Hướng dẫn what is column aa in excel? - cột aa trong excel là gì?

Dưới đây là một tham chiếu nhanh cho chữ cái cột Excel để ánh xạ số. Nhiều lần tôi cần tìm số cột được liên kết với một chữ cái cột để sử dụng nó trong macro Excel. Đối với một nhà phát triển lười biếng như tôi, rất tốn thời gian để sử dụng kỹ năng toán học của tôi để có được câu trả lời để tôi tạo ra tra cứu tham chiếu nhanh này cho chính mình.

Nhảy vào danh sách cột cụ thể

Nếu bạn đang tìm kiếm một cột cụ thể, nhấp vào các liên kết sau để nhảy vào một danh sách cụ thể các cột

Cột Excel A-Z

Chữ cộtSố cột
Một1
B2
C3
D4
E5
F6
G7
H8
Tôi9
J10
K11
L12
M13
N14
O15
P16
Q.17
R18
S19
T20
U21
V22
W23
X24
Y25
Z26

Cột Excel AA-AZ

Chữ cộtSố cột
Một27
B28
C29
D30
E31
F32
G33
H34
Tôi35
J36
K37
L38
M39
N40
O41
P42
Q.43
R44
S45
T46
U47
V48
W49
X50
Y51
Z52

Cột Excel AA-AZ

Chữ cộtSố cột
Aa53
AB54
AC55
Quảng cáo56
AE57
AF58
Ag59
AH60
Ai61
Aj62
Ak63
Al64
sáng65
MỘT66
AO67
AP68
Aq69
AR70
BẰNG 71
TẠI72
Au73
AV74
Aw75
CÂY RÌU76
Ay77
AZ78

Cột Excel BA-BZ

Chữ cộtSố cột
ba79
Bb80
Bc81
BD82
THÌ LÀ Ở83
BF84
BG85
BH86
Bi87
BJ88
BK89
BL90
BM91
Bn92
BO93
HA94
BQ95
Br96
BS97
BT98
BU99
Bv100
BW101
BX102
QUA103
BZ104

Cột Excel CA-CZ

Chữ cộtSố cột
Ca.105
CB106
Cc107
đĩa CD108
CE109
Cf110
CG111
Ch112
Ci113
CJ114
CK115
Cl116
Cm117
Cn118
Đồng119
Cp120
CQ121
Cr122
Cs123
CT124
Cu125
Cv126
CW127
CX128
C Y129
CZ130

Cột Excel Da-Dz

Chữ cộtSố cột
Da131
Db132
DC133
DD134
De135
DF136
DG137
DH138
DI139
DJ140
DK141
DL142
DM143
DN144
LÀM145
DP146
DQ147
Dr148
DS149
Dt150
Du151
DV152
Dw153
Dx154
Dy155
DZ156

Cột Excel EA-EZ

Chữ cộtSố cột
EA157
Eb158
EC159
Ed160
Ee161
Ef162
VÍ DỤ163
HỞ164
EI165
EJ166
EK167
El168
Em169
En170
EO171
EP172
Phương trình173
Er174
ES175
Et176
EU177
Ev178
EW179
VÍ DỤ180
Mắt181
EZ182

Cột Excel FA-FZ

Chữ cộtSố cột
Fa183
Fb184
FC185
FD186
Fe187
Ff188
FG189
FH190
Fi191
FJ192
FK193
Fl194
FM195
Fn196
Cho197
FP198
Fq199
Fr200
FS201
Ft202
Fu203
Fv204
FW205
FX206
FY207
Fz208

Cột Excel GA-GZ

Chữ cộtSố cột
Ga209
GB210
GC211
GD212
GE213
GF214
GG215
GH216
GI217
GJ218
GK219
Gl220
GM221
Gn222
ĐI223
GP224
GQ225
Gr226
GS227
GT228
Gu229
GV230
GW231
GX232
Gy233
GZ234

Cột Excel Ha-Hz

Chữ cộtSố cột
Ha235
HB236
HC237
HD238
ANH TA239
Hf240
Hg241
HH242
CHÀO243
HJ244
HK245
HL246
HM247
HN248
HO249
HP250
HQ251
Giờ252
HS253
Ht254
Hu255
HV256
HW257
HX258
Hy.259
Hz260

Cột Excel IA-IZ

Chữ cộtSố cột
Ia261
Ib262
Ic263
TÔI264
I E265
NẾU266
Ig267
Ih268
Ii269
Ij270
Ik271
IL272
TÔI273
TRONG274
Io275
IP276
CHỈ SỐ THÔNG MINH277
IR278
279
280
Iu281
Iv282
IW283
Ix284
Iy285
Iz286

Cột Excel JA-JZ

Chữ cộtSố cột
JA287
JB288
JC289
JD290
JE291
JF292
JG293
JH294
Ji295
JJ296
JK297
Jl298
JM299
Jn300
Jo301
JP302
Jq303
Jr304
JS305
JT306
Ju307
JV308
JW309
JX310
Jy311
JZ312

Cột Excel Ka-kz

Chữ cộtSố cột
Ka313
KB314
KC315
KD316
Ke317
KF318
KILÔGAM319
KH320
Ki321
KJ322
KK323
KL324
Km325
Kn326
KO327
KP328
KQ329
Kr330
KS331
KT332
KU333
KV334
KW335
KX336
KY337
Kz338

Cột Excel LA-LZ

Chữ cộtSố cột
LA339
Lb340
LC341
LD342
Le343
Lf344
LG345
LH346
Li347
LJ348
LK349
LL350
LM351
Ln352
LO353
LP354
L Q355
LR356
Ls357
LT358
LU359
Lv360
LW361
LX362
Ly363
LZ364

Cột Excel MA-MZ

Chữ cộtSố cột
MA365
MB366
MC367
Md368
TÔI369
Mf370
Mg371
MH372
Mi373
Mj374
MK375
Ml376
Mm377
Mn378
MO379
MP380
MQ381
ÔNG382
383
MT384
MU385
MV386
MW387
MX388
CỦA TÔI389
Mz390

Cột Excel Na-Nz

Chữ cộtSố cột
Na391
NB392
NC393
Thứ nd394
Ne395
Nf396
Ng397
NH398
Ni399
NJ400
NK401
NL402
Nm403
Nn404
KHÔNG405
NP406
NQ407
Nr408
Ns409
Nt410
Nu411
NV412
Tây Bắc413
NX414
NY415
New Zealand416

Cột Excel OA-oz

Chữ cộtSố cột
OA417
Ob418
OC419
OD420
OE421
CỦA422
OG423
OH424
Oi425
OJ426
ĐƯỢC RỒI427
Ol428
OM429
TRÊN430
Oo431
Op432
OQ433
HOẶC434
Hệ điều hành435
OT436
Ou437
OV438
OW439
CON BÒ440
Oy441
Oz442

Cột Excel PA-PZ

Chữ cộtSố cột
PA443
PB444
máy tính445
PD446
Thể dục447
PF448
PG449
PH450
số Pi451
PJ452
PK453
PL454
BUỔI CHIỀU455
PN456
PO457
Pp458
PQ459
Pr460
PS461
Pt462
Pu463
PV464
PW465
PX466
PY467
PZ468

Cột Excel QA-QZ

Chữ cộtSố cột
QA469
QB470
QC471
QĐ.472
QE473
QF474
R G475
Rh476
Ri477
RJ478
RK479
RL480
RM481
Rn482
Ro483
RP484
RQ485
Rr486
R.487
RT488
Ru489
RV490
RW491
Rx492
Ry493
RZ494

Cột Excel SA-Sz

Chữ cộtSố cột
SA495
SB496
Sc497
SD498
Se499
SF500
Sg501
Sh502
Si503
SJ504
SK505
Sl506
SM507
Sn508
VÌ THẾ509
Sp510
Sq511
Sr512
Ss513
St514
SU515
Sv516
SW517
SX518
Sy519
SZ520

Cột Excel Ta-Tz

Chữ cộtSố cột
SA521
SB522
Sc523
SD524
Se525
SF526
Sg527
Sh528
Si529
SJ530
SK531
Sl532
SM533
Sn534
VÌ THẾ535
Sp536
Sq537
Sr538
Ss539
St540
SU541
Sv542
SW543
SX544
Sy545
SZ546

Cột Excel Ta-Tz

Chữ cộtSố cột
SA547
SB548
Sc549
SD550
Se551
SF552
Sg553
Sh554
Si555
SJ556
SK557
Sl558
SM559
Sn560
VÌ THẾ561
Sp562
Sq563
Sr564
Ss565
St566
SU567
Sv568
SW569
SX570
Sy571
SZ572

Cột Excel Ta-Tz

Chữ cộtSố cột
SA573
SB574
Sc575
SD576
Se577
SF578
Sg579
Sh580
Si581
SJ582
SK583
Sl584
SM585
Sn586
VÌ THẾ587
Sp588
Sq589
Sr590
Ss591
St592
SU593
Sv594
SW595
SX596
Sy597
SZ598

Cột Excel Ta-Tz

Chữ cộtSố cột
SA599
SB600
Sc601
SD602
Se603
SF604
Sg605
Sh606
Si607
SJ608
SK609
Sl610
SM611
Sn612
VÌ THẾ613
Sp614
Sq615
Sr616
Ss617
St618
SU619
Sv620
SW621
SX622
Sy623
SZ624

Cột Excel Ta-Tz

Chữ cộtSố cột
SA625
SB626
Sc627
SD628
Se629
SF630
Sg631
Sh632
Si633
SJ634
SK635
Sl636
SM637
Sn638
VÌ THẾ639
Sp640
Sq641
Sr642
Ss643
St644
SU645
Sv646
SW647
SX648
Sy649
SZ650

Cột Excel Ta-Tz

Chữ cộtSố cột
SA651
SB652
Sc653
SD654
Se655
SF656
Sg657
Sh658
Si659
SJ660
SK661
Sl662
SM663
Sn664
VÌ THẾ665
Sp666
Sq667
Sr668
Ss669
St670
SU671
Sv672
SW673
SX674
Sy675
SZ676

Cột Excel Ta-Tz

Chữ cộtSố cột
Ta677
TB678
TC679
TD680
Te681
TF682
TG683
THỨ TỰ684
Ti685
TJ686
TK687
TL688
TM689
TN690
ĐẾN691
TP692
TQ693
Tr694
TS695
TT696
TU697
TV698
Tw699
TX700
Ty701
TZ702

Cột Excel UA-UZ

UAthe first column in Excel. In the example below, you can see that the whole column with header B is selected by pressing/clicking on the letter at the top.

Số nào là cột A in Excel?

A1 có nghĩa là cột A và hàng 1. ô bên phải của nó là B1, sau đó là C1, v.v. lên đến cột XFD. and row 1. The cell to its right is B1, then C1, and so on up to column XFD.