Extend to là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ extending trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ extending tiếng Anh nghĩa là gì.

extend /iks'tend/* ngoại động từ- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra=to extend the arm+ duỗi cánh tay=to extend the hand+ đưa tay ra, giơ tay ra- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng=to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của...=to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng=to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)=to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ=to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường* nội động từ- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng=their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)

extend
- mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch


  • flywheel circuit tiếng Anh là gì?
  • floss-yarn tiếng Anh là gì?
  • additive noise tiếng Anh là gì?
  • electronic sampling switch tiếng Anh là gì?
  • coat-tails tiếng Anh là gì?
  • breakeven tiếng Anh là gì?
  • humification tiếng Anh là gì?
  • grade teacher tiếng Anh là gì?
  • evensongs tiếng Anh là gì?
  • translator tiếng Anh là gì?
  • bowsprit tiếng Anh là gì?
  • global information system (GIS) tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của extending trong tiếng Anh

extending có nghĩa là: extend /iks'tend/* ngoại động từ- duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra, giơ ra=to extend the arm+ duỗi cánh tay=to extend the hand+ đưa tay ra, giơ tay ra- kéo dài (thời hạn...), gia hạn, mở rộng=to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của...=to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng=to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- (thể dục,thể thao), (từ lóng) làm việc dốc hết- dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...)=to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ=to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ)- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường* nội động từ- chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào...); mở rộng=their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)extend- mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

Đây là cách dùng extending tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ extending tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

extend /iks'tend/* ngoại động từ- duỗi thẳng (tay tiếng Anh là gì? chân...) tiếng Anh là gì? đưa ra tiếng Anh là gì? giơ ra=to extend the arm+ duỗi cánh tay=to extend the hand+ đưa tay ra tiếng Anh là gì? giơ tay ra- kéo dài (thời hạn...) tiếng Anh là gì? gia hạn tiếng Anh là gì? mở rộng=to extend the boundaries of...+ mở rộng đường ranh giới của...=to extend one's sphere of influence+ mở rộng phạm vi ảnh hưởng=to extend the meaning ofa word+ mở rộng nghĩa của một từ- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)- (thể dục tiếng Anh là gì?thể thao) tiếng Anh là gì? (từ lóng) làm việc dốc hết- dành cho (sự đón tiếp...) tiếng Anh là gì? gửi tới (lời chúc...)=to extend hepl+ dành cho sự giúp đỡ=to extend the best wishes to...+ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)- (pháp lý) đánh giá (tài sản) (để tịch thu) tiếng Anh là gì? tịch thu (tài sản tiếng Anh là gì? vì nợ)- chép (bản tốc ký...) ra chữ thường* nội động từ- chạy dài tiếng Anh là gì? kéo dài (đến tận nơi nào...) tiếng Anh là gì? mở rộng=their power is extending more and more every day+ quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng- (quân sự) dàn rộng ra (quân đội)extend- mở rộng tiếng Anh là gì? giãn tiếng Anh là gì? kéo dài tiếng Anh là gì? thác triển tiếng Anh là gì?

khuếch

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪk.ˈstɛnd/

Ngoại động từSửa đổi

extend ngoại động từ /ɪk.ˈstɛnd/

  1. Duỗi thẳng (tay, chân... ); đưa ra, giơ ra. to extend the arm — duỗi cánh tay to extend the hand — đưa tay ra, giơ tay ra
  2. Kéo dài (thời hạn... ), gia hạn, mở rộng. to extend the boundaries of... — mở rộng đường ranh giới của... to extend one's sphere of influence — mở rộng phạm vi ảnh hưởng to extend the meaning of a word — mở rộng nghĩa của một từ
  3. (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội).
  4. (Thể dục, thể thao) , (từ lóng) làm việc dốc hết.
  5. Dành cho (sự đón tiếp... ); gửi tới (lời chúc... ). to extend help — dành cho sự giúp đỡ to extend the best wishes to... — gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới (ai...)
  6. (Pháp lý) Đánh giá (tài sản) (để tịch thu); tịch thu (tài sản, vì nợ).
  7. Chép (bản tốc ký... ) ra chữ thường.

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to extend
Phân từ hiện tại extending
Phân từ quá khứ extended
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extends hoặc extendeth¹ extend extend extend
Quá khứ extended extended hoặc extendedst¹ extended extended extended extended
Tương lai will/shall²extend will/shallextend hoặc wilt/shalt¹extend will/shallextend will/shallextend will/shallextend will/shallextend
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extend extend extend extend
Quá khứ extended extended extended extended extended extended
Tương lai weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại extend let’s extend extend

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

extend nội động từ /ɪk.ˈstɛnd/

  1. Chạy dài, kéo dài (đến tận nơi nào... ); mở rộng. their power is extending more and more every day — quyền lực của họ càng ngày càng mở rộng
  2. (Quân sự) Dàn rộng ra (quân đội).

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to extend
Phân từ hiện tại extending
Phân từ quá khứ extended
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extends hoặc extendeth¹ extend extend extend
Quá khứ extended extended hoặc extendedst¹ extended extended extended extended
Tương lai will/shall²extend will/shallextend hoặc wilt/shalt¹extend will/shallextend will/shallextend will/shallextend will/shallextend
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại extend extend hoặc extendest¹ extend extend extend extend
Quá khứ extended extended extended extended extended extended
Tương lai weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend weretoextend hoặc shouldextend
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại extend let’s extend extend

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)