Jacket đọc Tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: jackets


English Vietnamese
jackets
khoác ra ; khoác ; áo khoác ; áo ;
jackets
khoác ra ; khoác ; áo khoác ; áo ;


English Vietnamese
air-jacket
* danh từ
- áo hơi (để cứu đuối)
cork-jacket
* danh từ
- áo phao, áo bằng li e
dinner-jacket
* danh từ
- áo ximôckinh
dust-jacket
-jacket)
/'dʌst,dʤækit/
* danh từ
- bìa đọc sách
eton jacket
* danh từ
- áo ngoài ngắn cũn cỡn (của trẻ em học trường I-tơn, một trường của trẻ em quý tộc ở Anh)
life-jacket
* danh từ
- áo cứu đắm
monkey-jacket
* danh từ
- áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ)
pea-jacket
-coat) /'pi:kout/
* danh từ
- (hàng hải) áo va rơi
pilot-jacket
* danh từ
- áo va rơi ngắn (của thuỷ thủ)
shell-jacket
* danh từ
- áo bluzông (của sĩ quan)
smoking-jacket
* danh từ
- áo khoác ngoài mặc ở phòng hút thuốc (cho khỏi ám khói thuốc vào quần áo trong)
sports-jacket
* danh từ
- áo vét rộng
steam-jacket
* danh từ
- (kỹ thuật) áo hơi (bao quanh xylanh)
strait jacket
* danh từ
- áo mặc cho người điên (có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)
yellow jacket
* danh từ
- áo bào vàng, hoàng bào (của nhà vua ở Trung quốc)
cooling jacket
- (Tech) áo làm nguội
dinner jacket
* danh từ
- (Anh)(Mỹ tuxedo) áo ximôcking
dust jacket
- bìa bọc sách
golf-jacket
* danh từ
- áo mặc chới gôn
jacketed
- xem jacket
leather-jacket
* danh từ
- ấu trùng của muỗi
lumber-jacket
* danh từ
- áo mặc ngoài dài tận hông, cài khuy tới cổ
strait-jacket
* danh từ
- áo bó (áo mặc cho người điên có hai ống tay thật dài để có thể buộc tay lại)
- sự trói buộc; sự ràng buộc
* ngoại động từ
- mặc áo bó cho (ai)
- trói tay trói chân; kìm hãm; hạn chế sự tăng trưởng, sự phát triển của (cái gì)
= to feel strait-jacketed by poverty+cảm thấy bị trói tay trói chân vì cảnh nghèo