Meệnh đề quan hệ là gì
MỆNH ĐỀ QUAN HỆ - RELATIVE CLAUSE là một cấu trúc hay gặp trong ngữ pháp tiếng Anh chung và cũng thường xuất hiện trong kỳ thi IELTS. Người học cần nắm vững để biết cách ứng dụng cho bài thi đặc biệt là kỹ năng Writing. Show Bài học hôm nay, IELTS Fighter sẽ giới thiệu với các bạn những kiến thức cơ bản về mệnh đề quan hệ cùng bài tập có đáp án bên dưới giúp bạn thực hành và nhớ lâu hơn. 1. ĐỊNH NGHĨA MỆNH ĐỀ QUAN HỆMệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau một danh từ, có chức năng bổ nghĩa cho danh từ. Các bạn có thể hiểu đơn giản mệnh đề (Clause) là một phần của câu, nó có thể bao gồm nhiều từ hay có cấu trúc của cả một câu. Mệnh đề quan hệ dùng để giải thích rõ hơn về danh từ đứng trước nó. Ví dụ: - She is the woman that i talked to yesterday. (Cô ấy là người phụ nữ mà tôi đã nói chuyện hôm qua) Cụm từ "that I talked to yesterday" là mệnh đề quan hệ, bổ ngữ cho danh từ "the woman" Xem bài giảng về mệnh đề quan hệ: II. CÁC DẠNG ĐẠI TỪ QUAN HỆ CẦN BIẾT
Để tạo nên câu mệnh đề quan hệ thì không thể thiếu những đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. Dưới đây là các đại từ được dùng trong câu:
III. CÁC LOẠI MỆNH ĐỀ QUAN HỆ1. Mệnh đề quan hệ xác định Đây là mệnh đề cung cấp những thông tin quan trọng cần thiết để xác định danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu sẽ tối nghĩa. Mệnh đề quan hệ xác định được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy ngăn cách nó với mệnh đề chính. Ví dụ:
2. Mệnh đề quan hệ không xác định Đây là mệnh đề cung cấp thêm thông tin cho chủ ngữ và nếu bỏ mệnh đề này đi thì câu vẫn có nghĩa. Mệnh đề quan hệ không xác định có dấu hiệu nhận biết là dấu phảy “,”. Ví dụ:
3. Cách rút gọn mệnh đề quan hệ rút gọn a. Dạng chủ động Nếu mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động thì rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing). Ví dụ:
b. Dạng bị động Ta có thể dùng past participle (V3) để thay thế cho mệnh đề đề quan hệ khi nó mang nghĩa bị động. Ví dụ:
c. Rút thành cụm động từ nguyên mẫu Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (To-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the last, the only hoặc hình thức so sánh bậc nhất. Ví dụ: - The first student who comes to class has to clean the board. - The first student to come to class has to clean the board. ( Học sinh đầu tiên đến lớp phải lau bảng) - The only room which was painted yesterday was Mary’s. - The only room to be painted yesterday was Mary’s. ( Căn phòng duy nhất ngày hôm qua được vẽ là Mary) III. LUYỆN TẬPExercise 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào mỗi câu sau.1. She is talking about the author ________book is one of the best-sellers this year. 2. He bought all the books __________are needed for the next exam. 3. The children, __________parents are famous teachers, are taught well. 4. Do you know the boy ________we met at the party last week? 5. The exercises which we are doing ________very easy. 6. The man _______next to me kept talking during the film, _______really annoyed me.A. having sat / that B. sitting / which C. to sit / what D. sitting / who Mệnh đề quan hệ (Relative clause) là một mệnh đề phụ được dùng để bổ nghĩa cho danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase) đứng trước nó.[1] Ví dụ như câu "the man who wasn't there" (Người đàn ông đã không có mặt ở đó), the man ở đây là danh từ và nó được bổ nghĩa bởi mệnh đề quan hệ who wasn't there. Mệnh đề quan hệ còn có thể bổ nghĩa cho đại từ như trong câu "he to whom I have written" (Anh ta là người mà tôi viết thư đến), hoặc một cụm danh từ mà nó bao gồm từ bổ nghĩa, như câu "the black panther in the tree" (Con báo đen trong cái cây đó nó sắp vồ). Mệnh đề quan hệ thường được nối với mệnh đề chính bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns) who, whom, which, whose, that.
Trong phần lớn ngôn ngữ châu Âu, mệnh đề quan hệ được cấu tạo bởi lớp nghĩa đặc biệt của đại từ gọi là đại từ quan hệ (relative pronouns); ở các ví dụ trên từ who, which, whom là một đại từ quan hệ. Trong một số ngôn ngữ khác, mệnh đề quan hệ có thể khác nhau rõ rệt: họ gọi các liên từ với lớp nghĩa đặc biệt này là relativizers.
Lấy từ “https://vi.wikipedia.org/w/index.php?title=Mệnh_đề_quan_hệ&oldid=68340257” |