Golf Tiếng Việt là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈɡɑːlf/

Danh từSửa đổi

golf  /ˈɡɑːlf/

  1. (Thể dục,thể thao) Môn đánh gôn.

Nội động từSửa đổi

golf nội động từ /ˈɡɑːlf/

  1. (Thể dục,thể thao) Chơi gôn.

Chia động từSửa đổigolf

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to golf
Phân từ hiện tại golfing
Phân từ quá khứ golfed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại golf golf hoặc golfest¹ golfs hoặc golfeth¹ golf golf golf
Quá khứ golfed golfed hoặc golfedst¹ golfed golfed golfed golfed
Tương lai will/shall²golf will/shallgolf hoặc wilt/shalt¹golf will/shallgolf will/shallgolf will/shallgolf will/shallgolf
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại golf golf hoặc golfest¹ golf golf golf golf
Quá khứ golfed golfed golfed golfed golfed golfed
Tương lai weretogolf hoặc shouldgolf weretogolf hoặc shouldgolf weretogolf hoặc shouldgolf weretogolf hoặc shouldgolf weretogolf hoặc shouldgolf weretogolf hoặc shouldgolf
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại golf lets golf golf
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)