Leaf có nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Leaf có nghĩa là gì

leaf

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈlif/
[ˈlif]

Danh từSửa đổi

leaf số nhiều leaves  /li:vz/ /ˈlif/

  1. Lá cây; lá (vàng, bạc... ). to be in leaf; to come into leaf   ra lá, mọc lá
  2. Tờ (giấy).
  3. Tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm).

Thành ngữSửa đổi

  • to take a leaf out of someone's book: Noi gương ai, bắt chước ai.
  • to turn over a new leaf:
  1. Cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết.
  2. Bắt đầu lại tất cả.

Nội động từSửa đổi

leaf nội động từ /ˈlif/

  1. Trổ lá, ra lá.

Ngoại động từSửa đổi

leaf ngoại động từ ((thường) + through,  over) /ˈlif/

  1. giở (sách).

Chia động từSửa đổileaf

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to leaf
Phân từ hiện tại leafing
Phân từ quá khứ leafed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leaf leaf hoặc leafest¹ leafs hoặc leafeth¹ leaf leaf leaf
Quá khứ leafed leafed hoặc leafedst¹ leafed leafed leafed leafed
Tương lai will/shall²leaf will/shallleaf hoặc wilt/shalt¹leaf will/shallleaf will/shallleaf will/shallleaf will/shallleaf
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại leaf leaf hoặc leafest¹ leaf leaf leaf leaf
Quá khứ leafed leafed leafed leafed leafed leafed
Tương lai weretoleaf hoặc shouldleaf weretoleaf hoặc shouldleaf weretoleaf hoặc shouldleaf weretoleaf hoặc shouldleaf weretoleaf hoặc shouldleaf weretoleaf hoặc shouldleaf
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại leaf lets leaf leaf
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)