Go around nghĩa là gì
Go around là gìCụm động từ Go around có 3 nghĩa: Show Nghĩa từ Go aroundÝ nghĩa của Go around là:
Ví dụ cụm động từ Go aroundVí dụ minh họa cụm động từ Go around: - A rumour is GOING AROUND about the Attorney General. Tin đồng đang diễn ra xoay quanh viên chưởng lý. Nghĩa từ Go aroundÝ nghĩa của Go around là:
Ví dụ cụm động từ Go aroundVí dụ minh họa cụm động từ Go around: - There aren't enough jobs to GO AROUND for the numbers of people graduating nowadays. Không có đủ việc cho số lượng học sinh vừa tốt nghiệp ngày nay. Nghĩa từ Go aroundÝ nghĩa của Go around là:
Ví dụ cụm động từ Go aroundVí dụ minh họa cụm động từ Go around: - I WENT AROUND for dinner at their house. Tôi đến thăm và ăn tối ở nhà họ. Một số cụm động từ khácNgoài cụm động từ Go around trên, động từ Go còn có một số cụm động từ sau: Cụm động từ Go about Cụm động từ Go across Cụm động từ Go after Cụm động từ Go against Cụm động từ Go ahead Cụm động từ Go ahead with Cụm động từ Go along with Cụm động từ Go Go around Cụm động từ Go at Cụm động từ Go away Cụm động từ Go back Cụm động từ Go back on Cụm động từ Go before Cụm động từ Go below Cụm động từ Go by Cụm động từ Go down Cụm động từ Go down on Cụm động từ Go down to Cụm động từ Go down with Cụm động từ Go for Cụm động từ Go for it Cụm động từ Go forth Cụm động từ Go forward Cụm động từ Go in Cụm động từ Go in for Cụm động từ Go in with Cụm động từ Go into Cụm động từ Go it Cụm động từ Go it alone Cụm động từ Go off Cụm động từ Go off with Cụm động từ Go on Cụm động từ Go on about Cụm động từ Go on at Cụm động từ Go on to Cụm động từ Go on with Cụm động từ Go one Cụm động từ Go out Cụm động từ Go out for Cụm động từ Go out to Cụm động từ Go out with Cụm động từ Go over Cụm động từ Go over to Cụm động từ Go past Cụm động từ Go round Cụm động từ Go through Cụm động từ Go through with Cụm động từ Go to Cụm động từ Go together Cụm động từ Go towards Cụm động từ Go under Cụm động từ Go up Cụm động từ Go up to Cụm động từ Go with Cụm động từ Go without |