Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?

Xem Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 mỗi ngày - danh sách đầy đủ tất cả các ngày theo tuần trăng cùng với tuổi, cung hoàng đạo, khả năng hiển thị, thời gian mọc và lặn. Lịch mặt trăng này là một công cụ dễ dàng để tìm thông tin chính xác cho tháng nhất định ở vị trí và múi giờ của bạn

Chủ nhật thứ hai thứ ba thứ tư thứ năm thứ sáu Thứ Bảy

ngày 1 tháng 9

suy yếu vượn

17 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bạch Dương

Dễ thấy. 96%

Tăng lên. 20. 53

Bộ. 08. 29

ngày 2 tháng 9

suy yếu vượn

18 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bạch Dương

Dễ thấy. 89%

Tăng lên. 21. 21

Bộ. 09. 42

ngày 3 tháng 9

suy yếu vượn

19 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
chòm sao Kim Ngưu

Dễ thấy. 81%

Tăng lên. 21. 50

Bộ. 10. 54

ngày 4 tháng 9

suy yếu vượn

21 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
chòm sao Kim Ngưu

Dễ thấy. 72%

Tăng lên. 22. 22

Bộ. 12. 05

ngày 5 tháng 9

suy yếu vượn

22 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
chòm sao Kim Ngưu

Dễ thấy. 62%

Tăng lên. 22. 58

Bộ. 13. 14

ngày 6 tháng 9

quý thứ ba

23 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Song Tử

Dễ thấy. 51%

Tăng lên. 23. 41

Bộ. 14. 20

ngày 7 tháng 9

Trăng lưỡi liềm khuyết

23 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Song Tử

Dễ thấy. 41%

Tăng lên. 00. 00

Bộ. 15. 22

ngày 8 tháng 9

Trăng lưỡi liềm khuyết

24 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bệnh ung thư

Dễ thấy. 32%

Tăng lên. 00. 29

Bộ. 16. 15

ngày 9 tháng 9

Trăng lưỡi liềm khuyết

25 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bệnh ung thư

Dễ thấy. 23%

Tăng lên. 01. 24

Bộ. 17. 01

Ngày 10 tháng 9

Trăng lưỡi liềm khuyết

26 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Sư Tử

Dễ thấy. 16%

Tăng lên. 02. 23

Bộ. 17. 40

ngày 11 tháng 9

Trăng lưỡi liềm khuyết

27 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Sư Tử

Dễ thấy. 9%

Tăng lên. 03. 24

Bộ. 18. 12

Ngày 12 tháng 9

Trăng lưỡi liềm khuyết

28 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Sư Tử

Dễ thấy. 5%

Tăng lên. 04. 24

Bộ. 18. 40

ngày 13 tháng 9

Trăng lưỡi liềm khuyết

29 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Xử Nữ

Dễ thấy. 2%

Tăng lên. 05. 24

Bộ. 19. 04

ngày 14 tháng 9

Trăng lưỡi liềm khuyết

30 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Xử Nữ

Dễ thấy. 0%

Tăng lên. 06. 22

Bộ. 19. 27

Ngày 15 Tháng Chín

Trăng non

1 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Thiên Bình

Dễ thấy. 0%

Tăng lên. 07. 21

Bộ. 19. 48

ngày 16 tháng 9

Waxing Crescent

2 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Thiên Bình

Dễ thấy. 3%

Tăng lên. 08. 19

Bộ. 20. 09

17 tháng 9

Waxing Crescent

3 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Thiên Bình

Dễ thấy. 7%

Tăng lên. 09. 19

Bộ. 20. 32

ngày 18 tháng 9

Waxing Crescent

4 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bò Cạp

Dễ thấy. 13%

Tăng lên. 10. 21

Bộ. 20. 59

ngày 19 tháng 9

Waxing Crescent

5 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bò Cạp

Dễ thấy. 20%

Tăng lên. 11. 25

Bộ. 21. 29

ngày 20 tháng 9

Waxing Crescent

6 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
chòm sao Nhân Mã

Dễ thấy. 29%

Tăng lên. 12. 32

Bộ. 22. 06

ngày 21 tháng 9

Waxing Crescent

7 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
chòm sao Nhân Mã

Dễ thấy. 39%

Tăng lên. 13. 40

Bộ. 22. 53

ngày 22 tháng 9

Quý đầu tiên

8 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
chòm sao Nhân Mã

Dễ thấy. 50%

Tăng lên. 14. 44

Bộ. 23. 50

ngày 23 tháng 9

Waxing Gibbous

9 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Ma Kết

Dễ thấy. 61%

Tăng lên. 15. 43

Bộ. 00. 00

ngày 24 tháng 9

Waxing Gibbous

10 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Ma Kết

Dễ thấy. 72%

Tăng lên. 16. 34

Bộ. 00. 57

ngày 25 tháng 9

Waxing Gibbous

11 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bảo Bình

Dễ thấy. 82%

Tăng lên. 17. 16

Bộ. 02. 11

ngày 26 tháng 9

Waxing Gibbous

12 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bảo Bình

Dễ thấy. 90%

Tăng lên. 17. 52

Bộ. 03. 29

27 tháng 9

Waxing Gibbous

13 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
cung Song Ngư

Dễ thấy. 96%

Tăng lên. 18. 22

Bộ. 04. 46

ngày 28 tháng 9

Waxing Gibbous

15 ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
cung Song Ngư

Dễ thấy. 99%

Tăng lên. 18. 50

Bộ. 06. 02

ngày 29 tháng 9

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Thu hoạch trăng tròn

16 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bạch Dương

Dễ thấy. 100%

Tăng lên. 19. 18

Bộ. 07. 16

Ngày 30 tháng 9

suy yếu vượn

17 Ngày trăng

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?
Bạch Dương

Dễ thấy. 97%

Tăng lên. 19. 47

Bộ. 08. 29


Lịch Mặt Trăng 2023

Tháng Một

Tháng hai

Bước đều

Tháng tư

Có thể

Tháng sáu

Tháng bảy

Tháng tám

Tháng 9

Tháng Mười

Tháng mười một

Tháng 12

trăng bây giờ. 19%

Chu kỳ mặt trăng. Waxing Crescent

Lịch mặt trăng tháng 9 năm 2023 là gì?

Ngày 5 Mặt trăng, Kim Ngưu ♉


Những chu kỳ mặt trăng nào sẽ xảy ra vào tháng 9 năm 2023?

Vào tháng 9, trăng tròn còn được gọi là Full Harvest Moon và sẽ diễn ra vào Thứ Sáu, ngày 29 tháng 9 năm 2023 lúc 5 giờ. 57 AM EDT hoặc 10. 57 giờ sáng theo giờ UTC . Trăng tròn tháng 9 sẽ là trăng tròn ở cung Bạch Dương.

Chu kỳ mặt trăng vào ngày 23 tháng 9 năm 2023 là bao nhiêu?

Giai đoạn mặt trăng hiện tại vào ngày 23 tháng 9 năm 2023 là giai đoạn Gibbous Sáp . Vào ngày này, mặt trăng là 8. 26 ngày tuổi và 57. 15% được chiếu sáng với độ nghiêng 110. 433°. Khoảng cách gần đúng từ Trái đất đến mặt trăng là 373.742. 59 km và dấu hiệu mặt trăng là Ma Kết.

Lịch mặt trăng cho năm 2023 là gì?

Giai đoạn mặt trăng cho Sunnyvale, California, Hoa Kỳ vào năm 2023

Ngày 22 tháng 9 năm 2023 là mặt trăng gì?

Tuần trăng hiện tại vào ngày 22 tháng 9 năm 2023 là Giai đoạn Quý I . Vào ngày này, mặt trăng là 7. 21 ngày tuổi và 45. Chiếu sáng 65% với độ nghiêng 118. 398°. Khoảng cách gần đúng từ Trái đất đến mặt trăng là 378.813. 27 km và dấu hiệu mặt trăng là Nhân Mã.