Hướng dẫn dùng mem set trong PHP

Tìm hiểu về hàm trong PHP.

Hàm trong PHP

Hàm do người dùng định nghĩa

Cú pháp cơ bản của một hàm:

Lưu ý:

  • Trong PHP để khai báo một hàm ta luôn có từ function đi trước tên hàm.
  • Một hàm hợp lệ là tên hàm phải được bắt đầu bằng các chữ cái hoặc dấu gạch dưới _.
  • Hàm không cần được định nghĩa trước khi gọi, trừ khi một hàm định nghĩa có điều kiện thì phải xử lý điều kiện trước khi gọi hàm. Xem tiếp nội dung ở hai ví dụ dưới đây.

Ví dụ hàm định nghĩa có điều kiện:

Ví dụ hàm được định nghĩa trong một hàm khác:

Hàm với tham số

  • Hàm trong PHP còn cho phép truyền một tham số.
  • Số lượng tham số tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của lập trình viên.
  • Những tham số được truyền vào làm việc như một biến ở trong hàm.

Ngoài ra, hàm trong PHP còn giúp lập trình viên có thể mặc định giá trị của tham số.

Kết quả:

Hello .
 .
Welcome to .

Phân tích:

  • Dòng 6: Gọi hàm FunctionWithParameters: Lúc này giá trị của $str được mặc định là Hello nếu bạn không truyền tham số vào hàm.
  • Dòng 7-8: Gọi hàm FunctionWithParameters với giá trị của $str lần lượt là nullWelcome to  ... .

Hàm với tham số là một tham chiếu

Xét ví dụ hoán vị hai số dưới đây:

Phân tích:

  • Ở ví dụ trên hiện thực một hàm có tác dụng đổi giá trị giữa hai biến. Nhưng vấn đề nảy sinh ở hàm trên là giá trị của $numberFirst = 10$numberSecond = 20.
  • Lý do là khi là hàm swap sẽ tự khởi tạo ra hai biến mới lần lượt là $numFirst$numSecond có cùng giá trị lần lượt với $numberFirst, $numberSecond. Vì vậy trong logic của hàm chỉ sẽ hoán đối giá trị của $numFirst$numSecond.

Vậy, muốn có thể hoán vị giá trị của hai biến $numberFirst$numberSecond thì cần truyền tham số là một tham trị.

Vậy muốn đổ giá trị của biến trong hàm bạn cần sử dụng toán tử tham chiếu &.

Tổng kết

Trong lập trình, việc sử dụng hàm là kiến thức cơ bản và rất quan trọng. Để cho code tối ưu và dễ hiểu thì tùy vào cách sử dụng hàm nhưng nên tránh lạm dụng dùng hàm.

Rank #N/A

Nội dung chính

  • 1 MINE = ₱5,33
  • MINE to PHP Chart
  • Tôi có thể mua và bán SpaceMine ở đâu?
  • Lịch sử giá 7 ngày của SpaceMine (MINE) đến PHP
  • Chuyển đổi SpaceMine (MINE) sang PHP
  • Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang MINE

Nội dung chính

  • 1 MINE = ₱5,33
  • MINE to PHP Chart
  • Tôi có thể mua và bán SpaceMine ở đâu?
  • Lịch sử giá 7 ngày của SpaceMine (MINE) đến PHP
  • Chuyển đổi SpaceMine (MINE) sang PHP
  • Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang MINE

SpaceMine (MINE)

₱5,33 -7.0%

When the price hits the target price, an alert will be sent to you via browser notification. To receive alerts, please allow web browser notification permission.

Sign In to Set Price Alert

1.084 người thích điều này

Vốn hóa thị trường ?

KL giao dịch trong 24 giờ ₱141.934.153

Cung lưu thông ?

Tổng cung ?

Xem thêm thông tin

Ẩn thông tin

1 MINE = ₱5,33

Last updated 07:19AM UTC.

MINE to PHP Chart

Tỷ giá hối đoái từ MINE sang PHP hôm nay là 5,33 ₱ và đã đã giảm -6.3% từ ₱5,69 kể từ hôm nay.
SpaceMine (MINE) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -22.5% từ ₱6,88 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).

1h

24 giờ

7 ngày

14n

30 ngày

1n

0.0%

-7.0%

3.9%

-7.6%

-24.0%

Tôi có thể mua và bán SpaceMine ở đâu?

SpaceMine có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₱141.934.153. SpaceMine có thể được giao dịch trên 2 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Bittrex.

Lịch sử giá 7 ngày của SpaceMine (MINE) đến PHP

So sánh giá & các thay đổi của SpaceMine trong PHP trong tuần.

NgàyNgày trong tuần1 MINE sang PHPCác thay đổi trong 24hThay đổi %
September 02, 2022 Friday 5,33 ₱ -0,359955 ₱ -6.3%
September 01, 2022 Thursday 5,11 ₱ 0,02995145 ₱ 0.6%
August 31, 2022 Wednesday 5,08 ₱ -0,978211 ₱ -16.1%
August 30, 2022 Tuesday 6,06 ₱ 0,590209 ₱ 10.8%
August 29, 2022 Monday 5,47 ₱ 0,206382 ₱ 3.9%
August 28, 2022 Sunday 5,27 ₱ -1,36 ₱ -20.5%
August 27, 2022 Saturday 6,63 ₱ 1,57 ₱ 31.0%

Chuyển đổi SpaceMine (MINE) sang PHP

MINEPHP
0.01 MINE 0.053297 PHP
0.1 MINE 0.532966 PHP
1 MINE 5.33 PHP
2 MINE 10.66 PHP
5 MINE 26.65 PHP
10 MINE 53.30 PHP
20 MINE 106.59 PHP
50 MINE 266.48 PHP
100 MINE 532.97 PHP
1000 MINE 5329.66 PHP

Chuyển đổi Philippine Peso (PHP) sang MINE

PHPMINE
0.01 PHP 0.00187629 MINE
0.1 PHP 0.01876294 MINE
1 PHP 0.187629 MINE
2 PHP 0.375259 MINE
5 PHP 0.938147 MINE
10 PHP 1.88 MINE
20 PHP 3.75 MINE
50 PHP 9.38 MINE
100 PHP 18.76 MINE
1000 PHP 187.63 MINE
Đăng nhập

Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?

Gửi cho tôi hướng dẫn cài đặt lại mật khẩu

Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.

Gửi lại email xác nhận

Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.