Lễ hội đọc tiếng anh là gì
Bài viết sau liệt kê tất cả những ngày lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng Anh cho những người học cần mở rộng vốn từ vựng để giao tiếp hay học tập. Show Published onNgày 09 tháng 9, 2022 Table of contents Phan Lê Khánh Duy Tác giả FollowĐất nước Việt Nam, như mọi quốc gia trên thế giới, có vô vàn những lễ hội truyền thống được tổ chức hàng năm. Đây là dịp để những người một nước giao lưu, truyền lại những đạo đức, luân lý về khát vọng cao đẹp, tưởng nhớ những người có công lao lớn với đất nước trong lịch sử. Trong bài viết này, người đọc sẽ được giới thiệu các lễ hội ở việt nam bằng tiếng anh, cùng tìm hiểu nhé! Key takeaways:
Tên các lễ hội ở Việt NamTại Việt Nam và một số những quốc gia khu vực châu Á có sử dụng lịch âm (lunar calendar), nên cũng có rất nhiều những ngày lễ hội được tổ chức theo đúng ngày âm và dương lịch. Dưới đây, ZIM Academy đã liệt kê ra những tên và ngày tổ chức các lễ hội và phân loại chúng ra theo lịch dương và lịch âm: Xem thêm:
Các lễ hội ở Việt Nam theo lịch dươngNgày Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 01/01 New Year Tết Dương Lịch 03/02 Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary Ngày thành lập Đảng 14/02 Valentine’s Day Ngày lễ tình nhân 27/02 Vietnam’s Doctor’s day Ngày thầy thuốc Việt Nam 08/03 International Women’s Day Quốc tế Phụ nữ 22/04 Cold Food Festival Tết Hàn Thực 30/04 Liberation Day/Reunification Day Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất đất nước 01/05 International Workers’ Day Ngày Quốc tế Lao động 07/05 Dien Bien Phu Victory Day Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ 19/05 President Ho Chi Minh’s Birthday Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh 01/06 International Children’s Day Ngày quốc tế thiếu nhi 17/06 Father’s day Ngày của cha 21/06 Vietnam Press Day Ngày báo chí Việt Nam 28/06 Vietnamese Family Day Ngày gia đình Việt Nam 11/07 World Population Day Ngày dân số thế giới 27/07 Remembrance Day (Day for Martyrs and Wounded Soldiers) Ngày thương binh liệt sĩ 19/08 August Revolution Commemoration Day Ngày cách mạng tháng 8 02/09 National Day Ngày Quốc Khánh 10/09 Founding Day of Vietnam Fatherland Front Ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam 01/10 International Day of Older Persons Ngày quốc tế người cao tuổi 04/10 Double Ninth Festival Tết Trùng Dương 10/10 Capital Liberation Day Ngày giải phóng thủ đô 13/10 Vietnamese Entrepreneurs Day Ngày doanh nhân Việt Nam 20/10 Vietnamese Women’s Day Ngày phụ nữ Việt Nam 31/10 Halloween Ngày lễ hoá trang 09/11 Vietnamese Law Day Ngày pháp luật Việt Nam 20/11 Teacher’s Day Ngày Nhà giáo Việt Nam 23/11 Founding Day of the Vietnam Red Cross Society Ngày thành lập Hội chữ thập đỏ Việt Nam 01/12 World AIDS Day Ngày thế giới phòng chống AIDS 19/12 National Day of Resistance Ngày toàn quốc kháng chiến 22/12 National Defense Day (People’s Army of Viet Nam Foundation Anniversary) Ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam 25/12 Christmas Day Giáng sinh Các lễ hội ở Việt Nam theo lịch âmNgày Tên tiếng Anh Tên tiếng Việt 01/01 Tet Holiday (Vietnamese New Year/Lunar New Year) Tết Nguyên Đán 13/01 Lim Festival Hội Lim 15/01 Lantern Festival (Full moon of the 1st month) Tết Nguyên Tiêu – Rằm tháng giêng 10/03 Hung Kings Commemorations Giỗ tổ Hùng Vương Hung Kings’ Temple Festival Lễ hội Đền Hùng 21/03 Nghinh Ong Festival Lễ Hội Nghinh Ông 07-09 /04 Giong Festival Hội Gióng 15/04 Buddha’s Birthday Lễ Phật Đảng 05/05 Mid-year Festival Tết Đoan Ngọ 15/07 Ghost Festival Lễ Vu Lan 09/08 Do Son Buffalo Fighting Festival Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn 15/08 Mid-Autumn Festival Tết Trung Thu 09/09 Chong Cuu New Year Tết Trùng Cửu 15/10 Ha Nguyen Festival Tết Hạ Nguyên 23/12 Kitchen guardians Ông Táo chầu trời Bảng từ vựng tiếng Anh chủ đề lễ hộiTrong nhiều bài IELTS Speaking hoặc những bài viết sẽ yêu cầu người đọc miêu tả, kể lại một lễ hội độc đáo, ấn tượng đối với bản thân. Bảng từ vựng sau bao gồm những từ/ cụm từ chọn lọc có độ liên quan cao đến chủ đề Festival (lễ hội) mà người đọc có thể tham khảo và sử dụng. Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt To be well-preserved /´welpri´zə:vd/ được giữ gìn, bảo tồn tốt To be derived from /dɪˈraɪvd frɒm/ được bắt nguồn từ Lunar Calendar /ˈluːnə ˈkæləndə/ Âm Lịch Julian Calendar /ˌdʒuːliən ˈkælɪndər/ Dương Lịch Oral tradition /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/ sự truyền miệng Cultural festival /ˈkʌltʃərəl ˈfestɪvl/ lễ hội văn hóa Cultural identity /ˈkʌltʃərəl aɪˈdentəti/ bản sắc văn hóa Cultural specificity /ˈkʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪsəti/ nét đặt trưng văn hóa Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ / di sản văn hóa Historic site /hɪˈstɔːrɪk saɪt/ di tích lịch sử Rich tradition /rɪtʃ trəˈdɪʃ.ən/ sự giàu truyền thống Festive season /ˈfestɪv ˌsiːzən/ mùa lễ hội Harvest festival /ˈhɑːrvɪst ˈfestɪvl/ lễ tạ mùa Harmonious music /hɑːrˈmoʊniəs ˈmjuːzɪk/ âm nhạc du dương Street performance /striːt pərˈfɔːrməns/ biểu diễn đường phố Historical shrine /hɪˈstɔːrɪkl ʃraɪn/ điện thờ lịch sử Buddhist /ˈbʊdɪst/ tín đồ đạo Phật, Phật tử Pagoda /pəˈɡoʊdə/ chùa Temple /ˈtempl/ miếu Shrine /ʃraɪn/ điện thờ Monument /ˈmɑːnjumənt/ đài kỷ niệm Parade /pəˈreɪd/ cuộc diễu hành Marching band /ˈmɑːtʃɪŋ ˌbænd/ đoàn diễu hành Costume /ˈkɒstʃuːm/ trang phục Mask /mɑːsk/ mặt nạ Fireworks /ˈfɑɪərˌwɜrks/ pháo hoa Confetti /kənˈfeti/ hoa giấy Celebrate /ˈseləbreɪt/ kỷ niệm Festivalgoer /ˈfestɪvlˌɡoʊər/ người tham dự lễ hội Wind lantern /wɪnd ˈlæntən/ lồng đèn gió Firecracker /ˈfaɪərkrækər/ pháo Human chess /ˈhjuːmən tʃes/ cờ người Boat racing /boʊt ˈreɪsɪŋ/ đua ghe Kite flying /kaɪt ˈflaɪɪŋ/ thả diều Paper lantern /ˈpeɪpər ˈlæntərn/ lồng đèn giấy Dragon dance /ˈdræɡən dæns/ múa rồng Tug-of-war /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ kéo co Cockfighting /ˈkɑːkfaɪtɪŋ/ chọi gà Wrestling /ˈreslɪŋ/ đấu vật Mooncake /ˈmuːnkeɪk/ bánh trung thu Water puppetry performer /ˈwɔːtə ˈpʌpɪtri pəˈfɔːmə/ nghệ sĩ múa rối nước Intangible cultural heritage of humanity /ɪnˈtænʤəbl ˈkʌlʧərəl ˈhɛrɪtɪʤ ɒv hju(ː)ˈmænɪti/ Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại The Mother Goddess religion /ðə ˈmʌðə ˈgɒdɪs rɪˈlɪʤən/ Đạo Mẫu Serving the shadows /ˈsɜːvɪŋ ðə ˈʃædəʊz/ hầu đồng Capture-the-flag /ˈkæpʧə-ðə-flæg/ trò chơi cướp cờ Blind man’s bluff /blaɪnd mænz blʌf/ chơi bịt mắt bắt dê Sticky rice cake /ˈstɪki raɪs keɪk / bánh chưng Floating rice cake /ˈfləʊtɪŋ raɪs keɪk/ bánh trôi nước Mẫu câu về lễ hội ở Việt Nam bằng tiếng AnhCâu hỏiTiếng Anh Tiếng Việt What day is the Giong Festival held? Lễ hội Gióng được tổ chức vào ngày nào? What is the origin of the Lunar New Year? Nguồn gốc của Tết Nguyên đán từ đâu? Are you going to celebrate Tet at home or somewhere far away? Bạn sẽ đón Tết ở nhà hay ở xa vậy? Do you have any plans for the Lunar New Year? Bạn có kế hoạch gì cho kỳ nghỉ Tết chưa? Will you get anything for your wife on Vietnamese Women’s Day? Bạn có mua gì cho vợ trong ngày phụ nữ Việt Nam không? How many days do you get off for Tet? Bạn được nghỉ Tết mấy ngày vậy? Are you going home on Vietnamese Family Day? Bạn có về quê vào ngày Gia đình Việt Nam? Did you get any plans for Christmas? Bạn đã có kế hoạch gì cho Giáng sinh chưa? What is the National Day this year? Ngày Quốc khánh năm nay là ngày nào? Do you go to the pagoda on Ghost Festival? Lễ Vu Lan bạn có đi chùa không? Do you like the Mid-Autumn Festival? Bạn có thích Tết Trung thu không? Câu nóiTiếng Anh Tiếng Việt Lunar New Year is coming! Sắp Tết Nguyên Đán rồi đấy! The company gave us a 7-day holiday for the Lunar New Year. Công ty đã cho chúng tôi nghỉ Tết Nguyên đán 7 ngày. Wishing you and your family a happy holiday. Chúc bạn và gia đình có một kỳ nghỉ lễ vui vẻ. At the Mid-Autumn Festival, people often make mooncakes and lanterns. Vào dịp Tết Trung thu, mọi người thường làm bánh trung thu và làm lồng đèn. Vietnam has a tradition of wrapping Banh Chung on the Lunar New Year. Việt Nam có truyền thống gói Bánh Chưng vào dịp Tết Nguyên đán. On Christmas Day, my family often eat together and tell stories. Vào ngày lễ Giáng sinh, gia đình tôi thường cùng nhau ăn cơm và kể chuyện. This Valentine’s Day I plan to propose to my girlfriend. Ngày lễ tình nhân này tôi dự định cầu hôn bạn gái của mình. Dad gave me a carp lantern on the occasion of the Mid-Autumn Festival. Bố tặng tôi một chiếc đèn lồng cá chép nhân dịp Tết Trung thu. I bought a lot of candies for the Christmas party. Tôi đã mua rất nhiều bánh kẹo cho bữa tiệc Giáng Sinh. My whole family is planning a Lunar New Year holiday. Cả nhà mình đang lên kế hoạch nghỉ Tết Nguyên Đán. The Tet atmosphere is flooding my family: My grandfather and dad are wrapping Banh Chung; My mom is cooking, and I’m decorating the peach blossom tree. Không khí Tết đang tràn ngập trong gia đình tôi: Ông nội và bố đang gói Bánh chưng; Mẹ tôi đang nấu ăn, và tôi đang trang trí cây hoa đào. Bài tập vận dụngSau đây là những câu văn tiếng Việt sử dụng tên các ngày lễ hội đã được liệt kê ở bảng từ vựng phía trên:
Hãy điền tên tiếng Anh của chúng vào bản dịch sau:
Đáp án:
Tổng kếtBài viết vừa rồi đã nêu ra các lễ hội ở việt nam bằng tiếng anh cùng với bảng từ vựng cho chủ đề festival (lễ hội) để giúp người đọc có thể nói và viết về các lễ hội một cách chính xác và phong phú hơn. Mong người đọc có thể mở rộng vốn từ vựng và có những hiểu biết sâu sắc hơn về vẻ đẹp văn hoá qua các ngày lễ hội ở Việt Nam. |