Lower tiếng Việt là gì

Thông tin thuật ngữ lower tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Lower tiếng Việt là gì
lower
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lower

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

lower tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lower trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lower tiếng Anh nghĩa là gì.

lower /'louə/

* tính từ, cấp so sánh của low
- thấp hơn, ở dưới, bậc thấp
=the lower lip+ môi dưới
=the lower animals+ động vật bậc thấp
=the lower school+ trường tiểu học

* động từ
- hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống
=to lower a flag+ kéo cờ xuống
=to lower one's voice+ hạ giọng
- giảm, hạ (giá cả)
=to lower prices+ hạ giá
- làm yếu đi, làm giảm đi
=poor diet lowers resistance to illiness+ chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật
- làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị
=to lower oneself+ tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình

* nội động từ
- cau mày; có vẻ đe doạ
- tối sầm (trời, mây)

lower
- dưới // hạ xuốnglow /lou/

* danh từ
- tiếng rống (trâu bò)


* động từ
- rống (trâu bò)

* danh từ
- ngọn lửa

* nội động từ
- rực cháy, bốc cháy

* danh từ
- mức thấp, con số thấp
- số thấp nhất (ô tô)
=to put a car in low+ gài số một
- con bài thấp nhất
- (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất

* tính từ
- thấp, bé, lùn
=a man of low stature+ người thấp bé
- thấp, cạn
=at low water+ lúc triều xuống
- thấp bé, nhỏ
=a low voice+ tiếng nói khẽ
- thấp, hạ, kém, chậm
=to dell at low price+ bán giá hạ
=to get low wages+ được lương thấp
=low temperature+ độ nhiệt thấp
=low speed+ tốc độ chậm
=to have a low opinion of somebody+ không trọng ai
- thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn
=all sorts of people, high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn
=a low fellow+ một kẻ đê hèn
- yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ
=to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)

low
- dưới; không đáng kể

Thuật ngữ liên quan tới lower

  • foreknowledge tiếng Anh là gì?
  • purpose tiếng Anh là gì?
  • cross-reference tiếng Anh là gì?
  • harmlessness tiếng Anh là gì?
  • alloyed tiếng Anh là gì?
  • puissant tiếng Anh là gì?
  • duckbills tiếng Anh là gì?
  • peperino tiếng Anh là gì?
  • chinkapin tiếng Anh là gì?
  • whirring tiếng Anh là gì?
  • bandsman tiếng Anh là gì?
  • dispossess tiếng Anh là gì?
  • underlined tiếng Anh là gì?
  • boycotting tiếng Anh là gì?
  • hard cash tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lower trong tiếng Anh

lower có nghĩa là: lower /'louə/* tính từ, cấp so sánh của low- thấp hơn, ở dưới, bậc thấp=the lower lip+ môi dưới=the lower animals+ động vật bậc thấp=the lower school+ trường tiểu học* động từ- hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống=to lower a flag+ kéo cờ xuống=to lower one's voice+ hạ giọng- giảm, hạ (giá cả)=to lower prices+ hạ giá- làm yếu đi, làm giảm đi=poor diet lowers resistance to illiness+ chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật- làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị=to lower oneself+ tự mình làm mất phẩm giá, tự mình làm cho hèn hạ; tự hạ mình* nội động từ- cau mày; có vẻ đe doạ- tối sầm (trời, mây)lower- dưới // hạ xuốnglow /lou/* danh từ- tiếng rống (trâu bò)* động từ- rống (trâu bò)* danh từ- ngọn lửa* nội động từ- rực cháy, bốc cháy* danh từ- mức thấp, con số thấp- số thấp nhất (ô tô)=to put a car in low+ gài số một- con bài thấp nhất- (thể dục,thể thao) tỷ số thấp nhất* tính từ- thấp, bé, lùn=a man of low stature+ người thấp bé- thấp, cạn=at low water+ lúc triều xuống- thấp bé, nhỏ=a low voice+ tiếng nói khẽ- thấp, hạ, kém, chậm=to dell at low price+ bán giá hạ=to get low wages+ được lương thấp=low temperature+ độ nhiệt thấp=low speed+ tốc độ chậm=to have a low opinion of somebody+ không trọng ai- thấp hèn, ở bậc dưới; tầm thường, ti tiện, hèm mọn=all sorts of people, high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn=a low fellow+ một kẻ đê hèn- yếu, suy nhược, kém ăn, không bổ=to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)low- dưới; không đáng kể

Đây là cách dùng lower tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lower tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lower /'louə/* tính từ tiếng Anh là gì?
cấp so sánh của low- thấp hơn tiếng Anh là gì?
ở dưới tiếng Anh là gì?
bậc thấp=the lower lip+ môi dưới=the lower animals+ động vật bậc thấp=the lower school+ trường tiểu học* động từ- hạ thấp tiếng Anh là gì?
hạ xuống tiếng Anh là gì?
kéo xuống=to lower a flag+ kéo cờ xuống=to lower one's voice+ hạ giọng- giảm tiếng Anh là gì?
hạ (giá cả)=to lower prices+ hạ giá- làm yếu đi tiếng Anh là gì?
làm giảm đi=poor diet lowers resistance to illiness+ chế độ ăn uống kém làm giảm sức đề kháng đối với bệnh tật- làm xấu đi tiếng Anh là gì?
làm thành hèn hạ tiếng Anh là gì?
làm giảm giá trị=to lower oneself+ tự mình làm mất phẩm giá tiếng Anh là gì?
tự mình làm cho hèn hạ tiếng Anh là gì?
tự hạ mình* nội động từ- cau mày tiếng Anh là gì?
có vẻ đe doạ- tối sầm (trời tiếng Anh là gì?
mây)lower- dưới // hạ xuốnglow /lou/* danh từ- tiếng rống (trâu bò)* động từ- rống (trâu bò)* danh từ- ngọn lửa* nội động từ- rực cháy tiếng Anh là gì?
bốc cháy* danh từ- mức thấp tiếng Anh là gì?
con số thấp- số thấp nhất (ô tô)=to put a car in low+ gài số một- con bài thấp nhất- (thể dục tiếng Anh là gì?
thể thao) tỷ số thấp nhất* tính từ- thấp tiếng Anh là gì?
bé tiếng Anh là gì?
lùn=a man of low stature+ người thấp bé- thấp tiếng Anh là gì?
cạn=at low water+ lúc triều xuống- thấp bé tiếng Anh là gì?
nhỏ=a low voice+ tiếng nói khẽ- thấp tiếng Anh là gì?
hạ tiếng Anh là gì?
kém tiếng Anh là gì?
chậm=to dell at low price+ bán giá hạ=to get low wages+ được lương thấp=low temperature+ độ nhiệt thấp=low speed+ tốc độ chậm=to have a low opinion of somebody+ không trọng ai- thấp hèn tiếng Anh là gì?
ở bậc dưới tiếng Anh là gì?
tầm thường tiếng Anh là gì?
ti tiện tiếng Anh là gì?
hèm mọn=all sorts of people tiếng Anh là gì?
high and low+ tất cả mọi hạng người từ kẻ sang cho đến người hèn=a low fellow+ một kẻ đê hèn- yếu tiếng Anh là gì?
suy nhược tiếng Anh là gì?
kém ăn tiếng Anh là gì?
không bổ=to be in a low state of health+ trong tình trạng sức khoẻ t) có công suất nhỏ (máy)low- dưới tiếng Anh là gì?
không đáng kể