Lượng từ của xe đạp trong tiếng Trung
———————————————————————————— Show Xem lịch khải giảng mới nhất của Tiếng Trung Cầm Xu tại đây Youtube: https://www.youtube.com/user/omaicay90 Facebook: Tiếng Trung Cầm Xu – Dạy phát âm chuẩn nhất Hà Nội
Lượng từ trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú, theo thống kê trong Hán ngữ hiện có hơn 500 lượng từ khác nhau. Đây là một thành phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Trung khi chúng ta học ngôn ngữ Trung Quốc. Vậy bạn đã biết cách dùng lượng từ trong câu chưa? Hãy cùng trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt đi sâu vào tìm hiểu về lượng từ nhé! Xem thêm: Trải nghiệm khóa học tiếng Trung online với lộ trình học bài bản. Nội dung chính: 1. Lượng từ tiếng Trung là gì?
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
2. Phân loại lượng từ trong tiếng Trung2.1 Danh lượng từ chuyên dụng Khái niệm:
TÌM HIỂU NGAY: Ngữ pháp tiếng Trung. 2.2 Danh lượng từ tạm thời Khái niệm:
XEM NGAY: Phương pháp học tiếng Trung sơ cấp hiệu quả cho người mới. 2.3 Danh lượng từ đo lường Khái niệm: Là lượng từ chỉ các đơn vị đo lường.
2.4 Danh lượng từ thông dụng Lượng từ phổ biến Trung QuốcKhái niệm: Chỉ lượng từ thường được sử dụng để ghép hầu hết các danh từ. Ví dụ: 个, 点, 些, 种, 类…
2.5 Động lượng từ chuyên dùng Khái niệm: Ý nghĩa biểu đạt của các động lượng từ tiếng Trung khác nhau, khả năng kết hợp cùng với động từ cũng sẽ khác nhau.
2.6 Động lượng từ công cụ Khái niệm:
2.7 Lượng từ ghép Khái niệm:
TÌM HIỂU NGAY: Cách học tiếng Trung. 3. Hình thức lặp lại của lượng từ Trung QuốcSự lặp lại lượng từKhái niệm:
+ “每 + AA + 都…”. + “一 + AA”. Chú thích: A là một lượng từ
4. Số từ + Tính từ + Lượng từ
Ví dụ: 一只大熊猫 / Yī zhǐ dà xióngmāo /: Một con gấu trúc lớn. 三双筷子 / Sān shuāng kuàizi /: Ba đôi đũa. 这条黑裤子 / Zhè tiáo hēi kùzi /: Chiếc quần đen này. 那件衬衫 / Nà jiàn chènshān /: Cái áo sơ mi kia. 每个年轻人 / Měi gè niánqīng rén /: Mỗi một người trẻ tuổi. 各种方法 / Gè zhǒng fāngfǎ /: Các loại phương pháp.
Tác dụng của kết cấu này diễn đạt nhằm nhấn mạnh, mang tính hàm chứa ý nghĩa thổi phồng đối với sự to nhỏ của số lượng. Ví dụ: 老师手里抱着一厚本词典 / Lǎoshī shǒu lǐ bàozhe yī hòu běn cídiǎn /: Thầy giáo cầm trên tay quyển từ điển dày cộp. 一大包东西 / Yī dà bāo dōngxī /: Một túi đồ lớn. (1) Nếu lượng từ là danh lượng từ tạm thời thì tính từ dễ dàng xen vào giữa hơn. Ví dụ: 他吃了一大碗饭 / Tā chīle yī dà wǎn fàn /: Anh ấy ăn 1 chén cơm lớn. 我喝了一大瓶子汽水儿 / Wǒ hēle yī dà píng zǐ qìshuǐ er /: Tôi đã uống 1 chai soda lớn. (2) Nếu lượng từ là danh lượng từ chuyên dụng thường có sự hạn chế tương đối lớn, cần phải chú trọng khi sử dụng. Ví dụ: 他控着一大件行李 / Tā kòngzhe yī dà jiàn xínglǐ /: Anh ta kiểm soát một kiện hành lý hơn. 她穿着一大件衣服 / Tā chuānzhuó yī dà jiàn yīfú /: Cô ấy mặc một bộ đồ rộng. 5. Các lượng từ thường gặp trong tiếng TrungHọc tiếng Trung những lượng từ phổ biếnTrung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt đưa ra 80 lượng từ cơ bản và thông dụng trong tiếng Trung, bạn tham khảo ở bên dưới nhé!
Trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt hy vọng với chủ đề Lượng từ tiếng Trung này sẽ cung cấp cho bạn đặc biệt là những người mới bắt đầu học một tài liệu giá trị và quan trọng để học ngôn ngữ Trung. Khi nắm chắc kiến thức về cách dùng lượng từ, bạn sẽ dễ dàng biết vận dụng hơn để sử dụng kèm với các từ khác. Để có hiệu quả tốt nhất, khi học bạn cần phải đầu tư công sức ghi nhớ. Hy vọng bài viết này có thể cung cấp cho bạn một tài liệu giá trị & hữu ích. Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem tài liệu, chúc bạn học tiếng Trung thật tốt. Xin hãy liên hệ trung tâm Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt ngay để tham khảo các khóa học tiếng Trung từ cơ bản tới nâng cao cho học viên nhé! Elizabeth Ngo ( Ngô Thị Lấm ) |