Hướng dẫn thuyết trình tiếng anh

Để có một bài thuyết trình tiếng anh mượt mà và cuốn hút, phần quan trọng nhất và khó nhất sẽ là phần mở đầu, vì nó sẽ tạo được ấn tượng ban đầu với khán giả. Bài viết sau sẽ đi qua 6 bước mở đầu bài thuyết trình tiếng anh một cách đầy đủ, hấp dẫn.

Published onNgày 27 tháng 9, 2022

Table of contents

Phan Lê Khánh Duy

Tác giả

Follow

Hướng dẫn thuyết trình tiếng anh

Trong công việc và học tập, không thể thiếu những buổi thuyết trình bằng tiếng Anh để truyền tải nội dung cho đối tác, giáo viên nước ngoài cũng như để thể hiện kĩ năng sử dụng tiếng Anh của mỗi cá nhân.

Tuy vậy, để có một bài thuyết trình tiếng Anh trơn tru, người đọc phải trải qua quá trình chuẩn bị kỹ lưỡng. Quá trình đó bao gồm việc chuẩn bị nội dung, nền tảng của một bài thuyết trình; cách thuyết trình, truyền tải nội dung đó đến khán giả, để tạo ấn tượng với người nghe.

Chính vì thế, bài viết này sẽ hướng dẫn đến bạn cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng anh hiệu quả và đơn giản chỉ với 6 bước.

Key takeaways:

Phần mở đầu của mọi bài thuyết trình có thể nói là quan trọng nhất. Để bắt dầu phần thuyết trình một cách tốt nhất, nên làm theo 6 bước sau:

  1. Chào hỏi

  2. Giới thiệu bản thân

  3. Giới thiệu chủ đề

  4. Giải thích những lý do mà khán giả sẽ hứng thú

  5. Giới thiệu cách đặt câu hỏi

  6. Dẫn vào phần đầu của bài thuyết trình.

6 bước xây dựng phần mở đầu súc tích

Hướng dẫn thuyết trình tiếng anh

Chào hỏi

Để bắt đầu bài thuyết trình một cách lịch sự, sự chào đón người nghe, khán giả là vô cùng thiết yếu. Người thuyết trình có thể chào hỏi theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào vai trò của bản thân cũng như đối tượng thuyết trình.

Dưới đây là một số mẫu câu chào mừng dành cho những buổi thuyết trình trang trọng:

  • Good morning/afternoon everyone/ladies and gentlemen. Welcome to [Event name].

(Chào buổi sáng/chiều mọi người/thưa quý vị. Chào mừng đến với [Tên sự kiện].)

  • On behalf of [Group]/[Class]/[Organization]/… Allow me to welcome you to [Event name]. 

(Thay mặt cho [Nhóm]/[Lớp]/[Tổ chức]/… Cho phép tôi chào mừng mọi người đến với [Tên sự kiện].)

  • Before we start the [Event name], I’d like to take a second to thank you all for coming here today.

(Trước khi bắt đầu [Tên sự kiện], tôi muốn dành ra một phút để cảm ơn tất cả mọi người vì đã tới đây hôm nay.)

  • It’s a pleasure to welcome all of you here.

(Thật vinh dự khi được chào đón tất cả mọi người ở đây.)

Hoặc, người đọc cũng có thể bắt đầu nhẹ nhàng, đơn giản bằng những mẫu câu sau:

  • Hi, everyone. Good to see you all today.

(Chào mọi người. Thật tốt khi thấy mọi người ở đây hôm nay.)

  • Good morning/afternoon everybody.

(Chào buổi sáng/chiều mọi người.)

  • It’s great to see you all here today.

(Thật tuyệt khi được gặp mọi người ở đây hôm nay.)

  • Hello. How is everybody today? 

(Xin chào. Mọi người hôm nay có khỏe không?

Giới thiệu bản thân

Tiếp nối lời chào mừng sẽ là phần giới thiệu bản thân. Người đọc nên gói gọn nội dung này để tránh sự dài dòng, lê thê. Những mẫu câu sau có thể được sử dụng khi người thuyết trình muốn giới thiệu bản thân:

  • Let me briefly introduce myself. I’m [Name] , a member of [Class]/[Group]/[Organization]/…

(Để tôi giới thiệu bản thân thật nhanh nhé. Tôi là [Tên], thành viên của [Lớp]/[Nhóm]/[Tổ chức]/…)

  • My name is [Name] and I am [Role] in [Class]/[Group]/[Organization]/…

(Tên tôi là [Tên] và tôi là [Vai trò] tại [Lớp]/[Nhóm]/[Tổ chức]/…)

  • Hi, everyone. I’m [Name]. Good to see you all.

(Chào mọi người. Tôi là [Tên]. Rất vui được gặp mọi người.)

  • For those of you who don’t know me, my name’s [Name].

(Với những người không biết tôi, tên tôi là [Tên].)

  • Let me just start by introducing myself. My name is [Name].

(Tôi sẽ bắt đầu bằng việc giới thiệu bản thân. Tên tôi là [Tên].)

Giới thiệu chủ đề

Sau đó, người thuyết trình nên giới thiệu về nội dung cơ bản của bài thuyết trình. Cụ thể, cần nói về 4 yếu tố sau:

Nội dung chính:

Đề tài chính của toàn thể bài thuyết trình. Người đọc nên gói gọn vào một hoặc hai câu. Có rất nhiều cách dẫn chủ đề mà người đọc có thể tham khảo như:

  • What I am going to talk about today is…

(Thứ mà tôi sẽ nói về hôm nay chính là…)

  • I am delighted to be here today to tell you about…

(Tôi rất vui vì được ở đây hôm nay để nói với các bạn về…)

  • I’m going to concentrate on…

(Tôi sẽ nói chủ yếu về…)

  • I would like to take this opportunity to talk to you about…

(Tôi muốn tận dụng cơ hội này để nói với mọi người về…)

  • As you can see on the screen, our topic today is…

(Như mọi người đã thấy trên màn hình, chủ đề hôm nay của chúng tôi là…)

  • The subject/ topic of my presentation is… 

(Chủ đề/ của bài thuyết trình này là…)

  • I want to give you a short presentation about…

(Tôi muốn trình bày nhanh với mọi người về…)

  • Today I am here to talk to you about…

(Hôm nay tôi ở đây để nói với mọi người về…)

  • Today’s topic is…

(Chủ đề của hôm nay là…)

Cấu trúc

Trình tự cơ bản của bài thuyết trình và nhấn mạnh các đề mục trọng điểm: 

  • My talk/presentation will be in [Number] parts…

(Phần trình bày của tôi sẽ được chia thành [Số] phần…)

  • I’ll start with…then I will look at …next…and finally…

(Tôi sẽ bắt đầu với… sau đó sẽ đến … tiếp theo là … và cuối cùng là …)

  • Firstly, secondly, thirdly, finally… 

(Đầu tiên, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…)

Mục tiêu

Những mục đích của bài thuyết trình đối với khán giả và bản thân người thuyết trình: 

  • The purpose of my presentation is…

(Mục đích của bài trình bày này là…)

  • My objective today is…

(Mục tiêu của tôi hôm nay là…)

  • I hope that you all can … after my presentation today.

(Tôi mong mọi người có thể … sau bài thuyết trình của tôi hôm nay.)

Thời lượng

Thời gian dự tính của bài thuyết trình và những mốc thời gian cần chú ý (giờ nghỉ, thay đổi người thuyết trình, giờ hỏi đáp,...):

  • This talk/presentation will last about [Number] minutes.

(Phần nói/thuyết trình này sẽ nằm trong khoảng [Số] phút.)

  • We will start now and end by [Time].

(Chúng ta sẽ bắt đầu bây giờ và kết thúc vào lúc [Giờ].)

  • There will be a [Number] minutes break at [Time].

(Sẽ có một khoảng giải lao [Số] phút vào lúc [Giờ].)

  • After my presentation, there will be a [Number] minute Q&A session.

(Sau phần thuyết trình của tôi, sẽ có một phần hỏi & đáp trong [Số] phút.)

Giải thích những lý do mà khán giả sẽ hứng thú

Để nâng mức độ hứng thú và hướng trọng tâm bài thuyết trình vào khán giả, người thuyết trình nên liệt kê ra một số những lý do khán giả sẽ muốn lắng nghe bài nói này, bằng một số mẫu câu sau đây:

  • My talk is particularly relevant to those of you/ us who…

(Bài diễn thuyết của tôi sẽ rất liên quan cụ thể tới những người các bạn/chúng ta mà…)

  • Today’s topic is of particular interest to those of you/ us who…

(Chủ đề hôm nay đặc biệt sẽ gây hứng thú với những người các bạn/ chúng ta mà…)

  • Today’s topic is very important for you because …

(Chủ đề hôm nay rất quan trọng với các bạn vì…)

  • By the end of this talk, you will be familiar with… 

(Khi buổi thuyết trình này kết thúc, các bạn sẽ quen thuộc với…)

Giới thiệu cách đặt câu hỏi

Cuối cùng, người nói nên nêu những chỉ dẫn cụ thể về việc đặt câu hỏi liên quan đến nội dung thuyết trình, bằng những câu mẫu sau:

  • Do feel free to interrupt me if you have any questions.

(Hãy thoải mái ngắt lời tôi nếu bạn có bất kì câu hỏi nào.)

  • I’ll try to answer all of your questions after the presentation. 

(Tôi sẽ cố trả lời tất cả câu hỏi của mọi người sau phần thuyết trình.)

  • I plan to keep some time for questions after the presentation.

(Tôi sẽ dành ra một thời gian sau buổi thuyết trình cho các câu hỏi.)

  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation.

(Tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể để dành câu hỏi của mình cho đến sau buổi thuyết trình.)

Dẫn vào phần đầu của bài thuyết trình

Sau tất cả những lời giới thiệu, nhiệm vụ cuối cùng của phần mở đầu chính là dẫn dắt vào đề mục đầu tiên của bài thuyết trình. Dưới đây người đọc có thể tham khảo các mẫu câu nói để chuyển từ phần mở đầu sang phần thân của bài:

  • Let me start with some general information on…

(Hãy bắt đầu với một số thông tin chung về…)

  • Let me begin by explaining why/how…

(Hãy để tôi bắt đầu bằng cách giải thích tại sao/làm sao…)

  • I’d like to give you some background information about…

(Tôi muốn cho mọi người một số thông tin nền về…)

  • Before I start, does anyone know about…

(Trước khi bắt đầu, có ai biết về…)

  • As you are all aware… 

(Như mọi người đã biết…)

  • I think everybody has heard about…, but hardly anyone knows a lot about it. 

(Tôi nghĩ tất cả mọi người đều đã nghe về…, nhưng ít ai biết rõ về nó.)

Ví dụ phần mở đầu của bài thuyết trình tiếng Anh:

Trong công việc

“Hello ABC company! First, I would like to introduce myself. My name is Nguyen Van A, currently holding the position of head of the graphic design department of XYZ company and also the person directly responsible for your project this time.

I will offer the ABC firm with our team's campaign strategy today. I want to be able to share a lot of information with you through this presentation so that you can better grasp the new branding orientation of your business. Color schemes, logo design, website layouts, and advertising models are among the topics we'll explore.

If you have any questions to discuss before we begin, feel free to discuss!”

Dịch nghĩa:

(“Xin chào quý công ty ABC! Đầu tiên, tôi xin được giới thiệu. Tôi tên là Nguyễn Văn A, hiện tôi đang  giữ chức vụ trưởng phòng thiết kế đồ họa của công ty XYZ và cũng là người trực tiếp chịu trách nhiệm cho dự án lần này của bạn. 

Hôm nay, tôi sẽ phác thảo kế hoạch của nhóm chúng tôi cho chiến dịch  này của Công ty ABC. Qua phần trình bày này, tôi hy vọng có thể cung cấp  nhiều thông tin để các bạn hiểu rõ hơn về  hướng đi mới cho hình ảnh thương hiệu  của công ty mình. Nội dung chúng tôi sẽ đề cập bao gồm  bảng màu, thiết kế logo, bố cục  trang web và mẫu quảng cáo.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào cần thảo luận trước khi chúng ta bắt đầu, vui lòng thảo luận! ")

Trong học tập

“Hello everyone. I am Thanh Ngan from Group 10 and I will be the next member to present part 2: Producer surplus. This part might be comparatively similar to the first part that we’ve already learned. Now I will be discussing in the next 20 minutes the benefit that sellers may receive or gain from taking part in the market through 3 main parts of my presentation. 

You might want to listen carefully and take note because this session will be included in the upcoming test. Please save all of your questions until the end of our group’s presentation as we will have a 15-minute Q&A session. 

First, let me start with some general information on cost and the willingness to sell. Let’s have a look at some important definitions in this section.”

Dịch nghĩa:

("Chào mọi người. Mình là Thanh Ngân đến từ nhóm 10 và mình sẽ là thành viên tiếp theo trình bày phần 2: Thặng dư nhà sản xuất. Phần này có thể tương đối giống với phần đầu tiên mà chúng ta đã học. Bây giờ tôi sẽ thảo luận trong 20 phút tới về lợi ích mà người bán có thể nhận được hoặc thu được khi tham gia vào thị trường thông qua 3 phần chính của bài trình bày của tôi.

Bạn có thể muốn lắng nghe cẩn thận và ghi chú vì phần này sẽ được đưa vào bài kiểm tra sắp tới. Vui lòng lưu tất cả các câu hỏi của bạn cho đến khi kết thúc phần trình bày của nhóm chúng tôi vì chúng tôi sẽ có một phiên Hỏi và Đáp kéo dài 15 phút.

Trước tiên, hãy để tôi bắt đầu với một số thông tin chung về chi phí và mức độ sẵn sàng bán. Hãy cùng xem qua một số định nghĩa quan trọng trong phần này. ")

Tổng kết

Vừa rồi là chi tiết cách mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng anh đầy đủ nhất. Phần mở đầu của mỗi bài thuyết trình đều rất quan trọng vì người nói có thể tạo những ấn tượng ban đầu tốt trong mắt người nghe, từ đó tăng sự quan tâm đến những phần sau của bài thuyết trình.

Chúc tất cả người đọc đều có một khởi đầu suôn sẻ cho bài thuyết trình của mình trong học tập và công việc.