Morale trong game là gì
Các hiệu ứng buff Show
Các hiệu ứng debuff
Hệ AquaChitin Jump
Flanking SmackChức năng: Gây 120% damage khi Axie này tấn công đầu tiên Công: 100 Thủ: 40 Water SphereChức năng: Gây hiệu ứng Chill vào mục tiêu trong 2 round Công: 110 Thủ: 30 Black BubleChức năng: Gây hiệu ứng Jinx lên đối thủ trong 2 round Công: 100 Thủ: 40 Tail SlapChức năng: Tạo ra 1 năng lượng khi kết hợp với thẻ bài khác Công: 30 Thủ: 0 Upstream SwimChức năng: Tăng tốc cho Axie này trong 2 round khi dùng chung với các thẻ bài Aquatic khác Công: 110 Thủ: 30 Crimson WaterChức năng: Tấn công đến Axie có máu dưới dưới 50% Công: 130 Thủ: 20 Fish HookChức năng: Tăng chỉ số tấn công cho Axie khi tấn công mục tiêu là Plant, Retile, và Dusk Công: 110 Thủ: 30 SwallowChức năng: Hồi một lượng máu tương đương lượng damage mà thẻ bài này gây ra Công: 80 Thủ: 30 Angry LamChức năng: Gây 120% damage nếu máu dưới 50% Công: 110 Thủ: 40 Star ShurikenChức năng: Đối thủ không thể vào trạng thái Last stand nếu thẻ bài này gây ra một lượng sát thương đưa máu của đối thủ về 0 Công: 115 Thủ: 10 Heros BaneChức năng: Kết thúc trạng thái Last stand của đối thủ Công: 120 Thủ: 30 AquaponicsChức năng: Đòn tấn công thành công sẽ hồi 50 máu cho mỗi bộ phận Anemone mà Axie sở hữu Công:80 Thủ: 40 Clam SlashChức năng: Tăng sát thương cho Axie khi tấn công Beast, Bug và Mech Công: 110 Thủ: 40 Deep Sea GoreChức năng: Thêm 30% giáp cho Axie khi tấn công Công: 50 Thủ: 80 Shell JabChức năng: Gây 130% damage khi tấn công các mục tiêu không sử dụng thẻ bài nào trong cùng round Công: 100 Thủ: 50 Spinal TapChức năng: Ưu tiên tấn công các mục tiêu không sử dụng thẻ bài nào trong cùng round khi kết hợp với ít nhất 2 thẻ bài khác. Công: 100 Thủ: 20 Aqua VitalityChức năng: Đòn tấn công thành công sẽ hồi 50 máu cho mỗi bộ phận Anemone mà Axie này sở hữu Công: 80 Thủ: 40 ShipwreckChức năng: Gây hiệu ứng Attack Up cho Axie khi lớp giáp tạo ra từ thẻ bài này bị phá vỡ Công: 60 Thủ: 90 Swift EscapeChức năng: Tăng tốc độ cho Axie trong 2 round khi bị tấn công Công: 110 Thủ: 20 Scale DartChức năng: Tạo 1 năng lượng khi tấn công mục tiêu mạng các hiệu ứng buff Công: 90 Thủ: 60 ShelterChức năng: Vô hiệu hoá các đòn đánh chí mạng Công: 0 Thủ: 115 Hệ Beast & MechGerbil JumpChức năng: Bỏ qua mục tiêu gần nhất nếu có 2 hoặc nhiều hơn 2 đối thủ Công: 40 Thủ: 20 Nut ThrowChức năng: Gây 120% damage khi kết hợp với các thẻ bài Nut Cracker khác Công: 105 Thủ: 30 Hare DaggerChức năng: Rút 1 thẻ bài, nếu Axie tấn công đầu tiên mỗi round Công: 120 Thủ: 30 Rampant HowlChức năng: Gây hiệu ứng Morale Up cho toàn team trong 2 round nếu Axie tấn công khi đang ở trạng thái Last Stand Công: 110 Thủ: 40 Night StealChức năng: Cướp 1 năng lượng từ đối thủ khi kết hợp thẻ bài này với các thẻ bài khác Công: 80 Thủ: 10 Luna AbsorbChức năng: Nhận 1 năng lượng Công: 0 Thủ: 0 Self RallyChức năng: Gây 2 lần hiệu ứng Morale Up trong 2 round Công: 0 Thủ: 30 Death MarkChức năng: Gây hiệu ứng Lethal đến mục tiêu khi máu của mục tiêu dưới 30% Công: 90 Thủ: 30 Piercing SoundChức năng: Huỷ 1 năng lượng của đối thủ Công: 80 Thủ: 40 Nut CrackChức năng: Gây 120% damage khi kết hợp với các thẻ bài Nut Cracker khác Công: 105 Thủ: 30 AcrobaticChức năng: Gây hiệu ứng Speed Up cho Axie trong 2 round khi bị tấn công Công: 100 Thủ: 50 Sinister StrikeChức năng: Gây 250% damage trên mỗi đòn đánh chí mạng Công: 130 Thủ: 20 Sugar rushChức năng: Gây thêm 10% damage với mỗi mục tiêu là Bug Công: 120 Thủ: 20 Merry LegionChức năng: Thêm 20% giáp cho Axie khi sử dụng nối tiếp ( 2 Axie trong team cùng sử dụng 1 thẻ bài này trong 1 round) Công: 65 Thủ: 85 Ivory StabChức năng: Nhận 1 năng lượng trên mỗi đòn đánh chí mạng từ các Axie trong team Công: 70 Thủ: 20 Branch ChargeChức năng: Tăng 20% cơ hội ra đòn đánh chí mạng khi sử dụng nối tiếp hoặc kết hợp với một thẻ bài plant Công: 125 Thủ: 25 Juggling BallsChức năng: Ra đòn đánh 3 lần Công: 40 Thủ: 30 Woodman PowerChức năng: Tăng lượng giáp tương đương với lượng damage mà thẻ bài này gây ra với Plant Công: 50 Thủ: 100 Revenge ArrowChức năng: Gây 150% damage nếu Axie này trong trạng thái Last Stand Công: 125 Thủ: 25 Nitro LeapChức năng: Luôn đánh trước nếu Axie trong trạng thái Last Stand Công: 115 Thủ: 35 Heroic RewardChức năng: Rút 1 thẻ bài khi tấn công Aquatic, Bird , hoặc Dawn Công: 50 Thủ: 0 Single CombatChức năng: Đảm bảo đòn đánh chí mạng khi kết hợp với 2 thẻ bài khác Công: 75 Thủ: 0 Hệ BugAllergic ReactionChức năng: Gây 130% sát thương lên các mục tiêu bị hiệu ứng debuff Công: 110 Thủ: 30 Grub ExplodeChức năng: Gây 200% sát thương khi tấn công ở trạng thái Last Stand. Trạng thái Last Stand sẽ kết thúc sau khi Axie tấn công bằng thẻ bài này. Công: 60 Thủ: 0 Numbing LecretionChức năng: Vô hiệu hoá thẻ bài đánh gần trong turn tiếp theo. Công: 30 Thủ: 40 Anesthetic BaltChức năng: Gây Stun khi tấn công Aquatic và Bird. Chỉ có thể sử dụng 1 lần mỗi round Công: 60 Thủ: 90 Twin TailChức năng: Tấn công 2 lần khi kết hợp với các thẻ bài khác. Công: 30 Thủ: 0 Chemical WarfareChức năng: Gây hiệu ứng Stench cho đối thủ trong 1 round Công: 30 Thủ: 40 Mite BiteChức năng: Thêm 100% damage khi kết hợp với các thẻ bài khác. Công: 30 Thủ: 0 Terror ChompChức năng: Gây hiệu ứng Fear cho muc tiêu trong 2 round khi sử dụng nối tiếp. ( 1 Axie sử dụng thẻ bài này, 1 Axie khác trong team sử dụng thẻ bài hệ bug bất kỳ trong 1 round) Công: 120 Thủ: 30 Sunder ClawChức năng: Loại bỏ một thẻ bài bất kì từ tay đối thủ Công: 30 Thủ: 10 Blood TasteChức năng: Hồi một lượng máu tương đương với lượng damage mà thẻ bài gây ra cho đối thủ Công: 70 Thủ: 40 DisguiseChức năng: Tạo ra 1 năng lượng khi kết hợp với các thẻ bài plant khác. Công: 20 Thủ: 20 Third GlanceChức năng: Loại bỏ ngẫu nhiên một thẻ bài từ tay đối thủ Công: 90 Thủ: 50 Dull GripChức năng: Gây thêm 30% đến đối thủ có giáp Công: 120 Thủ: 0 Grub SupriseChức năng Gây ra hiệu ứng Fear đến mục tiêu có giáp Công: 80 Thủ: 50 Bug SignalChức năng: Cướp năng lượng từ đối thủ khi được sử dụng nối tiếp với một thẻ bài Bug Signal khác (2 Axie trong team cùng sử dụng thẻ bài Bug signal trong 1 round) Công: 80 Thủ: 60 Mystic RushChức năng: Gây hiệu ứng Speed Down cho mục tiêu trong 2 round Công: 40 Thủ: 0 Buzzing WindChức năng: Gây hiệu ứng Fragile đến mục tiêu cho đến round tiếp theo. Công: 10 Thủ: 30 Scarab CurseChức năng: Mục tiêu không thể hồi màu cho đến round tiếp theo Công: 100 Thủ: 40 Bug SplatChức năng: Gây thêm 50% damage khi tấn công mục tiêu là Bug Công: 110 Thủ: 50 Bug NoiseChức năng: Gây hiệu ứng Attack Down cho mục tiêu Công: 100 Thủ: 40 Barb StrikeChức năng: Gây độc cho mục tiêu khi sử dụng nối tiếp ( 2 Axie trong team cùng sử dụng thẻ bài này trong 1 round) Công: 100 Thủ: 50 Sticky GooChức năng: Gây hiệu ứng Stun cho đối thủ khi giáp được tạo ra từ thẻ bài này bị phá. Chức năng này chỉ sử dụng được 1 lần mỗi round Công: 40 Thủ: 60 Hệ BirdAll-out ShotChức năng: Giảm 30% máu tối đa của Axie khi sử dụng thẻ bài này Công: 140 Thủ: 0 Granmas FanChức năng: Gây hiệu ứng Chill đến mục tiêu trong 2 round Công: 110 Thủ: 30 Puffy CloudChức năng: Bỏ qua mục tiêu đang trong trạng thái Last Stand Công: 100 Thủ: 50 Risky FeatherChức năng: Gây ra 2 lần hiệu ứng Attack Down cho Axie khi sử dụng thẻ bài này Công: 140 Thủ: 10 Sunder ArmorChức năng: Thêm 20% giáp cho Axie với mỗi hiệu ứng debuff mà Axie này mang theo Công: 40 Thủ: 90 Early BirdChức năng: Gây 120% damage nếu Axie này tấn công trước Công: 110 Thủ: 20 Dark SwoopChức năng: Nhắm mục tiêu đến đối thủ có tốc độ nhanh nhất Công: 25 Thủ: 0 InsectivoreChức năng: Nhắm đến đối thủ là Bug khi máu của Axie đó dưới 50% Công: 110 Thủ: 40 Peace TreatyChức năng: Gây hiệu ứng Attack Down đến mục tiêu Công: 120 Thủ: 40 Soothing SongChức năng: Gây hiệu ứng Sleep lên mục tiêu Công: 50 Thủ: 0 Feather LungeChức năng: Gây 120% damage khi được sử dụng nối tiếp với thẻ bài Lunge khác ( 2 Axie trong team cùng sử dụng thẻ bài Lunge trong 1 round) Công: 100 Thủ: 50 Smart ShotChức năng: Bỏ qua mục tiêu gần nhất nếu có nhiều hơn hoặc bằng 2 đối thủ Công: 50 Thủ: 10 HeadshotChức năng: Vô hiệu hoá thẻ bài sừng của đối thủ trong round tiếp theo Công: 130 Thủ: 0 Air Force OneChức năng: Gây 120% damage khi sử dụng nối tiếp với thẻ bài Trump khác ( 2 Axie trong team cùng sử dụng thẻ bài này trong 1 round) Công: 120 Thủ: 30 CockadoodledooChức năng: Gây hiệu ứng Attack Up cho Axie sử dụng thẻ bài này Công: 0 Thủ: 40 EggbombChức năng: Gây hiệu ứng Aroma trên Axie sử dụng thẻ bài này đến hết round đó Công: 120 Thủ: 0 Triple ThreatChức năng: Tấn công 2 lần nếu Axie này mang hiệu ứng debuff Công: 30 Thủ: 10 Patient HunterChức năng: Nhắm mục tiêu đến Axie hệ Aqua nếu máu của Axie đó dưới 50% Công: 130 Thủ: 0 BlackmailChức năng: Chuyển tất cả hiệu ứng debuff mà Axie sử dụng thẻ bài này mang sang cho mục tiêu Công: 120 Thủ: 30 Ill-omenedChức năng: Gây hiệu ứng Jinx đến mục tiêu trong 2 round Công: 110 Thủ: 30 Heart BreakChức năng: Gây hiệu ứng Morale Down đến mục tiêu trong 2 round Công: 120 Thủ: 20 BalloonChức năng: Gây hiệu ứng Fear lên mục tiêu trong 1 turn. Nếu dùng để phòng thủ, tự gây hiệu ứng Fear lên bản thân cho đến round tiếp theo Công: 40 Thủ: 0 Hệ ReptileVenom SprayChức năng: Gây hiệu ứng Poison đến mục tiêu Công: 10 Thủ: 20 Neuro ToxinChức năng: Gây hiệu ứng Attack Down đến mục tiêu đang mang hiệu ứng Poison Công: 100 Thủ: 50 Jar BarrageChức năng: Đòn tấn công nếu phá vỡ lớp giáp tạo ra từ thẻ bài này sẽ không gây thêm sát thương. Chỉ có thể sử dụng 1 lần mỗi round Công: 70 Thủ: 10 Tiny SwingChức năng: Gây 150% damage sau round 4 Công: 80 Thủ: 40 Scale DartChức năng: Tạo 1 năng lượng khi tấn công mục tiêu mạng các hiệu ứng buff Công: 90 Thủ: 60 Critical EscapeChức năng: Giảm 15% damage nhận từ đối thủ trong round sử dụng thẻ bài này Công: 90 Thủ: 30 ChompChức năng: Gây hiệu ứng Stun đến mục tiêu khi kết hợp với ít nhất 2 thẻ bài khác Công: 80 Thủ: 50 Why So SeriousChức năng: Hồi một lượng máu tương đương lượng damage gây ra cho đối thủ là Aqua cho Axie sử dụng thẻ bài này Công: 90 Thủ: 50 KotaroChức năng: Tạo 1 năng lượng nếu mục tiêu nhanh hơn Axie sử dụng thẻ bài này Công: 80 Thủ: 20 Sneaky RaidChức năng: Nhắm mục tiêu đến đối thủ xa nhất Công: 20 Thủ: 40 Overgrow KeratinChức năng: Nhận lại 20 giáp mỗi turn Công: 80 Thủ: 20 DisarmChức năng: Gây hiệu ứng Speed Down đến kẻ tấn công trong 2 round Công: 100 Thủ: 40 Tiny CatapultChức năng: Phản lại 50% damage từ đòn đánh xa của đối thủ Công: 40 Thủ: 60 Surprise InvasionChức năng: Gây 130% damage nếu mục tiêu nhanh hơn Axie sử dụng thẻ bài này Công: 80 Thủ: 60 Scaly LungeChức năng: Gây 120% damage khi sử dụng nối tiếp với thẻ bài lunge khác ( 2 Axie trong team cùng sử dụng thẻ bài lunge trong 1 round) Công: 100 Thủ: 50 Poo FlingChức năng: Gây hiệu ứng Stench cho mục tiêu cho đến hết round Công: 30 Thủ: 40 Nile StrikeChức năng: Gây hiệu ứng Speed Down đến mục tiêu cho mục tiêu trong 2 round Công: 80 Thủ: 60 Slippery ShieldChức năng: Thêm 15% chỉ số giáp của Axie sử dụng thẻ bài này cho các Axie đồng đội Công: 10 Thủ: 135 BulkwarkChức năng: Phản lại 40% damage từ các đòn đánh gần của đối thủ Công: 20 Thủ: 70 Green ThornsChức năng: Tăng gấp đôi giáp từ thẻ bài này khi kết hợp với một thẻ bài plant Công: 20 Thủ: 30 Spike ThrowChức năng: Nhắm đến mục tiêu có giáp thấp nhất khi kết hợp với từ 2 thẻ bài khác Công: 80 Thủ: 50 Ivory ChopChức năng: Rút một thẻ bài nếu giáp tạo ra từ thẻ bài này bị phá vỡ Công: 80 Thủ: 70 Hệ Plant & DuskSpicy SurpriseChức năng: Vô hiệu hoá thẻ bài mõm trong round tiếp theo Công: 90 Thủ: 50 Potato LeafChức năng: Không thể bị nhắm mục tiêu bởi các thẻ bài Aquatic nếu Axie sử dụng thẻ bài này còn đồng đội Công: 70 Thủ: 80 Gas UnleashChức năng: Gây hiệu ứng Poison mỗi lần thẻ bài này được sử dụng để tấn công hoặc phòng thủ Công: 30 Thủ: 20 Leek LeakChức năng: Vô hiệu hóa các thẻ bài đánh xa của đối thủ trong round tiếp theo Công: 60 Thủ: 80 Cattail SlapChức năng: Rút 1 thẻ bài nếu Axie sử dụng thẻ bài này bị tấn công bởi Beast, Bug hoặc Mech Công: 20 Thủ: 30 Carrot HammerChức năng: Tạo 1 năng lượng nếu lớp giáp tạo ra từ thẻ bài này bị phá vỡ. Chỉ được sử dụng 1 lần mỗi round Công: 70 Thủ: 40 Forest SpiritChức năng: Hồi 190 máu cho đồng đội phía trước Công: 0 Thủ: 40 Vegan DietChức năng: Hồi một lượng máu tương đương lượng damage gây ra bởi thẻ bài này cho đối thủ Công: 65 Thủ: 65 Drain BiteChức năng: Hồi một lượng máu tương đương với damage mà thẻ bài này gây ra cho đối thủ Công: 55 Thủ: 55 Vegetal BiteChức năng: Cướp 1 năng lượng từ đối thủ khi kết hợp với các thẻ bài khác Công: 30 Thủ: 30 Seed BulletChức năng: Nhắm mục tiêu đến đối thủ nhanh nhất Công: 30 Thủ : 30 Prickly TrapChức năng: Gây 120% damage nếu Axie sử dụng thẻ bài này tấn công sau cùng Công: 110 Thủ: 20 Sweet PartyChức năng: Hồi 270 máu cho đồng đội phía trước. Nếu không có đồng đội nào đứng trước thì sẽ hồi máu cho Axie sử dụng thẻ bài này. Công: 0 Thủ: 0 Healing AromaChức năng: Hồi 120 máu cho Axie sử dụng thẻ bài này Công: 0 Thủ: 40 Wooden StabChức năng: Gây 120% damage nếu lớp giáp của Axie này bị phá vỡ Công: 105 Thủ: 40 Bamboo ClanChức năng: Tăng 20% damage khi sử dụng nối tiếp với các thẻ bài plant khác ( 1 Axie sử dụng thẻ bài bamboo clan và 1 Axie sử dụng thẻ bài plant khác trong 1 round) Công: 80 Thủ: 70 October TreatChức năng: Rút 1 thẻ bài nếu lớp giáp của Axie sử dụng thẻ bài này bị phá vỡ Công: 0 Thủ: 115 RefreshChức năng: Xoá bỏ tất cả hiệu ứng debuff cho một đồng đội Công: 0 Thủ: 50 Aqua StockChức năng: Tạo 1 năng lượng nếu Axie sử dụng thẻ bài này bị tấn công bởi các thẻ bài Aquatic Công: 45 Thủ: 80 Cleanse ScentChức năng: Xóa bỏ tất cả hiệu ứng debuff từ Axie sử dụng thẻ bài này Công: 0 Thủ: 50 Shrooms GraceChức năng: Hồi 120 máu cho Axie sử dụng thẻ bài này Công: 0 Thủ: 40 Turnip RocketChức năng: Nhắm mục tiêu đến bird nếu kết hợp với 2 hoặc 3 thẻ bài khác Công: 60 Thủ: 80 Cập nhật những tin tức nhanh nhất về lĩnh vực DeFi tại kênh thông báo của Cộng đồng Fomo Sapiens! |