Graph nghĩa là gì
graphCùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: graph
Show Phát âm : /græf/
+ danh từ
+ ngoại động từ
+ danh từ
+ động từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "graph"
Lượt xem: 478
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ graph trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ graph tiếng Anh nghĩa là gì. graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của graph trong tiếng Anhgraph có nghĩa là: graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạchgraph- (Tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)graph- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch- g. of a equation đồ thị của một phương trình- alternating g. đồ hình thay phiên- lipartite g. đồ thị hai nhánh- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc- bunch g. đồ thị thành chùm- circular g. đồ thị vòng- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị- kinematic (al) g. đồ thị động lực- linear g. tuyến đồ- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất Đây là cách dùng graph tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ graph tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị tiếng Anh là gì? minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạchgraph- (Tech) đồ thị tiếng Anh là gì? đồ họa tiếng Anh là gì? đồ hình tiếng Anh là gì? vẽ đồ thị (đt)graph- biểu đồ tiếng Anh là gì? đồ thị tiếng Anh là gì? đồ hình tiếng Anh là gì?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ graphs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ graphs tiếng Anh nghĩa là gì. graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạch
Tóm lại nội dung ý nghĩa của graphs trong tiếng Anhgraphs có nghĩa là: graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị; minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạchgraph- (Tech) đồ thị, đồ họa, đồ hình; vẽ đồ thị (đt)graph- biểu đồ, đồ thị, đồ hình, mạch- g. of a equation đồ thị của một phương trình- alternating g. đồ hình thay phiên- lipartite g. đồ thị hai nhánh- brocken line g. đồ thị có dạng hình gấp khúc- bunch g. đồ thị thành chùm- circular g. đồ thị vòng- critical g. (tô pô) đồ thị tới hạn- high-low g. (thống kê) biểu đồ các cực trị- kinematic (al) g. đồ thị động lực- linear g. tuyến đồ- planar g. (tô pô) đồ hình phẳng- superposed g. (tô pô) đồ hình chồng chất Đây là cách dùng graphs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ graphs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
graph /græf/* danh từ- đồ thị- (toán học) mạch* ngoại động từ- vẽ đồ thị tiếng Anh là gì? minh hoạ bằng đồ thị* danh từ- máy in thạch* động từ- in thạchgraph- (Tech) đồ thị tiếng Anh là gì? đồ họa tiếng Anh là gì? đồ hình tiếng Anh là gì? vẽ đồ thị (đt)graph- biểu đồ tiếng Anh là gì? đồ thị tiếng Anh là gì? đồ hình tiếng Anh là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Graph Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Graph là gì? (hay Đồ Biểu; Đồ Hình; Đồ Thị; Khúc Tuyến Đồ nghĩa là gì?) Định nghĩa Graph là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Graph / Đồ Biểu; Đồ Hình; Đồ Thị; Khúc Tuyến Đồ. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục |