Dịch tên tiếng Hàn sang tiếng Việt
1. Hướng dẫnĐể dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn. Hãy gõ họ tên tiếng Việt của bạn vào ô trên click Dịch Show 2. Web app dịch họ tên sang tiếng HànBạn đang cần tìm một web / app / phần mềm / công cụ dịch tên tiếng Việt sang tiếng Hàn chính xác và nhanh chóng, không mất thời gian tra cứu? Vậy thì bạn đã tìm đúng trang web rồi. Đây là một tiện ích nhỏ giúp bạn có thể dịch tên mình sang tiếng Hàn chỉ với #1 click thôi. Bạn không cần phải cài phần mềm hay ứng dụng nào cả, chỉ cần gõ tên vào và ấn nút Dịch là xong. Thật đơn giản phải không! Ví dụ một số tên:
>> Tham khảo: Tên tiếng Hàn theo ngày sinh 3. Hướng dẫn tự dịch họ tên sang tiếng HànNếu bạn không thích sử dụng công cụ dịch tên tiếng Hàn tự động trên, bạn có thể tự mình dịch bằng cách tra cứu bảng họ tên tiếng Hàn dưới đây: 3.1. Bảng Họ phổ biến tại Việt Nam được dịch sang tiếng HànHọ tiếng ViệtTiếng HànPhiên âmĐọcTrầnJin진NguyễnWon원LêRyeo려VõWoo우VũWoo우VụWoo우VươngWang왕PhạmBeom범LýLee이TrươngJang장HồHo호DươngYang양HoàngHwang황HuỳnhHwang황PhanBan반ĐỗDo도ĐàoDo도TrịnhJeong정TrìnhJeong정ĐinhJeong정CaoKo(Go)고ĐàmDam담NgôOh오3.2. Bảng Tên theo vần được dịch sang tiếng HànChữ cái đầu tiên trong tên của bạn thuộc vần gì thì bạn click vào vần đó để tra cứu. Lưu ý: Một số tên có dấu sẽ trùng với tên không dấu nên trong một số bảng liệt kê dưới đây có thể chưa đầy đủ nhưng nếu khi chuyển sang không dấu mà giống nhau thì bản dịch vẫn giống nhau. Ví dụ: Anh và Ánh hay Ảnh đều dịch thành 영 / Yeong 3.2.1 Tên tiếng Hàn vần ATên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcÁiAe(애)AnAhn(안)AnhYeong(영)ÁnhYeong(영)3.2.2 Tên tiếng Hàn vần BTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcBáchBaek/ Park(박)BàngBang(방)BảoBo(보)BânBin(빈)BânBin빈)BíchPyeong(평)BùiBae(배)3.2.3 Tên tiếng Hàn vần CTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcCamKaem(갬)CaoKo/ Go(고)CănGeun(근)CẩmGeum/ Keum(금)ChaCha(차)ChâuJoo(주)ChíJi(지)ChinhJeong(정)ChínhJeong(정)ChuJoo(주)ChungJong(종)CơKi(기)CùKu/ Goo(구)CungGung/ Kung(궁)CươngKang(강)CườngKang(강)CửuKoo/ Goo(구)3.2.4 Tên tiếng Hàn vần DTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcDiênYeon(연)DiệpYeop(옆)DoãnYoon(윤)DũngYong(용)DuyDoo(두)DươngYang(양)ĐạiDae(대)ĐàmDam(담)ĐàoDo(도)ĐạoDo(도)ĐạtDal(달)ĐắcDeuk(득)ĐăngDeung(등)ĐặngDeung(등)ĐiệpDeop(덮)ĐìnhJeong(정)ĐoànDan(단)ĐỗDo(도)ĐôngDong(동)ĐồngDong(동)ĐứcDeok(덕)3.2.5 Tên tiếng Hàn vần GTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcGiaGa(가)GiangKang(강)GiaoYo(요)3.2.6 Tên tiếng Hàn vần HTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcHàHa(하)HáchHyeok(혁)HảiHae(해)HàmHam(함)HànHa(하)HánHa(하)HạnhHaeng(행)HàoHo(호)HảoHo(호)HạoHo(호)HằngHeung(흥)HânHeun(흔)HiHee(히)HiềnHyeon(현)HiểnHun(훈)HiếnHeon(헌)HiếuHyo(효)HinhHyeong(형)HoaHwa(화)HoàiHoe(회)HoanHoon(훈)HoànHwang(환)HoàngHwang(황)HồHo(호)HồngHong(홍)HúcWook(욱)HuếHye(혜)HuệHye(혜)HuyHwi(회)HuyềnHyeon(현)HuỳnhHwang(황)HứaHeon(허)HưngHeung(흥)HươngHyang(향)HườngHyeong(형)HữuYoon(유)HựuYoon(유)HỷHee(히)3.2.7 Tên tiếng Hàn vần KTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcKhảiKae/ Gae(개)KhangKang(강)KhánhKang(강)KhắcKeuk(극)KhoaGwa(과)KhôngSon(손)KhổngGong/ Kong(공)KhởiKae/ Gae(개)KhuêKyu(규)KhươngKang(강)KiênGun(근)KiệnGeon(건)KiệtKyeol(결)KiềuKyo(교)KimKim(김)KinhKyeong(경)KínhKyeong(경)KỳKi(기)KỷKi(기)3.2.8 Tên tiếng Hàn vần LTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcLaNam(나)LãYeo(여)LạiRae(래)LamRam람)LanRan(란)LạpRa(라)LâmRim(림)LêRyeoo려)LệRyeoo려)LiênRyeon(련)LiễuRyu(류)LongYong(용)LỗNo(노)LợiRi(리)LụcRyuk/ Yuk(육)LữYeo(여)LươngRyang(량)LưuRyoo(류)LyLee(리)LýLee(리)3.2.9 Tên tiếng Hàn vần MTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcMãMa(마)MaiMae(매)MạnhMaeng(맹)MaoMo(모)MẫnMin(민)MậuMoo(무)MĩMi(미)MiễnMyun(뮨)MinhMyung(뮹)MyMi(미)MỹMi(미)3.2.10 Tên tiếng Hàn vần NTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcNaNa(나)NamNam(남)NgaAhn(아)NgânEun(은)NghệYe(예)NghĩaBangbeob(방법)NghiêmYeom(염)NgọcOk(억)NgôOh오NgộOh(오)NguyênWon(원)NguyễnWon(원)NguyệtWol(월)NhânIn(인)NhiYi(이)NhiếpSub(섶)NhưEu(으)NiNi(니)NinhNyeong(녕)NữNyeo(녀)3.2.11 Tên tiếng Hàn vần OTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcOanhAeng(앵)OánhAeng(앵)3.2.12 Tên tiếng Hàn vần PTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcPhạmBeom(범)PhanBan(반)PhátPal(팔)PhiBi(비)PhongPung/ Poong(풍)PhúcPook(푹)PhùngBong(봉)PhướcPook(푹)PhươngBang(방)3.2.13 Tên tiếng Hàn vần QTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcQuáchKwak(곽)QuangGwang(광)QuânGoon/ Kyoon(균)QuốcGook(귝)QuyênKyeon(견)QuyềnKwon(권)3.2.14 Tên tiếng Hàn vần STên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcSắcSe(새)SơnSan(산)3.2.15 Tên tiếng Hàn vần TTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcTạSan(사)TàiJae(재)TạiJae(재)TâmSim(심)TânSin(신)TấnSin(신)ThạchTaek(땍)TháiTae(대)ThangSang(상)ThanhJeong(정)ThànhSeong(성)ThảoCho(초)ThăngSeung(승)ThắngSeung(승)ThẩmSim(심)ThânShin(신)ThấtChil(칠)ThếSe(새)ThịYi(이)ThíchSeok(석)ThiênCheon(천)ThiệnSeong(선)ThiềuSeo(서)ThịnhSeong(성)ThôiChoi(최)ThôngJong(종)ThốngJong(종)ThờiSi(시)ThuSu(수)ThuậnSoon(숭)ThụcSook/ Sil(실)ThùySeo(서)ThủySi(시)ThủySi(시)ThúySeo(서)ThụySeo(서)ThưSeo(서)ThừaSeung(승)ThươngShang(상)ThySi(시)TíchSeok(석)TiênSeong(선)TiếnSyeon(션)TiệpSeob(섭)Tiết:Seol(설)TiêuSo(소)TínShin(신)ToànCheon(천)TôSo(소)TốSol(솔)TônSon(손)TốngSong(숭)TràJa(자)TrácTak(닥)TrãiJae(재)TrangJang(장)TrânJin(진)TrầnJin진TrầnJin(진)TrấnJin(진)TríJi(지)TrinhJeong(정)TrịnhJeong(정)TrúcJuk(즉)TrươngJang(장)TrườngJang(장)TúSoo(수)TuânJoon/ Jun(준)TuấnJoon/ Jun(준)TuyênSyeon(션)TuyếtSyeol(셜)TừSuk(숙)TươngSang(상)3.2.16 Tên tiếng Hàn vần UBị thiếu... 3.2.17 Tên tiếng Hàn vần VTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcVănMoon/ Mun(문)VânWoon(윤)ViWi(위)ViêmYeom(염)ViệtMeol(멀)VõWoo(우)VũWoo(우)VươngWang(왕)VyWi(위)3.2.18 Tên tiếng Hàn vần XTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcXaJa(자)XuânJoon/ Jun(준)XươngChang(장)3.2.19 Tên tiếng Hàn vần YTên tiếng ViệtSang tiếng HànPhiên âmĐọcYênYeon(연)YếnYeon(연)Trên đây là hai cách dịch họ tên tiếng Việt sang tiếng Hàn: dịch tự động bằng công cụ ở trên hoặc tra cứu thủ công theo bảng dữ liệu có sẵn. Bạn có thể dịch bằng cách nào cũng được, tuỳ theo sở thích của bạn. Nếu bạn quan tâm đến việc dịch thuật tiếng Hàn chuyên nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ email dịch tên tiếng việt sang tiếng Hàn, dịch tên sang tiếng Hàn, ứng dụng, app, phần mềm dịch tên tiếng Hàn online, tên tiếng hàn của bạn là gì, đổi tên sang tiếng hàn Tiện ích giải tríTiện ích phổ biếnTiện ích họ tênTiện ích khácTOP |