Hướng dẫn sử dụng điện thoại samsung a51

Xem hướng dẫn sử dụng của Samsung Galaxy A51 miễn phí tại đây. Bạn đã đọc hướng dẫn sử dụng nhưng nó có giải đáp được thắc mắc của bạn không? Hãy gửi câu hỏi của bạn trên trang này cho các chủ sở hữu của Samsung Galaxy A51 khác.

Samsung Galaxy A51 là một chiếc smartphone có màn hình OLED phẳng với độ phân giải 1080 x 2400 pixel và kích thước 6.5 inch. Được làm bằng kính Gorilla Glass chắc chắn và khả năng cảm ứng điện dung, điện thoại này có tỉ lệ khung hình 20:9 và độ sắc nét 405 ppi. Góc của màn hình được bo tròn và thiết bị này được trang bị bộ vi xử lý Samsung Exynos 9611 với tốc độ xung nhịp 2.3 GHz và 4 lõi. Samsung Galaxy A51 không chỉ là một smartphone cấu hình cao mà còn là chiếc điện thoại có thiết kế thanh mảnh và sang trọng với độ mỏng chỉ 7.9mm. Với việc cung cấp nhiều màu sắc để lựa chọn, người dùng có thể chọn màu phù hợp với sở thích cá nhân. Chiếc điện thoại này cũng có thiết kế camera trơn tru và đơn giản với bốn camera phía sau và một camera phía trước. Tính năng còn lại của Samsung Galaxy A51 bao gồm hệ thống bảo mật vân tay trong màn hình, một pin 4000mAh và hỗ trợ sạc nhanh với công suất 15W. Điện thoại này cũng có hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD để mở rộng khoảng lưu trữ và sử dụng hệ điều hành Android 10. Tổng thể, Samsung Galaxy A51 là một chiếc smartphone có cấu hình đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu của người dùng và còn có thiết kế sang trọng, thanh mảnh và tinh tế.

Màn hình

Kích thước màn hình6.5 "Độ phân giải màn hình1080 x 2400 pixelsHình dạng màn hìnhPhẳngLoại màn hìnhOLEDLoại mặt kính màn hình hiển thịGorilla GlassSố màu sắc của màn hình16 triệu màuTỉ lệ khung hình thực20:9Loại màn hình cảm ứngĐiện dungMật độ điểm ảnh405 ppiGóc màn hình bo trònCóCông nghệ cảm ứngCảm ứng đa điểmTên tiếp thị của công nghệ màn hìnhSuper AMOLED

Các đặc điểm khác
Bộ xử lý

Tốc độ bộ xử lý2.3 GHzHọ bộ xử lýSamsung ExynosModel vi xử lý9611Số lõi bộ xử lý4Vi xử lý phụCóTốc độ vi xử lý phụ1.7 GHzNhân vi xử lý phụ4Cấu trúc bộ xử lýARM Cortex-A73Cấu trúc vi xử lý phụARM Cortex-A53

Dung lượng

Dung lượng RAM6 GBDung lượng lưu trữ bên trong128 GBBộ nhớ người dùng107.2 GBThẻ nhớ tương thíchMicroSD (TransFlash)Dung lượng thẻ nhớ tối đa512 GBUSB mass storageCó

Máy ảnh

Loại camera sauCụm 4 cameraĐộ phân giải camera sau48 MPĐộ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)12 MPĐộ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)5 MPĐộ phân giải camera sau thứ tư (bằng số)5 MPSố khẩu độ của camera trước2Số khẩu độ camera sau thứ hai2.2Số khẩu độ của camera sau thứ ba2.4Số khẩu độ của camera thứ 4 phía sau2.2Kích thước pixel camera sau0.8 µmKích thước pixel camera sau thứ hai1.12 µmZoom số8 xLoại camera trướcCamera đơnĐộ phân giải camera trước32 MPSố khẩu độ của camera trước2.2Kích thước pixel camera trước0.8 µmĐèn flash camera sauCóLoại đèn flashLEDĐộ phân giải quay video (tối đa)3840 x 2160 pixelsĐộ nét khi chụp nhanh3840x2160@30fpsCác chế độ quay video2160pLấy nét tự độngCóGắn thẻ địa lý (Geotagging)CóChụp nhiều ảnhCóBộ tự định thời gianCóChế độ ban đêmCóPhơi sáng tự độngCóNhận diện nụ cườiCóCamera ảnh nhiệtKhôngKích thước cảm biến sau1/2 "Kích thước cảm biến camera trước1/2.8 "Khả năng phóng to thu nhỏ (zoom)CóQuay videoCóTốc độ khung hình240 fps

hệ thống mạng

Dung lượng thẻ SIMSIM képThế hệ mạng thiết bị di động4GLoại thẻ SIMNanoSIMTrao đổi nóng thẻ SIMCóTiêu chuẩn 3GUMTS, WCDMATiêu chuẩn 4GLTEWi-FiCóChuẩn Wi-Fi802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)BluetoothCóPhiên bản Bluetooth5.0Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)CóHỗ trợ băng tần mạng 3G850,900,1900,2100 MHzHỗ trợ băng tần 4G700,800,850,900,1800,1900,2100,2300,2500,2600 MHzCông nghệ Wi-Fi DirectCóThông số BluetoothA2DPTethering (chế độ modem)CóCông nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)CóTiêu chuẩn 2GGSMBăng thông 2G (SIM chính)850,900,1800,1900 MHz

Gói thuê bao
Cổng giao tiếp

Cổng USBCóLoại đầu nối USBUSB Type-CPhiên bản USB2.0Kết nối tai nghe3.5 mmKích hoạt ANT+CóMobile High-Definition Link (MHL)Không

Nhắn tin

Dịch vụ nhắn tin ngắn (SMS)CóMMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện)CóE-mailCóNhắn tin (IM)CóTrò chuyện trực tuyếnCóHệ thống tiên đoán từCó

Sự điều hướng

Được hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)CóHệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)CóGPSCóHệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASSCóBeiDouCóGalileoCóĐịnh vị bằng WifiCó

Thiết kế

Hệ số hình dạngThanhMàu sắc sản phẩmMàu đen

Hiệu suất

Cuộc gọi videoCóĐầu đọc dấu vân tayCóNhận diện khuôn mặtCóLoa ngoàiCóQuay số bằng giọng nóiCóĐiều khiển bằng giọng nóiCóSạc nhanhCóHỗ trợ USB mọi nơiCóSạc không dây-Quản lý thông tin cá nhânAlarm clock, Calculator, CalendarChế độ máy bayCóChủ đềWallpapersLàm theo yêu cầuIcons, Menu, ShortcutsTắt micrôCóCard màn hìnhMali-G72 MP3

Đa phương tiện

Đài FM-LoaĐơnHỗ trợ định dạng âm thanh3GA, AAC, AMR, AWB, FLAC, IMY, M4A, MID, MIDI, MP3, MXMF, OGA, OGG, OTA, RTTTL, RTX, WAV, WMA, XMFHỗ trợ định dạng video3G2, 3GP, ASF, AVI, FLV, M4V, MKV, MP4, WEBM, WMV

Phần mềm

NềnAndroidHệ điều hành cài đặt sẵn-Các ứng dụng của GoogleGmail, Google Chrome, Google Play, YouTubeTrợ lý ảoSamsung BixbyNền tảng phân phối ứng dụngGoogle Play

Pin

Dung lượng pin4000 mAhCông nghệ pin-Pin có thể tháo rờiKhôngThời gian thoại (3G)- hThời gian đàm thoại (4G)32 hThời gian chờ (3G)- hThời gian duyệt web (4G)15 hThời gian duyệt web (Wi-Fi)16 hThời gian phát lại âm thanh liên tục (tắt màn hình)- hThời gian phát lại video liên tục20 hThời gian phát lại âm thanh liên tục87 h

Cảm biến

Cảm biến tiệm cậnCóThiết bị đo gia tốcCóCảm biến ánh sáng môi trườngCóCon quayCóCảm biến định hướngCóCảm biến địa từCóCảm biến nhịp timCó

Trọng lượng & Kích thước

Chiều cao158.5 mmChiều rộng73.6 mmĐộ dày7.9 mmTrọng lượng172 g

Nội dung đóng gói

Kèm adapter ACCóHướng dẫn khởi động nhanhCóKèm dây cápUSB Type-CChốt đẩyCó

Quản lý cuộc gọi

Chờ cuộc gọiCóChuyển hướng cuộc gọiCóChế độ giữ máyCóTự động quay số gọi lạiCóChặn cuộc gọiCóHiển thị tên người gọi đếnCóCuộc gọi hội thoạiCóQuay số nhanhCóGiới hạn thời gian cuộc gọiCó

Chứng nhận

Phần thân SAR (EU)1.59 W/kgĐầu SAR0.369 W/kg

Chi tiết kỹ thuật

Chỉ số khả năng sửa chữa8.1

hiển thị thêm

Không thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của bạn trong cẩm nang? Bạn có thể tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình trong phần Câu hỏi thường gặp về Samsung Galaxy A51 phía dưới.

Làm cách nào để cài đặt lại Samsung Galaxy A51 của tôi?

Phần lớn các mẫu điện thoại Samsung có thể được cài đặt lại bằng cách sử dụng tổ hợp phím gồm nút âm lượng+, nút bật/tắt nguồn và nút home khi khởi động.

Thẻ SIM của tôi quá nhỏ và không vừa với chiếc điện thoại Samsung của tôi. Giờ thì sao?

Có thể sử dụng bộ chuyển đổi thẻ SIM. Lắp thẻ SIM quá nhỏ vào bộ điều hợp, sau đó đặt bộ điều hợp vào điện thoại.

Số IMEI là gì?

IMEI là viết tắt của 'International Mobile Equipment Identity'. Đây là một số mười lăm chữ số duy nhất phân biệt chiếc điện thoại Samsung của bạn với những chiếc điện thoại khác.

Kích thước màn hình điện thoại thông minh của tôi là gì?

Kích thước điện thoại thông minh của bạn thường được biểu thị bằng inch, 1 inch là 2,54 cm. Kích thước là kích thước đường chéo của điện thoại thông minh , vì vậy bạn đo màn hình từ dưới cùng bên trái sang trên cùng bên phải.

Pin điện thoại thông minh của tôi có thể phát nổ không?

Hãy đảm bảo pin của điện thoại thông minh của bạn không quá nóng, trong trường hợp đó có một khả năng rất nhỏ là pin sẽ phát nổ.