Làm bài tập tiếng Anh là gì

bài tập trong Tiếng Anh là gì?

bài tập trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bài tập sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

bài tập

drill; exercise; task

bài tập hình học giải tích exercise in analytic geometry

bài tập miệng oral exercise

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

bài tập

* noun

Exercise

bài tập hình học giải tích: exercise in analytic geometry

ra bài tập: to set exercises

bài tập miệng: oral exercise

bài tập thể dục: gymnastic exercises

bài tập về nhà làm: homework

thầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làm: the teacher gave us an essay for our homework

Từ điển Việt Anh - VNE.

bài tập

exercise, homework