Em vợ tiếng Trung là gì

Từ vựng tiếng Trung xưng hô trong gia đình

Em vợ tiếng Trung là gì

*Cách xưng hô đối với gia đình trong tiếng Trung:

  1. Bố: 父亲 /Fùqīn/  爸爸 /Bàba/
  2. Mẹ: 母亲 /Mǔqīn/  妈妈 /Māma/
  3. Vợ : 妻子 /Qīzi/  老婆 /Lǎopó/
  4. Chồng: 丈夫 /Zhàngfu/  老公 /Lǎogōng/
  5. Con trai : 儿子 /Érzi/
  6. Con dâu: 媳妇 /Xífù/
  7. Cháu trai nội: 孙子/ Sūnzi/
  8. Cháu gái nội: 孙女 /Sūnnǚ/
  9. Con gái : 女儿 /Nǚér/
  10. Con rể : 女婿 /Nǚxù/
  11. Cháu trai ngoại: 外孙 /Wàisūn/
  12. Cháu gái ngoại: 外孙女 /Wàisūnnǚ/
  1. Anh trai: 哥哥 /Gēgē/
  2. Chị dâu: 大嫂 /Dàsǎo/
  3. 15.Em trai: 弟弟/Dìdì/
  1. Em dâu: 弟妹 /Dìmèi/
  2. Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng bác, chú) 侄子/侄女 /Zhízi/Zhínǚ/
  3. Cháu trai/cháu gái (gọi bạn bằng cô) 舅侄/舅侄女 /Jiù zhí/Jiù zhínǚ/
  1. Chị gái: 姐姐 /Jiějie/
  2. Anh rể: 姐夫 /Jiěfū/
  3. Em gái: 妹妹 /Mèimei/
  4. Em rể: 妹夫 /Mèifū/
  5. Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là cậu): 外甥/外甥女 /Wàishēng/Wàishēngnǚ/
  6. Cháu trai/cháu gái (gọi bạn là Dì): 姨侄/姨侄女 /Yí zhí/Yí zhínǚ/
  7. Bố chồng: 公公 /Gōnggōng/
  8. Mẹ chồng: 婆婆 /Pópo/
  9. Bố vợ: 岳父 /Yuèfù/
  10. Mẹ vợ: 岳母 /Yuèmǔ/
  11. Ông thông gia: 亲家公 /Qìngjiā gōng/
  12. Bà thông gia: 亲家母 /Qìngjiāmǔ/
Em vợ tiếng Trung là gì

*Cách xưng hô họ hàng bên nội trong tiếng Trung:

  1. Ông nội: 爷爷 /Yéye/
  2. Bà nội: 奶奶 /Nǎinai/
  3. Bác trai(anh trai của bố): 伯父 /Bófù/
  4. Bác dâu: 伯母 /Bómǔ/
  5. Chú(em trai của bố): 叔父 /Shūfù/
  6. Thím: 婶婶 /Shěnshen/
  7. Anh em họ (con của anh, em trai bố): 堂哥/姐/弟/妹 /Táng gē/jiě/dì/mèi/
  8. Bác gái/cô (chị, em gái của bố): 姑妈 /Gūmā/
  9. Bác/chú rể: 姑夫 /Gūfu/
  10. Anh em họ (con của chị, em gái bố): 表哥/姐/弟/妹 /Biǎo gē/jiě/dì/mèi/

*Cách xưng hô đối với họ hàng bên ngoại trong tiếng Trung:

  1. Ông ngoại: 外公 /Wàigōng/
  2. Bà ngoại: 外婆 /Wàipó/
  3. Cậu(anh, em trai của mẹ): 舅舅 /Jiùjiu/
  4. Mợ: 舅妈 /Jiùmā/
  5. Anh em họ (con của anh, em trai của mẹ): 表哥/姐/弟/妹 /Biǎo gē/jiě/dì/mèi/
  6. Dì(chị, em gái của mẹ): 姨妈 /Yímā/
  7. Chú(chồng của dì): 姨夫 /Yífu/
  8. Anh em họ (con của chị, em gái của mẹ): 表哥/姐/弟/妹 /Biǎo gē/jiě/dì/mèi/
  9. Mẹ kế: 继母/Jìmǔ/  后妈 /Hòumā/
  10. Bố dượng: 继父 /Jìfù/ -后父 /Hòufù/
  11. Họ hàng: 亲戚 /Qīnqi/

Sưu tầm

Chia sẻ: