - Đường kính đầu ống khò 6cm. - Chiều dài tay cầm 60cm. - Chiều dài ống dây 400cm. - Đầu phun size: 25mm 4 Cái ĐUỐC KHÒ GAS TAY BÓP Ø 60   -  MÃ SẢN PHẨM: P0000666 - Đường kính đầu ống khò 6cm - Chiều dài tay cầm 60cm - Chiều dài ống dây 400cm - Đầu phun size: 25mm Nam An/ Việt Nam 1.026.000 226 Tủ đựng đồ nghề YATO YT-09140 NSX: Yato Tủ đựng đồ nghề ADTECH 07N NSX: ADTECH 6 Cái Tủ đựng đồ nghề YATO YT-09140 NSX: Yato ADTECH/ Việt Nam 18.144.000 227 Bộ dũa 5 món Toptul GPAQ0503 Dũa bán nguyệt SDBC0821, Dũa vuông SDBA0808, Dũa tròn SDBD0808, Dũa dẹt SDBB0821, Dũa hình tam giác SDBE0815 Bộ dũa 5 món Ega Master 63762. Dũa bán nguyệt 63573. Dũa vuông 63645. Dũa tròn 63681. Dũa dẹt 63537. Dũa hình tam giác 63609. NSX: Ega Master 5 Bộ Bộ dũa 5 món Toptul GPAQ0503 Dũa bán nguyệt SDBC0821, Dũa vuông SDBA0808, Dũa tròn SDBD0808, Dũa dẹt SDBB0821, Dũa hình tam giác SDBE0815 Ega Master/ Tây Ban Nha 2.145.000 228 Súng Bắn Silicon 225mm Tolsen 43043 - Mã: Tolsen 43043 - Hãng sản xuất Tolsen Súng Bắn Silicon 225mm Tolsen 43043. - Mã: Tolsen 43043. - Hãng sản xuất Tolsen 10 Cái Súng Bắn Silicon 225mm Tolsen 43043 - Mã: Tolsen 43043 - Hãng sản xuất Tolsen Tolsen/ China 158.760 229 Đầu khò gas cầm tay FLAME GUN dùng cho bình gas mini: Kích thước 20cm Đầu khò gas cầm tay FLAME GUN dùng cho bình gas mini: Kích thước 20cm 4 Cái Đầu khò gas cầm tay FLAME GUN dùng cho bình gas mini: Kích thước 20cm Flame gun / Việt Nam 225.720 230 BỘ DỤNG CỤ THÁO SEAL , ORING, PHỚT OMA-JTC-4062 Model: OMA-JTC-4062 Kích thước: 13.85x7.3x1.4, 14.6x7.5x1.3, 14.6x7.5x3, 15x7x2, 15x7.5x1, 15x7.5x1.5, 15x7.5x2, 15x7.5x2.5, 15x17.5x3, 15.5x7.5x2, 16x7.5x1.5, 16x7.5x1.7, 16x7.5x2, 16.4x7.4x2, 20x9.4x0.9 BỘ DỤNG CỤ THÁO SEAL , ORING, PHỚT OMA-JTC-4062. Model: OMA-JTC-4062. Phù hợp với hầu hết các phốt seal chặn dầu với kích thước: 13.85x7.3x1.4, 14.6x7.5x1.3, 14.6x7.5x3, 15x7x2, 15x7.5x1, 15x7.5x1.5, 15x7.5x2, 15x7.5x2.5, 15x17.5x3, 15.5x7.5x2, 16x7.5x1.5, 16x7.5x1.7, 16x7.5x2, 16.4x7.4x2, 20x9.4x0.9 1 Bộ BỘ DỤNG CỤ THÁO SEAL , ORING, PHỚT OMA-JTC-4062 Model: OMA-JTC-4062 Kích thước: 13.85x7.3x1.4, 14.6x7.5x1.3, 14.6x7.5x3, 15x7x2, 15x7.5x1, 15x7.5x1.5, 15x7.5x2, 15x7.5x2.5, 15x17.5x3, 15.5x7.5x2, 16x7.5x1.5, 16x7.5x1.7, 16x7.5x2, 16.4x7.4x2, 20x9.4x0.9 Omatool/ China 1.365.100 231 Cáp hàn Samwon 50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu: SAMWON Điện áp sử dụng: 1.6KV Nhiệt độ chịu đựng tối đa: 90°C. Kích thước: 50mm2 Cáp hàn Samwon 50mm2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT. Thương hiệu: SAMWON. Điện áp sử dụng: 1.6KV. Nhiệt độ chịu đựng tối đa: 90°C. Kích thước: 50mm2 100 Mét Cáp hàn Samwon 50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thương hiệu: SAMWON Điện áp sử dụng: 1.6KV Nhiệt độ chịu đựng tối đa: 90°C. Kích thước: 50mm2 Samwon / Hàn Quốc 139.700 232 Dây Đôi Ống Hàn Cắt Oxy,Gas Phi 6 - 7717017927 Dây Đôi Ống Hàn Cắt Oxy,Gas Phi 6 mm 100 Mét Dây Đôi Ống Hàn Cắt Oxy,Gas Phi 6 - 7717017927 Hanflex/ Hàn Quốc 25.300 233 Bộ cờ lê vòng miệng Licota AWT-ERSK05A (8-32mm) Có các kích thước: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 24, 27, 30, 32 NSX: Licota Bộ cờ lê vòng miệng Licota AWT-ERSK05A (8-32mm). Có các kích thước: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 24, 27, 30, 32 mm. NSX: Licota 6 Bộ Bộ cờ lê vòng miệng Licota AWT-ERSK05A (8-32mm) Có các kích thước: 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 24, 27, 30, 32 NSX: Licota Licota/ Taiwan 1.927.200 234 Bộ cờ lê vòng miệng tự động lắc léo 7 chi tiết Model: T0009 CMART Chất liệu: Hợp kim thép CR-V Gồm 7 cờ lê tự động lắc léo các cỡ: 8,10,12,13,14,17,19mm Trọng lượng: 1,4kg NSX: CMART Bộ cờ lê vòng miệng tự động lắc léo 7 chi tiết. Model: T0009 CMART. Chất liệu: Hợp kim thép CR-V. Gồm 7 cờ lê tự động lắc léo các cỡ: 8,10,12,13,14,17,19mm. Trọng lượng: 1,4kg. NSX: CMART 4 Bộ Bộ cờ lê vòng miệng tự động lắc léo 7 chi tiết Model: T0009 CMART Chất liệu: Hợp kim thép CR-V Gồm 7 cờ lê tự động lắc léo các cỡ: 8,10,12,13,14,17,19mm Trọng lượng: 1,4kg NSX: CMART Cmart/ Taiwan 783.200 235 Bộ Cờ lê móc có chốt theo chuẩn DIN 1810 Form B mã 891(891-80, 891-95, 891-110, 891-120) NSX: Elora Bộ cờ lê móc có chốt theo chuẩn DIN 1810 Form B mã 58110, 58111, 58112, 58113. bao gồm các size: 80-90 mm, 95-100 mm, 110-115 mm, 120-130 mm. NSX: Ega Master/ Tây Ban Nha 1 Bộ Bộ Cờ lê móc có chốt theo chuẩn DIN 1810 Form B mã 891(891-80, 891-95, 891-110, 891-120) NSX: Elora Ega Master/ Tây Ban Nha 9.350.000 236 Cờ lê vòng miệng Kingtony 17mm 1060-17 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng 17 mm Ega Master 61736. NSX: Ega Master/ Tây Ban Nha 15 Cái Cờ lê vòng miệng Kingtony 17mm 1060-17 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 205.700 237 Cờ lê vòng miệng Kingtony 19mm 1060-19 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng Kingtony 19mm 1060-19. NSX: Kingtony 10 Cái Cờ lê vòng miệng Kingtony 19mm 1060-19 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 115.500 238 Cờ lê vòng miệng Kingtony 21mm 1060-21 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng Kingtony 21mm 1060-21. NSX: Kingtony 10 Cái Cờ lê vòng miệng Kingtony 21mm 1060-21 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 128.700 239 Cờ lê vòng miệng Kingtony 22mm 1060-22 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng Kingtony 22mm 1060-22. NSX: Kingtony 10 Cái Cờ lê vòng miệng Kingtony 22mm 1060-22 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 136.400 240 Cờ lê vòng miệng Kingtony 30mm 1060-30 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng Kingtony 30mm 1060-30. NSX: Kingtony 12 Cái Cờ lê vòng miệng Kingtony 30mm 1060-30 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 256.300 241 Cờ lê vòng miệng Kingtony 32mm 1060-32 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng Kingtony 32mm 1060-32. NSX: Kingtony 12 Cái Cờ lê vòng miệng Kingtony 32mm 1060-32 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 270.600 242 Cờ lê vòng miệng Kingtony 34mm 1060-34 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng 34 mm Ega Master 60951. NSX: Ega Master/ Tây Ban Nha 2 Cái Cờ lê vòng miệng Kingtony 34mm 1060-34 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 1.716.000 243 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 24mm Model:10B0-24 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 24mm Model:10B0-24. NSX: Kingtony 2 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 24mm Model:10B0-24 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 250.800 244 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 27mm Model:10B0-27 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 27mm. Model:10B0-27.NSX: Kingtony 2 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 27mm Model:10B0-27 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 283.800 245 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 30mm Model:10B0-30 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 30mm. Model:10B0-30. NSX: Kingtony 2 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 30mm Model:10B0-30 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 381.700 246 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 32mm Model:10B0-32 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 32mm. Model:10B0-32. NSX: Kingtony 4 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 32mm Model:10B0-32 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 381.700 247 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 34mm Model:10B0-34 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Ega Master 34mm. Model: 67322. NSX: Ega Master/ Tây Ban Nha 2 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 34mm Model:10B0-34 NSX: Kingtony Ega Master/ Tây Ban Nha 2.816.000 248 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 36mm Model:10B0-36 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 36mm. Model:10B0-36. NSX: Kingtony 6 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 36mm Model:10B0-36 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 385.000 249 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 41mm Model:10B0-41 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 41mm. Model:10B0-41. NSX: Kingtony 5 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 41mm Model:10B0-41 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 390.500 250 Cờ lê vòng miệng Kingtony 46mm Model: 10B0-46 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng Kingtony 46mm. Model: 10B0-46. NSX: Kingtony 7 Cái Cờ lê vòng miệng Kingtony 46mm Model: 10B0-46 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 401.500 251 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 50mm Model: 10B0-50 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 50mm. Model: 10B0-50. NSX: Kingtony 6 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 50mm Model: 10B0-50 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 407.000 252 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 55mm Model: 10B0-55 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 55mm. Model: 10B0-55. NSX: Kingtony 5 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 55mm Model: 10B0-55 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 440.000 253 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 60mm Model: 10B0-60 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 60mm. Model: 10B0-60. NSX: Kingtony 4 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 60mm Model: 10B0-60 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 462.000 254 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 75mm Model: 10B0-75 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 75mm. Model: 10B0-75. NSX: Kingtony 2 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 75mm Model: 10B0-75 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 473.000 255 Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 100mm Model: 10B0-A0 NSX: Kingtony Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 100mm. Model: 10B0-A0. NSX: Kingtony 1 Cái Cờ lê vòng miệng đóng Kingtony 100mm Model: 10B0-A0 NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 495.000 256 Cờ lê xích cao cấp Kingtony No.3204 - Độ mở rộng tối thiểu: 70mm - Độ mở rộng tối đa: 150mm NSX: Kingtony Cờ lê xích cao cấp Kingtony No.3204. - Độ mở rộng tối thiểu: 70mm. - Độ mở rộng tối đa: 150mm. NSX: Kingtony 2 Cái Cờ lê xích cao cấp Kingtony No.3204 - Độ mở rộng tối thiểu: 70mm - Độ mở rộng tối đa: 150mm NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 220.000 257 Cờ lê xích 510mm MT-0020, mỏ lết xích 27 – 165mm NSX: MCC Cờ lê xích 510mm MT-0020, mỏ lết xích 27 – 165mm. NSX: MCC 5 Cái Cờ lê xích 510mm MT-0020, mỏ lết xích 27 – 165mm NSX: MCC MCC/ Nhật 1.650.000 258 Búa lục giác cán nhựa Asaki AK-9571. 1,3kg NSX: Asaki Búa lục giác cán nhựa Asaki. AK-9571. 1,3kg. NSX: Asaki 3 Cái Búa lục giác cán nhựa Asaki AK-9571. 1,3kg NSX: Asaki Asaki/ China 308.000 259 Búa lục giác cán nhựa Asaki AK-9573 2.7 Kg cán ngắn NSX: Asaki Búa lục giác cán nhựa Asaki AK-9573. 2.7 Kg cán ngắn. NSX: Asaki 12 Cái Búa lục giác cán nhựa Asaki AK-9573 2.7 Kg cán ngắn NSX: Asaki Asaki/ China 605.000 260 Đầu chuyển 3/4 sang 1/2 inch Kingtony 6864P NSX: Kingtony Đầu chuyển 3/4 sang 1/2 inch. Kingtony 6864P. NSX: Kingtony 3 Cái Đầu chuyển 3/4 sang 1/2 inch Kingtony 6864P NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 165.000 261 Đầu chuyển 3/4 sang 1 inch Kingtony 6868P NSX: Kingtony Đầu chuyển 3/4 sang 1 inch. Kingtony 6868P. NSX: Kingtony 3 Cái Đầu chuyển 3/4 sang 1 inch Kingtony 6868P NSX: Kingtony Kingtony/ Taiwan 220.000

Nhãn hiệuNúm trên cùng
Bộ sưu tậpDuyên dáng
Phong cáchĐương thời
Loại sản phẩmPhần cứng nội các | kéo & tay cầm
Tên mụcGrace Riverside kéo 5 1/16 inch TK1013HB
SKUTPK-TK1013HB
UPC 840355000000
Chiều dài 5 3/8 ''
Bề rộng 7/16 ''
Chiếu 1 3/8 ''
Trọng lượng 0,285 oz
Kích thước cơ sở 3/8 ''
Trung tâm khoan5 1/16 '' (128,6 mm)
Vật chất Hợp kim kẽm
Kết thúc Honey Bronze
Chăm sóc sản phẩm Các sản phẩm chỉ nên được làm sạch bằng một miếng vải mềm được làm ẩm bằng nước trong và lau khô bằng vải. Dư lượng nước hoặc xà phòng không nên được để lại trên sản phẩm vì hóa chất hoặc khoáng chất có trong cuối cùng sẽ vi phạm lớp phủ bảo vệ và tấn công lớp hoàn thiện. Không sử dụng chất tẩy rửa khắc nghiệt hoặc sáp để làm sạch sản phẩm vì cũng sẽ tấn công hoàn thiện bảo vệ.
Đất nước xuất xứ Trung Quốc
Tàu bên trong1-2 ngày làm việc
Giao hàng dự kiến4-6 ngày làm việc

Vận chuyển: $ 7,95 Số phận phẳng vận chuyển cho mỗi đơn đặt hàng cho các đơn đặt hàng trên $ 100,34 trong: 1-2 Daysexpected giao hàng: 4-6 ngày làm việc
$7.95 Flat Fate Shipping Per Order
FREE for Orders over $100.34
Ships Within: 1-2 Business Days
Expected Delivery: 4-6 Business Days

Các mục đặt hàng đặc biệt mất thêm 7-10 ngày làm việc. Để vận chuyển nhanh, vui lòng liên hệ với Dịch vụ khách hàng để được báo giá và đặt hàng qua điện thoại.

Bảo hành: Vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi theo số 1-800-530-đuôi (8245) để được hỗ trợ với các câu hỏi hoặc yêu cầu bảo hành.
Please contact our Customer Service department at 1-800-530-TAIL(8245) for assistance with warranty questions or claims.

Trả về: Bạn phải có số ủy quyền trả lại trước khi gửi lại các mặt hàng của bạn cho chúng tôi. Bạn có thể đăng nhập vào tài khoản của mình và yêu cầu ủy quyền trả lại. Không bao gồm một số mảnh được thực hiện tùy chỉnh, hầu như tất cả phần cứng của chúng tôi có thể được trả lại trong vòng 30 ngày kể từ khi nhận được ngay cả khi không có lỗi hoặc lỗi, miễn là nó nằm trong bao bì ban đầu, chưa mở. Trong trường hợp này, chúng tôi tính phí hoàn lại 25%. Hơn nữa, nếu đơn đặt hàng của bạn được vận chuyển miễn phí vận chuyển, trợ cấp vận chuyển $ 7,95 sẽ được khấu trừ vào tín dụng của bạn. Sau 30 ngày kể từ khi nhận, các mặt hàng thường không đủ điều kiện để được trả lại. Tuy nhiên, chúng tôi sẽ định kỳ đưa ra các trường hợp ngoại lệ theo từng trường hợp, thường dựa trên việc liệu chúng tôi có thể thuyết phục nhà sản xuất đưa chúng trở lại hay không. Lợi nhuận như vậy được thực hiện trong 30 ngày sau khi nhận sẽ chỉ đủ điều kiện nhận tín dụng cửa hàng. Nếu bạn đang đặt hàng thay thế với chúng tôi, có giá trị bằng hoặc lớn hơn, bạn có thể yêu cầu miễn phí hoàn lại. Bất kỳ mặt hàng nào được thực hiện theo đơn đặt hàng, đặt hàng đặc biệt hoặc đã bị các nhà sản xuất ngừng sản xuất đều không đủ điều kiện để trả lại. Điều này bao gồm tất cả các sản phẩm được sản xuất bởi Edgar Berebi, Jaye Design, Rocky Mountain Phần cứng và các thương hiệu theo đơn đặt hàng khác.
You must have a return authorization number prior to sending your items back to us. You may log into your account and request a return authorization. Excluding some custom made pieces, virtually all of our hardware can be returned within 30 days of receipt even when free of error or defect, as long as it is within the original, unopened packaging. In this case, we charge a 25% restocking fee. Furthermore, if your order was shipped with free shipping, the $7.95 shipping subsidy will be deducted from your credit. After 30 day from receipt, items are generally not eligible to be returned. However, we will periodically make exceptions on a case by case basis, normally based upon whether we can persuade the manufacturer to take them back. Such returns made over 30 days after receipt will be eligible for store credit only. If you are placing a replacement order with us, of equal or greater value, you can request that the restocking fees be waived.
Any items that are custom made to order, special order, or have been discontinued by the manufacturer are not eligible for return. This includes all products made by Edgar Berebi, Jaye Design, Rocky Mountain Hardware, and other made-to-order brands.

Vui lòng liên hệ với bộ phận dịch vụ khách hàng của chúng tôi theo số 1-800-530-8245 để được hỗ trợ trả lại hoặc nếu bạn có thắc mắc về chính sách hoàn trả của chúng tôi.

Tổng quan về sản phẩm

Features:

  • Kết thúc đẹp khen ngợi nhiều loại thuốc
  • Được xây dựng với các vật liệu chất lượng cao để có độ bền lâu
  • Phối hợp tốt với các mặt hàng khác từ Bộ sưu tập Grace
  • Bao gồm tất cả các phần cứng gắn cần thiết
  • Được bảo hành bởi một bảo hành trọn đời hạn chế

Specifications:

  • Chiều dài: 5-3/8 "
  • Chiều rộng: 7/16 "
  • Trung tâm đến trung tâm: 5-1/16 "
  • Dự đoán: 1-3/8 "
  • Vật liệu: kẽm

Biến thể sản phẩm:

  • TK1010: & nbsp; ven sông 1-7/8 " Riverside 1-7/8" Bar Knob
  • TK1012: & NBSP; Riverside 3-3/4 "Tay cầm kéo Riverside 3-3/4" Handle Pull
  • TK1013 & NBSP; (Mô hình này): & NBSP; Riverside 5-1/16 "Tay cầm kéo(This Model): Riverside 5-1/16" Handle Pull
  • TK1014: & NBSP; Riverside 6-5/16 "Tay cầm kéo Riverside 6-5/16" Handle Pull
  • TK1015: & NBSP; Riverside 7-9/16 "Tay cầm kéo Riverside 7-9/16" Handle Pull
  • TK1016: & NBSP; Riverside 8-13/16 "Tay cầm kéo Riverside 8-13/16" Handle Pull
  • TK1017: & NBSP; Riverside 12 "Tay cầm kéo Riverside 12" Handle Pull
  • TK1018: & NBSP; Riverside 12 "Kéo thiết bị Riverside 12" Appliance Pull
  • TK1019: & NBSP; Riverside 18 "Kéo thiết bị Riverside 18" Appliance Pull

Tổng quan về sản phẩm

Features:

  • Kết thúc đẹp khen ngợi nhiều loại thuốc
  • Được xây dựng với các vật liệu chất lượng cao để có độ bền lâu
  • Phối hợp tốt với các mặt hàng khác từ Bộ sưu tập Grace
  • Bao gồm tất cả các phần cứng gắn cần thiết
  • Được bảo hành bởi một bảo hành trọn đời hạn chế

Specifications:

  • Chiều dài: 5-3/8 "
  • Chiều rộng: 7/16 "
  • Trung tâm đến trung tâm: 5-1/16 "
  • Dự đoán: 1-3/8 "
  • Vật liệu: kẽm

Biến thể sản phẩm:

  • TK1010: & nbsp; ven sông 1-7/8 " Riverside 1-7/8" Bar Knob
  • TK1012: & NBSP; Riverside 3-3/4 "Tay cầm kéo Riverside 3-3/4" Handle Pull
  • TK1013 & NBSP; (Mô hình này): & NBSP; Riverside 5-1/16 "Tay cầm kéo(This Model): Riverside 5-1/16" Handle Pull
  • TK1014: & NBSP; Riverside 6-5/16 "Tay cầm kéo Riverside 6-5/16" Handle Pull
  • TK1015: & NBSP; Riverside 7-9/16 "Tay cầm kéo Riverside 7-9/16" Handle Pull
  • TK1016: & NBSP; Riverside 8-13/16 "Tay cầm kéo Riverside 8-13/16" Handle Pull
  • TK1017: & NBSP; Riverside 12 "Tay cầm kéo Riverside 12" Handle Pull
  • TK1018: & NBSP; Riverside 12 "Kéo thiết bị Riverside 12" Appliance Pull
  • TK1019: & NBSP; Riverside 18 "Kéo thiết bị Riverside 18" Appliance Pull

Cái núm hoặc kéo nào tốt hơn?

Nếu bạn đang tìm kiếm một tùy chọn giá cả phải chăng dễ cài đặt và sử dụng, các núm tủ có thể là cách để đi. Tuy nhiên, nếu bạn muốn phần cứng dễ làm sạch hơn và ít có khả năng cản trở, kéo tủ có thể là một lựa chọn tốt hơn. Cuối cùng, quyết định là tùy thuộc vào bạn và những gì sẽ hoạt động tốt nhất cho không gian của bạn.cabinet knobs might be the way to go. However, if you want hardware that is easier to clean and less likely to get in the way, cabinet pulls might be a better choice. Ultimately, the decision is up to you and what will work best for your space.

Kích thước nào kéo cho tủ trên?

Nói chung, kéo dài từ 5 - 7 "cho những người nâng cấp là một lựa chọn an toàn - đi lớn hơn để có một cái nhìn hiện đại hơn. Sử dụng kéo dài hơn cho các tủ cao như là tủ đựng thức ăn.between 5 - 7" for uppers are a safe choice - go larger for a more contemporary look. Use longer pulls for extra-tall cabinets such as pantries.

Có tốt hơn là đặt núm hoặc kéo trên tủ?

Trong nhiều trường hợp, các núm giúp mở các tủ trên dễ dàng hơn. Mặt khác, cung cấp hoạt động dễ dàng hơn của các tủ thấp hơn.Chỉ cần nhìn vào nhà bếp Victoria này.Bạn sẽ nhận thấy rằng tất cả các tủ trên đều có núm, trong khi phần lớn các tủ dưới có các điểm kéo.knobs make it easier to open upper cabinets. Pulls, on the other hand, offer easier operation of lower cabinets. Just take a look at this Victorian kitchen. You'll notice that all the upper cabinets have knobs, while the majority of the lower cabinets feature pulls.

Làm thế nào để bạn đo cho núm và kéo?

Trung tâm đến trung tâm của bất kỳ ngăn kéo nào là khoảng cách giữa trung tâm của một lỗ vít đến trung tâm của cái kia.Đo trung tâm đến trung tâm của ngăn kéo là chìa khóa trong việc xác định các ngăn kéo và núm mới sẽ phù hợp và liệu bạn có cần phải khoan các lỗ lắp mới hoặc vừa với các lỗ hiện có hay không.. Measuring the center-to-center of the drawer pull is key in determining what new drawer pulls and knobs will fit and whether you'll need to drill new mounting holes or fit into existing ones.