Graph nghĩa là gì

graph

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graph


Phát âm : /græf/

+ danh từ

  • đồ thị
  • (toán học) mạch

+ ngoại động từ

  • vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị

+ danh từ

  • máy in thạch

+ động từ

  • in thạch

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    graphical record chart

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graph"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "graph":
    garb grab grape graph grave gravy grebe grief griff grip more...
  • Những từ có chứa "graph":
    aerophotograph aerophotography agraphic air-photography allographic altigraph anemograph anemographic anthropography astrophotography more...
  • Những từ có chứa "graph" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    biểu đồ đồ thị đồ biểu

Lượt xem: 478

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ graph trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ graph tiếng Anh nghĩa là gì.

graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạch

graph- (Tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)

graph- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch- g. of a equation đồ thị của một phương trình- alternating g. đồ hình thay phiên- lipartite g. đồ thị hai nhánh- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc- bunch g. đồ thị thành chùm- circular g. đồ thị vòng- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị- kinematic (al) g. đồ thị động lực- linear g. tuyến đồ- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất

  • conversion loss tiếng Anh là gì?
  • revivalism tiếng Anh là gì?
  • orpington tiếng Anh là gì?
  • troubler tiếng Anh là gì?
  • equilibrate tiếng Anh là gì?
  • pre-condemn tiếng Anh là gì?
  • electrical engineering tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của graph trong tiếng Anh

graph có nghĩa là: graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạchgraph- (Tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)graph- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch- g. of a equation đồ thị của một phương trình- alternating g. đồ hình thay phiên- lipartite g. đồ thị hai nhánh- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc- bunch g. đồ thị thành chùm- circular g. đồ thị vòng- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị- kinematic (al) g. đồ thị động lực- linear g. tuyến đồ- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất

Đây là cách dùng graph tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ graph tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị tiếng Anh là gì? minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạchgraph- (Tech) đồ thị tiếng Anh là gì? đồ họa tiếng Anh là gì? đồ hình tiếng Anh là gì? vẽ đồ thị (đt)graph- biểu đồ tiếng Anh là gì? đồ thị tiếng Anh là gì? đồ hình tiếng Anh là gì?

mạch- g. of a equation đồ thị của một phương trình- alternating g. đồ hình thay phiên- lipartite g. đồ thị hai nhánh- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc- bunch g. đồ thị thành chùm- circular g. đồ thị vòng- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị- kinematic (al) g. đồ thị động lực- linear g. tuyến đồ- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ graphs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ graphs tiếng Anh nghĩa là gì.

graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạch

graph- (Tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)

graph- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch- g. of a equation đồ thị của một phương trình- alternating g. đồ hình thay phiên- lipartite g. đồ thị hai nhánh- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc- bunch g. đồ thị thành chùm- circular g. đồ thị vòng- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị- kinematic (al) g. đồ thị động lực- linear g. tuyến đồ- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất

  • tea-gown tiếng Anh là gì?
  • photometers tiếng Anh là gì?
  • parotids tiếng Anh là gì?
  • diminutively tiếng Anh là gì?
  • batching tiếng Anh là gì?
  • Exogeneity of money supply tiếng Anh là gì?
  • detonating tiếng Anh là gì?
  • name-part tiếng Anh là gì?
  • educible tiếng Anh là gì?
  • tarradiddle tiếng Anh là gì?
  • consolidations tiếng Anh là gì?
  • paraphrases tiếng Anh là gì?
  • extraterrestrial tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của graphs trong tiếng Anh

graphs có nghĩa là: graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạchgraph- (Tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)graph- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch- g. of a equation đồ thị của một phương trình- alternating g. đồ hình thay phiên- lipartite g. đồ thị hai nhánh- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc- bunch g. đồ thị thành chùm- circular g. đồ thị vòng- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị- kinematic (al) g. đồ thị động lực- linear g. tuyến đồ- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất

Đây là cách dùng graphs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ graphs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị tiếng Anh là gì? minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạchgraph- (Tech) đồ thị tiếng Anh là gì? đồ họa tiếng Anh là gì? đồ hình tiếng Anh là gì? vẽ đồ thị (đt)graph- biểu đồ tiếng Anh là gì? đồ thị tiếng Anh là gì? đồ hình tiếng Anh là gì?

mạch- g. of a equation đồ thị của một phương trình- alternating g. đồ hình thay phiên- lipartite g. đồ thị hai nhánh- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc- bunch g. đồ thị thành chùm- circular g. đồ thị vòng- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị- kinematic (al) g. đồ thị động lực- linear g. tuyến đồ- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất

   

Tiếng Anh Graph
Tiếng Việt Đồ Biểu; Đồ Hình; Đồ Thị; Khúc Tuyến Đồ
Chủ đề Kinh tế
  • Graph là Đồ Biểu; Đồ Hình; Đồ Thị; Khúc Tuyến Đồ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Graph

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Graph là gì? (hay Đồ Biểu; Đồ Hình; Đồ Thị; Khúc Tuyến Đồ nghĩa là gì?) Định nghĩa Graph là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Graph / Đồ Biểu; Đồ Hình; Đồ Thị; Khúc Tuyến Đồ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục