Fish tank đọc là gì
Ngày đăng:
16/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
86
Tiếng AnhSửa đổiCách phát âmSửa đổi
Từ nguyênSửa đổiTừ tiếng Latinh aquārium, giống trung của aquārius ((thuộc) nước), từ aqua (nước). Show Danh từSửa đổiaquarium (số nhiềuaquariahoặc aquariums)
Tham khảoSửa đổi
Tiếng LatinhSửa đổiTính từSửa đổiaquārium
Tiếng PhápSửa đổiaquarium Cách phát âmSửa đổi
Từ đồng âmSửa đổi
Danh từSửa đổi
aquarium gđ /a.kwa.ʁjɔm/
Tham khảoSửa đổi
|